Cha mẹ bảo lãnh con cái định cư Mỹ là một trong những diện bảo lãnh thân nhân phổ biến, mở ra cơ hội đoàn tụ cho nhiều gia đình tại xứ sở cờ hoa. Tùy thuộc vào tình trạng pháp lý, độ tuổi và tình trạng hôn nhân của người con, quá trình này sẽ được xét duyệt theo các diện visa khác nhau. Việc hiểu rõ các quy định, điều kiện và thủ tục là vô cùng quan trọng để đảm bảo hồ sơ được xử lý suôn sẻ và thành công.

Ai Có Thể Được Bảo Lãnh Con Cái Định Cư Mỹ?

Chính phủ Hoa Kỳ quy định rõ ràng các đối tượng con cái mà cha mẹ có thể bảo lãnh sang Mỹ định cư, dựa trên mối quan hệ huyết thống hoặc pháp lý, cũng như độ tuổi và tình trạng hôn nhân. Các diện visa ưu tiên gia đình giúp phân loại và sắp xếp thứ tự xử lý hồ sơ một cách có trật tự. Điều này đảm bảo rằng mỗi trường hợp đều được xem xét kỹ lưỡng theo đúng tiêu chuẩn di trú hiện hành của đất nước này.

Con chưa kết hôn dưới 21 tuổi (IR-2, F2A)

Đây là nhóm đối tượng được ưu tiên cao nhất trong các diện bảo lãnh gia đình. Visa IR-2 dành cho con cái ruột của công dân Hoa Kỳ, và quá trình xử lý thường rất nhanh chóng vì không có giới hạn về số lượng visa hàng năm. Đối với visa F2A, diện này áp dụng cho con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân (người có thẻ xanh Mỹ). Mặc dù có hạn ngạch visa, nhưng diện F2A cũng được xem xét ưu tiên và có thời gian chờ đợi tương đối ngắn so với các diện khác, mang lại hy vọng đoàn tụ sớm cho nhiều gia đình.

Con chưa kết hôn trên 21 tuổi (F1, F2B)

Khi con cái đã trên 21 tuổi nhưng vẫn chưa kết hôn, họ sẽ được xét theo các diện ưu tiên thấp hơn. Visa F1 dành cho con chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Hoa Kỳ. Trong khi đó, visa F2B áp dụng cho con chưa kết hôn trên 21 tuổi của thường trú nhân. Cả hai diện này đều có hạn ngạch visa và thời gian chờ đợi có thể kéo dài hơn đáng kể, do số lượng hồ sơ nộp vào lớn và quy định về số lượng visa cấp phát mỗi năm.

Con đã kết hôn (F3)

Diện visa F3 dành riêng cho con cái đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ. Điều quan trọng cần lưu ý là thường trú nhân không thể bảo lãnh con cái đã kết hôn. Đây là diện có thời gian chờ đợi dài nhất trong các diện bảo lãnh gia đình, thường mất nhiều năm để hồ sơ được xét duyệt và visa được cấp phát. Lý do là vì diện này nằm trong nhóm ưu tiên thấp nhất và có nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến tình trạng hôn nhân của người được bảo lãnh.

Diện con nuôi và con riêng

Ngoài con ruột, cha mẹ cũng có thể bảo lãnh con nuôi hoặc con riêng của vợ/chồng. Đối với con nuôi, mối quan hệ cha mẹ – con nuôi phải được thiết lập hợp pháp trước khi người con đủ 16 tuổi và họ phải sống chung với cha mẹ nuôi ít nhất 2 năm. Đối với con riêng, người con phải dưới 18 tuổi tại thời điểm cha mẹ kế kết hôn với cha mẹ ruột của họ. Các quy định này nhằm đảm bảo tính hợp lệ và bền vững của mối quan hệ gia đình trong quá trình định cư Mỹ diện bảo lãnh thân nhân.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

một gia đình Mỹ đang mỉm cười, tượng trưng cho quá trình đoàn tụ gia đình khi cha mẹ bảo lãnh con cái định cư Mỹmột gia đình Mỹ đang mỉm cười, tượng trưng cho quá trình đoàn tụ gia đình khi cha mẹ bảo lãnh con cái định cư Mỹ

Điều Kiện Bảo Lãnh Con Cái Định Cư Mỹ Từ Cha Mẹ

Để thực hiện thành công việc bảo lãnh con cái định cư Mỹ, người bảo lãnh cần đáp ứng một loạt các tiêu chí nghiêm ngặt do Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đặt ra. Các tiêu chuẩn này không chỉ liên quan đến tình trạng pháp lý và tuổi tác của người bảo lãnh mà còn bao gồm khả năng tài chính và ý định sinh sống tại Hoa Kỳ. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu này là nền tảng vững chắc cho quá trình đoàn tụ gia đình.

