Ngày 23/1/2025 chứng kiến những diễn biến sôi động trên thị trường vàng, khi giá vàng 23/1/2025 cả trong nước và thế giới đều ghi nhận những biến động đáng chú ý. Các nhà đầu tư và người quan tâm không ngừng theo dõi từng nhịp tăng giảm của kim loại quý, tìm kiếm cơ hội và đánh giá rủi ro trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều thách thức. Giá vàng hôm nay 23/1 thực sự là một tâm điểm.
Cập nhật giá vàng trong nước ngày 23/1/2025
Thị trường vàng miếng và vàng nhẫn tại Việt Nam trong ngày 23/1/2025 đã tiếp tục đà tăng mạnh, phản ánh xu hướng chung của thị trường vàng quốc tế. Mức tăng từ 500.000 đồng đến 800.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào và bán ra đã đẩy giá vàng 23/1/2025 lên những ngưỡng cao mới, chạm mốc kỷ lục trong hơn ba tháng qua. Các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ đều điều chỉnh giá vàng lên mức trên 88 triệu đồng/lượng, cho thấy sức hấp dẫn của kim loại quý như một kênh trú ẩn an toàn.
Chi tiết giá vàng SJC, DOJI, PNJ hôm nay
Tại thị trường trong nước, giá vàng SJC duy trì vị thế dẫn đầu với mức mua vào 86,2 triệu đồng/lượng và bán ra 88,2 triệu đồng/lượng, tăng 800.000 đồng/lượng so với ngày trước. Đối với giá vàng DOJI, giá vàng miếng SJC cũng niêm yết tương tự 86,2 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88,2 triệu đồng/lượng (bán ra), với mức tăng 700.000 đồng/lượng.
Cùng với đó, giá vàng PNJ cũng không nằm ngoài xu hướng tăng trưởng. Vàng miếng PNJ được giao dịch ở mức 86,2 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88,2 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng mạnh 800.000 đồng/lượng. Những con số này minh chứng cho sự biến động tích cực của giá vàng trong những giờ giao dịch đầu ngày.
Các thương hiệu vàng khác và giá vàng nhẫn
Ngoài các thương hiệu lớn, các nhà kinh doanh vàng khác cũng ghi nhận mức tăng đáng kể. Giá vàng Bảo Tín Minh Châu cho vàng miếng SJC là 86,2 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88,2 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 800.000 đồng/lượng. Đối với vàng nhẫn tròn trơn Rồng Thăng Long, mức giá vàng 23/1/2025 là 86,2 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88,15 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng lần lượt 700.000 đồng/lượng và 600.000 đồng/lượng.
Tại Phú Quý SJC, giá vàng miếng đứng ở mức 85,8 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 300.000 đồng/lượng. Giá vàng nhẫn tại đây cũng theo đà tăng với 85,7 triệu đồng/lượng (mua vào) và 87,7 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 300.000 đồng/lượng cho cả hai chiều. Các loại vàng 9999, vàng 24K, vàng 18K cũng có sự điều chỉnh giá theo thị trường chung.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật Toàn Diện Lãi Suất Techcombank Tháng 7/2025
- Tài Sản Dài Hạn: Nền Tảng Vững Chắc Cho Chiến Lược Đầu Tư
- Khám Phá Tiện Ích Đẳng Cấp Tại Khu Đô Thị Lavida Vũng Tàu
- Giá vàng cập nhật lúc mấy giờ: Thời Điểm Quan Trọng Cho Nhà Đầu Tư
- Diễn Biến Thị Trường: Giá Vàng 20/8 Có Gì Thay Đổi?
Phân tích giá vàng thế giới và yếu tố ảnh hưởng
Giá vàng thế giới đã có những phiên tăng mạnh mẽ, tạo động lực chính cho đà đi lên của vàng trong nước. Thị trường toàn cầu đang phản ứng mạnh mẽ trước nhiều yếu tố kinh tế và chính trị vĩ mô. Sự suy yếu của đồng USD, tình hình lạm phát ở nhiều quốc gia, cùng với lãi suất thực âm, đều là những nhân tố quan trọng thúc đẩy các nhà đầu tư tìm đến vàng như một tài sản an toàn.
Tác động từ kinh tế và chính sách toàn cầu
Chính sách thương mại và kinh tế của các cường quốc, đặc biệt là tiềm năng các chính sách của ông Donald Trump (nếu đắc cử), đang gây ra những lo ngại về lạm phát và sự bất ổn kinh tế toàn cầu. Việc áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu có thể kích thích lạm phát, từ đó đẩy giá vàng tăng cao trong ngắn hạn. Các động thái này khiến giới đầu tư thêm phần thận trọng và chuyển hướng sang các kênh đầu tư truyền thống, nơi vàng được xem là lựa chọn hàng đầu.
