Nếu bạn đang tìm hiểu về con đường định cư tại Hoa Kỳ thông qua diện lao động, Form I-140 là một yếu tố không thể thiếu. Đây là một mẫu đơn quan trọng, đóng vai trò nền tảng trong hành trình xin thẻ xanh cho người lao động nước ngoài. Việc nắm vững các quy định và quy trình liên quan đến Form I-140 không chỉ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng mà còn tối ưu hóa cơ hội thành công trong việc xây dựng cuộc sống ổn định tại Mỹ.

Xem Nội Dung Bài Viết

Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Form I-140, từ khái niệm cơ bản đến các bước chuẩn bị hồ sơ, quy trình nộp, chi phí, thời gian xét duyệt và những lưu ý quan trọng. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để bạn có thể hiểu rõ hơn về loại đơn này, từ đó tự tin hơn trên hành trình xin visa định cư lao động của mình.

Form I-140 là gì và vai trò của nó?

Form I-140, với tên gọi đầy đủ là Immigrant Petition for Alien Worker, là một loại đơn do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) ban hành. Mục đích chính của mẫu đơn này là để nhà tuyển dụng Mỹ nộp thay mặt cho một người lao động nước ngoài mà họ muốn bảo lãnh cho mục đích định cư lâu dài, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, người lao động có thể tự bảo lãnh.

Mẫu đơn I-140 đóng vai trò là bước khởi đầu quan trọng, khẳng định rằng có một vị trí công việc thực sự cần tuyển dụng và người lao động đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chuyên môn, kinh nghiệm, hoặc bằng cấp được yêu cầu. Đồng thời, việc nộp Form I-140 cũng là cơ sở để thiết lập Priority Date (Ngày Ưu Tiên) – một mốc thời gian cực kỳ quan trọng, quyết định thứ tự xem xét hồ sơ xin thẻ xanh dựa trên lịch Visa Bulletin hàng tháng.

Biểu mẫu chính thức Form I-140 dùng trong quy trình xin thẻ xanh lao động MỹBiểu mẫu chính thức Form I-140 dùng trong quy trình xin thẻ xanh lao động Mỹ

Mục đích chính của việc nộp đơn I-140

Mục đích chính của Form I-140 là để USCIS xác minh hai yếu tố cơ bản. Thứ nhất, người lao động nước ngoài phải chứng minh đủ tiêu chuẩn về kỹ năng, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc phù hợp với yêu cầu của vị trí công việc được bảo lãnh. Điều này đảm bảo rằng người nộp đơn là một ứng viên phù hợp và có thể đóng góp vào nền kinh tế Hoa Kỳ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thứ hai, nhà tuyển dụng Mỹ phải chứng minh rằng họ có nhu cầu tuyển dụng thực sự và quan trọng hơn, có đủ khả năng tài chính để trả mức lương đã cam kết theo quy định của Bộ Lao động Mỹ. Đây là một yếu tố then chốt để ngăn chặn việc lạm dụng hệ thống nhập cư lao động. Form I-140 áp dụng cho nhiều diện visa định cư lao động khác nhau, bao gồm EB-1 (người có năng lực xuất chúng, giáo sư, nhà nghiên cứu), EB-2 (lao động có bằng cấp cao hoặc được miễn trừ vì lợi ích quốc gia – NIW), và EB-3 (lao động có tay nghề, chuyên gia hoặc lao động phổ thông).

Ý nghĩa quan trọng của Form I-140 trong hành trình định cư Mỹ

Form I-140 là bước đệm không thể thiếu để đạt được thẻ xanh Mỹ thông qua diện lao động. Việc USCIS chấp thuận đơn I-140 không chỉ công nhận sự đủ điều kiện của người lao động mà còn tạo tiền đề cho các bước tiếp theo của quy trình xin thẻ xanh, như Điều chỉnh Tình trạng (Adjustment of Status) đối với người đang ở Mỹ hoặc Phỏng vấn Visa (Immigrant Visa Interview) tại lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài.

Đối với các diện visa yêu cầu chứng nhận lao động PERM (chủ yếu là EB-2EB-3), Form I-140 chỉ có thể được nộp sau khi PERM đã được Bộ Lao động Mỹ (DOL) phê duyệt. Điều này đảm bảo rằng quá trình tìm kiếm lao động Mỹ đã được thực hiện đầy đủ và không tìm thấy ứng viên đủ điều kiện tại địa phương. Sự chấp thuận của Form I-140 là một cột mốc quan trọng, mang lại hy vọng và định hướng rõ ràng cho tương lai của người lao động tại Hoa Kỳ.

Ai là người nộp Form I-140?

