Vàng luôn là một kênh đầu tư và tài sản tích trữ được nhiều người Việt Nam quan tâm. Đặc biệt, vàng 18K với những ưu điểm về độ bền và thẩm mỹ, ngày càng trở nên phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền và những yếu tố ảnh hưởng, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi giao dịch loại vàng này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Vàng 18K Là Gì và Đặc Điểm Nổi Bật

Định nghĩa và hàm lượng của vàng 18K

Vàng 18K hay còn gọi là vàng 750, là một hợp kim quý giá chứa 75% vàng nguyên chất (tức là 18 phần vàng trên tổng số 24 phần) và 25% còn lại là các kim loại khác như đồng, bạc, niken hoặc paladi. Tỷ lệ hợp kim này không chỉ giúp tăng cường độ cứng cáp cho vàng mà còn tạo ra nhiều sắc thái màu sắc đa dạng, từ vàng truyền thống đến vàng trắng, vàng hồng, phù hợp với nhiều phong cách trang sức khác nhau. Do hàm lượng vàng nguyên chất cao nhưng vẫn đảm bảo độ bền, vàng 18K là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm trang sức đòi hỏi sự tinh xảo và khả năng chịu mài mòn tốt.

Cách nhận biết và ứng dụng của vàng 18K

Để nhận biết vàng 18K, người mua có thể tìm kiếm các ký hiệu dập trên sản phẩm như “750” hoặc “18K”. Những ký hiệu này là dấu hiệu tiêu chuẩn quốc tế cho thấy hàm lượng vàng nguyên chất là 75%. Màu sắc của vàng 18K cũng thường rực rỡ và bền đẹp hơn so với các loại vàng có hàm lượng thấp hơn. Nhờ vào độ cứng và khả năng chế tác tốt, vàng 18K được sử dụng rộng rãi để tạo ra các loại trang sức cao cấp như nhẫn cưới, vòng cổ, hoa tai, đồng hồ và các món đồ trang sức gắn đá quý. Khác với vàng 24K (vàng ta) thường mềm và dễ biến dạng, vàng 18K giữ form dáng tốt hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng hàng ngày.

So sánh vàng 18K với các loại vàng phổ biến khác

Trên thị trường hiện nay, ngoài vàng 18K, còn có nhiều loại vàng khác như vàng 24K, vàng 14K, vàng 10K. Vàng 24K (vàng 9999) có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất (99.99%), rất mềm và chủ yếu dùng để tích trữ hoặc làm vàng miếng. Trong khi đó, vàng 14K (58.3% vàng nguyên chất) và vàng 10K (41.7% vàng nguyên chất) có độ bền cao hơn nhưng giá trị thấp hơn vàng 18K do ít vàng nguyên chất hơn. Sự lựa chọn giữa các loại vàng này thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng: vàng 24K cho tích trữ, còn vàng 18K, 14K, 10K cho trang sức. Vàng 18K được xem là sự cân bằng hoàn hảo giữa giá trị, độ bền và tính thẩm mỹ cho đồ trang sức.

Các Đơn Vị Đo Lường Vàng Phổ Biến Tại Việt Nam

Quy đổi Karat và các đơn vị vàng truyền thống

Tại Việt Nam, các đơn vị đo lường vàng truyền thống bao gồm lượng (hay cây), chỉ và phân. Một lượng vàng tương đương với 10 chỉ vàng, và mỗi chỉ vàng lại tương đương với 10 phân vàng. Về khối lượng, 1 chỉ vàng được quy định chính thức là 3.75 gram. Đơn vị Karat (K) được sử dụng để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim. Vàng 24K là vàng nguyên chất 99.99%, vàng 18K có 75% vàng nguyên chất, vàng 14K có 58.3% vàng nguyên chất, và vàng 10K có 41.7% vàng nguyên chất. Sự đa dạng trong các đơn vị này giúp người tiêu dùng và nhà đầu tư dễ dàng định lượng giá trị tài sản của mình.

Đơn vị Ounce và Karat trên thị trường quốc tế

Trên thị trường vàng quốc tế, đơn vị phổ biến nhất để đo khối lượng vàng là Ounce troy. Một Ounce troy tương đương khoảng 31.1034768 gram. Ngoài ra, còn có các loại Ounce khác ít phổ biến hơn trong giao dịch vàng như Ounce avoirdupois, Ounce Maria Theresa, Ounce bào chế thuốc và Ounce hệ mét, tuy nhiên chúng không được sử dụng để định giá kim loại quý. Karat cũng là một thang đo phổ biến toàn cầu để xác định độ tinh khiết của vàng, giúp chuẩn hóa việc định giá và giao dịch trên toàn thế giới, bao gồm cả các giao dịch liên quan đến giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cập Nhật Giá Vàng 18K 1 Chỉ Bao Nhiêu Tiền Mới Nhất

Biến động giá vàng 18K theo thời gian và yếu tố tác động

Giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền không cố định mà biến động liên tục theo tình hình thị trường kinh tế thế giới và trong nước. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng 18K bao gồm: giá vàng thế giới (được niêm yết theo USD/ounce), tỷ giá hối đoái USD/VND, chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, lạm phát, lãi suất, cung cầu thị trường và các sự kiện địa chính trị. Ví dụ, khi lạm phát tăng cao hoặc kinh tế bất ổn, nhu cầu về vàng như một kênh trú ẩn an toàn thường tăng, đẩy giá vàng lên. Ngược lại, khi lãi suất tăng, vàng có thể trở nên kém hấp dẫn hơn so với các kênh đầu tư khác.

Để cung cấp cái nhìn cụ thể, vào ngày 10/10/2023, giá vàng 18K niêm yết ở mức mua vào 4.150.000 VNĐ/chỉ và bán ra 4.290.000 VNĐ/chỉ. Đến ngày 28/12/2023, giá đã có sự tăng trưởng đáng kể, với mức mua vào là 4.660.000 VNĐ/chỉ và bán ra 4.800.000 VNĐ/chỉ. Điều này cho thấy sự biến động mạnh mẽ của thị trường vàng trong khoảng thời gian ngắn.

So sánh giá vàng 18K tại các thương hiệu lớn

Tại Việt Nam, các thương hiệu vàng lớn như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu đều niêm yết giá vàng 18K. Mặc dù có một mức giá tham chiếu chung, giá cụ thể tại mỗi thương hiệu có thể có sự chênh lệch nhỏ do chính sách kinh doanh, chi phí chế tác và thương hiệu. Thông thường, giá vàng nữ trang 18K của các thương hiệu này sẽ bao gồm cả chi phí chế tác, vì vậy giá mua vào và bán ra thường có sự khác biệt rõ rệt so với vàng miếng SJC 24K chỉ mang tính chất đầu tư. Việc so sánh giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền giữa các cửa hàng trước khi mua sẽ giúp người tiêu dùng tìm được mức giá tốt nhất.

Loại vàng Giá mua (28/12/2023) Giá bán (28/12/2023)
Vàng 18K 4.660.000 VNĐ/chỉ 4.800.000 VNĐ/chỉ

Giá Các Loại Vàng Khác Trên Thị Trường

Giá vàng 24K (vàng 9999) 1 chỉ

Vàng 24K, hay còn gọi là vàng 9999 hoặc vàng ta, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, gần như là vàng nguyên chất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho mục đích tích trữ và đầu tư dài hạn do giá trị ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi chi phí chế tác. Giá vàng 24K thường cao hơn đáng kể so với giá vàng 18K. Ví dụ, vào ngày 28/12/2023, giá vàng 9999 tại các thương hiệu lớn như SJC hay DOJI dao động quanh mức mua vào 7.770.000 VNĐ/chỉ và bán ra 7.922.000 VNĐ/chỉ. Sự chênh lệch này phản ánh đúng hàm lượng vàng nguyên chất và mục đích sử dụng khác nhau giữa vàng 24K và vàng 18K.

Thương hiệu Giá mua (28/12/2023) Giá bán (28/12/2023)
DOJI HÀ NỘI 7.500.000 VNĐ/chỉ 7.800.000 VNĐ/chỉ
SJC HÀ NỘI 7.770.000 VNĐ/chỉ 7.922.000 VNĐ/chỉ
PNJ TPHCM 6.305.000 VNĐ/chỉ 6.415.000 VNĐ/chỉ
Bảo Tín Minh Châu 7.770.000 VNĐ/chỉ 7.905.000 VNĐ/chỉ

Giá vàng 14K và các loại vàng tây khác

Ngoài vàng 18K, thị trường còn có các loại vàng tây khác như vàng 14K và vàng 10K. Các loại vàng này có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn, do đó giá trị cũng thấp hơn nhưng độ cứng và khả năng tạo hình lại tốt hơn, phù hợp với các thiết kế trang sức phức tạp hoặc những người có ngân sách hạn chế. Giá vàng 14K 1 chỉ vào ngày 28/10/2023 là khoảng 3.607.000 VNĐ mua vào và 3.747.000 VNĐ bán ra. Mức giá này thường linh hoạt và cũng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường tương tự như giá vàng 18K. Người tiêu dùng cần cân nhắc mục đích sử dụng và khả năng tài chính để chọn loại vàng phù hợp.

Giá vàng cây (lượng) theo từng loại

Để quy đổi giá vàng theo đơn vị lượng (cây), ta thường lấy giá của 1 chỉ vàng nhân với 10. Giá một cây vàng cũng thay đổi tùy thuộc vào loại vàng (24K, 18K, 14K…) và thời điểm giao dịch. Ví dụ, vào ngày 6/5/2024, giá vàng SJC 1 lượng niêm yết ở mức 83.700.000 VNĐ mua vào và 85.900.000 VNĐ bán ra. Đối với vàng 18K, một lượng sẽ có giá khoảng 54.180.000 VNĐ mua vào và 55.580.000 VNĐ bán ra (cũng vào ngày 6/5/2024). Việc nắm rõ quy đổi này giúp nhà đầu tư dễ dàng tính toán tổng giá trị khi mua hoặc bán số lượng vàng lớn.

Loại vàng Giá mua vào (6/5/2024) Giá bán ra (6/5/2024)
SJC 1L, 10L, 1KG 83.700.000 VNĐ/lượng 85.900.000 VNĐ/lượng
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 73.200.000 VNĐ/lượng 74.950.000 VNĐ/lượng
Vàng 750 (18K) 54.180.000 VNĐ/lượng 55.580.000 VNĐ/lượng
Vàng 585 (14K) 41.980.000 VNĐ/lượng 43.380.000 VNĐ/lượng

Hướng Dẫn Xem và Phân Tích Giá Vàng Hiệu Quả

Công cụ cập nhật giá vàng trực tuyến và biểu đồ biến động

Để theo dõi giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền và các loại vàng khác một cách nhanh chóng và chính xác, người dùng có thể sử dụng các công cụ cập nhật giá vàng trực tuyến từ các trang web uy tín hoặc ứng dụng di động. Các nền tảng này thường cung cấp biểu đồ biến động giá trong ngày, tuần, tháng hoặc năm, giúp người xem nắm bắt xu hướng tăng giảm. Việc lựa chọn đúng ngày và mã vàng muốn xem sẽ giúp bạn dễ dàng kiểm tra giá mua, giá bán và phân tích các biểu đồ này để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

Các chỉ số và phương pháp phân tích thị trường vàng

Phân tích giá vàng đòi hỏi sự hiểu biết về các chỉ số kinh tế vĩ mô và kỹ thuật. Các nhà đầu tư thường dựa vào ba yếu tố cơ bản: khung thời gian, giá niêm yết và loại biểu đồ. Các chỉ số kỹ thuật như đường trung bình động (MA), chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), hay phân tích nến Nhật có thể cung cấp tín hiệu về xu hướng giá. Ngoài ra, việc theo dõi tin tức kinh tế thế giới, báo cáo của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), tình hình lạm phát, và chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn cũng vô cùng quan trọng để dự đoán biến động của giá vàng, bao gồm cả giá vàng 18K.

Lời Khuyên Khi Mua Bán Vàng 18K

Chọn địa chỉ mua bán vàng uy tín và đáng tin cậy

Khi quyết định mua hoặc bán vàng 18K, việc lựa chọn các cửa hàng, trung tâm trang sức lớn, uy tín là yếu tố then chốt. Những địa chỉ này thường có đầy đủ giấy phép kinh doanh, giấy kiểm định chất lượng sản phẩm rõ ràng, và chính sách bảo hành, đổi trả minh bạch. Các thương hiệu như SJC, DOJI, PNJ hay Bảo Tín Minh Châu đều là những cái tên đã được kiểm chứng về chất lượng và độ tin cậy. Giao dịch tại các địa điểm này sẽ giúp bạn tránh được rủi ro mua phải vàng kém chất lượng hoặc bị định giá sai.

