Thị trường kim loại quý luôn thu hút sự quan tâm của giới đầu tư và công chúng. Đặc biệt, giá vàng 18/10/2024 là một thông tin quan trọng, phản ánh nhiều biến động từ kinh tế vĩ mô toàn cầu đến các yếu tố địa chính trị. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình giá vàng, giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt.
Diễn Biến Giá Vàng Toàn Cầu Ngày 18/10/2024
Động Thái Vàng Giao Ngay Trên Sàn Kitco
Vào ngày 18/10/2024, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco đã ghi nhận mức tăng đáng kể, dao động quanh ngưỡng 2.703,8 – 2.704,3 USD/ounce. So với ngày hôm trước, thị trường vàng đã có một phiên giao dịch mạnh mẽ, vượt qua mốc 2.692,5 USD/ounce. Sự bứt phá này không chỉ củng cố vị thế của vàng như một kênh trú ẩn an toàn mà còn thiết lập kỷ lục giá mới trong lịch sử.
Kim loại quý màu vàng tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, thậm chí vượt qua ngưỡng 2.700 USD/ounce. Đây là mức cao chưa từng có, diễn ra trong bối cảnh đồng USD vẫn giữ ở ngưỡng cao. Chỉ số DXY, đo lường sự biến động của đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chủ chốt khác (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF), chỉ giảm nhẹ 0,07%, xuống mức 103,74. Điều này cho thấy sức mạnh nội tại của vàng không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi đồng USD.
Biểu đồ biến động giá vàng thế giới ngày 18/10/2024
Phân Tích Yếu Tố Tác Động Đến Giá Vàng Quốc Tế
Thị trường vàng thế giới bùng nổ mạnh mẽ, lập đỉnh lịch sử chủ yếu do nhu cầu trú ẩn an toàn tăng cao. Sự lo ngại về bất ổn chính trị, đặc biệt là xung quanh cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ và các xung đột địa chính trị tại Trung Đông, đã thúc đẩy nhà đầu tư tìm đến vàng như một tài sản bảo vệ giá trị. Những căng thẳng này thường kích hoạt tâm lý e ngại rủi ro, đẩy giá kim loại quý lên cao.
Ngoài ra, kỳ vọng về việc Ngân hàng Trung ương Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục nới lỏng chính sách tiền tệ cũng là một động lực lớn. Sau quyết định cắt giảm lãi suất nửa phần trăm vào tháng trước, giới đầu tư càng tin rằng Fed sẽ tiếp tục giữ chính sách tiền tệ mềm mỏng, giảm chi phí cơ hội khi nắm giữ vàng. Với đà tăng liên tiếp gần đây, giá vàng thỏi đã tăng hơn 30% và chính thức phá vỡ mọi kỷ lục trước đó, khẳng định vai trò quan trọng trong danh mục đầu tư.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Lập Kế Hoạch Ngân Sách Cá Nhân: Chìa Khóa Quản Lý Tài Chính Bền Vững
- **Quy Đổi 2 Triệu USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Chính Xác Nhất**
- Giá Vàng 8/12: Biến Động Thị Trường Trong Nước và Toàn Cầu
- Giá Vàng Tham Khảo: Nền Tảng Quan Trọng Cho Quyết Định Đầu Tư
- Bản Đồ Quy Hoạch Khu Đô Thị Dương Nội: Tầm Nhìn Phát Triển Bền Vững
Cập Nhật Giá Vàng Trong Nước Ngày 18/10/2024
Tình Hình Giá Vàng Miếng SJC và Các Thương Hiệu Khác
Tại thị trường Việt Nam, vào lúc 9h00 ngày 18/10, giá vàng miếng SJC vẫn duy trì sự ổn định so với ngày hôm qua. Cụ thể, Công ty SJC tại Hà Nội niêm yết giá vàng SJC ở mức 84,00-86,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra). Các thương hiệu vàng lớn khác như Tập đoàn Phú Quý, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, và DOJI cũng giao dịch quanh mức tương tự, cụ thể là 84,00-86,00 triệu đồng/lượng cho cả mua vào và bán ra tại Hà Nội và TP.HCM.
Riêng đối với Mi Hồng, giá vàng được thu mua ở mức 85,00 triệu đồng/lượng và bán ra 86,00 triệu đồng/lượng, cho thấy một biên độ chênh lệch nhỏ hơn so với các thương hiệu khác. Sự ổn định của vàng miếng SJC cho thấy thị trường trong nước đang có những điều chỉnh để phù hợp với biến động của giá vàng thế giới, nhưng vẫn còn nhiều yếu tố riêng biệt ảnh hưởng đến giá trị thực tế.
Biểu đồ giá vàng 9999 SJC trong nước ngày 18/10/2024
Xu Hướng Giá Vàng Nhẫn và Nữ Trang
Trong khi vàng miếng SJC ổn định, giá vàng nhẫn và vàng nữ trang trong nước lại chứng kiến mức tăng mạnh từ 83.000 đến 300.000 đồng/lượng tùy loại so với ngày hôm qua. Đà tăng này đã đưa vàng nhẫn lập đỉnh mới, đạt 84,6 triệu đồng/lượng. Điều này cho thấy sức mua và nhu cầu đối với vàng trang sức, vàng nhẫn trơn vẫn rất lớn, phản ánh tâm lý đầu tư và tích trữ của người dân.
Cụ thể, vàng nhẫn SJC 99,99 loại 1, 2, 5 chỉ tăng 300.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và 200.000 đồng/lượng ở chiều bán ra. Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) cũng tăng 300.000 đồng/lượng ở cả hai chiều. Các loại vàng thấp tuổi hơn như vàng 99% (23,7K), vàng 75% (18K), vàng 68% và vàng 58,3% (14K) cũng tăng giá từ 83.000 đến 198.000 đồng/lượng. Sự chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra của vàng nữ trang thường thấp hơn so với vàng miếng, phản ánh tính thanh khoản và mục đích sử dụng đa dạng của loại hình này.
Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng
Bối Cảnh Kinh Tế Vĩ Mô Toàn Cầu
Giá vàng luôn chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu. Lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP và giá trị của đồng USD đều đóng vai trò quan trọng. Khi lạm phát tăng cao, vàng thường được xem là hàng rào chống lại sự mất giá của tiền tệ, dẫn đến nhu cầu mua vàng tăng. Ngược lại, khi lãi suất tăng, việc nắm giữ vàng (một tài sản không sinh lời) trở nên kém hấp dẫn hơn so với các khoản đầu tư có lãi suất.
Trong tuần này, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã có cuộc họp và quyết định cắt giảm lãi suất lần thứ ba trong năm, với mức giảm 0,25 điểm phần trăm. Động thái này, cùng với kỳ vọng Fed sẽ nới lỏng chính sách, đã tạo thêm động lực cho giá kim loại quý tăng trưởng. Chính sách tiền tệ lỏng lẻo thường làm suy yếu giá trị của đồng tiền quốc gia, khuyến khích nhà đầu tư tìm đến vàng để bảo toàn tài sản.
Tình Hình Chính Trị Địa Lý và Nhu Cầu Trú Ẩn
Các bất ổn địa chính trị là một trong những động lực mạnh mẽ nhất đẩy giá vàng lên cao. Xung đột tại Trung Đông, căng thẳng thương mại quốc tế hay những sự kiện chính trị quan trọng như cuộc bầu cử tổng thống Mỹ, đều tạo ra tâm lý lo ngại và thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn vào vàng. Khi các thị trường tài chính khác trở nên rủi ro, vàng được coi là tài sản ít biến động và đáng tin cậy.
Chuyên gia Nitesh Shah từ WisdomTree nhận định rằng, bên cạnh lo ngại về tình hình Trung Đông, cuộc bầu cử tại Mỹ cũng tạo ra những bất ổn, tiếp tục thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn vào kim loại màu vàng. Ole Hansen, chiến lược gia hàng hóa của Saxo Bank, cũng đánh giá rằng vàng sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý khi trong cuộc thăm dò của LBMA, người tham gia dự đoán giá vàng sẽ tăng gần 3.000 USD/ounce vào năm tới, phản ánh kỳ vọng dài hạn vào vai trò của vàng trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.
Dự Báo Xu Hướng Giá Vàng Giai Đoạn Cuối Năm
Quan Điểm Từ Các Chuyên Gia Thị Trường
Giới chuyên gia đều đồng thuận rằng giá vàng sẽ tiếp tục duy trì xu hướng tăng trong thời gian tới, đặc biệt là giai đoạn cuối năm 2024 và đầu năm 2025. Tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội Thị trường vàng thỏi London (LBMA) vào đầu tuần, các đại biểu đã đưa ra dự đoán lạc quan rằng, giá vàng có thể tăng lên mức 2.941 USD/ounce trong vòng 12 tháng tới. Đây là một con số ấn tượng, thể hiện niềm tin vững chắc vào tiềm năng của kim loại quý này.
Theo các nhà phân tích, sự kết hợp giữa chính sách tiền tệ nới lỏng, nhu cầu trú ẩn an toàn và các yếu tố cung cầu cơ bản sẽ tiếp tục hỗ trợ đà tăng của vàng. Các ngân hàng trung ương trên thế giới vẫn đang tiếp tục mua vào vàng để đa dạng hóa dự trữ, đồng thời các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức cũng tăng cường nắm giữ vàng trong danh mục của mình.
Rủi Ro và Cơ Hội Đầu Tư Vàng
Mặc dù triển vọng giá vàng 18/10/2024 và những tháng cuối năm khá tích cực, nhà đầu tư vẫn cần lưu ý đến những rủi ro tiềm ẩn. Bất kỳ sự thay đổi bất ngờ nào trong chính sách tiền tệ, như việc Fed quay lại thắt chặt, hay sự ổn định trở lại của tình hình địa chính trị, đều có thể ảnh hưởng đến giá kim loại quý. Biến động của đồng USD và lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ cũng là các yếu tố cần theo dõi sát sao.
Tuy nhiên, với tình hình hiện tại, vàng vẫn được xem là một kênh đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh các thị trường khác có thể đối mặt với nhiều bất ổn. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng vàng có thể giúp bảo vệ tài sản và tận dụng cơ hội tăng giá. Nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến chuyên gia và theo dõi sát sao diễn biến thị trường để đưa ra quyết định phù hợp nhất với chiến lược đầu tư của mình.
Bảng Giá Vàng Chi Tiết Các Loại Ngày 18/10/2024
Dưới đây là bảng giá vàng 9999 24K 18K 14K 10K SJC mới nhất được cập nhật vào lúc 9h00 ngày 18/10/2024. Đơn vị tính: nghìn đồng/lượng. Các con số này cung cấp cái nhìn cụ thể về biến động giá vàng hôm nay tại các khu vực và loại hình khác nhau, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc theo dõi và so sánh.
| LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
|---|---|---|
| TP.HCM | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.400 | 84.500 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 83.400 | 84.600 |
| Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 83.300 | 84.200 |
| Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 81.366 | 83.366 |
| Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 60.806 | 63.306 |
| Vàng nữ trang 68% (vàng 608) | 54.912 | 57.412 |
| Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 46.744 | 49.244 |
| Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 32.765 | 35.265 |
| Miền Bắc | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Hạ Long | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Hải Phòng | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Miền Trung | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Huế | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Quảng Ngãi | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Nha Trang | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Biên Hòa | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Miền Tây | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Bạc Liêu | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
| Cà Mau | ||
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 84.000 | 86.000 |
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Vàng
-
Giá vàng 18/10/2024 trên thị trường thế giới diễn biến như thế nào?
Trên sàn Kitco, giá vàng giao ngay ngày 18/10/2024 dao động quanh mức 2.703,8 – 2.704,3 USD/ounce, đánh dấu mức tăng mạnh và lập đỉnh lịch sử, vượt qua mốc 2.700 USD/ounce. -
Yếu tố nào tác động chính đến giá vàng thế giới vào ngày này?
Các yếu tố chính bao gồm nhu cầu trú ẩn an toàn tăng cao do bất ổn từ cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ và xung đột ở Trung Đông, cùng với kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Mỹ sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ. -
Giá vàng SJC trong nước ngày 18/10/2024 có biến động không?
Giá vàng SJC duy trì ổn định so với hôm qua, niêm yết quanh mức 84,00-86,00 triệu đồng/lượng (mua vào – bán ra) tại các thương hiệu lớn như SJC, PNJ, DOJI. -
Giá vàng nhẫn và vàng nữ trang trong nước ngày 18/10/2024 có thay đổi gì?
Giá vàng nhẫn và vàng nữ trang trong nước tăng mạnh từ 83.000 – 300.000 đồng/lượng tùy loại, đưa vàng nhẫn lập đỉnh mới ở mức 84,6 triệu đồng/lượng. -
Dự báo về xu hướng giá vàng trong 12 tháng tới của các chuyên gia là gì?
Tại Hội nghị LBMA, các đại biểu dự đoán giá vàng có thể tăng lên mức 2.941 USD/ounce trong vòng 12 tháng tới, phản ánh triển vọng tích cực cho kim loại quý này. -
Chỉ số DXY có ảnh hưởng đến giá vàng ngày 18/10/2024 không?
Chỉ số DXY (đo lường sức mạnh đồng USD) giảm nhẹ 0,07% xuống mức 103,74. Mặc dù đồng USD vẫn neo ở mức cao, giá vàng vẫn bứt phá mạnh mẽ, cho thấy sức mạnh nội tại của vàng trong bối cảnh bất ổn. -
Vì sao vàng được coi là kênh trú ẩn an toàn?
Vàng được coi là kênh trú ẩn an toàn vì khả năng giữ giá trị trong thời kỳ lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc bất ổn chính trị, khi các tài sản khác có thể mất giá. -
Thông tin về việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có tác động gì?
Việc ECB cắt giảm lãi suất lần thứ ba trong năm (0,25 điểm phần trăm) góp phần vào bối cảnh chính sách tiền tệ nới lỏng toàn cầu, tạo thêm động lực cho giá vàng tăng lên do đồng tiền suy yếu và chi phí cơ hội nắm giữ vàng giảm.
Giá vàng 18/10/2024 phản ánh một thị trường đầy sôi động và nhiều biến động, cả ở cấp độ toàn cầu và trong nước. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao những diễn biến này để đưa ra quyết định thông minh. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn đồng hành cùng quý vị trong việc cung cấp những thông tin thị trường đáng tin cậy.