Xu hướng giá vàng và các chỉ số vĩ mô
Bên cạnh yếu tố chính sách, nhu cầu mua vàng từ các ngân hàng trung ương trên thế giới cũng đóng góp đáng kể vào việc duy trì và tăng cường giá vàng. Với việc nhiều ngân hàng quốc gia liên tục tích lũy vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, nguồn cầu lớn này đã tạo ra một lực đỡ vững chắc cho thị trường. Các chuyên gia kinh tế đang dự báo giá vàng có thể sớm vượt ngưỡng 2.800 USD/ounce, tương đương khoảng 87 triệu đồng/lượng, nếu các bất ổn kinh tế tiếp diễn.
So sánh giá vàng trong nước và quốc tế
Mặc dù giá vàng thế giới đang tăng, nhưng một điểm đáng lưu ý là giá vàng trong nước hiện vẫn cao hơn giá vàng quốc tế khoảng 3,5 triệu đồng/lượng. Khoảng cách này cho thấy nhu cầu nội địa đối với kim loại quý vẫn rất mạnh mẽ, đồng thời phản ánh phần nào cơ chế định giá và nguồn cung trên thị trường Việt Nam. Sự chênh lệch này có thể tạo ra những cơ hội hoặc rủi ro nhất định cho các giao dịch vàng tại thị trường nội địa.
Việc theo dõi sát sao cả hai thị trường là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Trong khi giá vàng 9999, vàng 24K trong nước phản ánh tâm lý và cung cầu nội địa, giá vàng quốc tế lại chịu ảnh hưởng từ các yếu tố vĩ mô toàn cầu, bao gồm các chính sách tiền tệ, địa chính trị và biến động tỷ giá hối đoái.
Dự báo giá vàng và lời khuyên cho nhà đầu tư
Trong bối cảnh hiện tại, các chuyên gia tiếp tục lạc quan về triển vọng của giá vàng. Các yếu tố như đồng USD yếu đi, lạm phát duy trì ở mức cao và sự bất ổn địa chính trị toàn cầu được kỳ vọng sẽ tiếp tục hỗ trợ giá vàng trong dài hạn. Việc giữ vàng như một tài sản phòng hộ chống lại lạm phát và biến động thị trường vẫn là chiến lược được nhiều nhà đầu tư ưu tiên.
Triển vọng thị trường vàng dài hạn
Về dài hạn, vàng được xem là một kênh đầu tư ổn định và có khả năng chống chịu tốt trước các cú sốc kinh tế. Nhu cầu vật chất đối với vàng, đặc biệt là từ các nền kinh tế đang phát triển và các ngân hàng trung ương, sẽ tiếp tục là động lực chính. Nhà đầu tư nên cân nhắc đa dạng hóa danh mục, không chỉ tập trung vào giá vàng 23/1/2025 mà còn theo dõi các xu hướng dài hạn để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng thị trường và tham khảo ý kiến chuyên gia là điều kiện tiên quyết.
Bảng cập nhật giá vàng 23/1/2025 chi tiết
Dưới đây là bảng giá vàng 9999, vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K, vàng 10K SJC mới nhất hôm nay 23/1/2025 (lúc 8h00). Đơn vị: ngàn đồng/lượng.
| Giá vàng hôm nay | Ngày 23/1/2025(Triệu đồng) | Chênh lệch(nghìn đồng/lượng) |
|---|---|---|
| Mua vào | Bán ra | Mua vào |
| SJC tại Hà Nội | 86,2 | 88,2 |
| Tập đoàn DOJI | 86,2 | 88,2 |
| Mi Hồng | 86,6 | 87,6 |
| PNJ | 86,2 | 88,2 |
| Vietinbank Gold | 88,2 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 86,2 | 88,2 |
| Phú Quý | 85,8 | 88 |
Giá vàng chi tiết theo thương hiệu (Triệu đồng/lượng)
DOJI
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| AVPL/SJC HN | 86,200 | 88,200 |
| AVPL/SJC HCM | 86,200 | 88,200 |
| AVPL/SJC ĐN | 86,200 | 88,200 |
| Nguyên liệu 9999 – HN | 86,000 | 86,800 |
| Nguyên liệu 999 – HN | 85,900 | 86,700 |
| AVPL/SJC Cần Thơ | 86,200 | 88,200 |
PNJ
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| TPHCM – PNJ | 86.100 | 87.700 |
| TPHCM – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Hà Nội – PNJ | 86.100 | 87.700 |
| Hà Nội – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Đà Nẵng – PNJ | 86.100 | 87.700 |
| Đà Nẵng – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Miền Tây – PNJ | 86.100 | 87.700 |
| Miền Tây – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Giá vàng nữ trang – PNJ | 86.100 | 87.700 |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Giá vàng nữ trang – Đông Nam Bộ PNJ | 86.100 | |
| Giá vàng nữ trang – SJC | 86.200 | 88.200 |
| Giá vàng nữ trang – Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 86.100 | |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 999.9 | 86.000 | 87.400 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 999 | 85.910 | 87.310 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng nữ trang 99 | 85.630 | 86.630 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 916 (22K) | 79.160 | 80.160 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 750 (18K) | 64.300 | 65.700 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 680 (16.3K) | 58.180 | 59.580 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 650 (15.6K) | 55.560 | 56.960 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 610 (14.6K) | 52.060 | 53.460 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 585 (14K) | 49.880 | 51.280 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 416 (10K) | 35.110 | 36.510 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 375 (9K) | 31.530 | 32.930 |
