Việc quyết định định cư Úc hay New Zealand là một trong những quyết định lớn nhất trong cuộc đời nhiều người Việt. Cả hai quốc gia thuộc Châu Đại Dương này đều nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao, môi trường tự nhiên tuyệt đẹp và chính sách nhập cư cởi mở. Tuy nhiên, mỗi đất nước lại sở hữu những đặc điểm riêng biệt về văn hóa, kinh tế, xã hội và cơ hội phát triển. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh quan trọng để bạn có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho hành trình tương lai của mình.
So sánh tổng quan Úc và New Zealand: Từ địa lý đến văn hóa
Úc và New Zealand là hai quốc gia láng giềng nằm ở phía nam bán cầu, chia sẻ nhiều điểm tương đồng về địa lý và văn hóa, nhưng cũng có những khác biệt rõ rệt định hình cuộc sống tại mỗi nơi. Việc hiểu rõ những khía cạnh này là bước đầu tiên quan trọng khi xem xét nên định cư Úc hay New Zealand.
Vị trí địa lý, khí hậu và thời tiết: Những điểm tương đồng và khác biệt
Về vị trí địa lý, cả New Zealand và Úc đều là những quốc đảo nằm tách biệt giữa Thái Bình Dương, mang đến cảnh quan độc đáo và đa dạng. Thời tiết của cả hai quốc gia đều được chia thành bốn mùa rõ rệt, tương tự như miền Bắc Việt Nam, với mùa xuân ấm áp, mùa hè nắng nóng, mùa thu dịu mát và mùa đông se lạnh. Nhiệt độ trung bình tại cả hai nước cũng không quá khác biệt, thường dao động trong khoảng từ 13 đến 20°C tùy theo từng mùa và khu vực.
Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về quy mô và đặc điểm khí hậu. Úc là một lục địa rộng lớn, với phần lớn diện tích là sa mạc và vùng khô hạn. Các thành phố lớn thường tập trung dọc theo bờ biển, nơi có khí hậu ôn hòa và những bãi biển dài tuyệt đẹp. Ngược lại, New Zealand có cảnh quan xanh tươi hơn, với nhiều dãy núi, rừng cây và sông hồ, nhờ vào khí hậu đại dương ôn hòa và lượng mưa dồi dào hơn. Khí hậu của Úc có xu hướng ấm hơn New Zealand, với nhiệt độ mùa hè trung bình có thể lên tới 30°C ở nhiều vùng, trong khi New Zealand thường mát mẻ hơn với mùa hè khoảng 20-25°C và mùa đông khoảng 12°C.
Bản đồ so sánh địa lý và vị trí của Úc và New Zealand, yếu tố quan trọng khi định cư Úc hay New Zealand.
Chênh lệch múi giờ và trải nghiệm di chuyển
Khi so sánh chênh lệch múi giờ, Úc và New Zealand so với Việt Nam không quá lớn, dao động khoảng 1 đến 6 tiếng tùy thuộc vào thành phố cụ thể và thời gian trong năm (do quy ước giờ mùa hè). Việc di chuyển từ Thành phố Hồ Chí Minh đến các trung tâm lớn của New Zealand mất khoảng 13 tiếng bay, trong khi đến các thành phố lớn của Úc như Sydney hay Melbourne chỉ khoảng 9 tiếng. Sự chênh lệch này có thể ảnh hưởng đến những người thường xuyên đi lại giữa quê hương và đất nước định cư.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Toàn diện về Lãi suất Huy động Tiền gửi Ngân hàng
- Khám phá cơ hội sở hữu **thường trú nhân Hy Lạp**
- Giá Vàng Ngày Mùng 2 Tháng 8 Tăng Mạnh: Phân Tích Chi Tiết
- **Báo Mới Giá Vàng** Hôm Nay: Phân Tích Toàn Diện Xu Hướng
- Diễn Biến Đầy Biến Động của Giá Vàng Năm 2013
Con người và sự hòa nhập cộng đồng
Người dân ở cả hai đất nước này nổi tiếng với sự thân thiện và hiếu khách. Họ có tính cách thoải mái, cởi mở và lạc quan, tạo điều kiện thuận lợi cho người nhập cư Úc hay New Zealand dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới. Mặc dù có những khác biệt nhỏ về phong cách sống và văn hóa địa phương, nhưng tinh thần chung về sự đón tiếp và hỗ trợ cộng đồng đều rất mạnh mẽ ở cả hai quốc gia. New Zealand thường được đánh giá là có mức độ thân thiện cao hơn một chút so với Úc, theo các khảo sát quốc tế về người nước ngoài.
Chính sách nhập cư và quan điểm của chính phủ
Một điểm tương đồng quan trọng khác là chính phủ của cả Úc và New Zealand luôn duy trì chính sách mở cửa và có nhiều ưu tiên cho người muốn nhập cư. Ví dụ, danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư Úc liên tục được cập nhật và mở rộng, tạo thêm cơ hội cho các chuyên gia và lao động có tay nghề cao. Điều này thể hiện động thái nhằm thu hút nguồn nhân lực chất lượng, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các chính sách này, người đọc có thể tham khảo thêm thông tin về định cư Úc hoặc định cư New Zealand trên các cổng thông tin chính phủ.
Biểu tượng đại diện cho chính sách mở cửa nhập cư Úc và New Zealand, thu hút lao động và nhà đầu tư quốc tế.
Phân tích chuyên sâu các yếu tố quyết định định cư: Úc hay New Zealand?
Bên cạnh những điểm tương đồng cơ bản, Úc và New Zealand có rất nhiều điểm khác biệt sâu sắc ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển. Việc phân tích kỹ lưỡng những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc nên định cư ở Úc hay New Zealand.
Mật độ dân số và cộng đồng người Việt
Hiện nay, dân số Úc khoảng 26 triệu người (tính đến năm 2023), với mật độ dân số trung bình chỉ khoảng 3 người trên mỗi km². Điều này cho thấy Úc là một quốc gia rộng lớn nhưng có mật độ dân số rất thấp, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và sa mạc. Ngược lại, dân số New Zealand chỉ khoảng 5.2 triệu người (năm 2023), nhưng mật độ dân số lại cao hơn đáng kể, khoảng 18 người trên mỗi km². Điều này có nghĩa là, mặc dù dân số tổng thể ít hơn, các khu vực đông dân cư của New Zealand có thể cảm thấy đông đúc hơn so với các thành phố ở Úc.
Ngoài ra, cộng đồng người Việt định cư tại Úc lớn hơn rất nhiều so với ở New Zealand. Tính đến đầu năm 2022, có khoảng hơn 320.000 người Việt đang sinh sống tại Úc. Con số này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa nhập văn hóa, giữ gìn bản sắc và tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng hương. Trong khi đó, cộng đồng người Việt tại New Zealand chỉ khoảng hơn 10.000 người. Vì vậy, đối với những người muốn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa Việt và tìm kiếm sự đồng cảm từ cộng đồng, Úc có thể là lựa chọn dễ dàng hơn để hòa nhập và xây dựng cuộc sống mới.
Bức tranh cảnh quan và đặc điểm khí hậu riêng biệt
Nhìn chung, cảnh quan Úc tương đối khô hạn, nổi bật với những sa mạc rộng lớn và đường bờ biển dài tuyệt đẹp. Các thành phố lớn chủ yếu nằm gần biển, tạo nên thiên đường cho những ai yêu thích các hoạt động biển như bơi lội, lướt sóng hay khám phá đại dương. Úc cũng có một số vùng nhiệt đới ở phía Bắc và phía Bắc bang Queensland, mang lại sự đa dạng về sinh thái. Khí hậu Úc chịu ảnh hưởng bởi khí hậu lục địa, với mùa hè nóng bức và mùa đông ôn hòa hơn.
Trong khi đó, New Zealand mang đến một bức tranh cảnh quan xanh tươi và hùng vĩ hơn. Quốc gia này có vô số dãy núi cao chót vót, rừng nguyên sinh rậm rạp và hệ thống sông ngòi, hồ nước trong xanh. Cảnh quan này được hình thành nhờ khí hậu đại dương ôn hòa, với nhiệt độ trung bình mùa hè khoảng 20 đến 25 độ C và mùa đông khoảng 12 độ C. Với khí hậu ấm áp mà người Việt Nam đã quen thuộc, việc định cư Úc có thể giúp người Việt dễ dàng thích nghi hơn, đặc biệt là đối với những người đến từ miền Nam Việt Nam. Nếu đến New Zealand, quá trình hòa nhập với khí hậu mát mẻ và đôi khi lạnh giá hơn có thể mất nhiều thời gian hơn.
Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe cho người định cư
Hệ thống y tế là một yếu tố then chốt khi cân nhắc định cư Úc hay New Zealand. Tại Úc, hầu hết mọi người được chính phủ chi trả 100% chi phí nhập viện tại các bệnh viện công và khoảng ba phần tư chi phí khám chữa bệnh chính. Đối với các dịch vụ tư nhân, vẫn có sự hỗ trợ chi phí nếu bạn mua bảo hiểm y tế. Hệ thống y tế của Úc được đánh giá cao trên thế giới về chất lượng và hiệu quả, mang lại sự yên tâm cho người dân. Người định cư tại Úc cũng được hưởng những chính sách y tế tương tự như công dân nước này.
New Zealand cũng sở hữu một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả, được tài trợ một phần từ nhà nước và một phần từ tư nhân. Tuy nhiên, chính phủ New Zealand khá nghiêm ngặt trong việc kiểm soát tình trạng quá tải của hệ thống. Do đó, người nước ngoài muốn tham gia hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng tại New Zealand có thể gặp khó khăn nếu không có giấy phép lao động trên hai năm hoặc đáp ứng các điều kiện sức khỏe nghiêm ngặt. Điều này có nghĩa là, nếu sức khỏe là một mối quan tâm hàng đầu, định cư Úc có thể mang lại sự an toàn và tiếp cận dịch vụ tốt hơn ngay từ đầu.
So sánh hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe tại Úc và New Zealand, tiêu chí quan trọng khi chọn nơi định cư.
Nền kinh tế và cơ hội việc làm: Úc nổi bật hơn New Zealand?
Đối với nhiều người, câu trả lời cho việc nên định cư Úc hay New Zealand phụ thuộc phần lớn vào triển vọng kinh tế. Dựa trên số liệu của Ngân hàng Thế giới năm 2022, nền kinh tế Úc nằm trong top 10 thế giới, trong khi New Zealand đứng thứ 53. Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế của Úc vượt trội hơn New Zealand cả về thứ hạng và GDP tổng thể, khoảng 7 lần về GDP.
Rõ ràng, kinh tế của Úc có sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hơn so với New Zealand. Điều này tạo ra một thị trường lao động rộng lớn hơn, nhiều cơ hội việc làm hơn trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ khai thác mỏ, tài chính đến công nghệ và dịch vụ. Đối với các nhà đầu tư hoặc những người muốn định cư diện đầu tư Úc, quốc gia này hứa hẹn tiềm năng sinh lời cao hơn. New Zealand, mặc dù có nền kinh tế ổn định và đang phát triển, nhưng quy mô nhỏ hơn có thể dẫn đến thị trường việc làm cạnh tranh hơn ở một số lĩnh vực.
Chi phí sinh hoạt và thu nhập trung bình
Khi cân nhắc định cư Úc hay New Zealand, chi phí sinh hoạt và thu nhập là hai yếu tố quan trọng cần so sánh. Số liệu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cho biết, người lao động tại Úc hiện đang được hưởng mức lương tối thiểu cao nhất thế giới, khoảng 23.23 AUD/giờ (tương đương khoảng 15.5 USD/giờ vào năm 2023). New Zealand cũng có mức lương tối thiểu cạnh tranh, khoảng 22.70 NZD/giờ (tương đương khoảng 13.5 USD/giờ vào năm 2023), không quá chênh lệch so với Úc.
Tuy nhiên, khi so sánh thu nhập bình quân đầu người, người dân Úc có thu nhập cao hơn và thường chịu ít thuế hơn so với người dân New Zealand. Một công dân Úc có mức lương trung bình khoảng 90.000 AUD/năm (tương đương khoảng 1.45 tỷ VND), trong khi ở New Zealand, thu nhập trung bình khoảng 60.000 NZD/năm (tương đương khoảng 900 triệu VND).
Về chi phí sinh hoạt, một người định cư Úc có thể chi tiêu khoảng 1.800 – 2.500 AUD/tháng (chưa bao gồm tiền thuê nhà), tương đương khoảng 29 – 40 triệu VND, tùy thuộc vào tiểu bang và thành phố. Đối với người dân New Zealand, chi tiêu hàng tháng ở mức 2.000 – 2.800 NZD, tương đương khoảng 30 – 42 triệu VND. Mặc dù chi phí sinh hoạt chênh lệch không quá lớn, nhiều khảo sát chỉ ra rằng vật giá ở New Zealand có xu hướng cao hơn ở Úc và các nước Châu Âu. Điều này có nghĩa là, dù lương tối thiểu ở New Zealand khá tốt, sức mua thực tế có thể thấp hơn.
Chất lượng giáo dục và cơ hội phát triển lâu dài
Khi nói đến chất lượng giáo dục, cả Úc và New Zealand đều tự hào có hệ thống giáo dục xuất sắc, được công nhận trên toàn cầu. Úc có nhiều trường đại học danh tiếng thế giới như Đại học Melbourne, Đại học Sydney, Đại học Quốc gia Úc (ANU) và RMIT, với hơn 30 trường nằm trong bảng xếp hạng QS Rankings danh giá. Thậm chí, có 15 trường nằm trong nhóm 250 đại học hàng đầu thế giới. Điều này mang lại sự đa dạng về lựa chọn ngành học và cơ hội nghiên cứu cho sinh viên.
New Zealand cũng có các trường đại học nổi bật như Đại học Auckland và Đại học Otago. Mặc dù số lượng trường đại học ít hơn (khoảng 8 trường công), tất cả đều được vinh danh trong QS Rankings, khẳng định chất lượng giáo dục cao. Về chi phí, tổng chi phí sinh hoạt của du học sinh Úc hệ Đại học khoảng 38.000 AUD/năm (khoảng 600 triệu VND), trong khi học phí hệ Đại học tại New Zealand trung bình khoảng 37.000 NZD/năm (khoảng 560 triệu VND). Du học Úc có thể có chi phí cao hơn đôi chút, nhưng bù lại, sinh viên có nhiều chương trình học đa dạng và cơ hội làm thêm với mức lương tốt hơn.
An sinh xã hội và mức độ an toàn: Đâu là lựa chọn tối ưu?
An sinh xã hội là một trong những lý do thuyết phục nhất để nhiều người lựa chọn định cư Úc. Úc được toàn thế giới công nhận là nước tiên phong về an sinh xã hội, thường xuyên nằm trong top 10 các quốc gia hạnh phúc nhất. Với chương trình chăm sóc sức khỏe Medicare của Úc, thường trú nhân được miễn toàn bộ hoặc gần như toàn bộ chi phí khám chữa bệnh, nhập viện và phần lớn chi phí mua thuốc theo quy định. Úc còn có nhiều chính sách hỗ trợ người thất nghiệp, người nghèo, người khuyết tật và sinh viên. Hộ chiếu Úc cũng thuộc danh sách 10 hộ chiếu mạnh nhất thế giới, cho phép công dân đi đến hơn 180 quốc gia mà không cần visa. Đặc biệt, Úc cho phép công dân sở hữu hai quốc tịch, nghĩa là bạn có thể giữ quốc tịch Việt Nam song song với quốc tịch Úc.
Ngược lại, mặc dù New Zealand cũng có hệ thống phúc lợi xã hội tốt, nhưng người dân vẫn phải trả một khoản phí nhất định khi đi khám bác sĩ, và chi phí y tế có thể khá cao. New Zealand cũng có các chương trình hỗ trợ, nhưng có thể không toàn diện như Úc. Về an toàn, cả hai quốc gia đều có tỷ lệ tội phạm thấp. Tuy nhiên, Úc được đánh giá là một đất nước an toàn hơn so với New Zealand, đặc biệt là về mặt chính trị và xã hội. Mặc dù đa sắc tộc, Úc hiếm khi là điểm nóng chính trị hay xảy ra bạo động lớn.
Khung cảnh bãi biển tại Úc, minh họa các hoạt động ngoài trời phong phú khi định cư Úc.
Định cư Úc: Ưu điểm, hạn chế và các diện visa phổ biến
Quyết định định cư ở Úc hay bất kỳ quốc gia nào đều đi kèm với những lợi ích và thách thức riêng. Việc nắm rõ những khía cạnh này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống mới.
Các diện định cư Úc đa dạng
Úc có một hệ thống di trú phức tạp nhưng cũng rất đa dạng, cung cấp nhiều con đường để định cư Úc cho các đối tượng khác nhau. Các chính sách này được thiết kế để thu hút nhân tài, nhà đầu tư, và hỗ trợ đoàn tụ gia đình:
- Chính sách định cư Úc theo diện đầu tư – kinh doanh: Dành cho các doanh nhân và nhà đầu tư có khả năng đóng góp vào nền kinh tế Úc. Các loại visa phổ biến bao gồm visa 188 (Đổi mới kinh doanh và Đầu tư) và visa 888 (Thường trú).
- Chính sách định cư Úc diện hôn nhân: Dành cho vợ/chồng hoặc bạn đời của công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc, cho phép họ sống chung tại Úc.
- Chính sách định cư Úc theo diện thân nhân: Bao gồm các loại visa cho cha mẹ, con cái, hoặc các thành viên gia đình khác muốn đoàn tụ với người thân tại Úc. Các visa cha mẹ, chẳng hạn, cho phép cha mẹ của công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc đến sống lâu dài tại Úc.
- Chính sách định cư tại Úc thông qua hình thức du học: Sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp các khóa học được yêu cầu có thể đủ điều kiện nộp đơn xin các loại visa lao động tạm thời (như visa 485) và sau đó là visa định cư diện tay nghề nếu đáp ứng đủ các tiêu chí.
- Chính sách định cư Úc theo diện tay nghề: Đây là con đường phổ biến nhất cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong các ngành nghề mà Úc đang thiếu hụt. Các loại visa bao gồm visa 189 (tay nghề độc lập), visa 190 (tay nghề được đề cử tiểu bang) và visa 491 (tay nghề vùng miền).
Để hiểu rõ hơn về từng loại visa và điều kiện cụ thể, việc tìm kiếm dịch vụ tư vấn định cư Úc từ các chuyên gia di trú được cấp phép là rất quan trọng, đảm bảo bạn có kế hoạch chính xác và hiệu quả.
Phúc lợi xã hội ưu việt khi sinh sống tại Úc
Khi cân nhắc nên định cư Úc hay New Zealand, các phúc lợi xã hội là một điểm mạnh nổi bật của Úc. Úc là quốc gia chú trọng an sinh xã hội hàng đầu thế giới và liên tục nằm trong top 10 những quốc gia có chỉ số hạnh phúc cao.
Ngoài hệ thống y tế công cộng Medicare toàn diện, Úc còn có rất nhiều chính sách hỗ trợ cho các nhóm đối tượng khác nhau. Những người thất nghiệp, người nghèo, người khuyết tật và sinh viên đều có thể nhận được các khoản trợ cấp để đảm bảo mức sống cơ bản. Các gói chăm sóc sức khỏe bổ sung, trợ cấp sinh nở cho các gia đình mới và hỗ trợ giáo dục cũng là những lợi ích quan trọng dành cho thường trú nhân. Đặc biệt, hộ chiếu Úc thuộc danh sách những hộ chiếu mạnh nhất thế giới, cho phép người sở hữu đi đến hơn 180 quốc gia mà không cần xin visa, mang lại sự tự do di chuyển đáng kể. Hơn nữa, Úc là một trong số ít quốc gia cho phép công dân sở hữu hai quốc tịch, giúp bạn duy trì liên kết với quê hương.
Những ưu điểm vượt trội của cuộc sống tại Úc
Một trong những ưu điểm lớn nhất khi định cư ở Úc là hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện và miễn phí cho thường trú nhân thông qua Medicare, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính đáng kể. Ngoài ra, mức lương trung bình hàng năm ở Úc là khoảng 90.000 AUD (tương đương 1.45 tỷ VND), đây là mức thu nhập cao so với mặt bằng chung thế giới, đảm bảo cuộc sống thoải mái và khả năng hỗ trợ gia đình ở Việt Nam.
Úc còn là thiên đường cho những người yêu động vật, với hệ sinh thái độc đáo tập trung các loài vật quý hiếm như chuột túi, gấu túi (koala) và đà điểu Úc. Các thành phố như Sydney, Melbourne, Brisbane và Perth thường xuyên được bình chọn là những thành phố đáng sống nhất thế giới nhờ cơ sở vật chất hiện đại, môi trường không ô nhiễm và các địa danh du lịch độc đáo. Cuộc sống ở Úc mang lại sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, tạo nên một cộng đồng đa văn hóa năng động và an toàn.
Định cư Úc: Những thách thức cần cân nhắc
Mặc dù có nhiều ưu điểm, định cư Úc cũng đi kèm với một số thách thức. Chi phí sinh hoạt tại Úc khá cao, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Sydney và Melbourne. Chi phí thuê nhà, thực phẩm và dịch vụ có thể làm tăng gánh nặng tài chính cho người mới đến.
Úc là một quốc gia có diện tích rộng lớn nhưng dân cư lại thưa thớt, đặc biệt là bên ngoài các trung tâm đô thị. Điều này đôi khi có thể dẫn đến cảm giác “Úc buồn” đối với những người quen thuộc với nhịp sống sôi động hơn. Khoảng cách giữa các thành phố cũng khá xa, khiến việc di chuyển nội địa tốn kém và mất nhiều thời gian. Thêm vào đó, mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ chính, nhưng thổ ngữ và tiếng lóng của người Úc khá đặc trưng và có thể gây khó khăn cho người mới học tiếng Anh để hòa nhập hoàn toàn.
Định cư New Zealand: Cơ hội và những khía cạnh cần lưu ý
New Zealand, với biệt danh “xứ sở Kiwi”, mang đến một phong cách sống và những cơ hội khác biệt so với Úc. Việc tìm hiểu kỹ sẽ giúp bạn xác định nên định cư New Zealand hay Úc phù hợp hơn với mong muốn của mình.
Các diện định cư New Zealand và điều kiện cơ bản
Nếu bạn có ý định sinh sống và làm việc lâu dài tại New Zealand, có một số diện định cư chính mà bạn có thể tham khảo:
- Định cư diện kinh doanh: Dành cho những người có khả năng thành lập và quản lý một doanh nghiệp tại New Zealand. Đây là con đường giúp bạn có được quyền sống, làm việc tự do cùng vợ/chồng và con cái. Điều kiện bao gồm kinh nghiệm kinh doanh, khả năng tài chính và một kế hoạch kinh doanh khả thi.
- Định cư theo diện tay nghề (Skilled Migrant Category Resident Visa): Để đủ điều kiện, bạn cần đạt ít nhất 180 điểm theo hệ thống tính điểm di trú của New Zealand, dựa trên các yếu tố như tuổi tác, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, lời mời làm việc và các mối quan hệ tại New Zealand. Ngoài ra, bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể về trình độ học vấn và khả năng tiếng Anh.
- Định cư theo diện đầu tư: New Zealand cung cấp các loại visa đầu tư (Investor 1 Resident Visa và Investor 2 Resident Visa) cho những người sẵn sàng đầu tư một khoản tiền đáng kể vào nền kinh tế nước này. Tùy thuộc vào loại hình đầu tư (ví dụ: trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, tài sản kinh doanh), người nộp đơn sẽ phải đáp ứng các điều kiện khác nhau về số tiền đầu tư, thời gian giữ khoản đầu tư và các yêu cầu về chứng minh tài chính.
Cần lưu ý rằng, so với Úc, New Zealand có số lượng diện định cư ít đa dạng hơn và các yêu cầu có thể khá cụ thể. Điều này có thể đồng nghĩa với việc cơ hội để định cư New Zealand có thể thấp hơn đối với một số đối tượng.
Phúc lợi xã hội và chất lượng sống tại New Zealand
Phúc lợi xã hội là một yếu tố quan trọng khi xem xét nên định cư Úc hay New Zealand. Nhìn chung, New Zealand cũng có các phúc lợi tương tự như Úc, nhưng có một số điểm khác biệt:
- Chăm sóc sức khỏe: Hầu hết người dân được nhà nước chi trả 100% chi phí khám chữa bệnh tại các bệnh viện công. Chi phí thuốc men cũng được trợ giá, thường chỉ khoảng 5 NZD cho mỗi đơn thuốc. Tuy nhiên, như đã đề cập, người nước ngoài có thể gặp một số hạn chế khi tiếp cận hệ thống y tế công.
- Giáo dục: Con em của thường trú nhân và công dân New Zealand sẽ được miễn học phí từ cấp Tiểu học đến hết Trung học phổ thông. Ngoài ra, trẻ em còn được chăm sóc sức khỏe miễn phí từ khi sinh ra cho đến khi 18 tuổi.
- Hỗ trợ tài chính: Người dân có thể nhận được ưu đãi khi vay tiền ngân hàng để mua nhà, mua xe hoặc nhận các khoản trợ cấp khác nếu đủ điều kiện (ví dụ: trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ gia đình).
Chất lượng sống tại New Zealand được đánh giá cao nhờ môi trường trong lành, tỷ lệ tội phạm thấp và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Người dân thường coi trọng thời gian dành cho gia đình và các hoạt động ngoài trời.
Ưu điểm nổi bật khi lựa chọn New Zealand làm nơi định cư
Dưới đây là một số lý do vì sao New Zealand có thể là lựa chọn lý tưởng cho việc định cư:
- Chi phí nhà ở thấp hơn: Giá nhà và tiền thuê nhà ở New Zealand thường thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn ở Úc, Anh hoặc các nước Châu Âu khác. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính ban đầu cho người mới đến và dễ dàng sở hữu nhà hơn.
- Phong cách sống thư thái: Cuộc sống ở New Zealand khá thoải mái và ít áp lực. Người dân chú trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, với rất ít người làm việc ngoài giờ. Điều này tạo ra một môi trường sống ít căng thẳng và thân thiện hơn.
- Cơ hội kinh doanh: Nền kinh tế của New Zealand đang phát triển và thị trường chưa hoàn toàn bão hòa. Điều này có nghĩa là, nếu bạn có một ý tưởng kinh doanh sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để phát triển nó tại New Zealand hơn.
- Cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp: Với những ngọn núi hùng vĩ, hồ nước trong xanh và rừng cây rậm rạp, New Zealand là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, leo núi và trượt tuyết.
Những hạn chế và thách thức khi sống tại New Zealand
Mặc dù New Zealand có nhiều điểm hấp dẫn, việc định cư New Zealand cũng có những hạn chế nhất định cần xem xét:
- Nhịp sống yên tĩnh: New Zealand là một quốc gia khá yên tĩnh và đôi khi có thể cảm thấy buồn chán đối với những người quen với cuộc sống đô thị sôi động. Mặc dù có các quán rượu, vũ trường, nhưng chúng không phổ biến và đa dạng như ở các thành phố lớn của Úc. Các lễ hội âm nhạc và sự kiện giải trí cũng không quá đặc sắc so với các quốc gia khác.
- Hệ thống giao thông công cộng hạn chế: Khác với Úc, người dân New Zealand không quá ưa chuộng các phương tiện giao thông công cộng. Quốc gia này không có hệ thống đường sắt hiện đại, và các chuyến tàu thường chạy chậm, không thường xuyên. Xe buýt chỉ có ở các thành phố lớn nhưng hoạt động không quá hiệu quả, khiến việc sở hữu xe cá nhân trở nên cần thiết.
- Chất lượng nhà ở cũ: Nhiều ngôi nhà cũ ở New Zealand không thực sự tiện nghi, thường có hạn chế về cách nhiệt kém và thiếu hệ thống sưởi. Điều này có thể trở thành một vấn đề lớn khi mùa đông lạnh giá ùa về, ảnh hưởng đến sự thoải mái và sức khỏe.
- Cộng đồng người Việt nhỏ: Với cộng đồng người Việt chỉ khoảng 10.000 người, người Việt mới đến có thể gặp khó khăn hơn trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ văn hóa và xã hội từ đồng hương so với ở Úc.
Du học Úc hay New Zealand: Lựa chọn nào phù hợp cho sinh viên Việt?
Ngoài việc định cư, lựa chọn du học Úc hay New Zealand cũng là một câu hỏi lớn đối với nhiều bạn trẻ Việt Nam. Cả hai quốc gia đều cung cấp nền giáo dục chất lượng cao nhưng có những điểm khác biệt đáng cân nhắc.
Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế của 2 nước
Chính phủ Úc luôn có những chính sách hỗ trợ du học sinh quốc tế rất tích cực, đặc biệt là trong những giai đoạn khó khăn. Ví dụ, trong đại dịch Covid-19, Úc đã thành lập quỹ khẩn cấp lên đến 45 triệu AUD để trợ giúp sinh viên, cùng với việc hỗ trợ nơi ở và thực phẩm cho những du học sinh gặp khó khăn. Ngoài ra, Úc cũng có chính sách ưu đãi cho phép sinh viên quốc tế nộp lại visa 500 miễn phí nếu visa cũ được cấp từ ngày 01.02.2020 trở về sau. Sinh viên sau tốt nghiệp còn có cơ hội xin visa 485 lần 2 để tiếp tục làm việc tại Úc.
Về phía New Zealand, chính phủ cũng cho phép một số lượng sinh viên nhất định nhập cảnh để học tập trong dịch bệnh, bao gồm sinh viên sau Đại học và Đại học. Các trường đại học tại New Zealand cũng phát triển các chương trình học từ xa để tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế. Nhìn chung, cả hai nước đều có những chính sách hỗ trợ tốt, nhưng du học Úc có thể mang lại nhiều lợi ích và cơ hội linh hoạt hơn cho sinh viên.
So sánh chất lượng giáo dục và hệ thống đại học
Khi cân nhắc nên du học Úc hay New Zealand, chất lượng giáo dục không phải là điều đáng bận tâm, vì cả hai quốc gia đều có nền giáo dục tuyệt vời, được đánh giá cao trên toàn cầu.
Úc có hệ thống giáo dục lớn mạnh hơn với nhiều trường đại học nổi tiếng thế giới như Đại học Melbourne, Đại học Sydney, Đại học Quốc gia Úc (ANU), và Đại học Queensland. Úc có hơn 30 trường đại học nằm trong bảng xếp hạng QS Rankings danh giá, trong đó 15 trường nằm trong top 250 đại học hàng đầu thế giới. Điều này mang lại một kho tàng các chương trình học đa dạng và cơ hội nghiên cứu phong phú cho sinh viên quốc tế.
New Zealand, mặc dù có số lượng trường đại học ít hơn (khoảng 8 trường công), nhưng tất cả đều được vinh danh trong QS Rankings, khẳng định chất lượng đào tạo cao. Các trường nổi bật bao gồm Đại học Auckland, Đại học Otago và Đại học Canterbury. Sinh viên du học New Zealand sẽ được trải nghiệm một môi trường học tập chất lượng với quy mô lớp học nhỏ hơn, giúp tương tác tốt hơn với giảng viên.
Chi phí du học và cơ hội làm thêm
Chi phí là một yếu tố then chốt khi quyết định nên du học Úc hay New Zealand. Tổng thể, du học New Zealand thường ít tốn kém hơn một chút so với du học Úc, tuy nhiên, mức chênh lệch không quá lớn và còn phụ thuộc vào thành phố, chương trình học và cách chi tiêu cá nhân.
Học phí Đại học tại Úc trung bình khoảng 22.170 USD/năm, và các chương trình sau Đại học có thể lên đến 26.000 USD/năm. Trong khi đó, học phí Đại học tại New Zealand thường khoảng 21.000 USD/năm và các chương trình sau Đại học khoảng 25.000 USD/năm.
Về chi phí sinh hoạt, Úc có phần đắt đỏ hơn New Zealand, đặc biệt là tiền thuê nhà. Ước tính một du học sinh tại Úc có thể tốn khoảng 24.000 USD/năm cho sinh hoạt, còn ở New Zealand là khoảng 22.000 USD/năm. Mặc dù chi phí sinh hoạt ở Úc cao hơn, nhưng mức lương làm thêm tại Úc cũng cao hơn, khoảng 23.23 AUD/giờ, so với 22.70 NZD/giờ ở New Zealand. Điều này có nghĩa là, nếu bạn chịu khó làm thêm ngoài giờ học, bạn có thể dễ dàng trang trải chi phí sinh hoạt khi du học Úc.
Hình ảnh sinh viên quốc tế, minh họa chi phí du học Úc và New Zealand cùng cơ hội việc làm thêm.
Chính sách làm thêm và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Cả Úc và New Zealand đều cho phép sinh viên quốc tế làm thêm tối đa 40 giờ trong hai tuần trong kỳ học và không giới hạn trong các kỳ nghỉ, giúp sinh viên trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm. Mức lương tối thiểu tại Úc (khoảng 23.23 AUD/giờ) cao hơn New Zealand (khoảng 22.70 NZD/giờ).
Ngoài ra, nhiều sinh viên quốc tế đồng ý rằng cơ hội tìm việc làm thêm ở Úc đa dạng và dễ dàng hơn ở New Zealand, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Sau khi tốt nghiệp, cả hai quốc gia đều có các chính sách visa làm việc sau tốt nghiệp (như visa 485 ở Úc) để sinh viên có thể ở lại tìm kiếm cơ hội việc làm và tích lũy kinh nghiệm. Tuy nhiên, thị trường lao động lớn mạnh và đa dạng hơn của Úc thường mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp và con đường định cư hơn cho sinh viên tốt nghiệp.
Mức độ an toàn cho sinh viên quốc tế
An toàn là một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét khi quyết định nên du học Úc hay New Zealand. Cả hai quốc gia đều có tỷ lệ tội phạm thấp và được coi là những điểm đến an toàn cho sinh viên quốc tế.
Tuy nhiên, như bất kỳ nơi nào khác, các thành phố lớn ở cả hai nước thường có tỷ lệ tội phạm cao hơn một chút so với các vùng nông thôn. Auckland được xem là trung tâm của New Zealand với nhiều khách du lịch, có thể có một số vấn đề nhỏ về an ninh. Tương tự, các thành phố lớn như Sydney và Melbourne ở Úc cũng có thể có một số khu vực cần đề phòng hơn so với các vùng còn lại của đất nước. Nhìn chung, cả Úc và New Zealand đều cung cấp một môi trường sống an toàn và ổn định cho sinh viên quốc tế.
Đưa ra quyết định: Du học Úc hay New Zealand?
Tóm lại, việc nên du học Úc hay New Zealand phụ thuộc vào ưu tiên và hoàn cảnh cá nhân của mỗi sinh viên.
Nếu bạn muốn học tập trong một môi trường năng động, đa văn hóa với khí hậu ấm áp, Úc sẽ là lựa chọn phù hợp. Đây là nơi dành cho những bạn có điều kiện kinh tế khá giả hơn và đặc biệt là có niềm đam mê với biển. Ngay cả khi ngân sách eo hẹp, bạn vẫn có thể du học Úc bằng cách chịu khó làm thêm và chi tiêu tiết kiệm, tận dụng mức lương cao và cơ hội việc làm đa dạng.
New Zealand lại là lựa chọn tốt hơn cho những ai yêu thích khí hậu se lạnh, cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và một cuộc sống thư thái, ít áp lực. Nếu ngân sách của bạn eo hẹp, quốc gia này có thể phù hợp hơn Úc về chi phí sinh hoạt và nhà ở, mặc dù cơ hội làm thêm và thị trường việc làm có thể không đa dạng bằng.
Quyết định nên du học Úc hay New Zealand cuối cùng sẽ tùy thuộc vào khả năng, hoàn cảnh, mơ ước và mục tiêu dài hạn của mỗi người. Những so sánh trên chỉ mang tính khái quát để bạn dễ hình dung và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân.
Nếu bạn có ý định du học Úc và đặc biệt là du học định cư Úc, việc tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp là rất cần thiết. Tại Bartra Wealth Advisors Việt Nam, chúng tôi tự hào có đội ngũ chuyên viên di trú được cấp phép hành nghề tại Úc (với cơ quan MARA), đảm bảo sự chính xác và tuân thủ các quy định di trú mới nhất. Chuyên viên của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình này, từ việc lựa chọn chương trình học phù hợp đến các bước xin visa và định cư lâu dài. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin đáng tin cậy và sự hỗ trợ tận tâm để ước mơ của bạn thành hiện thực.
Một số câu hỏi liên quan đến việc nên định cư New Zealand hay Úc
Người dân Úc hay người dân New Zealand thân thiện hơn?
Theo các khảo sát quốc tế về người nước ngoài, New Zealand thường được đánh giá cao hơn về mức độ thân thiện của người dân. Cụ thể, 83% người nước ngoài đánh giá người dân New Zealand thân thiện, giúp quốc gia này đứng thứ 5 trong số các quốc gia dễ định cư nhất thế giới về mặt hòa nhập xã hội. Trong khi đó, Úc đạt 71% và đứng thứ 20.
Định cư New Zealand hay Úc sẽ có chất lượng cuộc sống tốt hơn?
Chất lượng cuộc sống là một khái niệm mang tính cá nhân, nhưng nhìn chung, Úc và New Zealand đều mang lại chất lượng sống cao. Mặc dù chi phí sinh hoạt tại New Zealand có thể thấp hơn Úc ở một số mặt, nhưng mức lương trung bình tại Úc (khoảng 90.000 AUD/năm) lại cao hơn đáng kể so với New Zealand (khoảng 60.000 NZD/năm). Ngoài ra, Úc có cơ sở vật chất tiện nghi và hiện đại hơn, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Cơ hội việc làm khi định cư ở New Zealand hay Úc sẽ cao hơn?
Úc thường mang đến nhiều cơ hội việc làm hơn cả về số lượng và sự đa dạng ngành nghề, cùng với cơ hội thăng tiến cao hơn. Điều này là do Úc có nhiều thành phố lớn với các ngành công nghiệp phát triển vượt bậc như khai thác mỏ, tài chính, công nghệ và dịch vụ. Người New Zealand được biết đến với việc đề cao sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc, có thể dẫn đến ít cơ hội phát triển sự nghiệp nhanh chóng như ở Úc.
Định cư New Zealand hay Úc để có nhịp sống chậm hơn, thư thả hơn?
Cuộc sống ở New Zealand có nhịp độ chậm và thoải mái hơn ở Úc. Điều này xuất phát từ việc người New Zealand yêu thích sự cân bằng giữa cuộc sống và sự nghiệp. Các thành phố và thị trấn của New Zealand cũng nhỏ hơn so với Úc, dẫn đến ít người hơn, ít ồn ào hơn và cuộc sống bớt hối hả hơn.
Cộng đồng người Việt định cư New Zealand hay Úc đông hơn?
Cộng đồng người Việt tại New Zealand khá nhỏ, chỉ khoảng 10.000 người (tính đến năm 2018). Trong khi đó, có hơn 320.000 người Việt đang sinh sống tại Úc, gấp khoảng 32 lần so với New Zealand. Vì thế, Úc sẽ dễ dàng hơn để người Việt hòa nhập và kết bạn, tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng hương.
Nước Úc hay New Zealand giàu hơn?
Úc là quốc gia giàu hơn so với New Zealand. Điều này được thể hiện qua GDP bình quân đầu người của Úc khoảng 66.000 USD/năm (năm 2022), trong khi GDP của New Zealand là khoảng 48.000 USD/người/năm. Nền kinh tế Úc lớn mạnh và đa dạng hơn rất nhiều.
Định cư New Zealand hay Úc để có chỉ số phát triển con người (HDI) cao hơn?
HDI (chỉ số phát triển con người) cũng là một yếu tố cần xem xét khi đưa ra lựa chọn định cư New Zealand hay Úc. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2021, Úc đứng thứ 5 về HDI so với New Zealand (xếp thứ 13). Do đó, định cư ở Úc sẽ giúp bạn có cơ hội phát triển nhiều hơn về giáo dục, sức khỏe và mức sống.
Chính sách visa định cư có những điểm gì khác biệt giữa Úc và New Zealand?
Cả Úc và New Zealand đều có hệ thống tính điểm phức tạp để lựa chọn những người nhập cư có tay nghề cao cho visa thường trú nhân (PR). Úc cung cấp nhiều diện visa định cư đa dạng hơn, bao gồm các diện tay nghề độc lập, được đề cử tiểu bang, đầu tư kinh doanh, hôn nhân và thân nhân, với các tiêu chí cụ thể cho từng loại. New Zealand cũng có các diện tương tự nhưng số lượng ít hơn và yêu cầu có thể rất cụ thể cho từng ngành nghề thiếu hụt.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc xin visa định cư ở Úc và New Zealand?
Việc xin visa định cư ở cả Úc và New Zealand phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng tiếng Anh, tuổi tác, ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên, khả năng tài chính, và các mối quan hệ (ví dụ: người thân bảo lãnh, lời mời làm việc). Tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ giấy tờ bạn cung cấp cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý.
