Quá trình đoàn tụ gia đình tại Hoa Kỳ là ước mơ của nhiều người, nhưng nỗi băn khoăn về chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ thường là rào cản lớn. Không chỉ dừng lại ở các khoản lệ phí nộp hồ sơ, hành trình này còn đi kèm nhiều khoản chi phát sinh khác, đòi hỏi sự chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về mọi khoản chi phí bảo lãnh đi Mỹ cần thiết, giúp bạn lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả nhất.
Tổng Quan Các Khoản Chi Phí Khi Bảo Lãnh Định Cư Mỹ
Khi nói đến chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ, không ít người chỉ nghĩ đến lệ phí nộp đơn ban đầu. Tuy nhiên, một quy trình định cư Mỹ hoàn chỉnh bao gồm nhiều giai đoạn và các khoản chi khác nhau, từ các lệ phí chính phủ cho đến chi phí sinh hoạt ban đầu tại Hoa Kỳ. Việc nắm rõ các hạng mục này là cực kỳ quan trọng để tránh những bất ngờ tài chính không mong muốn.
Các khoản phí cơ bản có thể kể đến bao gồm: phí nộp hồ sơ ban đầu cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS), phí xử lý visa tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) và phí cấp thẻ xanh. Ngoài ra, người được bảo lãnh còn phải chi trả cho việc khám sức khỏe định cư, các mũi tiêm chủng bắt buộc, dịch thuật và công chứng giấy tờ, cũng như các chi phí đi lại và ổn định cuộc sống khi vừa đặt chân đến đất Mỹ. Tổng cộng, một hồ sơ định cư có thể tiêu tốn từ khoảng 1.200 USD cho các diện gia đình phổ biến đến hơn 50.000 USD cho các diện bảo lãnh lao động như EB-3, tùy thuộc vào số lượng người đi kèm và sự phức tạp của hồ sơ.
Phân Tích Chi Phí Bảo Lãnh Định Cư Mỹ Theo Từng Diện Phổ Biến
Chi phí bảo lãnh đi Mỹ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào diện bảo lãnh mà người nộp đơn lựa chọn. Mỗi diện ưu tiên khác nhau sẽ có cấu trúc phí và thời gian chờ đợi riêng, từ đó ảnh hưởng đến tổng ngân sách cần chuẩn bị. Dưới đây là phân tích chi tiết các khoản chi phí cho từng diện bảo lãnh gia đình và lao động phổ biến, dựa trên các mức phí cập nhật từ USCIS.
Diện F2A – Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của thường trú nhân
Diện F2A là một trong những lựa chọn phổ biến cho thường trú nhân Hoa Kỳ muốn đoàn tụ với gia đình. Chi phí bảo lãnh diện F2A trung bình để hoàn tất hồ sơ thường dao động từ 1.300 đến 1.600 USD cho mỗi người, chưa bao gồm các khoản phí dịch vụ hoặc luật sư nếu có. Khoản chi phí này bao gồm lệ phí nộp đơn I-130 cho USCIS là 625 USD, phí xử lý visa tại NVC là 325 USD, phí bảo trợ tài chính (Form I-864) khoảng 120 USD. Ngoài ra, chi phí khám sức khỏe và tiêm chủng bắt buộc tại Việt Nam cũng dao động từ 215 đến 400 USD tùy thuộc vào độ tuổi và số lượng mũi tiêm. Phí visa tại Lãnh sự quán là 325 USD. Đây là diện có thời gian chờ đợi tương đối ngắn so với các diện ưu tiên khác, giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí do kéo dài thời gian xử lý.
chi phi bao lanh sang my
- Phân Tích Nhận Xét Đúng Về Cuộc Tấn Công Khủng Bố 11-9
- Những Sai Phạm tại Dự Án Khu Đô Thị Đông Sơn Thanh Hóa
- Diễn Biến **Giá Vàng Ngày 28/7**: Cập Nhật Quan Trọng Từ Thị Trường
- Khu đô thị Đô Nghĩa thuộc phường nào? Vị trí & Tiềm năng
- Dự Báo Biến Động Thị Trường: Giá Vàng 16/7/2025 và Các Yếu Tố Tác Động
Diện IR – Vợ/chồng, con cái, cha mẹ của công dân Mỹ
Diện IR là một trong những diện ưu tiên nhất và không bị giới hạn số lượng visa hàng năm, điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi. Chi phí bảo lãnh diện IR cũng tương tự như diện F2A, với mức trung bình khoảng 1.300 đến 1.600 USD cho mỗi người. Các khoản phí chính bao gồm phí I-130 (625 USD) và các khoản phí xử lý visa, khám sức khỏe, bảo trợ tài chính tương tự như diện F2A. Lợi thế lớn nhất của diện IR là không phải chờ lịch Visa Bulletin, giúp gia đình nhanh chóng đoàn tụ, giảm thiểu các chi phí phát sinh do hồ sơ kéo dài.
tien bao lanh sang my
Diện F1 – Con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ
Chi phí bảo lãnh diện F1 thường cao hơn một chút so với các diện IR và F2A, dao động từ 1.500 đến 1.700 USD cho mỗi người. Sự khác biệt chủ yếu đến từ khả năng phát sinh thêm các chi phí lưu trữ hồ sơ hoặc cập nhật thông tin nếu thời gian chờ đợi kéo dài. Diện F1 là diện ưu tiên nhưng vẫn có giới hạn visa, nên thời gian chờ có thể lên đến vài năm. Trong suốt thời gian này, đương đơn có thể cần cập nhật các giấy tờ cá nhân, hoặc thậm chí là điền lại đơn DS-260 nếu hồ sơ bị hết hạn, mỗi lần như vậy đều có thể kèm theo một khoản phí hành chính nhỏ.
chi phi bao lanh di my
Diện F3 – Con đã lập gia đình của công dân Mỹ
Đối với diện F3, chi phí bảo lãnh diện F3 trung bình ước tính từ 1.600 đến 2.100 USD cho một hồ sơ hoàn chỉnh, có thể cao hơn tùy thuộc vào số lượng thành viên đi kèm trong gia đình (vợ/chồng và con cái chưa lập gia đình). Ngoài các khoản phí cơ bản như I-130 và phí visa, diện F3 đòi hỏi người bảo lãnh phải cung cấp bảo trợ tài chính cho tất cả các thành viên trong hồ sơ, điều này có thể yêu cầu mức thu nhập cao hơn và việc chuẩn bị giấy tờ tài chính phức tạp hơn. Thời gian chờ đợi cho diện F3 thường khá dài, có thể lên tới hơn chục năm, do đó cần phải tính toán các chi phí phát sinh trong thời gian này như cập nhật hồ sơ, làm lại giấy tờ nếu hết hạn.
bao lanh sang my ton bao nhieu tien
Diện F4 – Anh chị em ruột của công dân Mỹ
Diện F4 có lẽ là diện bảo lãnh gia đình có thời gian chờ đợi dài nhất, thường từ 10 đến 14 năm. Vì lý do này, chi phí bảo lãnh diện F4 có thể bắt đầu từ 1.600 USD và có khả năng tăng lên đáng kể do các chi phí phát sinh từ việc cập nhật hồ sơ định kỳ. Các chi phí cơ bản như I-130, xử lý visa và khám sức khỏe vẫn tương tự. Tuy nhiên, trong suốt quá trình chờ đợi kéo dài, đương đơn có thể cần gia hạn hoặc điền lại mẫu đơn DS-260, bổ sung giấy tờ mới, hoặc thậm chí là làm lại visa nếu hết hạn hiệu lực. Mỗi lần cập nhật hoặc gia hạn này đều có thể yêu cầu một khoản phí hành chính từ NVC hoặc Lãnh sự quán.
bao lanh di my ton bao nhieu
Diện EB-3 – Bảo lãnh lao động
Khác với các diện bảo lãnh gia đình, diện EB-3 là chương trình định cư Mỹ thông qua việc làm. Chi phí bảo lãnh diện EB-3 thường cao hơn rất nhiều, với mức trung bình khoảng 50.000 USD cho một hồ sơ. Khoản chi phí này bao gồm phí nộp đơn I-140 cho USCIS là 715 USD, phí visa định cư (DS-260) tại NVC là 345 USD, và phí thẻ xanh là 220 USD. Phần lớn chi phí đến từ phí dịch vụ của luật sư di trú và các đơn vị tuyển dụng lao động tại Mỹ, có thể lên tới hàng chục nghìn USD tùy theo chương trình cụ thể. Ví dụ, phí dịch vụ cho luật sư và tuyển dụng có thể chiếm tới 25.000 USD mỗi khoản. Do tính chất phức tạp và các yêu cầu cụ thể về công việc, việc chuẩn bị tài chính cho diện này cần đặc biệt cẩn trọng.
bao lanh qua my bao nhieu tien
Các Khoản Chi Phí Bổ Sung Quan Trọng Khi Bảo Lãnh Đi Mỹ
Ngoài các lệ phí chính phủ cho việc nộp đơn và xử lý hồ sơ, quá trình bảo lãnh đi Mỹ tốn bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào nhiều khoản chi phí bổ sung không thể bỏ qua. Việc lường trước và chuẩn bị cho những khoản này sẽ giúp bạn có một kế hoạch tài chính toàn diện và tránh được những phát sinh ngoài dự kiến.
Khám sức khỏe định cư và chích ngừa tại Việt Nam
Khám sức khỏe và chích ngừa là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả đương đơn xin visa định cư Hoa Kỳ. Tại Việt Nam, các đơn vị được Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ chỉ định bao gồm Trung tâm Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) và Bệnh viện Chợ Rẫy (TP.HCM). Chi phí khám sức khỏe định cư Mỹ dao động từ 215 đến 400 USD cho mỗi người, tùy thuộc vào độ tuổi của đương đơn và số lượng mũi tiêm chủng cần thiết. Danh sách các loại vắc-xin bắt buộc được quy định bởi Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, bao gồm các mũi như sởi, quai bị, rubella, viêm gan B, thủy đậu, cúm và COVID-19.
Phí dịch thuật, công chứng và hồ sơ DS-260
Tất cả các giấy tờ không phải tiếng Anh trong hồ sơ định cư đều phải được dịch thuật sang tiếng Anh và công chứng hợp lệ. Chi phí dịch thuật và công chứng hồ sơ có thể phát sinh đáng kể tùy thuộc vào số lượng và loại giấy tờ. Trung bình, phí dịch thuật một trang tài liệu có thể từ 30.000 đến 100.000 VNĐ (khoảng 2-5 USD). Đối với một bộ hồ sơ hoàn chỉnh bao gồm dịch thuật và công chứng các giấy tờ quan trọng như giấy khai sinh, hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, tổng chi phí có thể từ 100 đến 300 USD. Ngoài ra, việc điền và nộp hồ sơ DS-260 (Đơn xin Thị thực Định cư và Đăng ký Người nước ngoài) cũng cần sự cẩn trọng và chính xác, đôi khi cần đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
Chi phí đi lại và ổn định ban đầu tại Mỹ
Sau khi được cấp visa, người được bảo lãnh sẽ cần chuẩn bị cho chuyến đi đến Mỹ và những chi phí sinh hoạt ban đầu. Chi phí vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Mỹ (ví dụ: TP.HCM/Hà Nội đến Los Angeles/New York) thường khoảng 700 đến 1.200 USD cho mỗi người, tùy thuộc vào thời điểm đặt vé và hãng hàng không. Khi đến Mỹ, các khoản chi phí ổn định ban đầu là rất quan trọng:
- Chi phí nhà ở: Cần đặt cọc hoặc thanh toán tiền thuê nhà cho 1-2 tháng đầu, dao động từ 1.200 đến 2.500 USD/tháng ở các bang lớn.
- Chi phí sinh hoạt: Bao gồm chi phí ăn uống, đi lại, bảo hiểm y tế, điện thoại, mua sắm đồ dùng thiết yếu. Ước tính cho một người có thể từ 2.000 đến 4.000 USD trong giai đoạn đầu, và sẽ cao hơn đáng kể đối với một gia đình.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tổng Chi Phí Bảo Lãnh Mỹ
Chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ không phải là một con số cố định mà có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù ngân sách một cách chính xác hơn và tránh những gánh nặng tài chính bất ngờ.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là số lượng người được bảo lãnh trong cùng một hồ sơ. Mỗi người được bảo lãnh sẽ cần một bộ hồ sơ riêng, kèm theo các khoản phí như khám sức khỏe, tiêm chủng, phí visa riêng, và dĩ nhiên là vé máy bay cũng như chi phí sinh hoạt ban đầu tăng lên. Ví dụ, bảo lãnh một cặp vợ chồng và hai con sẽ tốn kém hơn nhiều so với việc chỉ bảo lãnh một cá nhân độc thân.
Biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng USD và VND cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí. Mặc dù các khoản phí chính phủ được niêm yết bằng USD, nhưng khi thanh toán từ Việt Nam bằng VND, sự thay đổi của tỷ giá có thể làm tăng hoặc giảm số tiền thực tế bạn phải bỏ ra.
Hơn nữa, những thay đổi trong chính sách phí của chính phủ Hoa Kỳ cũng là một yếu tố cần lưu tâm. USCIS và NVC thường xuyên điều chỉnh các mức lệ phí theo từng năm. Do đó, việc theo dõi và cập nhật thông tin về các mức phí mới nhất là cực kỳ cần thiết để đảm bảo bạn nộp đúng và đủ số tiền yêu cầu.
Cuối cùng, việc bạn lựa chọn tự mình thực hiện hồ sơ hay sử dụng dịch vụ của một công ty tư vấn/luật sư chuyên nghiệp cũng sẽ có sự chênh lệch đáng kể. Tự làm hồ sơ có thể giúp tiết kiệm chi phí dịch vụ, nhưng đòi hỏi bạn phải có kiến thức chuyên sâu về luật di trú và quy trình. Ngược lại, việc thuê luật sư hoặc công ty tư vấn uy tín có thể tăng khả năng thành công của hồ sơ, đặc biệt với những trường hợp phức tạp, nhưng đi kèm với khoản phí dịch vụ có thể lên đến vài nghìn hoặc chục nghìn USD.
Lời Khuyên Để Tối Ưu Chi Phí Bảo Lãnh Người Thân Sang Mỹ
Để tối ưu hóa chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ và đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, việc áp dụng những lời khuyên thực tế dưới đây sẽ giúp bạn quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
Đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị hồ sơ thật kỹ lưỡng và chính xác ngay từ đầu. Sai sót trong hồ sơ có thể dẫn đến việc bị từ chối, yêu cầu bổ sung giấy tờ, hoặc kéo dài thời gian xử lý, từ đó phát sinh thêm các khoản phí không đáng có như phí nộp lại đơn, phí cập nhật hồ sơ, hoặc phí gia hạn giấy tờ. Việc tìm hiểu kỹ các hướng dẫn từ USCIS và NVC là điều cần thiết.
Thứ hai, hãy theo dõi sát sao các thông báo và cập nhật về lệ phí từ USCIS và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Các cơ quan này có thể thay đổi mức phí định kỳ, và việc nộp thiếu hoặc sai lệ phí có thể làm chậm trễ quá trình xử lý hồ sơ của bạn. Sử dụng các công cụ tính phí chính thức trên trang web của USCIS (như Fee Calculator) là cách tốt nhất để đảm bảo tính chính xác.
Ngoài ra, tìm hiểu và so sánh các chương trình bảo lãnh phù hợp với hoàn cảnh gia đình bạn. Mỗi diện bảo lãnh có thời gian chờ và chi phí khác nhau. Nếu bạn có thể lựa chọn một diện ưu tiên hơn hoặc có thời gian xử lý nhanh hơn, bạn có thể giảm thiểu các chi phí phát sinh trong quá trình chờ đợi kéo dài.
Cuối cùng, cân nhắc việc sử dụng dịch vụ tư vấn di trú chuyên nghiệp một cách có chọn lọc. Mặc dù đi kèm với chi phí, nhưng với những trường hợp phức tạp, việc có sự hỗ trợ của luật sư hoặc chuyên gia di trú có kinh nghiệm có thể giúp bạn tránh được những sai lầm nghiêm trọng, tiết kiệm thời gian và cuối cùng là tiền bạc. Họ có thể tư vấn về cách tối ưu hồ sơ, chuẩn bị bằng chứng tài chính vững chắc và xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh.
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tôi bảo lãnh người thân qua Mỹ thì có được hoàn tiền nếu bị từ chối không?
Rất tiếc, hầu hết các khoản phí chính phủ như lệ phí nộp đơn I-130, I-140, phí visa DS-260, phí xử lý hồ sơ tại NVC hay phí khám sức khỏe đều không được hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối. Điều này áp dụng trừ một vài trường hợp đặc biệt rất hiếm khi xảy ra. Vì vậy, để hạn chế rủi ro và tránh mất tiền oan, bạn nên chuẩn bị hồ sơ thật đầy đủ, trung thực và nếu cần có thể nhờ đơn vị tư vấn uy tín hỗ trợ.
2. Có phải đóng toàn bộ chi phí cùng lúc không?
Không. Quá trình bảo lãnh được chia thành nhiều giai đoạn, và chi phí cũng được đóng theo từng bước. Thông thường, bạn sẽ bắt đầu với lệ phí nộp đơn I-130 (hoặc I-140 nếu là diện lao động), sau đó mới đến giai đoạn đóng phí xử lý hồ sơ và phí visa tại NVC. Tiếp theo là chi phí khám sức khỏe, chích ngừa và các chi phí liên quan đến phỏng vấn. Việc chia nhỏ chi phí này giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính và không bị áp lực phải chi trả tất cả trong một lần.
3. Tôi cần chuẩn bị bao nhiêu nếu bảo lãnh cả vợ và con?
Tùy theo diện bảo lãnh (ví dụ F2A, F3…), chi phí sẽ tăng theo số người trong hồ sơ vì mỗi người cần có hồ sơ riêng, khám sức khỏe, dịch thuật giấy tờ, vé máy bay và sinh hoạt ban đầu. Nếu bạn bảo lãnh vợ và 1 con nhỏ đi cùng theo diện F2A, tổng chi phí các khoản phí chính phủ và khám sức khỏe thường rơi vào khoảng 1.800 – 2.500 USD hoặc cao hơn, tùy số lượng giấy tờ cần xử lý và nơi thực hiện hồ sơ. Đây là mức tối thiểu để bạn chuẩn bị, chưa tính đến các chi phí sinh hoạt sau khi đến Mỹ.
4. Mức thu nhập để bảo trợ tài chính có thay đổi không?
Có. Mức thu nhập yêu cầu để bảo trợ tài chính (Form I-864) sẽ được USCIS cập nhật hàng năm dựa trên mức nghèo liên bang. Người bảo lãnh cần chứng minh thu nhập đạt ít nhất 125% mức nghèo liên bang theo số người trong gia đình. Ví dụ, với gia đình 4 người, mức thu nhập tối thiểu có thể là 37.500 USD/năm. Bạn nên kiểm tra bảng hướng dẫn I-864P trên trang web của USCIS để có thông tin chính xác nhất.
5. Thời gian chờ đợi có ảnh hưởng đến tổng chi phí không?
Chắc chắn có. Với các diện bảo lãnh có thời gian chờ đợi kéo dài như F1, F3, F4, đương đơn có thể phải đối mặt với các chi phí phát sinh như phí cập nhật hồ sơ, gia hạn giấy tờ, hoặc thậm chí là làm lại visa nếu hết hạn. Các chi phí hành chính nhỏ này có thể tích lũy theo thời gian. Ngoài ra, việc duy trì giấy tờ cá nhân hợp lệ trong suốt thời gian chờ đợi cũng có thể phát sinh chi phí.
6. Tôi có nên tự làm hồ sơ để tiết kiệm chi phí không?
Việc tự làm hồ sơ có thể giúp bạn tiết kiệm được khoản phí dịch vụ tư vấn hoặc luật sư. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi bạn phải có đủ thời gian, kiến thức về luật di trú Mỹ và sự tỉ mỉ để chuẩn bị hồ sơ chính xác, đầy đủ. Nếu hồ sơ phức tạp hoặc bạn không tự tin, việc thuê một đơn vị uy tín có kinh nghiệm sẽ giúp tăng khả năng thành công và tránh sai sót có thể gây tốn kém hơn về sau.
7. Có tổ chức nào hỗ trợ tài chính cho người bảo lãnh không?
Hiện tại, không có các tổ chức chính phủ nào của Hoa Kỳ cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người bảo lãnh hoặc người được bảo lãnh để chi trả các khoản lệ phí di trú. Các khoản phí này là trách nhiệm của người nộp đơn hoặc người bảo lãnh. Tuy nhiên, có thể có các tổ chức phi lợi nhuận hoặc cộng đồng cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí hoặc với chi phí thấp cho những người có thu nhập thấp, nhưng đây không phải là hỗ trợ tài chính trực tiếp.
Kết luận
Chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ không chỉ dừng lại ở vài lệ phí cố định như đơn I-130 hay visa DS-260, mà là cả một lộ trình tài chính cần chuẩn bị kỹ càng. Tùy theo diện bảo lãnh – vợ/chồng, con cái, anh chị em hay lao động – mà tổng chi phí có thể dao động từ vài nghìn đến hơn 50.000 USD, đặc biệt với các chương trình định cư diện tuyển dụng EB-3.
Ngoài chi phí nộp hồ sơ, bạn cần tính thêm các khoản bắt buộc như khám sức khỏe, dịch thuật, vé máy bay, chi phí sinh hoạt ban đầu và có thể cả phí dịch vụ nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ. Việc hiểu rõ từng khoản phí, đóng ở đâu – khi nào – bao nhiêu, sẽ giúp bạn chủ động kế hoạch tài chính, tránh bị động trong suốt quá trình làm hồ sơ.
Dù bạn đang chuẩn bị bảo lãnh vợ/chồng, cha mẹ, con cái hay đi theo diện lao động, hãy đảm bảo mọi khoản chi đều được tính đúng – đủ – kịp thời. Với sự chuẩn bị chu đáo về mặt tài chính và thông tin, hành trình đưa người thân sang Mỹ sẽ trở nên suôn sẻ, minh bạch và an toàn hơn rất nhiều. Hãy liên hệ Bartra Wealth Advisors Việt Nam để được tư vấn thêm về các chương trình định cư.