| Giá vàng nữ trang – Vàng 333 (8K) | 27.590 | 28.990 |
SJC
| Loại | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC 1L, 10L, 1KG | 85,500 | 87,500 |
| SJC 5c | 85,500 | 87,520 |
| SJC 2c, 1C, 5 phân | 85,500 | 87,530 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 85,200 | 86,900 |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 85,200 | 87,000 |
| Nữ Trang 99.99% | 85,100 | 86,600 |
| Nữ Trang 99% | 83,242 | 85,742 |
| Nữ Trang 68% | 56,043 | 59,043 |
| Nữ Trang 41.7% | 33,265 | 36,265 |
Giá vàng 23/1/2025 tiếp tục cho thấy sự biến động không ngừng, phản ánh những tác động từ cả thị trường trong nước và quốc tế. Việc cập nhật thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt cho mọi quyết định đầu tư. Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ tiếp tục theo dõi và cung cấp những phân tích chuyên sâu về các xu hướng thị trường, giúp quý độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về kênh đầu tư hấp dẫn này.
Câu hỏi thường gặp về giá vàng 23/1/2025 (FAQs)
Giá vàng 23/1/2025 đã tăng bao nhiêu so với ngày trước?
Giá vàng trong nước ngày 23/1/2025 đã tăng từ 500.000 đồng đến 800.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào và bán ra, tùy thuộc vào từng thương hiệu.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay 23/1/2025?
Các yếu tố chính bao gồm chính sách kinh tế và thương mại toàn cầu (ví dụ: các chính sách tiềm năng của ông Donald Trump), sự suy yếu của đồng USD, lạm phát, lãi suất thực âm và nhu cầu mua vàng từ các ngân hàng trung ương.
Giá vàng SJC hôm nay 23/1/2025 là bao nhiêu?
Giá vàng miếng SJC được niêm yết ở mức 86,2 triệu đồng/lượng (mua vào) và 88,2 triệu đồng/lượng (bán ra) tại các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ.
Tại sao giá vàng trong nước lại cao hơn giá vàng thế giới?
Sự chênh lệch này thường do nhu cầu mạnh mẽ của thị trường nội địa, các quy định về nhập khẩu vàng, cùng với cơ chế cung cầu đặc thù của Việt Nam. Hiện tại, giá vàng trong nước cao hơn thế giới khoảng 3,5 triệu đồng/lượng.
Giá vàng nhẫn 9999 hôm nay có biến động không?
Có, giá vàng nhẫn 9999 cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, ví dụ vàng nhẫn SJC 9999 tăng khoảng 800.000 đồng/lượng, và vàng nhẫn tròn trơn Rồng Thăng Long tăng từ 600.000 đến 700.000 đồng/lượng.
Giá vàng 24K và 18K ngày 23/1/2025 được cập nhật như thế nào?
Giá vàng 24K (vàng 9999) và 18K được cập nhật theo bảng chi tiết của các thương hiệu như PNJ và SJC, phản ánh mức điều chỉnh tăng chung của thị trường vàng trang sức và vàng nguyên liệu.
Dự báo giá vàng trong thời gian tới sẽ như thế nào?
Các chuyên gia dự báo giá vàng có thể tiếp tục xu hướng tăng trong ngắn hạn và dài hạn, đặc biệt nếu các yếu tố bất ổn kinh tế, lạm phát và đồng USD yếu vẫn duy trì. Ngưỡng 2.800 USD/ounce (khoảng 87 triệu đồng/lượng) là một mốc quan trọng được kỳ vọng sẽ sớm đạt được.
Tôi nên làm gì với thông tin giá vàng hôm nay?
Thông tin về giá vàng là cơ sở để nhà đầu tư đưa ra quyết định. Bạn nên theo dõi sát sao thị trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đa dạng hóa danh mục đầu tư và tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính để có chiến lược đầu tư phù hợp nhất.
Có nên mua vàng vào thời điểm giá vàng đang cao như vậy không?
Quyết định mua vàng ở thời điểm giá cao phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư cá nhân và khẩu vị rủi ro. Vàng có thể là công cụ bảo toàn giá trị trong bối cảnh lạm phát và bất ổn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi giá có thể điều chỉnh. Cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Nguồn thông tin chính xác về giá vàng 23/1/2025 là ở đâu?
Bạn có thể tham khảo thông tin từ các website uy tín của các thương hiệu vàng lớn như SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, hoặc các trang tin tức kinh tế chuyên sâu về thị trường vàng.