Vai trò của người nộp Form I-140 phụ thuộc vào diện visa định cư Mỹ diện lao động mà ứng viên đang theo đuổi. Thông thường, có hai đối tượng chính được phép nộp mẫu đơn quan trọng này. Sự phân biệt rõ ràng giữa các đối tượng này giúp đảm bảo đúng quy trình và điều kiện nộp hồ sơ được tuân thủ.

Trách nhiệm của nhà tuyển dụng Mỹ khi nộp đơn I-140

Trong đa số các trường hợp, đặc biệt là đối với các diện EB-2EB-3, nhà tuyển dụng Mỹ là bên chịu trách nhiệm chính trong việc nộp Form I-140. Họ đóng vai trò là “Petitioner” (người bảo lãnh), đứng ra bảo lãnh cho người lao động nước ngoài mà họ muốn tuyển dụng. Trách nhiệm của nhà tuyển dụng không chỉ dừng lại ở việc điền và nộp đơn. Họ còn phải cung cấp đầy đủ bằng chứng cho USCIS về khả năng tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có đủ nguồn lực để chi trả mức lương đã cam kết cho vị trí công việc được bảo lãnh.

Bằng chứng tài chính này thường bao gồm các báo cáo tài chính, tờ khai thuế của doanh nghiệp, và các tài liệu liên quan khác. Mục đích là để USCIS xác minh tính xác thực của lời mời làm việc và đảm bảo rằng việc bảo lãnh là hợp lý, có trách nhiệm. Sự minh bạch và đầy đủ trong việc chứng minh năng lực tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của đơn I-140.

Quyền tự bảo lãnh với đơn I-140: Những trường hợp đặc biệt

Mặc dù phần lớn các trường hợp yêu cầu nhà tuyển dụng bảo lãnh, USCIS cũng cho phép người lao động tự nộp đơn (self-petition) trong một số diện visa đặc biệt. Điều này áp dụng cho những cá nhân có khả năng và thành tích vượt trội, được coi là mang lại lợi ích đáng kể cho Hoa Kỳ. Các diện này bao gồm:

  • EB-1A (Individuals of Extraordinary Ability – Người có năng lực xuất sắc): Đây là diện dành cho những người đã đạt được danh tiếng quốc gia hoặc quốc tế trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao. Họ không cần lời mời làm việc hay sự bảo lãnh từ nhà tuyển dụng.
  • EB-2 NIW (National Interest Waiver – Miễn trừ vì lợi ích quốc gia): Dành cho những người có bằng cấp cao hoặc khả năng đặc biệt mà công việc của họ được coi là mang lại lợi ích đáng kể cho Hoa Kỳ, đến mức có thể miễn trừ yêu cầu về chứng nhận lao động PERM và lời mời làm việc.

Trong những trường hợp này, người lao động tự mình chuẩn bị và nộp Form I-140 cùng với các bằng chứng thuyết phục về năng lực và lợi ích mà họ mang lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những cá nhân xuất chúng muốn tìm kiếm cơ hội định cư Mỹ mà không phụ thuộc vào một nhà tuyển dụng cụ thể.

Khi nào nên nộp Form I-140?

Thời điểm nộp Form I-140 là một yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ quá trình xin thẻ xanh định cư Mỹ diện lao động. Việc nộp hồ sơ đúng thời điểm, tuân thủ các quy định của USCIS và Bộ Lao động Mỹ (DOL), sẽ giúp tối ưu hóa tiến độ và tránh những rủi ro không đáng có.

Quy định thời gian cho diện EB-2 và EB-3 (Yêu cầu PERM)

Đối với các diện visa EB-2EB-3, việc nộp Form I-140 phải tuân thủ một quy tắc nghiêm ngặt liên quan đến chứng nhận lao động PERM (ETA Form 9089). Cụ thể, Form I-140 chỉ được phép nộp sau khi chứng nhận lao động PERM đã được Bộ Lao động Mỹ (DOL) phê duyệt. Điều quan trọng cần nhớ là giấy chứng nhận PERM chỉ có hiệu lực trong vòng 180 ngày kể từ ngày được cấp.

Do đó, đơn I-140 bắt buộc phải được nộp trong khoảng thời gian hiệu lực 180 ngày này. Nếu hồ sơ không được nộp kịp thời trước khi PERM hết hạn, toàn bộ quá trình chứng nhận lao động sẽ phải bắt đầu lại từ đầu, gây lãng phí đáng kể về thời gian và chi phí. Ví dụ, nếu PERM được phê duyệt vào ngày 15 tháng 3 năm 2025, hạn chót để nộp Form I-140 sẽ là ngày 11 tháng 9 năm 2025.

Linh hoạt thời gian cho diện EB-1A, EB-1B/C, và EB-2 NIW

Ngược lại, các diện visa như EB-1A (Người có năng lực xuất sắc), EB-1B/C (Giáo sư/nhà nghiên cứu nổi bật và Quản lý/điều hành đa quốc gia), và EB-2 NIW (Miễn trừ vì lợi ích quốc gia) không yêu cầu chứng nhận lao động PERM. Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kể về thời gian nộp Form I-140.

Đối với những diện này, người lao động hoặc nhà tuyển dụng (tùy diện) có thể nộp đơn I-140 bất cứ lúc nào khi họ đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về bằng cấp, kinh nghiệm, thành tích và có đủ hồ sơ minh chứng cần thiết theo quy định của USCIS. Sự linh hoạt này giúp các ứng viên xuất sắc có thể chủ động hơn trong việc khởi động quá trình định cư Mỹ của mình mà không bị ràng buộc bởi quy trình chứng nhận lao động phức tạp.

Yếu tố thời gian và tầm quan trọng của Priority Date

Thời điểm nộp Form I-140 trực tiếp quyết định Ngày Ưu Tiên (Priority Date) của hồ sơ. Priority Date là ngày mà USCIS nhận được đơn I-140 của bạn (hoặc ngày PERM được nộp cho Bộ Lao động đối với các diện yêu cầu PERM). Ngày này có vai trò cực kỳ quan trọng vì nó xác định thứ tự của bạn trong hàng đợi xin thẻ xanh.

Lịch Visa Bulletin do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố hàng tháng sẽ hiển thị các Priority Date “đáo hạn” cho phép các hồ sơ tiến hành bước tiếp theo (nộp Form I-485 hoặc DS-260). Việc có một Priority Date càng sớm càng tốt sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian chờ đợi. Do đó, việc nộp Form I-140 ngay khi hồ sơ sẵn sàng là chiến lược tối ưu để đảm bảo bạn có được Priority Date thuận lợi, tiến gần hơn đến mục tiêu định cư Mỹ của mình.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi nộp Form I-140

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và có tổ chức là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của Form I-140. USCIS rất chú trọng đến tính toàn vẹn và độ tin cậy của các tài liệu được nộp. Dưới đây là danh mục chi tiết các giấy tờ cần thiết, được phân loại theo từng bên liên quan, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chuẩn bị một cách hiệu quả nhất.

Giấy tờ từ nhà tuyển dụng: Bằng chứng năng lực tài chính và nhu cầu tuyển dụng

Đối với các trường hợp có nhà tuyển dụng Mỹ đứng đơn bảo lãnh, họ cần chuẩn bị các tài liệu quan trọng để chứng minh nhu cầu tuyển dụng hợp lý và khả năng tài chính. Đầu tiên và quan trọng nhất là Form I-140 đã được điền đầy đủ và chính xác, sử dụng phiên bản mới nhất của mẫu đơn theo Edition Date của USCIS. Kể từ tháng 1 năm 2025, nếu hồ sơ thuộc diện EB-2 hoặc EB-3, cần đính kèm bản in xác nhận từ hệ thống FLAG của DOL về chứng nhận lao động PERM đã được phê duyệt.

Ngoài ra, nhà tuyển dụng phải cung cấp bằng chứng vững chắc về khả năng tài chính để chi trả mức lương cam kết. Các tài liệu thường bao gồm báo cáo tài chính đã kiểm toán, tờ khai thuế doanh nghiệp (như IRS Form 1120), và các giấy tờ chứng minh thu nhập, bảng lương hoặc hóa đơn chi trả để xác nhận mức lương được trả phù hợp với quy định của PERM. Một thư mời làm việc (Job Offer Letter) chi tiết, nêu rõ vị trí, trách nhiệm, mức lương và địa điểm làm việc, cũng là một phần không thể thiếu của hồ sơ.

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn I-140 cho hồ sơ định cư diện lao độngHướng dẫn chi tiết cách điền đơn I-140 cho hồ sơ định cư diện lao động

Hồ sơ cá nhân của người lao động: Chứng minh năng lực chuyên môn

Về phía người lao động (Beneficiary), việc chuẩn bị các giấy tờ cá nhân để chứng minh năng lực và trình độ chuyên môn là cực kỳ quan trọng. Các tài liệu này phải khớp với yêu cầu của vị trí công việc được nêu trong chứng nhận lao động PERM (nếu có) hoặc các tiêu chí của diện EB tương ứng.

Các giấy tờ cần thiết bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, và các tài liệu chứng minh chuyên môn khác như bảng điểm đại học/cao đẳng, bản dịch công chứng nếu các giấy tờ này không phải bằng tiếng Anh. Thư xác nhận kinh nghiệm làm việc từ các công ty trước đây là bắt buộc, đặc biệt với các diện yêu cầu kinh nghiệm như EB-3 skilled hoặc EB-2 exceptional. Cuối cùng, bản sao hộ chiếu còn hiệu lực, bao gồm trang thông tin cá nhân và các visa Mỹ trước đây (nếu có), cũng cần được đính kèm để xác minh danh tính và tình trạng nhập cư.

Tài liệu và chứng cứ hỗ trợ khi nộp đơn I-140 để xin thẻ xanhTài liệu và chứng cứ hỗ trợ khi nộp đơn I-140 để xin thẻ xanh

Sắp xếp hồ sơ theo hướng dẫn của USCIS

Để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ, USCIS có những hướng dẫn cụ thể về cách sắp xếp hồ sơ khi nộp Form I-140. Việc tuân thủ quy tắc này giúp các nhân viên xét duyệt dễ dàng xử lý hồ sơ của bạn hơn. Thông thường, gói hồ sơ nên được sắp xếp theo thứ tự sau:

  1. Phiếu đóng tiền lệ phí và Form G-1450 (nếu thanh toán bằng thẻ tín dụng).
  2. Form G-1145 (Yêu cầu thông báo điện tử về việc tiếp nhận hồ sơ).
  3. Form G-28 (Thông báo về việc đại diện pháp lý, nếu có luật sư đại diện).
  4. Form I-140 và các biểu mẫu bổ sung (Supplemental Forms).
  5. Hồ sơ chứng minh kinh nghiệm và bằng cấp của người lao động.
  6. Chứng nhận lao động PERM đã phê duyệt hoặc Final Determination PERM, cùng với thư mời làm việc (Job Offer Letter).
  7. Bằng chứng tài chính từ nhà tuyển dụng, bao gồm bảng lương và các tài liệu liên quan.
  8. Bản sao hộ chiếu và các giấy tờ liên quan khác.

Tất cả các giấy tờ không phải tiếng Anh cần được dịch công chứng đầy đủ. Luôn gửi bản sao rõ ràng, không nộp bản gốc trừ khi USCIS có yêu cầu cụ thể. Việc tổ chức hồ sơ một cách khoa học thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp tránh những sự chậm trễ không cần thiết trong quá trình xử lý.

Cách nộp Form I-140

Sau khi đã hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bước tiếp theo là nộp Form I-140 đến USCIS. Có hai hình thức nộp chính mà bạn có thể lựa chọn, tùy thuộc vào loại diện visa và quy định hiện hành. Việc lựa chọn phương thức nộp phù hợp và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo hồ sơ của bạn được tiếp nhận và xử lý đúng cách.

Hướng dẫn chi tiết nộp hồ sơ qua đường bưu điện

Hình thức nộp giấy (Mail Filing) là phương pháp truyền thống và vẫn được sử dụng rộng rãi cho Form I-140. Sau khi đã tổ chức bộ hồ sơ theo đúng thứ tự hướng dẫn của USCIS, bạn cần gửi chúng qua dịch vụ bưu chính Hoa Kỳ (USPS) hoặc các dịch vụ chuyển phát nhanh uy tín như FedEx, UPS, DHL. Địa chỉ gửi hồ sơ sẽ phụ thuộc vào tiểu bang nơi người lao động dự kiến làm việc và loại diện visa đang nộp.

Ví dụ, các vùng Tây và miền Nam như California, Texas, Florida thường gửi đến Dallas Lockbox, trong khi các tiểu bang ở khu vực miền Đông và Bắc thường gửi đến Chicago Lockbox. Nếu hồ sơ I-140 được nộp đồng thời với Form I-485 (Điều chỉnh Tình trạng), địa chỉ gửi có thể khác (ví dụ: Dallas Lockbox – NFB PO Box 660867). Trong trường hợp yêu cầu Premium Processing (Form I-907), hồ sơ có thể được gửi đến Elgin Lockbox (miền Đông) hoặc Phoenix Lockbox (miền Tây) tùy theo tiểu bang. Việc kiểm tra địa chỉ nộp chính xác trên trang web chính thức của USCIS (uscis.gov/i-140-addresses) là bắt buộc trước khi gửi.

Nộp Form I-140 trực tuyến: Lợi ích và những lưu ý

Kể từ năm 2024, USCIS đã bắt đầu hỗ trợ nộp Form I-140 trực tuyến (e-Filing) thông qua tài khoản trực tuyến trên hệ thống USCIS.gov. Hình thức này mang lại nhiều lợi ích như tiện lợi hơn, tiết kiệm chi phí in ấn và gửi thư, cũng như khả năng theo dõi trạng thái hồ sơ dễ dàng hơn thông qua tài khoản điện tử. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại diện visa EB đều đủ điều kiện để nộp trực tuyến tại mọi thời điểm.

Sự cho phép nộp online có thể thay đổi tùy theo diện visa và trung tâm xử lý hồ sơ. Do đó, điều quan trọng là phải kiểm tra trang “Forms Available to File Online” trên website của USCIS để xác nhận rằng diện I-140 của bạn có thể nộp trực tuyến trước khi tiến hành. Khi nộp online, bạn cũng cần đảm bảo rằng tất cả tài liệu hỗ trợ đều được scan rõ ràng và đính kèm đúng định dạng theo yêu cầu của hệ thống.

Tổng quan quy trình nộp và xử lý Form I-140 cho visa định cư lao độngTổng quan quy trình nộp và xử lý Form I-140 cho visa định cư lao động

Chi phí liên quan đến Form I-140

Khi nộp Form I-140, bạn cần thanh toán các khoản lệ phí bắt buộc cho USCIS. Lệ phí cơ bản cho Form I-140 hiện tại là 715 USD, và khoản này cần được thanh toán riêng biệt cho mỗi mẫu đơn. Ngoài ra, bạn có thể phải chi trả thêm Phí Chương trình Tị nạn (Asylum Program Fee), dao động từ 300 USD (đối với doanh nghiệp có dưới 25 nhân viên) đến 600 USD (đối với các doanh nghiệp lớn hơn).

Nếu muốn hồ sơ được xử lý nhanh hơn, bạn có thể yêu cầu dịch vụ Premium Processing bằng cách nộp Form I-907. Phí cho Premium Processing trong năm 2025 là 2.805 USD, và khoản này cũng phải được thanh toán riêng biệt. Các khoản thanh toán có thể thực hiện bằng check, money order, hoặc thông qua Form G-1450 (thẻ tín dụng). Quan trọng là phải ghi rõ tên người lao động được bảo lãnh trên các khoản thanh toán để USCIS dễ dàng xác định.

Thời gian xử lý Form I-140 và các yếu tố ảnh hưởng

Sau khi Form I-140 được nộp, một trong những câu hỏi lớn nhất mà người lao độngnhà tuyển dụng đặt ra là: bao lâu thì hồ sơ sẽ được xử lý? Thời gian xử lý có thể biến động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn về tiến độ của hồ sơ định cư Mỹ diện lao động.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xét duyệt I-140

Thời gian xử lý Form I-140 thông thường dao động từ 6 đến 8 tháng. Tuy nhiên, con số này không cố định mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Một trong những yếu tố chính là trung tâm USCIS nơi hồ sơ của bạn được gửi đến để xử lý, ví dụ như Texas Service Center (TSC), Nebraska Service Center (NSC), California Service Center (CSC), Vermont Service Center (VSC), hay Potomac Service Center (PSC). Mỗi trung tâm có khối lượng công việc và tốc độ xử lý khác nhau.

Loại diện EB mà bạn nộp đơn cũng đóng vai trò quan trọng; ví dụ, các đơn EB-1 thường có thời gian xử lý nhanh hơn so với EB-3 do số lượng và tính chất hồ sơ. Một yếu tố khác có thể kéo dài thời gian xử lý là việc USCIS ban hành Yêu cầu Bổ sung Bằng chứng (Request for Evidence – RFE). Nếu hồ sơ của bạn nhận được RFE, thời gian xử lý sẽ bị tạm dừng cho đến khi USCIS nhận được tất cả các tài liệu bổ sung yêu cầu, và thời gian xét duyệt mới sẽ được tính lại từ đó.

Tác động của Premium Processing

Để rút ngắn thời gian chờ đợi, USCIS cung cấp một dịch vụ tùy chọn gọi là Premium Processing. Khi sử dụng dịch vụ này bằng cách nộp Form I-907 và thanh toán một khoản phí bổ sung, USCIS cam kết sẽ xử lý Form I-140 của bạn trong vòng 15 ngày làm việc. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai cần có quyết định về hồ sơ nhanh chóng, ví dụ để kịp thời nộp Form I-485 khi Priority Date đã đáo hạn.

Mặc dù có chi phí đáng kể, Premium Processing mang lại sự yên tâm và khả năng chủ động cao hơn trong việc lên kế hoạch cho các bước tiếp theo của quá trình định cư Mỹ. USCIS công bố thời gian xử lý dự kiến dựa trên 80% hồ sơ hoàn tất trong một khoảng thời gian cụ thể. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính cho từng Service Center và loại hồ sơ cụ thể trên công cụ Case Processing Times trên trang web chính thức của USCIS để có thông tin cập nhật nhất.

Những lỗi thường gặp khi nộp Form I-140

Form I-140 là một tài liệu pháp lý phức tạp, và bất kỳ sai sót nào trong quá trình điền hoặc nộp hồ sơ đều có thể dẫn đến việc bị trì hoãn, yêu cầu bổ sung thông tin (RFE), hoặc thậm chí bị từ chối. Việc nhận diện và tránh các lỗi phổ biến là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quá trình xin thẻ xanh định cư Mỹ diện lao động diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Sai sót tài chính và hồ sơ chứng minh năng lực

Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất là nhà tuyển dụng không cung cấp đủ bằng chứng về khả năng tài chính để chi trả mức lương đã cam kết cho người lao động. USCIS yêu cầu rất chặt chẽ về điều này để đảm bảo tính hợp pháp của lời mời làm việc. Nhiều doanh nghiệp chỉ nộp giấy phép kinh doanh mà bỏ qua các tài liệu quan trọng khác như tờ khai thuế doanh nghiệp (IRS Form 1120), báo cáo tài chính đã kiểm toán, hoặc bảng lương gần nhất. Thiếu các tài liệu này có thể khiến đơn I-140 bị từ chối ngay cả khi người lao động hoàn toàn đủ điều kiện về chuyên môn.

Tương tự, lỗi phổ biến về phía người lao động là hồ sơ không khớp hoặc không đủ mạnh so với các yêu cầu đã nêu trong chứng nhận lao động PERM (ETA Form 9089). Nếu bằng cấp tối thiểu, kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng chuyên môn của ứng viên không được chứng minh rõ ràng, hoặc có sự không nhất quán giữa hồ sơ và yêu cầu công việc, USCIS có thể đặt nghi vấn và từ chối đơn. Ví dụ, thiếu thư xác nhận kinh nghiệm đúng với mô tả công việc trên PERM là một sai sót thường gặp.

Những lỗi kỹ thuật và thủ tục cần tránh

Ngoài các vấn đề về nội dung, nhiều lỗi kỹ thuật và thủ tục đơn giản cũng có thể gây trì hoãn hoặc từ chối hồ sơ Form I-140. Lỗi phổ biến nhất là nộp hồ sơ tới sai trung tâm USCIS (Wrong Filing Location). USCIS có các quy định rõ ràng về địa chỉ Lockbox hoặc Service Center phù hợp với từng loại visa và tiểu bang làm việc. Việc không kiểm tra và gửi đúng địa chỉ có thể khiến hồ sơ bị trả lại và làm mất thời gian quý báu.

Một lỗi khác, dù đơn giản nhưng lại rất hay gặp, là quên ký tên vào Form I-140 hoặc sử dụng phiên bản mẫu đơn đã cũ. USCIS sẽ tự động từ chối những hồ sơ không có chữ ký hợp lệ hoặc được điền trên phiên bản form không phải mới nhất. Luôn kiểm tra Edition Date ở cuối mỗi mẫu đơn trên trang web USCIS (uscis.gov/i-140) để đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản cập nhật. Sai thông tin cá nhân (tên, ngày sinh) hoặc thông tin về nhà tuyển dụng, vị trí công việc trên Form I-140 cũng là những lỗi thường khiến hồ sơ bị trả lại để chỉnh sửa, làm chậm trễ đáng kể quá trình xử lý.

Người lao động cần lưu ý gì khi nộp Form I-140?

Mặc dù trong đa số trường hợp, nhà tuyển dụng Mỹ là người trực tiếp nộp Form I-140, nhưng người lao động vẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ và theo dõi quá trình này. Việc chủ động nắm bắt thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp hồ sơ định cư Mỹ diện lao động của bạn diễn ra suôn sẻ hơn.

Người lao động không được phép tự nộp đơn I-140, trừ các diện đặc biệt như EB-1A (Người có năng lực xuất sắc) hoặc EB-2 NIW (Miễn trừ vì lợi ích quốc gia) đã được đề cập. Đối với phần lớn các hồ sơ EB-2EB-3, việc này hoàn toàn thuộc trách nhiệm của nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là người lao động không cần làm gì. Ngược lại, bạn cần tích cực phối hợp với nhà tuyển dụng hoặc luật sư di trú để chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ cá nhân cần thiết.

Các giấy tờ này bao gồm bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn, thư xác nhận kinh nghiệm làm việc chi tiết, và hộ chiếu còn hiệu lực. Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu này đều khớp với các yêu cầu đã được nhà tuyển dụng nêu ra trong chứng nhận lao động PERM (nếu có). Việc chuẩn bị hồ sơ cẩn thận từ phía người lao động sẽ giúp đẩy nhanh quá trình và giảm thiểu khả năng bị yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE).

Bên cạnh việc chuẩn bị giấy tờ, người lao động cũng cần theo dõi sát sao tiến độ hồ sơ. Điều này bao gồm việc kiểm tra tình trạng hồ sơ trên trang web USCIS bằng số biên nhận, và đặc biệt là theo dõi Priority Date trên lịch Visa Bulletin hàng tháng do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố. Việc nắm rõ khi nào Priority Date của bạn “đáo hạn” sẽ giúp bạn chuẩn bị kịp thời cho các bước tiếp theo, dù là nộp Form I-485 (Điều chỉnh Tình trạng) nếu đang ở Mỹ, hay Form DS-260 và tham gia phỏng vấn visa tại lãnh sự quán Mỹ nếu ở nước ngoài.

Một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là: nếu người lao động bị mất việc làm hoặc mối quan hệ lao động với nhà tuyển dụng chấm dứt trước khi Form I-140 được phê duyệt, hồ sơ có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhà tuyển dụng có quyền rút đơn I-140 đã nộp, dẫn đến việc hồ sơ bị hủy bỏ. Do đó, việc duy trì tình trạng làm việc và mối quan hệ tốt đẹp với nhà tuyển dụng là yếu tố thiết yếu. Trong những trường hợp này, việc tham khảo ý kiến luật sư di trú là cực kỳ cần thiết để tìm hiểu các lựa chọn và biện pháp bảo vệ quyền lợi của mình.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tôi có thể nộp Form I-140 và I-485 cùng lúc không?

Có. Bạn hoàn toàn có thể nộp Form I-140Form I-485 (Adjustment of Status – Điều chỉnh Tình trạng) cùng lúc, đây được gọi là Concurrent Filing. Điều kiện để làm điều này là Priority Date của bạn đã “current” (đáo hạn) theo lịch Visa Bulletin do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố. Concurrent Filing có lợi thế giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý toàn bộ hồ sơ xin thẻ xanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ những người lao động đang có mặt hợp pháp tại Mỹ mới đủ điều kiện nộp Form I-485. Nếu bạn đang ở ngoài nước Mỹ, sau khi I-140 được chấp thuận, bạn sẽ phải trải qua quy trình xử lý visa định cư tại lãnh sự quán thông qua Form DS-260 và phỏng vấn.

2. Tôi có thể tự nộp Form I-140 không?

Trong hầu hết các trường hợp thông thường, đặc biệt với các diện EB-2EB-3, chỉ nhà tuyển dụng Mỹ (Petitioner) mới có quyền nộp Form I-140 để bảo lãnh cho người lao động nước ngoài. Tuy nhiên, có những diện visa đặc biệt cho phép người lao động tự bảo lãnh (Self-Petition) mà không cần một công ty tài trợ. Các diện này bao gồm EB-1A (Individuals of Extraordinary Ability – Người có năng lực xuất sắc)EB-2 NIW (National Interest Waiver – Miễn trừ vì lợi ích quốc gia). Nếu bạn thuộc một trong các diện này và đáp ứng đầy đủ các tiêu chí khắt khe của USCIS, bạn có thể tự mình đứng đơn nộp Form I-140.

3. Sau khi I-140 được chấp thuận, tôi cần làm gì tiếp theo?

Khi Form I-140 của bạn được USCIS chấp thuận, bước tiếp theo sẽ phụ thuộc vào việc bạn đang ở trong hay ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Nếu bạn đang ở Mỹ với tình trạng hợp pháp và Priority Date của bạn đã “current”, bạn có thể tiến hành nộp Form I-485 (Adjustment of Status) để xin điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân.
  • Nếu bạn đang ở ngoài Mỹ, hồ sơ của bạn sẽ được chuyển đến National Visa Center (NVC). NVC sẽ hướng dẫn bạn nộp Form DS-260 (Immigrant Visa and Alien Registration Application) và chuẩn bị cho buổi phỏng vấn visa tại Lãnh sự quán Mỹ ở quốc gia của bạn.
    Trong cả hai trường hợp, bạn cần liên tục theo dõi lịch Visa Bulletin hàng tháng để biết khi nào Priority Date của mình đến lượt để thực hiện bước tiếp theo.

4. Có cần nộp Premium Processing cho I-140 không?

Việc nộp Premium Processing (Form I-907) cho Form I-140 là không bắt buộc mà là một dịch vụ tùy chọn. Premium Processing cho phép USCIS xử lý đơn I-140 của bạn trong vòng 15 ngày làm việc, thay vì thời gian chờ đợi thông thường từ 6 đến 8 tháng. Quyết định có nên sử dụng dịch vụ này hay không phụ thuộc vào mức độ khẩn cấp của bạn và khả năng tài chính.

  • Bạn có thể cân nhắc Premium Processing nếu cần có quyết định nhanh chóng để tiến hành các bước tiếp theo, ví dụ như nộp Form I-485 ngay khi Priority Date vừa “current”.
  • Chi phí cho Premium Processing trong năm 2025 là 2.805 USD, đây là một khoản phí đáng kể cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

5. Điều gì xảy ra nếu đơn I-140 của tôi bị từ chối?

Nếu Form I-140 của bạn bị USCIS từ chối, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình xin thẻ xanh của bạn. Quyết định từ chối sẽ nêu rõ lý do, ví dụ như thiếu bằng chứng về năng lực tài chính của nhà tuyển dụng, hồ sơ của người lao động không đủ điều kiện, hoặc sai sót trong quá trình điền đơn. Tùy thuộc vào lý do từ chối, bạn có thể có một số lựa chọn sau:

  • Nộp đơn khiếu nại (Appeal): Nếu bạn tin rằng USCIS đã đưa ra quyết định sai lầm dựa trên bằng chứng đã nộp, bạn có thể nộp Form I-290B (Notice of Appeal or Motion).
  • Nộp lại hồ sơ mới (Refile): Trong nhiều trường hợp, việc nộp lại một Form I-140 mới với hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, bổ sung các bằng chứng còn thiếu hoặc khắc phục các lỗi đã mắc phải, là một lựa chọn tốt hơn và hiệu quả hơn.
    Việc tham vấn luật sư di trú sau khi bị từ chối là cực kỳ quan trọng để đánh giá tình hình và đưa ra chiến lược phù hợp nhất.

6. Tôi có thể thay đổi nhà tuyển dụng sau khi I-140 được chấp thuận không?

Có, trong một số trường hợp nhất định, người lao động có thể thay đổi nhà tuyển dụng sau khi Form I-140 của họ đã được chấp thuận. Điều này được gọi là “khả năng chuyển đổi” hoặc “portability” theo Đạo luật Cạnh tranh Hoa Kỳ thế kỷ 21 (AC21). Để đủ điều kiện cho AC21 portability, bạn phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng:

  • Form I-140 của bạn phải đã được chấp thuận.
  • Bạn phải có một đơn Form I-485 (Adjustment of Status) đang chờ xử lý ít nhất 180 ngày.
  • Vị trí công việc mới phải “tương tự hoặc giống nhau” (same or similar occupational classification) so với vị trí được mô tả trong đơn I-140 ban đầu.
    Việc thay đổi nhà tuyển dụng là một quá trình phức tạp và cần được tư vấn kỹ lưỡng bởi luật sư di trú để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định của USCIS và tránh rủi ro cho hồ sơ định cư Mỹ của bạn.

Kết luận

Form I-140 là một cột mốc không thể thiếu và mang tính quyết định trong quá trình xin thẻ xanh Mỹ diện lao động, đặc biệt đối với các diện EB-1, EB-2EB-3. Mẫu đơn này đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận nhu cầu tuyển dụng thực tế từ nhà tuyển dụng Mỹ và đồng thời kiểm định năng lực chuyên môn của người lao động nước ngoài.

Trong hầu hết các tình huống, chỉ nhà tuyển dụng Mỹ mới có quyền nộp Form I-140. Tuy nhiên, người lao động cần chủ động và phối hợp chặt chẽ, chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cá nhân như bằng cấp, kinh nghiệm và các chứng từ hợp lệ để hỗ trợ nhà tuyển dụng hoàn tất hồ sơ một cách chính xác và đúng thời hạn. Song song đó, việc theo dõi sát sao lịch Visa Bulletin, đảm bảo duy trì tình trạng cư trú hợp pháp tại Mỹ và chủ động tìm hiểu các bước tiếp theo là yếu tố then chốt giúp người lao động không bỏ lỡ cơ hội điều chỉnh tình trạng hoặc phỏng vấn visa.

Để toàn bộ quá trình nộp Form I-140 diễn ra thuận lợi, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian, việc nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ một đơn vị chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Bartra Wealth Advisors Việt Nam tự hào cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, giúp bạn an tâm và hiệu quả trên hành trình định cư Mỹ của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon