Từ khi chương trình thẻ xanh EB-5 của Mỹ có những điều chỉnh về mức phí, Visa E-2 nhanh chóng trở thành một giải pháp đầu tư định cư hấp dẫn. Dù Việt Nam không thuộc danh sách các quốc gia có hiệp ước trực tiếp với Hoa Kỳ, con đường định cư Mỹ bằng visa E-2 vẫn hoàn toàn khả thi thông qua các chương trình đầu tư quốc tịch khác. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách thức và lựa chọn tối ưu để sở hữu thị thực E-2.
Visa E-2 là gì và lý do thu hút nhà đầu tư quốc tế
Visa E-2 là một loại thị thực không định cư dành cho các nhà đầu tư đến từ những quốc gia đã ký kết hiệp định thương mại và hàng hải song phương với Hoa Kỳ. Mục đích chính của loại thị thực này là cho phép công dân của các quốc gia hiệp ước thành lập, điều hành hoặc phát triển một doanh nghiệp đáng kể tại Mỹ, đồng thời tạo cơ hội sống và làm việc tại đây.
Sức hút của thị thực E-2 nằm ở quy trình xét duyệt nhanh chóng và mức đầu tư linh hoạt hơn so với nhiều chương trình định cư khác. Nó được coi là một con đường hiệu quả để các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là những người mong muốn trực tiếp quản lý hoạt động kinh doanh tại Mỹ, hiện thực hóa ước mơ định cư Mỹ cho cả gia đình. Loại thị thực này mang đến sự linh hoạt đáng kể cho người đầu tư nước ngoài muốn khởi nghiệp hoặc mở rộng kinh doanh tại cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Lợi ích nổi bật khi sở hữu thị thực E-2
Thị thực E-2 mang lại nhiều lợi ích đáng kể, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư mong muốn định cư Mỹ. Một trong những ưu điểm lớn nhất là thời gian xử lý hồ sơ tương đối nhanh chóng, thường chỉ mất vài tháng, khác biệt rõ rệt so với thời gian chờ đợi lâu của các diện visa định cư khác như thẻ xanh EB-5. Điều này giúp nhà đầu tư sớm ổn định cuộc sống và khởi nghiệp tại Hoa Kỳ.
Hơn nữa, visa E-2 cho phép vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi (chưa lập gia đình) của nhà đầu tư cùng đến Mỹ. Vợ/chồng được phép xin giấy phép làm việc hợp pháp, trong khi con cái có thể theo học tại các trường công lập hoặc tư thục. Loại visa này cũng có thể gia hạn vô thời hạn, miễn là doanh nghiệp vẫn hoạt động hiệu quả và đáp ứng các tiêu chí yêu cầu. Đây là một điểm cộng lớn, mang lại sự an tâm về lâu dài cho gia đình nhà đầu tư khi sinh sống và kinh doanh tại Mỹ.
Các quốc gia có hiệp ước E-2 và mức đầu tư tối ưu
Hiện tại, có hơn 80 quốc gia đã ký kết hiệp ước thương mại và hàng hải với Mỹ, đủ điều kiện để công dân của họ nộp đơn xin visa E-2. Tuy nhiên, đối với công dân Việt Nam, việc trực tiếp xin E-2 là không thể do Việt Nam không nằm trong danh sách này. Giải pháp phổ biến và tối ưu là thông qua việc đầu tư để có được quốc tịch của một quốc gia hiệp ước E-2 khác, thường là các quốc gia cung cấp chương trình Đầu tư Quốc tịch (Citizenship by Investment – CBI).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cập Nhật **Giá Vàng Mới Nhất Bây Giờ**: Diễn Biến Và Xu Hướng
- 10 Đô La Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất
- Đại học Curtin: Khám Phá Cơ Hội Học Bổng Đa Dạng
- Cập Nhật **Giá Vàng 1/1/2023** và Phân Tích Xu Hướng
- Giá Vàng PNJ Hạ Long: Cập Nhật Biến Động và Xu Hướng
Trong số các quốc gia CBI có hiệp ước E-2, Grenada nổi bật là lựa chọn có chi phí hợp lý nhất. Chương trình đầu tư quốc tịch Grenada có mức đóng góp tối thiểu khoảng 150.000 USD vào quỹ phát triển quốc gia hoặc đầu tư vào bất động sản. Sau khi sở hữu hộ chiếu Grenada, nhà đầu tư có thể nộp hồ sơ xin visa E-2 với khoản đầu tư vào doanh nghiệp Mỹ thường từ 100.000 USD trở lên. Tổng chi phí tối thiểu cho cả hai bước này thường là khoảng 250.000 USD, làm cho Grenada trở thành lựa chọn kinh tế nhất để có được con đường định cư Mỹ bằng visa E-2. Các quốc gia khác như Thổ Nhĩ Kỳ hay Ai Cập cũng có chương trình CBI và hiệp ước E-2, nhưng mức đầu tư ban đầu thường cao hơn.
Định cư Mỹ bằng visa E-2
Quy trình từng bước nộp hồ sơ xin visa E-2
Để thực hiện mong muốn định cư Mỹ bằng visa E-2 cho công dân Việt Nam, quy trình thường bao gồm các bước chiến lược và cẩn thận. Bước đầu tiên và quan trọng nhất là nhà đầu tư cần đạt được quốc tịch của một quốc gia có hiệp ước E-2 với Mỹ. Như đã đề cập, các chương trình Đầu tư Quốc tịch (CBI) như của Grenada là lựa chọn phổ biến nhất cho mục đích này do thời gian xử lý nhanh và yêu cầu cư trú linh hoạt.
Sau khi đã có hộ chiếu của quốc gia hiệp ước, bước tiếp theo là thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào một doanh nghiệp tại Hoa Kỳ. Khoản đầu tư này không có mức cố định mà phụ thuộc vào bản chất của doanh nghiệp, nhưng thông thường, để hồ sơ được xem xét nghiêm túc, mức đầu tư tối thiểu khuyến nghị là khoảng 100.000 USD hoặc hơn. Khoản đầu tư phải được thực hiện một cách chủ động và có rủi ro, không phải là một khoản đầu tư thụ động hay đầu cơ. Sau khi khoản đầu tư được thiết lập và doanh nghiệp sẵn sàng hoạt động, nhà đầu tư sẽ tiến hành nộp đơn xin thị thực E-2 tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia có quốc tịch hiệp ước của mình. Quá trình này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ tài chính và kinh doanh chi tiết, cùng với buổi phỏng vấn.
Chi tiết về điều kiện đủ để xin thị thực E-2
Để đủ điều kiện nộp đơn xin thị thực E-2, nhà đầu tư cần đáp ứng một số tiêu chí quan trọng do chính phủ Hoa Kỳ quy định. Đầu tiên, người nộp đơn phải là công dân của một quốc gia có hiệp ước thương mại và hàng hải với Mỹ. Nếu người nộp đơn là một doanh nghiệp, ít nhất 50% cổ phần của doanh nghiệp đó phải thuộc sở hữu của công dân thuộc quốc gia hiệp ước. Đây là yếu tố nền tảng để xác định tính hợp lệ của hồ sơ.
Tiếp theo, khoản đầu tư vào Hoa Kỳ phải là “đáng kể”, có nghĩa là nó phải đủ lớn để đảm bảo sự thành công và hoạt động bền vững của doanh nghiệp. Mặc dù không có con số chính xác, nhưng như đã đề cập, khoản đầu tư tối thiểu 100.000 USD thường được coi là hợp lý cho hầu hết các trường hợp. Khoản đầu tư này phải thực sự được “đặt vào rủi ro” và không thể thu hồi lại ngay lập tức. Doanh nghiệp được đầu tư phải là một doanh nghiệp đang hoạt động, tích cực sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, chứ không phải chỉ là một khoản đầu tư thụ động vào bất động sản hoặc cổ phiếu. Hơn nữa, doanh nghiệp không được chỉ tạo ra thu nhập đủ để nuôi sống nhà đầu tư và gia đình mà phải có tiềm năng tạo ra lợi nhuận đáng kể hoặc đóng góp kinh tế quan trọng cho Hoa Kỳ. Nhà đầu tư cũng phải có vai trò quản lý hoặc điều hành chính trong doanh nghiệp, hoặc là một nhân viên với kỹ năng chuyên môn cao không thể dễ dàng tìm thấy trên thị trường lao động Mỹ.
Những lưu ý quan trọng khi chọn dự án đầu tư E-2 tại Mỹ
Việc lựa chọn dự án đầu tư E-2 phù hợp tại Mỹ là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của hồ sơ visa E-2. Nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng loại hình doanh nghiệp, có thể là mua lại một doanh nghiệp hiện có, mở một công ty mới hoàn toàn, hoặc đầu tư vào một hệ thống nhượng quyền thương mại (franchise). Mỗi loại hình đều có những ưu và nhược điểm riêng về mặt rủi ro, chi phí và mức độ kiểm soát. Điều quan trọng là phải có một kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi chứng minh được tiềm năng tạo ra lợi nhuận và đóng góp kinh tế.
Kế hoạch này cần bao gồm phân tích thị trường, chiến lược tiếp thị, dự báo tài chính và cấu trúc quản lý. Mặc dù E-2 không yêu cầu tạo việc làm như EB-5, việc doanh nghiệp có khả năng tạo thêm việc làm cho công dân Mỹ vẫn là một điểm cộng lớn trong quá trình xét duyệt. Việc thực hiện thẩm định (due diligence) kỹ lưỡng đối với doanh nghiệp mục tiêu, bao gồm kiểm tra tài chính, hợp đồng và tình hình pháp lý, là không thể thiếu để tránh những rủi ro không mong muốn. Cuối cùng, tìm kiếm sự tư vấn từ các luật sư di trú và chuyên gia tài chính có kinh nghiệm về visa E-2 là vô cùng cần thiết để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định và tối đa hóa cơ hội thành công.
Sự khác biệt cơ bản giữa Visa E-2 và chương trình EB-5
Visa E-2 và chương trình thẻ xanh EB-5 đều là các lựa chọn định cư Mỹ thông qua đầu tư, nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản mà nhà đầu tư cần nắm rõ. E-2 là một loại thị thực không định cư, nghĩa là nó không cấp trực tiếp thẻ xanh mà cho phép nhà đầu tư và gia đình sinh sống và làm việc tại Mỹ với thời hạn gia hạn liên tục. Mức đầu tư cho E-2 thường thấp hơn đáng kể, khởi điểm từ khoảng 100.000 USD, và không yêu cầu tạo ra số lượng việc làm cụ thể. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết để xin E-2 là nhà đầu tư phải là công dân của một quốc gia có hiệp ước với Mỹ.
Ngược lại, EB-5 là một chương trình thị thực định cư trực tiếp, cấp thẻ xanh cho nhà đầu tư và gia đình. Mức đầu tư cho EB-5 cao hơn nhiều, hiện tại là 800.000 USD hoặc 1.050.000 USD tùy khu vực, và bắt buộc phải tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ. EB-5 không yêu cầu nhà đầu tư đến từ quốc gia hiệp ước, mở rộng cơ hội cho công dân Việt Nam. Nhiều nhà đầu tư Việt Nam lựa chọn con đường kết hợp: xin quốc tịch của một quốc gia hiệp ước E-2 trước, sau đó xin visa E-2 để có thể sang Mỹ nhanh chóng, vận hành doanh nghiệp và ổn định cuộc sống, rồi chuyển đổi sang EB-5 khi đủ điều kiện hoặc khi thời gian chờ đợi cho EB-5 được rút ngắn.
Thách thức và giải pháp khi người Việt Nam xin E-2
Thách thức lớn nhất đối với công dân Việt Nam khi muốn định cư Mỹ bằng visa E-2 chính là việc Việt Nam không nằm trong danh sách các quốc gia có hiệp ước E-2 trực tiếp với Hoa Kỳ. Điều này có nghĩa là một người mang quốc tịch Việt Nam không thể trực tiếp nộp đơn xin thị thực E-2 tại Đại sứ quán Mỹ. Tuy nhiên, điều này không phải là rào cản không thể vượt qua, mà là một điểm khởi đầu cho một lộ trình đầu tư định cư chiến lược.
Giải pháp phổ biến và hiệu quả nhất cho thách thức này là thông qua các chương trình Đầu tư Quốc tịch (CBI) của các quốc gia có hiệp ước E-2, như Grenada đã được nhắc đến. Bằng cách đầu tư vào một trong những chương trình này, công dân Việt Nam có thể nhận được quốc tịch thứ hai, từ đó đủ điều kiện để nộp đơn xin visa E-2 tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở quốc gia đó. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, pháp lý và kinh doanh. Việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia có kinh nghiệm trong cả lĩnh vực đầu tư quốc tịch và luật di trú Hoa Kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng mọi bước trong quy trình được thực hiện chính xác và hiệu quả, tối đa hóa cơ hội thành công trong việc định cư Mỹ bằng visa E-2.
Câu hỏi thường gặp về Visa E-2 và Định Cư Mỹ
1. Visa E-2 có phải là thẻ xanh không?
Không, Visa E-2 là một loại thị thực không định cư, có nghĩa là nó không trực tiếp cấp thẻ xanh (thẻ thường trú nhân) cho người giữ. Tuy nhiên, nó cho phép nhà đầu tư và gia đình sống và làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ, và có thể được gia hạn vô thời hạn miễn là doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu.
2. Con cái của người có visa E-2 có được đi học ở Mỹ không?
Có, con cái của người giữ visa E-2 dưới 21 tuổi và chưa lập gia đình được phép theo học tại các trường công lập hoặc tư thục ở Hoa Kỳ.
3. Vợ/chồng của người giữ E-2 có được làm việc tại Mỹ không?
Có, vợ/chồng của người giữ visa E-2 có thể nộp đơn xin giấy phép làm việc (Employment Authorization Document – EAD) và được phép làm việc hợp pháp cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào tại Mỹ.
4. Mức đầu tư tối thiểu cho E-2 là bao nhiêu?
Không có một con số tối thiểu cố định, nhưng khoản đầu tư phải “đáng kể” so với bản chất của doanh nghiệp. Thông thường, một khoản đầu tư từ 100.000 USD trở lên vào doanh nghiệp là mức khuyến nghị để hồ sơ được xem xét nghiêm túc.
5. Có thể chuyển đổi từ E-2 sang thẻ xanh không?
Có, có nhiều con đường để chuyển đổi từ visa E-2 sang thẻ xanh, ví dụ như thông qua chương trình EB-5, bảo lãnh gia đình, hoặc các loại visa làm việc khác nếu đủ điều kiện.
6. Quá trình xin quốc tịch Grenada mất bao lâu?
Quá trình xin quốc tịch Grenada thông qua chương trình Đầu tư Quốc tịch (CBI) thường mất khoảng 3-4 tháng để hoàn tất.
7. Visa E-2 có thời hạn bao lâu?
Thời hạn của visa E-2 ban đầu thường là 2 hoặc 5 năm tùy thuộc vào hiệp ước với quốc gia mà nhà đầu tư mang quốc tịch. Visa này có thể được gia hạn liên tục, thường là 2 năm một lần, miễn là doanh nghiệp vẫn hoạt động hiệu quả và đáp ứng các tiêu chí.
8. Tôi có cần phải tự điều hành doanh nghiệp E-2 không?
Người giữ visa E-2 phải có vai trò điều hành, quản lý hoặc là một nhân viên với các kỹ năng chuyên môn cao không dễ tìm được trên thị trường lao động Mỹ. Mục đích chính là để nhà đầu tư đến Mỹ giám sát và phát triển khoản đầu tư của mình.
9. Nếu doanh nghiệp E-2 thất bại thì sao?
Nếu doanh nghiệp E-2 thất bại hoặc không còn đáp ứng các tiêu chí của visa, nhà đầu tư có thể mất quyền lợi visa E-2 của mình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn một dự án đầu tư vững chắc và có kế hoạch kinh doanh khả thi.
Việc định cư Mỹ bằng visa E-2 đang mở ra một con đường thực tiễn cho nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người đến từ các quốc gia không có hiệp ước trực tiếp với Mỹ, thông qua việc sở hữu quốc tịch thứ hai. Để có được sự tư vấn chi tiết và chuyên sâu nhất về các chương trình này, hãy liên hệ với Bartra Wealth Advisors Việt Nam.