Những lưu ý quan trọng khi giao dịch vàng

Để tối ưu hóa lợi ích khi mua bán vàng 18K, bạn cần lưu ý một số điểm sau. Thứ nhất, luôn cập nhật giá vàng hôm nay từ nhiều nguồn khác nhau để so sánh. Thứ hai, kiểm tra kỹ sản phẩm, hóa đơn và giấy tờ liên quan để đảm bảo đúng loại vàng, đúng hàm lượng và có đầy đủ thông tin về chi phí chế tác. Thứ ba, hiểu rõ mục đích mua vàng của mình: mua trang sức để sử dụng hay mua tích trữ. Với vàng 18K là trang sức, cần chấp nhận chi phí chế tác và khấu hao khi bán. Cuối cùng, hãy luôn hỏi về chính sách thu mua, đổi trả của cửa hàng để có thể linh hoạt hơn trong tương lai.

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Vàng 18K

Vàng 18K có phải là vàng Tây không?

Có, vàng 18K thường được gọi là vàng Tây. Đây là một loại vàng hợp kim có hàm lượng vàng nguyên chất 75%, được pha trộn với các kim loại khác để tăng độ cứng và tạo màu sắc đa dạng. Vàng Tây, bao gồm cả 18K, 14K và 10K, rất phổ biến trong chế tác trang sức vì tính thẩm mỹ cao và khả năng giữ form tốt.

Giá vàng 18K có khác biệt nhiều so với vàng 24K không?

Có, giá vàng 18K thấp hơn đáng kể so với vàng 24K (vàng 9999). Nguyên nhân là do hàm lượng vàng nguyên chất trong 18K chỉ là 75%, trong khi 24K là 99.99%. Mức chênh lệch này cũng phản ánh chi phí chế tác và mục đích sử dụng: vàng 24K chủ yếu để tích trữ, vàng 18K dùng làm trang sức.

Tôi có nên mua vàng 18K để đầu tư tích trữ không?

Mặc dù vàng 18K có giá trị, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho mục đích đầu tư tích trữ. Vàng 24K (vàng miếng, vàng thỏi) thường được ưu tiên hơn vì ít bị hao mòn giá trị do chi phí chế tác và tính thanh khoản cao hơn khi bán lại. Vàng 18K phù hợp hơn cho nhu cầu trang sức và làm đẹp.

Khi bán vàng 18K có bị mất giá nhiều không?

Khi bán vàng 18K, bạn có thể sẽ bị mất một phần giá trị so với giá mua ban đầu. Phần mất giá này thường bao gồm chi phí chế tác (tiền công) và một phần chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra của cửa hàng. Tỷ lệ mất giá còn tùy thuộc vào tình trạng của món trang sức và chính sách thu mua của từng cửa hàng.

1 chỉ vàng 18K tương đương bao nhiêu gram?

Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, 1 chỉ vàng tương đương với 3.75 gram. Do đó, 1 chỉ vàng 18K cũng có khối lượng là 3.75 gram, tuy nhiên hàm lượng vàng nguyên chất trong đó chỉ chiếm 75% khối lượng đó.

Có cách nào để bảo quản trang sức vàng 18K luôn sáng đẹp?

Để trang sức vàng 18K luôn sáng đẹp, bạn nên tránh để tiếp xúc với hóa chất mạnh (nước hoa, mỹ phẩm, chất tẩy rửa), tháo trang sức khi làm việc nhà hoặc tập thể thao. Nên lau chùi định kỳ bằng vải mềm và dung dịch chuyên dụng. Bảo quản trong hộp riêng, tránh cọ xát với các loại trang sức khác.

Giá vàng 18K thường biến động theo giá vàng thế giới hay nội địa?

Giá vàng 18K chịu ảnh hưởng bởi cả giá vàng thế giới (quy đổi theo tỷ giá USD/VND) và tình hình cung cầu nội địa. Tuy nhiên, giá vàng thế giới thường là yếu tố chính định hướng xu hướng chung, sau đó các yếu tố trong nước sẽ tạo ra sự chênh lệch và điều chỉnh cụ thể.

Giá vàng luôn là một trong những chỉ số kinh tế được quan tâm hàng đầu, đặc biệt là với loại hình trang sức phổ biến như vàng 18K. Việc liên tục cập nhật giá vàng 18K 1 chỉ bao nhiêu tiền là vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư cũng như người tiêu dùng. Hy vọng bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra các quyết định sáng suốt liên quan đến thị trường vàng.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon