Ngày 13/9/2024, giá vàng 13/9/2024 tiếp tục là tâm điểm chú ý của giới đầu tư khi thị trường chứng kiến những biến động đáng kể. Đặc biệt, giá vàng nhẫn và vàng nữ trang trong nước đã có mức tăng trưởng nổi bật, trong khi giá vàng SJC duy trì ổn định. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và phân tích chuyên sâu về tình hình thị trường vàng hiện tại.
Diễn biến Giá Vàng Thế giới ngày 13/9/2024
Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay trên sàn Kitco vào sáng ngày 13/9/2024 (lúc 9h00 theo giờ GMT+7) được ghi nhận ở mức 2.562,8 – 2.563,3 USD/ounce. So với phiên giao dịch trước đó, giá vàng quốc tế đã trải qua một đợt tăng trưởng đáng kể, thiết lập một đỉnh mới quanh ngưỡng 2.562,2 USD/ounce. Sự biến động này diễn ra trong bối cảnh đồng USD suy yếu, chỉ số DXY đo lường biến động đồng bạc xanh giảm 0,25% xuống còn 101,11 điểm.
Các Yếu tố Vĩ mô tác động đến Giá Vàng Quốc tế
Giá vàng thế giới đã chạm mức cao kỷ lục trong phiên trước đó, phản ánh kỳ vọng của thị trường vào khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ mạnh tay cắt giảm lãi suất trong thời gian tới. Những dữ liệu kinh tế Mỹ được công bố gần đây cho thấy dấu hiệu của sự chậm lại trong nền kinh tế, củng cố thêm niềm tin vào chính sách nới lỏng tiền tệ. Cụ thể, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu đã tăng 2.000 lên 230.000, trong khi giá sản xuất tăng nhẹ hơn dự kiến vào tháng 8, chủ yếu do chi phí dịch vụ tăng.
Sự suy yếu của thị trường lao động và các chỉ số lạm phát hạ nhiệt thường tạo áp lực lên đồng USD, đồng thời làm tăng sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn và không sinh lời. Khi lãi suất thực tế giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ kim loại quý này cũng giảm theo, khuyến khích các nhà đầu tư chuyển dòng tiền vào vàng. Các chuyên gia như Alex Ebkarian từ Allegiance Gold nhấn mạnh rằng sức hút của vàng đang tăng lên cùng với kỳ vọng về môi trường lãi suất thấp hơn, dù ông dự đoán Fed có thể sẽ hành động từ tốn.
Biểu đồ thể hiện biến động **giá vàng thế giới** trên sàn Kitco vào ngày **13/9/2024** lúc 9h00, cho thấy xu hướng tăng giảm của **kim loại quý** này trong bối cảnh thị trường toàn cầu.
Phillip Streible, Chiến lược gia thị trường của Blue Line Futures, cũng đồng tình rằng nếu thị trường lao động tiếp tục suy yếu, Fed có thể sẽ kéo dài việc nới lỏng chính sách tiền tệ. Điều này sẽ tạo một nền tảng vững chắc cho giá vàng trong dài hạn. Tuy nhiên, các nhà phân tích cũng cảnh báo về những đợt điều chỉnh ngắn hạn. Chuyên gia David Oxley của Capital Economics dự báo giá vàng có thể chứng kiến các đợt bán tháo đáng kể trước khi kết thúc năm 2024, dù xu hướng tăng dài hạn vẫn còn nguyên vẹn. Ông đã nâng dự báo giá vàng năm 2025 lên 2.750 USD/ounce nhưng vẫn giữ mục tiêu cuối năm 2024 là 2.200 USD/ounce.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hệ Thống Mã Zip Úc: Thông Tin Cập Nhật Quan Trọng
- Khám phá Khu đô thị Hinode Royal Park: Nơi an cư đẳng cấp
- Phân Tích Chi Tiết Giá Vàng 3 Tháng Gần Đây Tại Việt Nam
- Khám phá Khu đô thị Văn Quán Hà Đông, Hà Nội: Tổng quan từ A-Z
- Khám Phá **Khu Đô Thị Geleximco Lê Trọng Tấn Hà Đông**: Điểm Sáng An Cư và Đầu Tư
Thị trường Vàng trong nước 13/9/2024: Biến động và Xu hướng
Tại thị trường trong nước, vào lúc 9h00 ngày 13/9/2024, giá vàng 9999 SJC tiếp tục giữ vững đà ổn định, không có nhiều thay đổi đáng kể so với phiên giao dịch ngày hôm qua. Sự ổn định này diễn ra trong bối cảnh các loại vàng nhẫn và vàng nữ trang lại chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, tạo nên một bức tranh đa chiều cho thị trường kim loại quý ở Việt Nam.
Phân tích Giá Vàng SJC và Các loại Vàng khác
Cụ thể, giá vàng SJC tại Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC) khu vực Hà Nội được niêm yết ở mức 78,50 triệu đồng/lượng (mua vào) và 80,50 triệu đồng/lượng (bán ra). Tương tự, tại các thương hiệu lớn khác như Tập đoàn Phú Quý, giá vàng 9999 cũng được niêm yết quanh ngưỡng 78,50 – 80,50 triệu đồng/lượng cho cả chiều mua vào và bán ra. PNJ tại Hà Nội và TP.HCM cũng giao dịch ở mức tương tự là 78,50 – 80,50 triệu đồng/lượng.
Các đơn vị khác như Bảo Tín Minh Châu cũng duy trì mức giá vàng miếng là 78,50 – 80,50 triệu đồng/lượng. Tập đoàn DOJI tại Hà Nội và TP.HCM niêm yết giá vàng quanh ngưỡng 78,50 – 80,50 triệu đồng/lượng. Riêng giá vàng Mi Hồng có mức thu mua cao hơn một chút, ở mức 79,50 triệu đồng/lượng và bán ra là 80,50 triệu đồng/lượng. Sự đồng đều về giá vàng SJC giữa các thương hiệu lớn cho thấy sự ổn định trong phân khúc này.
Xu hướng tăng của Vàng Nhẫn và Nữ Trang
Trong khi giá vàng miếng SJC giữ nguyên, phân khúc vàng nhẫn và vàng nữ trang lại ghi nhận mức tăng đáng kể. Giá vàng nhẫn và nữ trang đã tăng thêm từ 208.000 đến 500.000 đồng/lượng so với phiên trước. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu cao từ phía người dân đối với các sản phẩm vàng trang sức và vàng nhẫn trơn trong giai đoạn hiện tại, thường được xem là kênh đầu tư nhỏ lẻ hoặc tích trữ.
Biểu đồ cập nhật **giá vàng 9999** của SJC tại thị trường Việt Nam vào ngày **13/9/2024** lúc 9h00, minh họa sự ổn định của **giá vàng SJC** so với các loại **vàng nhẫn** và **vàng nữ trang** khác.
Sự chênh lệch trong biến động giữa giá vàng SJC và giá vàng nhẫn cùng nữ trang thường đến từ các yếu tố cung cầu khác nhau và cơ chế quản lý thị trường. Vàng SJC chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách của nhà nước và diễn biến giá vàng thế giới, trong khi vàng nhẫn và vàng nữ trang có thể phản ứng nhanh hơn với nhu cầu tiêu dùng nội địa và yếu tố mùa vụ. Tổng quan, giá vàng trong nước ngày 13/9/2024 (lúc 9h00) đang niêm yết quanh mức 78,50 – 80,50 triệu đồng/lượng.
Bảng Giá Vàng 13/9/2024 Chi tiết các Thương hiệu lớn
Dưới đây là bảng giá vàng 9999, 24K, 18K, 14K, 10K SJC mới nhất vào ngày 13/9/2024 (tính đến 9h00). Bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng thể về các loại vàng khác nhau, giúp nhà đầu tư và người tiêu dùng dễ dàng theo dõi và đưa ra quyết định mua bán. Đơn vị tính là ngàn đồng/lượng.
| LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1 – 10 lượng | 78.500 | 80.500 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 78.500 | 80.520 |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 78.500 | 80.530 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 77.800 | 79.100 |
| Vàng nhẫn SJC 9999 0,5 chỉ | 77.800 | 79.200 |
| Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) | 77.700 | 78.700 |
| Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) | 75.921 | 77.921 |
| Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) | 56.681 | 59.181 |
| Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) | 43.537 | 46.037 |
| Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) | 30.471 | 32.971 |
Bảng giá trên thể hiện sự khác biệt giữa giá vàng miếng SJC và giá vàng nhẫn, cũng như các loại vàng nữ trang với hàm lượng vàng khác nhau. Mức chênh lệch mua vào – bán ra của vàng SJC hiện tại là 2 triệu đồng/lượng, trong khi vàng nhẫn 9999 có mức chênh lệch khoảng 1,3 triệu đồng/lượng. Điều này cho thấy sự biến động và tính thanh khoản khác nhau giữa các sản phẩm vàng trên thị trường.
Dự báo và Triển vọng Giá Vàng cuối năm 2024
Các chuyên gia kinh tế vẫn duy trì cái nhìn lạc quan về xu hướng tăng dài hạn của vàng, bất chấp khả năng có những đợt điều chỉnh trong ngắn hạn. Yếu tố chính thúc đẩy giá vàng trong thời gian tới vẫn là chính sách tiền tệ của Fed và diễn biến lạm phát toàn cầu. Nếu Fed thực sự bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất vào cuối năm nay hoặc đầu năm sau, vàng sẽ tiếp tục nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ.
Thêm vào đó, các yếu tố địa chính trị và sự bất ổn kinh tế ở một số khu vực trên thế giới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu đối với kim loại quý này như một tài sản an toàn. Nhu cầu mua vàng của các ngân hàng trung ương trên thế giới cũng là một động lực lớn, hỗ trợ giá vàng duy trì ở mức cao. Các nhà đầu tư nên theo dõi sát sao các báo cáo kinh tế và thông báo chính sách từ các ngân hàng trung ương lớn để có cái nhìn toàn diện về triển vọng giá vàng.
Lời khuyên Đầu tư Vàng cho ngày 13/9/2024
Đối với các nhà đầu tư quan tâm đến thị trường vàng vào ngày 13/9/2024, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là rất quan trọng. Mặc dù giá vàng SJC duy trì ổn định, nhưng sự tăng trưởng của vàng nhẫn và nữ trang cho thấy các phân khúc thị trường khác nhau có thể mang lại cơ hội lợi nhuận riêng biệt. Nhà đầu tư nên cân nhắc mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mình khi lựa chọn giữa vàng miếng, vàng nhẫn hay các sản phẩm vàng trang sức.
Việc theo dõi sát sao biến động giá vàng thế giới và các yếu tố vĩ mô là cần thiết để đưa ra quyết định thông minh. Tránh giao dịch theo cảm tính và luôn tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Đối với những người muốn tích trữ vàng như một tài sản dài hạn, những đợt giảm giá có thể là cơ hội tốt để mua vào. Bartra Wealth Advisors Việt Nam khuyến nghị nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
Câu hỏi Thường Gặp về Giá Vàng 13/9/2024
1. Giá vàng 13/9/2024 đã biến động như thế nào so với phiên trước?
Vào ngày 13/9/2024, giá vàng thế giới đã tăng nhẹ và neo quanh mức kỷ lục 2.563 USD/ounce. Trong nước, giá vàng SJC duy trì ổn định, nhưng giá vàng nhẫn và nữ trang đã tăng mạnh từ 208.000 – 500.000 đồng/lượng.
2. Yếu tố nào đang ảnh hưởng chính đến giá vàng thế giới?
Các yếu tố chính bao gồm kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed do dữ liệu kinh tế Mỹ suy yếu, sự biến động của đồng USD và tình hình địa chính trị toàn cầu.
3. Tại sao giá vàng SJC ổn định nhưng giá vàng nhẫn lại tăng mạnh?
Giá vàng SJC thường chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách và giá vàng thế giới, có tính ổn định cao hơn. Trong khi đó, giá vàng nhẫn và nữ trang phản ánh nhu cầu tiêu dùng nội địa và các yếu tố cung cầu cụ thể của thị trường vàng trang sức, dẫn đến biến động linh hoạt hơn.
4. Mức chênh lệch mua vào – bán ra của vàng SJC hiện nay là bao nhiêu?
Vào ngày 13/9/2024, mức chênh lệch mua vào – bán ra của vàng SJC tại các thương hiệu lớn thường dao động khoảng 2 triệu đồng/lượng.
5. Các chuyên gia dự báo gì về triển vọng giá vàng cuối năm 2024?
Các chuyên gia dự báo giá vàng có xu hướng tăng dài hạn, đặc biệt nếu Fed thực hiện cắt giảm lãi suất. Tuy nhiên, có thể có những đợt điều chỉnh và bán tháo đáng kể trước khi kết thúc năm, với mục tiêu cuối năm 2024 của một số chuyên gia là 2.200 USD/ounce.
6. Có nên đầu tư vào vàng vào thời điểm này không?
Việc đầu tư vàng phụ thuộc vào mục tiêu và khẩu vị rủi ro của từng cá nhân. Vàng được xem là kênh trú ẩn an toàn trong bối cảnh kinh tế bất ổn. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao thị trường và tham khảo ý kiến chuyên gia từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam để đưa ra quyết định phù hợp.
7. Vàng 24K và vàng 18K khác nhau như thế nào?
Vàng 24K (99,99%) là vàng nguyên chất, có giá trị cao nhất và thường được dùng cho vàng miếng hoặc vàng nhẫn trơn. Vàng 18K (75%) là hợp kim có 75% vàng nguyên chất và 25% các kim loại khác, thường được sử dụng làm vàng nữ trang vì độ cứng và màu sắc đa dạng hơn.
8. Tôi nên theo dõi giá vàng ở đâu để có thông tin chính xác?
Bạn có thể theo dõi giá vàng tại các website chính thức của các công ty vàng lớn như SJC, PNJ, DOJI, hoặc các trang tin tức kinh tế uy tín và các phân tích từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam để cập nhật thông tin mới nhất và chính xác về giá vàng 13/9/2024 và các ngày khác.
Trên đây là cái nhìn toàn diện về giá vàng 13/9/2024 cả trên thị trường quốc tế và trong nước. Những biến động của kim loại quý này luôn gắn liền với các yếu tố kinh tế vĩ mô và địa chính trị phức tạp. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả trong việc nắm bắt xu hướng thị trường vàng và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