Điều kiện dành cho Công dân Hoa Kỳ

Công dân Hoa Kỳ có nhiều quyền lợi hơn trong việc bảo lãnh con cái định cư Mỹ. Họ có thể bảo lãnh con chưa kết hôn dưới 21 tuổi (diện IR-2), con chưa kết hôn trên 21 tuổi (diện F1), và cả con đã kết hôn (diện F3). Điều này mang lại sự linh hoạt và cơ hội lớn hơn cho các gia đình có cha mẹ là công dân Mỹ muốn đoàn tụ với con cái của mình, bất kể tình trạng hôn nhân hay độ tuổi của người con.

Điều kiện dành cho Thường trú nhân

Đối với thường trú nhân (người sở hữu thẻ xanh Mỹ), phạm vi bảo lãnh có phần hạn chế hơn. Thường trú nhân chỉ có thể bảo lãnh con chưa kết hôn dưới 21 tuổi (diện F2A) và con chưa kết hôn trên 21 tuổi (diện F2B). Họ không có quyền bảo lãnh con cái đã kết hôn. Mặc dù vậy, đây vẫn là một con đường quan trọng để các gia đình thường trú nhân có thể đưa con cái của mình đến Hoa Kỳ và xây dựng cuộc sống mới.

Yêu cầu về tài chính và chỗ ở

Một trong những điều kiện then chốt là người bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ người được bảo lãnh khi họ đến Mỹ. Người bảo lãnh cần có mức thu nhập tối thiểu đạt ít nhất 125% so với mức thu nhập chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) đối với quy mô hộ gia đình của họ, bao gồm cả người được bảo lãnh. Điều này được thể hiện qua Mẫu đơn I-864 (Tuyên bố bảo trợ tài chính). Nếu thu nhập của người bảo lãnh không đủ, họ có thể cần một người đồng bảo trợ (joint sponsor) để đáp ứng yêu cầu này.

hộ chiếu và giấy tờ liên quan đến điều kiện tài chính để bảo lãnh con cái sang Mỹ định cưhộ chiếu và giấy tờ liên quan đến điều kiện tài chính để bảo lãnh con cái sang Mỹ định cư

Hồ Sơ Giấy Tờ Cần Thiết Cho Diện Bảo Lãnh Con Định Cư Mỹ

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ. Mỗi loại giấy tờ đều có vai trò quan trọng trong việc chứng minh mối quan hệ, tình trạng pháp lý và khả năng tài chính của người bảo lãnh. Sự tỉ mỉ trong việc thu thập và sắp xếp các tài liệu này sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ và tránh được những chậm trễ không đáng có.

Giấy tờ từ người bảo lãnh

Người bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ chứng minh quốc tịch hoặc tình trạng thường trú hợp pháp của mình. Đối với công dân Mỹ, có thể là bản sao giấy khai sinh Hoa Kỳ, hộ chiếu Mỹ, giấy chứng nhận nhập tịch hoặc giấy chứng nhận quốc tịch Mỹ. Đối với thường trú nhân, bản sao thẻ xanh Mỹ là bắt buộc. Ngoài ra, người bảo lãnh phải cung cấp bằng chứng tài chính, bao gồm Mẫu đơn I-864 (Tuyên bố bảo trợ tài chính), bản khai thuế thu nhập cá nhân (Form 1040) của 3 năm gần nhất, sao kê ngân hàng và các giấy tờ chứng minh tài sản khác nếu cần.

Giấy tờ từ người được bảo lãnh

Người được bảo lãnh (người con) cần cung cấp các giấy tờ cá nhân cơ bản như bản sao giấy khai sinh, hộ chiếu còn hiệu lực và ảnh hộ chiếu theo đúng quy định (kích thước 2×2 inch, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất). Nếu người con đã kết hôn, giấy đăng ký kết hôn cũng cần được nộp. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, có thể yêu cầu thêm lý lịch tư pháp, giấy tờ khám sức khỏe và các bằng chứng liên quan đến tình trạng hôn nhân (nếu có).

Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ

Đây là phần quan trọng nhất để thiết lập tính hợp lệ của đơn bảo lãnh con cái định cư Mỹ. Đối với con ruột, bản sao giấy khai sinh của người con, trong đó ghi rõ tên của cả cha và mẹ bảo lãnh, là tài liệu bắt buộc. Nếu là con nuôi, giấy chứng nhận nhận con nuôi hợp pháp và các tài liệu liên quan đến quá trình nhận nuôi tại quốc gia gốc và Hoa Kỳ cần được cung cấp. Đối với con riêng, giấy đăng ký kết hôn của cha mẹ kế và các bằng chứng về mối quan hệ giữa cha mẹ kế và người con cũng rất cần thiết. Ngoài ra, các bằng chứng phụ như ảnh gia đình, thư từ, email, tin nhắn, hoặc các giấy tờ chứng minh sinh hoạt chung có thể được yêu cầu để củng cố thêm bằng chứng về mối quan hệ.

bộ hồ sơ giấy tờ cần thiết cho quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ, bao gồm mẫu đơn I-130 và giấy khai sinhbộ hồ sơ giấy tờ cần thiết cho quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ, bao gồm mẫu đơn I-130 và giấy khai sinh

Thủ Tục Nộp Đơn Bảo Lãnh Con Sang Mỹ Định Cư Chi Tiết

Quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ là một chuỗi các bước có trình tự rõ ràng, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ các quy định của Cơ quan Di trú Hoa Kỳ. Từ việc khởi tạo hồ sơ ban đầu cho đến khi nhận được visa, mỗi giai đoạn đều có những yêu cầu cụ thể mà người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần nắm vững. Việc hiểu rõ từng bước sẽ giúp tối ưu hóa thời gian xử lý và tránh các sai sót không đáng có.

Bước 1: Nộp Đơn I-130 và các giấy tờ liên quan

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ là nộp Mẫu đơn I-130, Petition for Alien Relative, lên Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Đơn này nhằm mục đích chứng minh mối quan hệ hợp pháp giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Kèm theo đơn I-130, người bảo lãnh cần đính kèm các giấy tờ chứng minh mối quan hệ, tình trạng công dân/thường trú nhân của mình, và các tài liệu hỗ trợ khác. Việc nộp đơn I-130 có thể thực hiện trực tuyến hoặc qua đường bưu điện. Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-130, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục xử lý.

Bước 2: Xử lý tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)

Khi đơn I-130 được USCIS chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). Tại đây, NVC sẽ liên hệ với người bảo lãnh để yêu cầu nộp các khoản phí xử lý visa và các tài liệu bổ sung cần thiết. Các tài liệu này bao gồm Tuyên bố bảo trợ tài chính (Mẫu I-864) từ người bảo lãnh, hồ sơ dân sự của người được bảo lãnh (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn/ly hôn, lý lịch tư pháp, v.v.), và các tài liệu y tế theo yêu cầu. Sau khi NVC nhận đầy đủ và kiểm tra tất cả các tài liệu, hồ sơ sẽ được xem xét hoàn chỉnh và NVC sẽ lên lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia nơi người con đang sinh sống.

Bước 3: Phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán và phê duyệt visa

Đây là bước cuối cùng và quyết định trong quy trình xin visa định cư. Người con cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ gốc đã nộp cho NVC, bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, báo cáo khám sức khỏe, và các bằng chứng liên quan đến mối quan hệ gia đình. Trong buổi phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ, viên chức lãnh sự sẽ đặt câu hỏi để xác minh tính xác thực của thông tin trong hồ sơ và mối quan hệ gia đình. Mục đích là để đảm bảo người nộp đơn đáp ứng đủ các tiêu chuẩn nhập cư và không có bất kỳ yếu tố nào ngăn cản việc cấp visa. Nếu phỏng vấn thành công và viên chức lãnh sự thấy rằng tất cả các yêu cầu đã được đáp ứng, visa định cư sẽ được cấp, cho phép người con nhập cảnh vào Mỹ với tư cách thường trú nhân.

hình ảnh bàn làm việc với hồ sơ và máy tính, minh họa thủ tục nộp đơn bảo lãnh con sang Mỹ định cưhình ảnh bàn làm việc với hồ sơ và máy tính, minh họa thủ tục nộp đơn bảo lãnh con sang Mỹ định cư

Quyền Lợi Của Con Cái Khi Trở Thành Thường Trú Nhân Mỹ

Khi con cái đã hoàn thành quy trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ và trở thành thường trú nhân (sở hữu thẻ xanh Mỹ), cánh cửa đến với một cuộc sống ổn định và đầy đủ cơ hội tại Hoa Kỳ sẽ mở ra. Tình trạng thường trú nhân mang lại nhiều quyền lợi tương tự như công dân, giúp họ hòa nhập và phát triển một cách toàn diện trong xã hội Mỹ. Những quyền lợi này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn mở ra nhiều tiềm năng trong tương lai.

Con cái có quyền cư trú hợp pháp vĩnh viễn tại bất kỳ bang nào của Hoa Kỳ mà không bị giới hạn về thời gian, mang lại sự ổn định lâu dài. Họ cũng được tự do lựa chọn nơi sinh sống và thay đổi địa điểm cư trú tùy theo nhu cầu và mong muốn. Quyền này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ổn định cuộc sống và tìm kiếm cơ hội phù hợp với bản thân.

Về công việc, thường trú nhân có quyền làm việc hợp pháp cho bất kỳ công ty hoặc tổ chức nào tại Hoa Kỳ, trừ một số vị trí đặc thù yêu cầu quyền công dân (ví dụ: các vị trí trong chính phủ liên bang hoặc quân đội). Họ không cần xin giấy phép lao động và có thể tự do chuyển đổi công việc mà không cần sự chấp thuận của chính phủ, mang lại sự linh hoạt trong sự nghiệp.

Quyền lợi về giáo dục cũng rất đáng kể. Thường trú nhân được quyền học tập tại các trường công lập từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông mà không phải đóng học phí cao như sinh viên quốc tế. Đối với giáo dục đại học, họ đủ điều kiện nhận các khoản vay sinh viên liên bang và học bổng dành cho thường trú nhân, với mức học phí thấp hơn đáng kể so với sinh viên quốc tế.

Thêm vào đó, thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn của mình để cùng đến Mỹ và nhận thẻ xanh Mỹ, tạo cơ hội đoàn tụ cho gia đình nhỏ. Sau khi đủ điều kiện và trở thành công dân Hoa Kỳ, họ có thể bảo lãnh thêm các thành viên gia đình khác như cha mẹ và anh chị em. Thường trú nhân cũng được hưởng nhiều quyền lợi xã hội khác như bảo hiểm y tế (Medicare, Medicaid nếu đủ điều kiện), an sinh xã hội, và các chương trình phúc lợi công cộng khác sau một thời gian cư trú nhất định. Đây là những mạng lưới an sinh quan trọng giúp họ có một cuộc sống an toàn và ổn định.

Chi Phí Bảo Lãnh Con Cái Định Cư Mỹ Bao Gồm Những Gì?

Quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ đòi hỏi một số khoản phí nhất định mà người bảo lãnh cần chuẩn bị. Các khoản chi phí này bao gồm phí nộp đơn cho chính phủ, phí xử lý hồ sơ, và các chi phí liên quan đến y tế. Việc nắm rõ các loại phí và ước tính tổng ngân sách sẽ giúp gia đình chủ động hơn trong kế hoạch tài chính và tránh những bất ngờ không mong muốn trong suốt quá trình xử lý hồ sơ.

Chi phí đầu tiên là phí nộp đơn I-130 (Petition for Alien Relative). Hiện tại, khoản phí này là 675 USD nếu nộp hồ sơ giấy và 625 USD nếu nộp trực tuyến. Đây là khoản phí bắt buộc để USCIS xem xét mối quan hệ bảo lãnh. Sau khi hồ sơ được chuyển đến NVC, người bảo lãnh sẽ phải thanh toán phí xử lý visa nhập cư, thường là khoảng 325 USD cho mỗi người được bảo lãnh.

Ngoài ra, còn có các chi phí khác như phí khám sức khỏe, dao động từ 200 đến 500 USD tùy thuộc vào quốc gia và cơ sở y tế được cấp phép thực hiện khám. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo người được bảo lãnh không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc tình trạng sức khỏe nghiêm trọng gây nguy hiểm cho cộng đồng. Phí sinh trắc học (lấy dấu vân tay và chụp ảnh) khoảng 85 USD cũng có thể được yêu cầu. Nếu người con đang ở Mỹ và đủ điều kiện điều chỉnh tình trạng (Adjust Status), họ sẽ phải nộp thêm phí cho Mẫu đơn I-485, thường là 750 USD. Các chi phí bổ sung khác có thể bao gồm phí dịch thuật giấy tờ (nếu không phải tiếng Anh), phí công chứng, và phí di chuyển cho buổi phỏng vấn.

các đồng đô la và biểu tượng chi phí, thể hiện tổng chi phí bảo lãnh con cái định cư Mỹcác đồng đô la và biểu tượng chi phí, thể hiện tổng chi phí bảo lãnh con cái định cư Mỹ

Thời Gian Bảo Lãnh Con Cái Định Cư Mỹ Kéo Dài Bao Lâu?

Thời gian chờ đợi để hoàn tất quá trình bảo lãnh con cái định cư Mỹ là một trong những mối quan tâm lớn nhất của các gia đình. Thời gian này không cố định mà thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại visa, tình trạng của người bảo lãnh, và đặc biệt là hạn ngạch visa hàng năm. Việc theo dõi Bản tin Visa (Visa Bulletin) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ là cần thiết để cập nhật thông tin về ngày ưu tiên và ước tính thời gian chờ đợi.

Đối với diện con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của công dân Hoa Kỳ (Visa IR-2), thời gian xử lý thường rất nhanh, chỉ khoảng 1 đến 2 năm. Đây là diện ưu tiên trực tiếp, không bị giới hạn số lượng visa, nên quá trình này diễn ra khá suôn sẻ. Tuy nhiên, đối với con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân (Visa F2A), mặc dù được ưu tiên, vẫn có hạn ngạch và thời gian chờ đợi có thể là 1-3 năm tùy thuộc vào sự biến động của lịch visa.

Các diện ưu tiên thấp hơn sẽ có thời gian chờ đợi dài hơn đáng kể. Con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Hoa Kỳ (Visa F1) thường mất từ 3 đến 7 năm. Trong khi đó, con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của thường trú nhân (Visa F2B) có thể chờ đợi từ 5 đến 9 năm. Diện con cái đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ (Visa F3) là diện có thời gian chờ đợi lâu nhất, thường từ 7 đến 10 năm hoặc hơn, do thuộc nhóm ưu tiên thấp nhất và có số lượng hồ sơ nộp vào rất lớn. Thời gian thực tế có thể thay đổi dựa trên khối lượng hồ sơ tại USCIS và NVC, cũng như các chính sách di trú mới.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Bảo Lãnh Con Cái Định Cư Mỹ

Khi tiến hành bảo lãnh con cái định cư Mỹ, việc chú ý đến những chi tiết nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn giữa một hồ sơ suôn sẻ và một quá trình gặp nhiều trở ngại. Từ việc chuẩn bị giấy tờ cho đến việc theo dõi tiến độ, mỗi bước đều cần sự cẩn trọng và hiểu biết nhất định. Nắm vững những lưu ý quan trọng này sẽ giúp bạn tối ưu hóa cơ hội thành công và tránh những rủi ro không đáng có.

Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ được nộp đều chính xác, đầy đủ và được dịch thuật công chứng (nếu cần) theo yêu cầu của USCIS. Sai sót nhỏ trong thông tin hoặc thiếu tài liệu có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trì hoãn hoặc thậm chí bị từ chối. Việc kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp là vô cùng cần thiết. Thứ hai, luôn giữ liên lạc với USCIS và NVC, cập nhật địa chỉ nếu có sự thay đổi để không bỏ lỡ các thông báo quan trọng. USCIS cung cấp một cổng thông tin trực tuyến để bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình một cách dễ dàng.

Bên cạnh đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn là rất quan trọng. Người được bảo lãnh cần hiểu rõ về các thông tin trong hồ sơ của mình và sẵn sàng trả lời các câu hỏi về mối quan hệ gia đình một cách trung thực và rõ ràng. Mặc dù bài viết này tập trung vào cung cấp thông tin, nhưng việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú hoặc luật sư có kinh nghiệm có thể rất hữu ích, đặc biệt với các trường hợp phức tạp như con nuôi, con riêng hoặc các vấn đề tài chính. Họ có thể cung cấp lời khuyên cá nhân hóa và hỗ trợ đảm bảo quy trình diễn ra đúng luật.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và toàn diện về quá trình cha mẹ bảo lãnh con cái định cư Mỹ, từ điều kiện, hồ sơ, thủ tục, đến chi phí và thời gian xử lý. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các quy định sẽ giúp gia đình bạn có được hành trình đoàn tụ thành công tại Hoa Kỳ. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể về các diện định cư, bạn có thể liên hệ Bartra Wealth Advisors Việt Nam để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp nhất.

Những câu hỏi thường gặp khi bảo lãnh con cái định cư Mỹ

Con cái có thể sống tại Hoa Kỳ trong khi đơn xin thẻ xanh của con đang được xử lý không?

Có, nếu con cái đang sống hợp pháp tại Mỹ và đã nộp đơn I-485 (đơn xin điều chỉnh tình trạng), họ có thể tiếp tục sống tại Mỹ trong khi chờ đợi quá trình xử lý thẻ xanh.

Nên làm gì nếu đơn xin thẻ xanh cho con bị từ chối?

Nếu đơn xin thẻ xanh bị từ chối, bạn có thể xem xét việc kháng cáo quyết định từ USCIS hoặc nộp đơn lại với các thông tin bổ sung hoặc sửa đổi để tăng khả năng thành công. Ngoài ra, hãy tìm sự hỗ trợ từ luật sư di trú để hướng dẫn cụ thể hơn trong trường hợp này.

Mức thu nhập tối thiểu để bảo lãnh con cái định cư Mỹ là bao nhiêu?

Mức thu nhập tối thiểu của người bảo lãnh phải đạt ít nhất 125% so với mức thu nhập chuẩn nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) đối với quy mô hộ gia đình của họ, bao gồm cả người được bảo lãnh. Mức này được cập nhật hàng năm bởi chính phủ Hoa Kỳ.

Con riêng có được bảo lãnh định cư Mỹ không?

Có, con riêng của vợ/chồng có thể được bảo lãnh định cư Mỹ nếu đáp ứng các điều kiện nhất định. Cụ thể, người con phải dưới 18 tuổi tại thời điểm cha hoặc mẹ kế kết hôn với cha hoặc mẹ ruột của họ.

Con nuôi có được bảo lãnh định cư Mỹ không?

Có, con nuôi có thể được bảo lãnh định cư Mỹ nếu mối quan hệ cha mẹ – con nuôi được thiết lập hợp pháp trước khi người con đủ 16 tuổi và họ phải sống chung với cha mẹ nuôi ít nhất 2 năm.

Phỏng vấn định cư Mỹ cho diện bảo lãnh con cái cần lưu ý gì?

Khi phỏng vấn, người được bảo lãnh cần mang đầy đủ giấy tờ gốc, trả lời trung thực và rõ ràng các câu hỏi của viên chức lãnh sự về mối quan hệ gia đình và thông tin trong hồ sơ. Việc thể hiện sự hiểu biết về quá trình và mục đích định cư cũng rất quan trọng.

Có thể đẩy nhanh thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh con cái không?

Trong hầu hết các trường hợp, không thể đẩy nhanh thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh thân nhân, vì chúng được xử lý theo thứ tự ưu tiên và hạn ngạch visa. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp tránh được các chậm trễ không đáng có.

Thẻ xanh có thời hạn bao lâu?

Thẻ xanh có thời hạn 10 năm và cần được gia hạn trước khi hết hạn. Trong một số trường hợp, thẻ xanh có điều kiện có thời hạn 2 năm và yêu cầu nộp đơn để xóa bỏ điều kiện trước khi hết hạn để nhận thẻ xanh vĩnh viễn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon