Giá vàng 9999 là bao nhiêu luôn là câu hỏi được nhiều nhà đầu tư và người tiêu dùng quan tâm đặc biệt. Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu biến động không ngừng, việc nắm bắt thông tin về giá vàng 9999 chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt giúp bạn đưa ra quyết định thông minh. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá vàng 9999 hôm nay và những yếu tố ảnh hưởng.

Tìm hiểu về Vàng 9999 và các đơn vị đo lường

Vàng 9999 là gì?

Vàng 9999 hay còn được biết đến với tên gọi vàng 24K hoặc vàng ta, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất trên thị trường hiện nay, đạt 99.99% hàm lượng vàng nguyên chất. Với đặc tính mềm dẻo, vàng 9999 thường được sử dụng chủ yếu trong việc tích trữ, đầu tư hoặc chế tác các sản phẩm vàng miếng, nhẫn trơn thay vì trang sức yêu cầu độ bền cao. Sự tinh khiết gần như tuyệt đối này khiến giá vàng 9999 luôn là chuẩn mực để định giá các loại vàng khác trên thị trường.

Các đơn vị đo lường vàng phổ biến

Tại Việt Nam, các đơn vị tính vàng thường được sử dụng là chỉ, lượng (hay cây) và phân. Cụ thể, một lượng vàng tương đương với 10 chỉ vàng, và mỗi chỉ vàng lại chia thành 10 phân. Bên cạnh đó, đơn vị Karat (K) cũng rất phổ biến để chỉ tuổi hay hàm lượng vàng.

Ngoài ra, trên thế giới còn có đơn vị ounce, chủ yếu dùng để đo khối lượng kim loại quý. Có đến 5 loại đơn vị ounce khác nhau, nhưng phổ biến nhất cho vàng là Ounce troy quốc tế, dùng để đo khối lượng các kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim. Các đơn vị khác như Ounce avoirdupois quốc tế (phổ biến ở Mỹ), Ounce Maria Theresa (châu Âu) hay Ounce bào chế thuốc (hiếm dùng ngày nay) thường ít liên quan đến giao dịch vàng miếng tại Việt Nam.

Đơn vị Karat và tuổi vàng, liên quan đến giá vàng 9999Đơn vị Karat và tuổi vàng, liên quan đến giá vàng 9999

Quy đổi các loại vàng và ý nghĩa tuổi vàng

Cách quy đổi chỉ vàng và phân loại Karat

Trong hệ thống đo lường vàng, đơn vị Karat đóng vai trò quan trọng để xác định hàm lượng vàng nguyên chất. Theo quy ước, 1 Karat (K) tương đương với 1/24 vàng nguyên chất. Điều này có nghĩa là:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Vàng 24K chính là Vàng 9999, biểu thị 99.99% vàng nguyên chất, được coi là vàng mười hay vàng bốn số chín. Loại vàng này có giá vàng 9999 cao nhất và được ưa chuộng để tích trữ.
  • Vàng 18K (hay Vàng 750) có hàm lượng 75% vàng nguyên chất, thường được gọi là vàng tây hoặc vàng 7 tuổi rưỡi.
  • Vàng 14K có 58.3% vàng nguyên chất.
  • Vàng 10K có 41.7% vàng nguyên chất.

Sự khác biệt về hàm lượng vàng quyết định độ cứng, màu sắc và giá vàng của từng loại, ảnh hưởng đến mục đích sử dụng của chúng. Ví dụ, vàng có Karat thấp hơn thường cứng hơn và phù hợp để chế tác trang sức phức tạp.

Các loại vàng phổ biến trên thị trường

Thị trường vàng hiện nay rất đa dạng với nhiều loại vàng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng. Việc hiểu rõ các loại vàng giúp người mua, người bán và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp, đặc biệt khi tìm hiểu về giá vàng 9999.

  • Vàng ta (Vàng 24K hoặc Vàng 9999): Đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, thường dùng để tích trữ và đầu tư. Giá vàng 9999 luôn là trọng tâm của thị trường.
  • Vàng trắng: Là hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại trắng khác như niken, palladium, tạo nên màu trắng bạc sang trọng. Ký hiệu trên sản phẩm là WG (White Gold).
  • Vàng hồng: Hợp kim của vàng với đồng, mang lại sắc hồng lãng mạn. Vàng hồng 18K là loại phổ biến.
  • Vàng tây: Là tên gọi chung cho các loại vàng có hàm lượng nguyên chất thấp hơn như 10K, 14K, 18K. Loại này có độ cứng cao hơn, phù hợp để làm trang sức.
  • Vàng Ý: Phổ biến là Vàng Ý 750 (tương đương 18K) và Vàng Ý 925 (là bạc có độ tinh khiết 92.5%, không phải vàng).

Mỗi loại vàng này có giá vàng khác nhau, phản ánh hàm lượng vàng nguyên chất và chi phí chế tác. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng giúp nhà đầu tư lựa chọn đúng loại vàng cho mục đích của mình.

Tổng quan các loại vàng phổ biến và giá vàng 9999 trên thị trườngTổng quan các loại vàng phổ biến và giá vàng 9999 trên thị trường

Cập nhật giá vàng 9999 là bao nhiêu và các loại vàng khác

Giá 1 chỉ vàng 9999 hôm nay

Giá vàng 9999 hay còn gọi là vàng 24K hoặc vàng ta, là loại vàng có giá trị cao nhất và được đông đảo người tiêu dùng cũng như nhà đầu tư quan tâm. Giá vàng 9999 là bao nhiêu luôn biến động không ngừng, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị trong và ngoài nước. Để có cái nhìn rõ ràng về thị trường, chúng ta cần theo dõi bảng giá được cập nhật liên tục từ các thương hiệu uy tín.

Ví dụ, vào cuối năm 2023, thị trường vàng trong nước đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. Cụ thể, vào ngày 28/12/2023, giá vàng 9999 tại các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ… đã thiết lập những kỷ lục mới. Mức giá mua vào và bán ra của một chỉ vàng 24K có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng nhà cung cấp, phản ánh chiến lược kinh doanh và khả năng điều tiết thị trường của mỗi đơn vị. Giá vàng 9999 hôm nay tiếp tục là tâm điểm chú ý, đặc biệt với những người đang tìm kiếm kênh đầu tư an toàn.

Thương hiệu Giá mua (1.000đ/Chỉ, 28/12/2023) Giá bán (1.000đ/Chỉ, 28/12/2023)
DOJI HÀ NỘI 7,500 7,800
DOJI SG 7,500 7,800
PHÚ QUÝ SJC 7,700 7,930
VIETINBANK GOLD 7,770 7,922
SJC HÀ NỘI 7,770 7,922
SJC ĐÀ NẴNG 7,770 7,922
PNJ TPHCM 6,305 6,415
Bảo Tín Minh Châu 7,770 7,905

Để biết giá vàng 9999 là bao nhiêu tại thời điểm hiện tại, bạn cần truy cập các trang tin tức tài chính hoặc website của các nhà vàng uy tín.

Giá 1 chỉ vàng 18K và 14K

Bên cạnh vàng 9999, các loại vàng có hàm lượng thấp hơn như vàng 18K và 14K cũng rất được quan tâm, đặc biệt là trong lĩnh vực trang sức. Giá vàng 18Kgiá vàng 14K thấp hơn đáng kể so với giá vàng 9999 do hàm lượng vàng nguyên chất ít hơn, đồng thời có độ cứng cao hơn, phù hợp cho việc chế tác các sản phẩm phức tạp.

Ví dụ, vào ngày 28/12/2023, giá một chỉ vàng 18K dao động quanh mức mua vào 4,660 triệu đồng và bán ra 4,800 triệu đồng. Trong khi đó, vàng 14K có giá mua vào khoảng 3,607 triệu đồng và bán ra 3,747 triệu đồng. Sự chênh lệch này không chỉ đến từ hàm lượng vàng mà còn từ chi phí chế tác và chính sách của từng thương hiệu.

Người tiêu dùng thường lựa chọn vàng 18K hoặc 14K cho các mục đích sử dụng trang sức hàng ngày vì vẻ đẹp và giá thành hợp lý, trong khi vàng 9999 thường được ưu tiên cho mục đích đầu tư và tích lũy tài sản.

Giá 1 cây vàng hôm nay

Đơn vị cây vàng (hay lượng vàng) là một trong những đơn vị đo lường lớn và phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt quan trọng khi bạn muốn biết tổng quan giá vàng 9999 là bao nhiêu cho một khối lượng lớn. Một cây vàng tương đương với 10 chỉ vàng. Do đó, để tính giá một cây vàng, bạn chỉ cần nhân giá một chỉ vàng với 10.

Lưu ý rằng bảng giá vàng luôn biến động từng ngày, thậm chí từng giờ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật vào ngày 6/5/2024 để cung cấp cái nhìn tổng quát về mức giá của các loại vàng theo đơn vị lượng:

Loại vàng Giá mua vào (Đồng/lượng) Giá bán ra (Đồng/lượng)
SJC 1L, 10L, 1KG 83.700.000 85.900.000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 73.200.000 74.950.000
Vàng Kim Bảo 999.9 73.200.000 74.950.000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 73.200.000 75.000.000
Vàng nữ trang 999.9 73.100.000 73.900.000
Vàng nữ trang 999 73.030.000 73.830.000
Vàng nữ trang 99 72.260.000 73.260.000
Vàng 750 (18K) 54.180.000 55.580.000
Vàng 585 (14K) 41.980.000 43.380.000
Vàng 416 (10K) 29.490.000 30.890.000
Vàng miếng PNJ (999.9) 73.200.000 75.000.000
Vàng 916 (22K) 67.290.000 67.790.000
Vàng 650 (15.6K) 46.790.000 48.190.000
Vàng 680 (16.3K) 49.000.000 50.400.000
Vàng 610 (14.6K) 43.830.000 45.230.000
Vàng 375 (9K) 26.460.000 27.860.000
Vàng 333 (8K) 23.140.000 24.540.000

Hướng dẫn xem và phân tích biến động giá vàng 9999

Công cụ xem giá vàng chi tiết

Để theo dõi giá vàng 9999 là bao nhiêu một cách nhanh chóng và chính xác theo từng ngày, từng giờ, các bạn có thể truy cập vào các công cụ giá vàng trực tuyến của các trang tài chính uy tín. Những công cụ này cho phép lựa chọn đúng ngày bạn muốn xem giá, chọn mã vàng cần theo dõi (ví dụ: SJC, DOJI, PNJ), và dễ dàng kiểm tra giá mua, giá bán kèm theo biểu đồ biến động giá trong khoảng thời gian gần nhất.

Việc sử dụng các công cụ này không chỉ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng tăng giảm mà còn cung cấp dữ liệu lịch sử để phân tích, từ đó đưa ra quyết định mua bán vàng hiệu quả hơn. Luôn ưu tiên các nguồn thông tin được cập nhật liên tục và có độ tin cậy cao để tránh những sai sót không đáng có.

Công cụ theo dõi giá vàng 9999 trực tuyến và biến động thị trườngCông cụ theo dõi giá vàng 9999 trực tuyến và biến động thị trường

Phân tích giá vàng 9999 hiệu quả

Phân tích giá vàng 9999 đòi hỏi sự kết hợp giữa việc nắm bắt thông tin cơ bản và sử dụng các chỉ số kỹ thuật. Thông qua các biểu đồ và bảng giá vàng, nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận thấy ba yếu tố cơ bản: khung thời gian, giá cả niêm yết và loại biểu đồ. Khung thời gian giúp xác định xu hướng ngắn hạn hay dài hạn, giá niêm yết cung cấp con số cụ thể, và loại biểu đồ (nến, đường…) thể hiện hành vi giá.

Hiện tại, có khá nhiều chỉ số kỹ thuật khác nhau, mỗi chỉ số mang đến một tín hiệu nhất định. Nhà đầu tư có thể dựa vào các chỉ số trên báo cáo để biết được biến động về giá cả liên tục trong vòng một tháng của giá vàng. Một số cách phân tích phổ biến bao gồm:

  • Phân tích cơ bản: Đánh giá các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, chính sách tiền tệ, tình hình địa chính trị toàn cầu và sức mạnh của đồng USD.
  • Phân tích kỹ thuật: Sử dụng các công cụ như đường trung bình động (MA), chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), dải Bollinger Bands để dự đoán xu hướng giá dựa trên dữ liệu quá khứ.
  • Theo dõi tin tức thị trường: Cập nhật các thông tin kinh tế, chính trị nóng hổi có thể tác động mạnh đến giá vàng 9999.

Những địa chỉ mua vàng 9999 uy tín và lưu ý quan trọng

Địa chỉ mua vàng 9999 đáng tin cậy

Việc lựa chọn địa chỉ mua vàng uy tín là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá vàng 9999 minh bạch. Người mua nên tiến hành giao dịch tại những cửa tiệm trang sức lớn, có đủ giấy phép kiểm định chất lượng, chính sách bảo hành rõ ràng và được nhiều người tin tưởng. Điều này giúp tránh rủi ro mua phải vàng kém chất lượng hoặc bị thiệt thòi về giá.

Một số thương hiệu lớn và uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo khi muốn mua vàng 9999 bao gồm:

  • SJC – Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc.
  • DOJI – Trung tâm Trang sức cao cấp DOJI, nổi tiếng với sự đa dạng về sản phẩm và chất lượng dịch vụ.
  • PNJ – Cửa hàng Trang sức PNJ, có số lượng cửa hàng bán lẻ lớn, tiện lợi cho khách hàng.
  • Bảo Tín Minh Châu – Một trong những thương hiệu vàng lâu đời và được tin cậy tại miền Bắc.

Chọn những địa điểm này giúp bạn an tâm hơn về nguồn gốc và chất lượng của vàng 9999 mình sở hữu.

Địa chỉ mua bán vàng 9999 uy tín đảm bảo chất lượngĐịa chỉ mua bán vàng 9999 uy tín đảm bảo chất lượng

Lưu ý quan trọng khi theo dõi giá vàng 9999

Khi kiểm tra giá vàng 9999 hàng ngày, các bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng sau để có cái nhìn chính xác và đưa ra quyết định hợp lý:

  • Tính cập nhật: Giá vàng luôn được các kênh thông tin uy tín cập nhật liên tục, thường là vào một khung giờ cố định hàng ngày (ví dụ: 11h30). Tuy nhiên, trong những thời điểm thị trường biến động mạnh, giá có thể thay đổi từng phút.
  • Yếu tố kinh tế: Giá vàng 9999 có thể thay đổi theo ngày dựa trên sự biến động của nền kinh tế toàn cầu, các chính sách tài chính, tình hình lạm phát, và các sự kiện địa chính trị.
  • Chênh lệch giá: Giá vàng sẽ có sự chênh lệch khác nhau tùy thuộc vào mỗi địa điểm bán và thương hiệu bán. Mức chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra cũng là một yếu tố cần xem xét khi giao dịch.
  • Nguồn thông tin: Luôn tham khảo giá từ nhiều nguồn uy tín để có cái nhìn khách quan nhất. Không nên chỉ dựa vào một nguồn duy nhất.
  • Mục đích mua bán: Xác định rõ mục đích mua vàng (đầu tư, tích trữ, trang sức) để lựa chọn loại vàng và thời điểm giao dịch phù hợp nhất với giá vàng 9999 hiện hành.

Câu hỏi thường gặp về giá vàng 9999

Vàng 9999 khác gì vàng 999?

Vàng 9999 và vàng 999 đều là vàng nguyên chất, nhưng vàng 9999 có độ tinh khiết cao hơn (99.99%) so với vàng 999 (99.9%). Sự khác biệt này rất nhỏ và chỉ những thiết bị chuyên dụng mới có thể phân biệt được. Trên thực tế, giá vàng 9999 thường được áp dụng cho loại vàng tinh khiết nhất.

1 chỉ vàng bao nhiêu tiền USD?

1 chỉ vàng tương đương khoảng 0.120565 ounce troy. Để tính một chỉ vàng bao nhiêu tiền USD, bạn lấy giá 1 ounce vàng trên thị trường thế giới (ví dụ: niêm yết trên các sàn giao dịch quốc tế) và nhân với 0.120565. Ví dụ, nếu 1 ounce vàng có giá 2.000 USD, thì 1 chỉ vàng sẽ có giá khoảng 241 USD.

1 chỉ vàng bao nhiêu gam?

Theo quy định chính thức tại Việt Nam hiện nay, 1 chỉ vàng bằng 3.75 gam. Trước đây, một số tài liệu truyền thống ước chừng 1 chỉ vàng là 3.78 gam, nhưng tiêu chuẩn hiện đại đã thống nhất ở mức 3.75 gam để đảm bảo tính đồng nhất trong giao dịch.

Có nên đầu tư vào vàng 9999 không?

Vàng 9999 được xem là một kênh đầu tư an toàn và tích trữ giá trị hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát cao. Tuy nhiên, việc đầu tư vào vàng 9999 cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính cá nhân và mục tiêu đầu tư. Giá vàng 9999 có thể biến động, nên việc theo dõi thị trường và đa dạng hóa danh mục đầu tư là rất quan trọng.

Giá vàng 9999 có bị ảnh hưởng bởi tỷ giá USD không?

Có, giá vàng 9999 quốc tế thường có mối quan hệ nghịch đảo với đồng USD. Khi đồng USD mạnh lên, vàng có xu hướng giảm giá do vàng trở nên đắt hơn đối với người giữ các loại tiền tệ khác. Ngược lại, khi USD suy yếu, giá vàng 9999 có thể tăng. Đây là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cần theo dõi.

Hy vọng những thông tin chi tiết về giá vàng 9999 là bao nhiêu cùng các yếu tố liên quan mà Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường kim loại quý này. Việc cập nhật liên tục và phân tích kỹ lưỡng sẽ là chìa khóa để đưa ra các quyết định đầu tư vàng hiệu quả và an toàn.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon