Thị trường vàng luôn là tâm điểm chú ý của giới đầu tư, và giá vàng 4/2/2025 không phải là ngoại lệ. Với những biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu và các yếu tố địa chính trị phức tạp, vàng tiếp tục khẳng định vai trò là kênh trú ẩn an toàn, thu hút dòng vốn mạnh mẽ. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về diễn biến giá vàng 4/2/2025, cùng những dự báo quan trọng cho các nhà đầu tư.

Phân tích Chung Diễn Biến Giá Vàng 4/2/2025

Ngày 4/2/2025 chứng kiến một đà tăng mạnh mẽ của giá vàng, cả trên thị trường quốc tế lẫn trong nước. Kim loại quý này tiếp tục lập những kỷ lục mới, phản ánh sự lo ngại của giới đầu tư về tình hình kinh tế toàn cầu và tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn. Đà tăng này không chỉ dừng lại ở các phiên giao dịch gần nhất mà đã kéo dài trong suốt tuần qua, cho thấy một xu hướng tăng trưởng bền vững.

Diễn biến giá vàng trong nước ngày 4/2/2025

Thị trường vàng Việt Nam trong ngày 4/2 ghi nhận mức tăng đáng kể tại hầu hết các thương hiệu lớn. Các loại vàng miếng SJC, vàng nhẫn 9999 của DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu đều đồng loạt điều chỉnh tăng giá mua vào và bán ra. Đặc biệt, giá vàng SJC đã chạm mốc cao kỷ lục, cho thấy sức cầu mạnh mẽ và tâm lý lạc quan của nhà đầu tư trong nước đối với vàng.

Cụ thể, giá vàng SJC sáng nay được niêm yết ở mức 88,1 triệu đồng/lượng (mua vào) và 90,6 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 800.000 đồng/lượng so với phiên trước. Tại DOJI, giá vàng nhẫn tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng tăng mạnh, đạt mức 88,9 triệu đồng/lượng (mua vào) và 90,5 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng lần lượt 1 triệu đồng và 1,4 triệu đồng ở hai chiều. Giá vàng nhẫn trơn PNJ 999.9 cũng được niêm yết ở mức 88,4 triệu đồng/lượng (mua vào) và 90,3 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 800.000 đồng/lượng. Các thương hiệu khác như Phú Quý SJC và Bảo Tín Minh Châu cũng ghi nhận mức tăng tương tự, khẳng định xu hướng tăng chung của giá vàng trong nước.

Thị trường vàng thế giới và giá vàng 4/2/2025

Trên thị trường quốc tế, giá vàng thế giới cũng không ngừng tăng trưởng mạnh mẽ, áp sát ngưỡng 2.800 USD/ounce vào thời điểm gần đây. Đà tăng này được hỗ trợ bởi nhiều yếu tố vĩ mô và địa chính trị, khiến giới đầu tư tìm đến vàng như một tài sản an toàn. Đồng USD có thể mạnh lên, nhưng nhu cầu trú ẩn an toàn vẫn là động lực chính thúc đẩy giá vàng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh những bất ổn kinh tế toàn cầu vẫn còn hiện hữu.

Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá Kim Loại Quý

Diễn biến của giá vàng không chỉ phản ánh cung cầu đơn thuần mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố phức tạp trên trường quốc tế. Việc hiểu rõ các động lực này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt hơn khi xem xét đầu tư vào kim loại quý.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Chính sách tiền tệ và lạm phát

Một trong những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến giá vàng 4/2/2025 là chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Khi các ngân hàng trung ương áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ hoặc lãi suất thấp, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng (một tài sản không sinh lời) sẽ giảm, khiến vàng trở nên hấp dẫn hơn. Ngược lại, việc tăng lãi suất có thể làm giảm sức hút của vàng.

Nguy cơ lạm phát cũng là một động lực mạnh mẽ cho giá vàng. Vàng từ lâu đã được xem là hàng rào chống lại lạm phát, vì khi sức mua của tiền tệ giảm, giá trị thực của vàng có xu hướng tăng lên. Các chính sách thuế quan mới hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng có thể làm tăng chi phí hàng hóa, dẫn đến lạm phát đình trệ – một môi trường lý tưởng để giá kim loại quý này tăng trưởng.

Xung đột thương mại và địa chính trị

Những căng thẳng thương mại và xung đột địa chính trị là những yếu tố then chốt tạo ra sự bất ổn, thúc đẩy nhu cầu trú ẩn vào vàng. Các biện pháp thuế quan mới của Mỹ, như đã đề cập trong các nhận định chuyên gia, tiếp tục gây ra bất ổn kinh tế, khuyến khích các nhà đầu tư chuyển dịch tài sản sang vàng. Nếu căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn leo thang, không chỉ gây áp lực lên tăng trưởng kinh tế mà còn khiến giá vàng thế giới có thể đạt các mốc cao mới như dự báo 3.000 USD/ounce của Citi.

Ngoài ra, những bất ổn chính trị, xung đột quân sự hay các cuộc khủng hoảng toàn cầu khác cũng luôn là chất xúc tác mạnh mẽ cho giá vàng. Trong bối cảnh thế giới ngày càng nhiều biến động, vai trò của vàng như một “hầm trú ẩn” an toàn càng được củng cố, thu hút sự quan tâm của giới đầu tư trong dài hạn.

Dự báo và Nhận Định từ Chuyên Gia về Giá Vàng 4/2/2025

Các chuyên gia và nhà phân tích thị trường đều có chung nhận định rằng giá vàng sẽ tiếp tục xu hướng tăng trong ngắn hạn và trung hạn, dựa trên các yếu tố vĩ mô và địa chính trị đang diễn ra. Sự kết hợp giữa các chính sách kinh tế không chắc chắn và những rủi ro toàn cầu đang tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự tăng trưởng của kim loại quý.

Góc nhìn của các nhà phân tích hàng đầu

Phillip Streible từ Blue Line Futures đã nhận định rõ ràng rằng giá vàng đang hướng tới mục tiêu 3.000 USD/ounce trong bối cảnh lạm phát và căng thẳng thương mại gia tăng. Điều này cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào khả năng vượt ngưỡng kháng cự quan trọng của vàng. Bart Melek của TD Securities cũng đồng quan điểm, nhấn mạnh rằng cuộc chiến thương mại kéo dài sẽ tiếp tục đẩy giá vàng lên cao hơn trong thời gian tới, củng cố vị thế của vàng như một tài sản phòng ngừa rủi ro.

David Meger từ High Ridge Futures bổ sung rằng, bất chấp sức mạnh của đồng USD, nhu cầu trú ẩn an toàn vẫn là yếu tố chính thúc đẩy giá vàng tăng. Điều này cho thấy ngay cả khi đồng bạc xanh mạnh lên, các yếu tố rủi ro toàn cầu vẫn đủ lớn để duy trì sức hấp dẫn của vàng. Các nhận định này đều đồng thuận về một xu hướng tăng của giá vàng, đặc biệt là giá vàng 4/2/2025 và các giai đoạn tiếp theo.

Bảng Giá Vàng Cập Nhật Ngày 4/2

Để giúp quý độc giả nắm bắt nhanh chóng tình hình thị trường, Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp bảng giá vàng chi tiết từ các thương hiệu lớn trong nước vào sáng ngày 4/2/2025. Đây là thông tin quan trọng để theo dõi diễn biến và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Chi tiết giá vàng theo thương hiệu lớn

Dưới đây là bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K SJC mới nhất hôm nay 4/2/2025 (lúc 9h30). Đơn vị: ngàn đồng/lượng.

Giá vàng hôm nay Ngày 4/2/2025 (Triệu đồng) Chênh lệch (nghìn đồng/lượng)
Mua vào Bán ra
SJC tại Hà Nội 87,8 89,8
Tập đoàn DOJI 87,8 89,8
Mi Hồng 88,2 89,8
PNJ 87,8 89,8
Vietinbank Gold 89,8
Bảo Tín Minh Châu 87,8 89,8
Phú Quý 87,8 89,8

Cập nhật: 4/2/2025 04:30 – (Thời gian website nguồn cung cấp – ▲/▼ So với ngày hôm qua)

DOJI
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|—|—|—|
| AVPL/SJC HN | 87.800 ▲900K | 89.800 ▲900K |
| AVPL/SJC HCM | 87.800 ▲900K | 89.800 ▲900K |
| AVPL/SJC ĐN | 87.800 ▲900K | 89.800 ▲900K |
| Nguyên liệu 9999 – HN | 87.900 ▲1500K | 88.600 ▲1400K |
| Nguyên liệu 999 – HN | 87.800 ▲1500K | 88.500 ▲1400K |
| AVPL/SJC Cần Thơ | 87.800 ▲900K | 89.800 ▲900K |

PNJ
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|—|—|—|
| TPHCM – PNJ | 87.800 ▲1200K | 89.500 ▲1400K |
| TPHCM – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Hà Nội – PNJ | 87.800 ▲1200K | 89.500 ▲1400K |
| Hà Nội – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Đà Nẵng – PNJ | 87.800 ▲1200K | 89.500 ▲1400K |
| Đà Nẵng – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Miền Tây – PNJ | 87.800 ▲1200K | 89.500 ▲1400K |
| Miền Tây – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Giá vàng nữ trang – PNJ | 87.800 ▲1200K | 89.500 ▲1400K |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Giá vàng nữ trang – Đông Nam Bộ PNJ | 87.800 ▲1200K | |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲1000K |
| Giá vàng nữ trang – Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 87.800 ▲1200K | |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 999.9 | 87.700 ▲1200K | 89.100 ▲1200K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 999 | 87.610 ▲1200K | 89.010 ▲1200K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 99 | 87.310 ▲1190K | 88.310 ▲1190K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 916 (22K) | 80.720 ▲1100K | 81.720 ▲1100K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 750 (18K) | 65.580 ▲900K | 66.980 ▲900K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 680 (16.3K) | 59.340 ▲820K | 60.740 ▲820K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 650 (15.6K) | 56.670 ▲780K | 58.070 ▲780K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 610 (14.6K) | 53.100 ▲730K | 54.500 ▲730K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 585 (14K) | 50.870 ▲700K | 52.270 ▲700K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 416 (10K) | 35.820 ▲500K | 37.220 ▲500K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 375 (9K) | 32.160 ▲450K | 33.560 ▲450K |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 333 (8K) | 28.150 ▲390K | 29.550 ▲390K |

SJC
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|—|—|—|
| SJC 1L, 10L, 1KG | 87.800 ▲1000K | 89.800 ▲900K |
| SJC 5c | 87.800 ▲1000K | 89.820 ▲1000K |
| SJC 2c, 1C, 5 phân | 87.800 ▲1000K | 89.830 ▲1000K |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 87.500 ▲1200K | 89.200 ▲1200K |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 87.500 ▲1200K | 89.300 ▲1200K |
| Nữ Trang 99.99% | 87.500 ▲1300K | 89.000 ▲1300K |
| Nữ Trang 99% | 85.618 ▲1287K | 88.118 ▲1287K |
| Nữ Trang 68% | 57.676 ▲885K | 60.676 ▲885K |
| Nữ Trang 41.7% | 34.266 ▲542K | 37.266 ▲542K |

Ngày 4/2/2025, giá vàng trong nước và thế giới đều ghi nhận những mức tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu và nhu cầu tìm kiếm kênh trú ẩn an toàn của giới đầu tư. Với các yếu tố hỗ trợ như chính sách thuế quan, nguy cơ lạm phát và căng thẳng thương mại, giá kim loại quý này được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao giá vàng 4/2/2025 và các diễn biến thị trường để đưa ra quyết định phù hợp, tận dụng cơ hội từ xu hướng này. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn đồng hành cùng quý vị trong việc cập nhật thông tin và phân tích thị trường.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Giá vàng 4/2/2025 có gì đặc biệt?
    Ngày 4/2/2025, giá vàng trong nước và thế giới đều ghi nhận mức tăng mạnh, lập kỷ lục mới do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và địa chính trị toàn cầu, củng cố vai trò của vàng như một kênh trú ẩn an toàn.

  2. Những yếu tố nào chính ảnh hưởng đến giá vàng trong ngắn hạn?
    Trong ngắn hạn, giá vàng chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, nguy cơ lạm phát, và các căng thẳng địa chính trị hay thương mại toàn cầu.

  3. Có nên đầu tư vào vàng vào thời điểm giá đang tăng cao không?
    Việc đầu tư vào vàng khi giá đang cao cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Dù xu hướng tăng là rõ ràng, nhà đầu tư nên phân tích khả năng chịu rủi ro và mục tiêu đầu tư dài hạn của mình. Tham khảo ý kiến chuyên gia là điều cần thiết.

  4. Giá vàng SJC, DOJI và PNJ có khác nhau nhiều không?
    Có, giá vàng giữa các thương hiệu lớn như SJC, DOJI và PNJ thường có sự chênh lệch nhỏ về giá mua vào và bán ra, do chính sách kinh doanh và chi phí hoạt động của từng đơn vị. Nhà đầu tư nên so sánh bảng giá chi tiết của các thương hiệu để có lựa chọn tối ưu.

  5. Dự báo giá vàng thế giới trong năm 2025 là bao nhiêu?
    Nhiều chuyên gia, bao gồm Citi, dự báo giá vàng thế giới có thể đạt mốc 3.000 USD/ounce trong trung hạn nếu căng thẳng thương mại và lạm phát tiếp tục leo thang, cho thấy một triển vọng tăng giá tích cực.

  6. Làm thế nào để theo dõi giá vàng 4/2/2025 chính xác nhất?
    Để theo dõi giá vàng 4/2/2025 và các ngày tiếp theo một cách chính xác, bạn nên truy cập các trang thông tin tài chính uy tín, website của các thương hiệu vàng lớn (SJC, DOJI, PNJ), hoặc các cổng thông tin chuyên về thị trường kim loại quý.

  7. Vàng có phải là lựa chọn tốt để chống lại lạm phát không?
    Vàng từ lâu đã được coi là một công cụ hữu hiệu để chống lại lạm phát. Khi giá trị tiền tệ giảm do lạm phát, vàng có xu hướng giữ vững hoặc tăng giá trị, giúp bảo toàn sức mua cho nhà đầu tư.

  8. Ngoài vàng miếng và vàng nhẫn, còn loại hình đầu tư vàng nào khác không?
    Ngoài vàng miếng và vàng nhẫn, nhà đầu tư có thể xem xét các quỹ ETF vàng, cổ phiếu của các công ty khai thác vàng hoặc các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan đến vàng. Tuy nhiên, mỗi hình thức đều có đặc điểm và mức độ rủi ro riêng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon