Việc tìm hiểu về danh sách ngành nghề visa 482 Úc là bước đầu tiên quan trọng cho bất kỳ ai đang có ý định làm việc và định cư tại xứ sở chuột túi. Đây là loại visa tay nghề tạm trú cho phép người lao động quốc tế đóng góp vào sự phát triển kinh tế Úc, đặc biệt trong các lĩnh vực có nhu cầu cao về nhân lực. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các nhóm ngành nghề được chấp thuận, cũng như những cập nhật quan trọng nhất.
Tổng Quan Về Visa 482 Úc: Cánh Cửa Cho Lao Động Quốc Tế
Visa 482 Úc, hay còn gọi là Temporary Skill Shortage (TSS) visa, là một loại thị thực tạm trú được thiết kế để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng tại các doanh nghiệp Úc. Chương trình này cho phép các nhà tuyển dụng bảo lãnh người lao động nước ngoài để làm việc tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 2 đến 4 năm, tùy thuộc vào ngành nghề và luồng visa.
Bản Chất và Mục Đích Của Visa 482 TSS
Mục đích chính của visa 482 là hỗ trợ các doanh nghiệp Úc lấp đầy những vị trí trống mà họ không thể tìm được nhân sự phù hợp từ thị trường lao động trong nước. Điều này giúp duy trì sự tăng trưởng và ổn định của nền kinh tế Úc, đồng thời mang lại cơ hội quý giá cho những cá nhân có kỹ năng chuyên môn từ khắp nơi trên thế giới. Người lao động được bảo lãnh phải có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với một ngành nghề nằm trong danh sách ngành nghề visa 482 được Chính phủ Úc quy định.
Điều Kiện Cơ Bản Để Xin Visa 482
Để đủ điều kiện nộp đơn xin visa 482 Úc, người lao động cần đáp ứng một số tiêu chí cơ bản bao gồm kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành nghề được đề cử, trình độ tiếng Anh theo yêu cầu, và đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe cũng như lý lịch tư pháp. Doanh nghiệp bảo lãnh cũng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về hoạt động kinh doanh và chứng minh được nhu cầu tuyển dụng người lao động nước ngoài là hợp lý và cần thiết. Việc nắm vững các điều kiện này là then chốt để có một hồ sơ mạnh và tăng khả năng thành công.
Khám Phá Các Danh Sách Ngành Nghề Visa 482 Úc Hiện Hành
Danh sách ngành nghề visa 482 Úc được phân loại thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có những đặc điểm và ý nghĩa khác nhau đối với người nộp đơn. Sự phân loại này phản ánh nhu cầu lao động đa dạng trên khắp các lĩnh vực và khu vực của Úc. Việc hiểu rõ từng nhóm là cực kỳ quan trọng để xác định lộ trình định cư tiềm năng.
Danh Sách Ngành Nghề Trung và Dài Hạn (MLTSSL): Hướng Tới Định Cư
Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL) bao gồm các ngành nghề mà Úc dự kiến sẽ có nhu cầu trong trung và dài hạn. Đây là danh sách quan trọng nhất đối với những người muốn có cơ hội định cư vĩnh viễn tại Úc thông qua visa tay nghề. Các ngành nghề trong danh sách MLTSSL thường có lộ trình rõ ràng hơn để chuyển đổi sang các loại thị thực thường trú như visa 186 (Employer Nomination Scheme) hoặc các loại visa tay nghề diện điểm khác. Người lao động được bảo lãnh theo MLTSSL thường có thể ở lại Úc trong tối đa 4 năm và có khả năng gia hạn visa hoặc nộp đơn xin thường trú sau một thời gian làm việc nhất định.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Các Công Việc Làm Thêm Thu Nhập Cao Khi Du Học Úc
- Tổng thống Mỹ công bố phát động chiến tranh lạnh: Định hình an ninh mới
- Nhận Định Giá Vàng Cuối Năm 2024: Phân Tích Chuyên Sâu
- Tiềm Năng Vượt Trội Của Khu Đô Thị Thái Hưng Nha Trang
- Phân tích biểu đồ giá vàng miếng SJC: Cơ hội đầu tư
| STT | Ngành nghề (tiếng Anh) | Ngành nghề (tiếng Việt) | ANZSCO code |
|---|---|---|---|
| 1 | chief executive or managing director | Giám đốc điều hành | 111111 |
| 2 | corporate general manager | Tổng giám đốc | 111211 |
| 3 | construction project manager | Quản lý dự án xây dựng | 133111 |
| 4 | engineering manager | Quản lý kỹ thuật | 133211 |
| 5 | child care centre manager | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em | 134111 |
| 6 | nursing clinical director | Giám đốc điều dưỡng lâm sàng | 134212 |
| 7 | primary health organisation manager | Quản lý tổ chức y tế | 134213 |
| 8 | welfare centre manager | Quản lý trung tâm phúc lợi | 134214 |
| 9 | faculty head | Trưởng bộ phận | 134411 |
| 10 | chief information officer | Giám đốc công nghệ thông tin | 135111 |
| 11 | arts administrator or manager | Quản lý/ Chỉ đạo nghệ thuật | 139911 |
| 12 | environmental manager | Quản lý môi trường | 139912 |
| 13 | dancer or choreographer | Vũ công hoặc biên đạo múa | 211112 |
| 14 | music director | Giám đốc âm nhạc | 211212 |
| 15 | musician (instrumental) | Nhạc sĩ | 211213 |
| 16 | artistic director | Giám đốc nghệ thuật | 212111 |
| 17 | accountant (general) | Kế toán tổng hợp | 221111 |
| 18 | management accountant | Kế toán quản lý | 221112 |
| 19 | taxation accountant | Kế toán thuế | 221113 |
| 20 | external auditor | Kiểm toán độc lập | 221213 |
| 21 | internal auditor | Kiểm toán nội bộ | 221214 |
| 22 | actuary | Chuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro | 224111 |
| 23 | statistician | Chuyên gia thống kê | 224113 |
| 24 | economist | Nhà kinh tế học | 224311 |
| 25 | land economist | Nhà kinh tế đất đai | 224511 |
| 26 | valuer | Chuyên gia thẩm định giá | 224512 |
| 27 | management consultant | Quản lý tư vấn | 224711 |
| 28 | architect | Kiến trúc sư | 232111 |
| 29 | landscape architect | Kiến trúc sư cảnh quan | 232112 |
| 30 | surveyor | Kiểm sát viên | 232212 |
| 31 | cartographer | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ | 232213 |
| 32 | other spatial scientist | Nghiên cứu viên các chiều không gian | 232214 |
| 33 | chemical engineer | Kỹ sư hóa học | 233111 |
| 34 | materials engineer | Kỹ sư Vật liệu | 233112 |
| 35 | civil engineer | Kỹ sư xây dựng | 233211 |
| 36 | geotechnical engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật | 233212 |
| 37 | quantity surveyor | Kỹ sư QS | 233213 |
| 38 | structural engineer | Kỹ sư kết cấu | 233214 |
| 39 | transport engineer | Kỹ sư vận tải | 233215 |
| 40 | electrical engineer | Kỹ sư điện | 233311 |
| 41 | electronics engineer | Kỹ sư điện tử | 233411 |
| 42 | industrial engineer | kỹ sư công nghiệp | 233511 |
| 43 | mechanical engineer | Kỹ sư cơ khí | 233512 |
| 44 | production or plant engineer | Kỹ sư sản xuất | 233513 |
| 45 | mining engineer (excluding petroleum) | Kỹ sư khai thác | 233611 |
| 46 | petroleum engineer | Kỹ sư dầu khí | 233612 |
| 47 | aeronautical engineer | Kỹ sư hàng không | 233911 |
| 48 | agricultural engineer | Kỹ sư nông nghiệp | 233912 |
| 49 | biomedical engineer | Kỹ sư y sinh | 233913 |
| 50 | engineering technologist | Chuyên viên Công nghệ Kỹ thuật | 233914 |
| 51 | environmental engineer | Kỹ sư môi trường | 233915 |
| 52 | naval architect | Kiến trúc sư hàng hải | 233916 |
| 53 | engineering professionals (nec) | Chuyên gia kỹ thuật | 233999 |
| 54 | agricultural consultant | Cố vấn nông nghiệp | 234111 |
| 55 | agricultural scientist | Nhà khoa học nông nghiệp | 234112 |
| 56 | forester | Cán bộ lâm nghiệp | 234113 |
| 57 | chemist | Nhà hóa học | 234211 |
| 58 | food technologist | Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm | 234212 |
| 59 | environmental consultant | Cố vấn môi trường | 234312 |
| 60 | environmental research scientist | Nhà khoa học nghiên cứu môi trường | 234313 |
| 61 | environmental scientists (nec) | Nhà khoa học môi trường (khác) | 234399 |
| 62 | geophysicist | Nhà địa vật lý học | 234412 |
| 63 | hydrogeologist | Chuyên gia thủy văn | 234413 |
| 64 | life scientist (general) | Nhà khoa học đời sống (nói chung) | 234511 |
| 65 | biochemist | Nhà hóa sinh học | 234513 |
| 66 | biotechnologist | Nhà công nghệ sinh học | 234514 |
| 67 | botanist | Nhà thực vật học | 234515 |
| 68 | marine biologist | Nhà sinh học biển | 234516 |
| 69 | microbiologist | Nhà vi sinh vật học | 234517 |
| 70 | zoologist | Nhà động vật học | 234518 |
| 71 | life scientists (nec) | Nhà khoa học đời sống (khác) | 234599 |
| 72 | medical laboratory scientist | Chuyên gia nghiên cứu y khoa | 234611 |
| 73 | veterinarian | Bác sĩ thú y | 234711 |
| 74 | conservator | Chuyên viên bảo quản | 234911 |
| 75 | metallurgist | Thợ luyện kim | 234912 |
| 76 | meteorologist | Nhà khí tượng học | 234913 |
| 77 | physicist | Nhà vật lý học | 234914 |
| 78 | natural and physical science professionals (nec) | Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên | 234999 |
| 79 | early childhood (pre‑primary school) teacher | Giáo viên mầm non | 241111 |
| 80 | secondary school teacher | Giáo viên trung học cơ sở | 241411 |
| 81 | special needs teacher | Giáo viên giáo dục đặc biệt | 241511 |
| 82 | teacher of the hearing impaired | Giáo viên cho người khiếm thính | 241512 |
| 83 | teacher of the sight impaired | Giáo viên cho người khiếm thị | 241513 |
| 84 | special education teachers (nec) | Giáo viên giáo dục đặc biệt (khác) | 241599 |
| 85 | university lecturer | Giảng viên đại học | 242111 |
| 86 | medical diagnostic radiographer | Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh | 251211 |
| 87 | medical radiation therapist | Chuyên gia xạ trị | 251212 |
| 88 | nuclear medicine technologist | Kỹ thuật viên Y học Hạt nhân | 251213 |
| 89 | sonographer | Chuyên viên siêu âm | 251214 |
| 90 | optometrist | Bác sĩ đo thị lực | 251411 |
| 91 | orthotist or prosthetist | Chuyên viên chỉnh thị hoặc phục hình | 251912 |
| 92 | chiropractor | Bác sĩ trị liệu thần kinh cột sống | 252111 |
| 93 | osteopath | Chuyên gia nắn xương khớp | 252112 |
| 94 | occupational therapist | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp | 252411 |
| 95 | physiotherapist | Bác sĩ vật lý trị liệu | 252511 |
| 96 | podiatrist | Bác sĩ chuyên khoa chi dưới | 252611 |
| 97 | audiologist | Chuyên gia thính học | 252711 |
| 98 | speech pathologist | Chuyên gia âm ngữ trị liệu | 252712 |
| 99 | general practitioner | Bác sĩ đa khoa | 253111 |
| 100 | specialist physician (general medicine) | Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp) | 253311 |
| 101 | cardiologist | Bác sĩ chuyên khoa tim | 253312 |
| 102 | clinical haematologist | Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng | 253313 |
| 103 | medical oncologist | Bác sí chuyên khoa ung bướu | 253314 |
| 104 | endocrinologist | Bác sĩ nội tiết | 253315 |
| 105 | gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa | 253316 |
| 106 | intensive care specialist | Chuyên gia chăm sóc đặc biệt | 253317 |
| 107 | neurologist | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh | 253318 |
| 108 | paediatrician | Bác sĩ nhi khoa | 253321 |
| 109 | renal medicine specialist | Bác sĩ chuyên khoa thận | 253322 |
| 110 | rheumatologist | Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp | 253323 |
| 111 | thoracic medicine specialist | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực | 253324 |
| 112 | specialist physicians (nec) | Bác sĩ chuyên khoa (khác) | 253399 |
| 113 | psychiatrist | Chuyên gia tâm thần học | 253411 |
| 114 | surgeon (general) | Bác sĩ phẫu thuật (nói chung) | 253511 |
| 115 | cardiothoracic surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim – lồng ngực | 253512 |
| 116 | neurosurgeon | Bác sĩ phẫu thuật thần kinh | 253513 |
| 117 | orthopaedic surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình | 253514 |
| 118 | otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng | 253515 |
| 119 | paediatric surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa | 253516 |
| 120 | plastic and reconstructive surgeon | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | 253517 |
| 121 | urologist | Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu | 253518 |
| 122 | vascular surgeon | Bác sĩ giải phẫu mạch máu | 253521 |
| 123 | dermatologist | Bác sĩ da liễu | 253911 |
| 124 | emergency medicine specialist | Chuyên gia cấp cứu | 253912 |
| 125 | obstetrician and gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa | 253913 |
| 126 | ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | 253914 |
| 127 | pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học | 253915 |
| 128 | diagnostic and interventional radiologist | Chuyên gia chẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh | 253917 |
| 129 | radiation oncologist | Bác sĩ chuyên khoa bức xạ | 253918 |
| 130 | medical practitioners (nec) | Bác sĩ y khoa | 253999 |
| 131 | midwife | Y tá hộ sinh | 254111 |
| 132 | nurse practitioner | Y tá | 254411 |
| 133 | registered nurse (aged care) | Y tá chính quy – chăm sóc người cao tuổi | 254412 |
| 134 | registered nurse (child and family health) | Y tá chính quy – chăm sóc gia đình và trẻ em | 254413 |
| 135 | registered nurse (community health) | Y tá chính quy – chăm sóc cộng đồng | 254414 |
| 136 | registered nurse (critical care and emergency) | Y tá chính quy – chăm sóc đặc biệt và cấp cứu | 254415 |
| 137 | registered nurse (developmental disability) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật | 254416 |
| 138 | registered nurse (disability and rehabilitation) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng | 254417 |
| 139 | registered nurse (medical) | Y tá chính quy – y khoa | 254418 |
| 140 | registered nurse (medical practice) | Y tá chính quy – y khoa thực tập | 254421 |
| 141 | registered nurse (mental health) | Y tá chính quy – y khoa thần kinh | 254422 |
| 142 | registered nurse (perioperative) | Y tá chính quy – tiền phẫu thuật | 254423 |
| 143 | registered nurse (surgical) | Y tá chính quy – phẫu thuật | 254424 |
| 144 | registered nurse (paediatrics) | Y tá chính quy – nhi khoa | 254425 |
| 145 | registered nurses (nec) | Y tá chính quy (khác) | 254499 |
| 146 | ICT business analyst | Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT | 261111 |
| 147 | systems analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống vận hành | 261112 |
| 148 | multimedia specialist | Chuyên gia truyền thông đa phương tiện | 261211 |
| 149 | analyst programmer | Lập trình viên phân tích | 261311 |
| 150 | developer programmer | Lập trình viên phát triển phần mềm | 261312 |
| 151 | software engineer | Kỹ sư phần mềm | 261313 |
| 152 | software and applications programmers (nec) | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng | 261399 |
| 153 | ICT security specialist | Chuyên gia bảo mật ICT | 262112 |
| 154 | computer network and systems engineer | Kỹ sư hệ thống mạng thông tin | 263111 |
| 155 | telecommunications engineer | Kỹ sư điện tử viễn thông | 263311 |
| 156 | telecommunications network engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | 263312 |
| 157 | barrister | Luật sư tranh tụng | 271111 |
| 158 | solicitor | Cố ván pháp luật | 271311 |
| 159 | clinical psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng | 272311 |
| 160 | educational psychologist | Nhà tâm lý giáo dục | 272312 |
| 161 | organisational psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức | 272313 |
| 162 | psychologists (nec) | Nhà tâm lý cộng đồng | 272399 |
| 163 | social worker | Nhân viên công tác xã hội | 272511 |
| 164 | civil engineering draftsperson | Người phác thảo công trình dân dụng | 312211 |
| 165 | civil engineering technician | Kỹ thuật viên xây dựng | 312212 |
| 166 | electrical engineering draftsperson | Công nhân kỹ thuật điện | 312311 |
| 167 | electrical engineering technician | Kỹ thuật viên điện lực | 312312 |
| 168 | radio communications technician | Kỹ thuật thông tin vô tuyến | 313211 |
| 169 | telecommunications field engineer | Kỹ sư viễn thông | 313212 |
| 170 | telecommunications network planner | Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông | 313213 |
| 171 | telecommunications technical officer or technologist | Kỹ thuật viên/Cán bộ kỹ thuật viễn thông | 313214 |
| 172 | automotive electrician | Thợ điện ô tô | 321111 |
| 173 | motor mechanic (general) | Thợ cơ khí (nói chung) | 321211 |
| 174 | diesel motor mechanic | Thợ cơ khí động cơ diesel | 321212 |
| 175 | motorcycle mechanic | Thợ cơ khí mô tô | 321213 |
| 176 | small engine mechanic | Thợ máy động cơ nhỏ | 321214 |
| 177 | sheetmetal trades worker | Thợ kim khí | 322211 |
| 178 | metal fabricator | Thợ luyện kim | 322311 |
| 179 | pressure welder | Thợ hàn áp lực | 322312 |
| 180 | welder (first class) | Thợ hàn (cấp 1) | 322313 |
| 181 | fitter (general) | Thợ lắp ráp (nói chung) | 323211 |
| 182 | fitter and turner | Thợ lắp ráp và thợ tiện | 323212 |
| 183 | fitter‑welder | Thợ lắp ráp – hàn | 323213 |
| 184 | metal machinist (first class) | Thợ máy kim loại (bậc 1) | 323214 |
| 185 | locksmith | Thợ khóa | 323313 |
| 186 | panelbeater | Thợ gò | 324111 |
| 187 | bricklayer | Thợ hồ | 331111 |
| 188 | stonemason | Thợ điêu khắc đá | 331112 |
| 189 | carpenter and joiner | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ | 331211 |
| 190 | carpenter | Thợ mộc | 331212 |
| 191 | joiner | Thợ làm đồ gỗ | 331213 |
| 192 | painting trades worker | Thợ sơn | 332211 |
| 193 | glazier | Thợ kính | 333111 |
| 194 | fibrous plasterer | Thợ trát vữa thạch cao (sợi) | 333211 |
| 195 | solid plasterer | Thợ trát vữa thạch cao cứng | 333212 |
| 196 | wall and floor tiler | Thợ trát tường và lợp ngói | 333411 |
| 197 | plumber (general) | Thợ sửa ống nước (nói chung) | 334111 |
| 198 | airconditioning and mechanical services plumber | Thợ lắp đặt, bảo trì, sửa thiết bị ống nước, thông gió | 334112 |
| 199 | drainer | Thợ thông tắc nghẹt cống | 334113 |
| 200 | gasfitter | Thợ lắp ống dẫn khí đốt | 334114 |
| 201 | roof plumber | Thợ sửa ống nước (mái nhà) | 334115 |
| 202 | electrician (general) | Thợ điện (nói chung) | 341111 |
| 203 | electrician (special class) | Thợ điện (nhóm đặc biệt) | 341112 |
| 204 | lift mechanic | Thợ bảo trì thang máy, thang cuốn | 341113 |
| 205 | airconditioning and refrigeration mechanic | Thợ cơ khí (chuyên về điều hòa không khí và điện lạnh) | 342111 |
| 206 | technical cable jointer | Thợ lắp đặt bảo trì cáp điện | 342212 |
| 207 | electronic equipment trades worker | Thợ bảo trì thiết bị điện tử | 342313 |
| 208 | electronic instrument trades worker (general) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nói chung) | 342314 |
| 209 | electronic instrument trades worker (special class) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nhóm đặc biệt) | 342315 |
| 210 | chef | Bếp trưởng | 351311 |
| 211 | horse trainer | Người huấn luyện ngựa | 361112 |
| 212 | cabinetmaker | Thợ đóng đồ gỗ | 394111 |
| 213 | boat builder and repairer | Thợ đóng và sửa tàu | 399111 |
| 214 | shipwright | Thợ đóng tàu | 399112 |
| 215 | tennis coach | Huấn luyện viên tennis | 452316 |
| 216 | footballer | Cầu thủ bóng đá | 452411 |
Danh Sách Ngành Nghề Ngắn Hạn (STSOL): Cơ Hội Linh Hoạt
Short-term Skilled Occupation List (STSOL) bao gồm các ngành nghề có nhu cầu ngắn hạn ở Úc. Visa 482 được cấp dựa trên danh sách này thường có thời hạn tối đa 2 năm và chỉ có thể gia hạn thêm một lần, tổng cộng là 4 năm, nhưng không có lộ trình trực tiếp đến thường trú nhân. Điều này có nghĩa là, người lao động cần tìm kiếm các con đường khác hoặc chuyển đổi sang một loại visa khác nếu họ muốn ở lại Úc lâu dài. Mặc dù vậy, visa 482 theo STSOL vẫn là một cơ hội tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế và khám phá môi trường sống tại Úc.
| STT | Ngành nghề (tiếng Anh) | Ngành nghề (tiếng Việt) | ANZSCO code |
|---|---|---|---|
| 1 | flower grower | Nông dân trồng hoa | 121212 |
| 2 | grape grower | Nông dân trồng nho | 121215 |
| 3 | vegetable grower (Aus) / market gardener (NZ) | Nông dân trồng rau | 121221 |
| 4 | apiarist | Người nuôi ong | 121311 |
| 5 | poultry farmer | Nông dân chăn nuôi gia cầm | 121321 |
| 6 | sales and marketing manager | Quản lý bán hàng và tiếp thị | 131112 |
| 7 | advertising manager | Giám đốc quảng cáo | 131113 |
| 8 | corporate services manager | Quản lý dịch vụ công ty | 132111 |
| 9 | finance manager | Quản lý tài chính | 132211 |
| 10 | human resource manager | Quản lý nhân sự | 132311 |
| 11 | research and development manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 132511 |
| 12 | manufacturer | Nhà sản xuất | 133411 |
| 13 | production manager (forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) | 133511 |
| 14 | production manager (manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) | 133512 |
| 15 | production manager (mining) | Quản lý sản xuất (khoáng sản) | 133513 |
| 16 | supply and distribution manager | Quản lý chuỗi cung ứng | 133611 |
| 17 | health and welfare services managers (nec) | Quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi | 134299 |
| 18 | school principal | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe | 134311 |
| 19 | education managers (nec) | Quản lý giáo dục | 134499 |
| 20 | ICT project manager | Quản lý dự án ICT | 135112 |
| 21 | ICT managers (nec) | Quản lý ICT | 135199 |
| 22 | laboratory manager | Quản lý phòng thí nghiệm | 139913 |
| 23 | quality assurance manager | Quản lý chất lượng | 139914 |
| 24 | specialist managers (nec) | Quản lý chuyên môn | 139999 |
| 25 | cafe or restaurant manager | Quản lý nhà hàng/ quán café | 141111 |
| 26 | hotel or motel manager | Quản lý khách sạn, nhà nghỉ | 141311 |
| 27 | accommodation and hospitality managers (nec) | Quản lý nhà hàng, khách sạn | 141999 |
| 28 | customer service manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | 149212 |
| 29 | conference and event organiser | Nhân viên tổ chức sự kiện, hội nghị | 149311 |
| 30 | transport company manager | Quản lý công ty vận tải | 149413 |
| 31 | facilities manager | Quản lý cơ sở vật chất | 149913 |
| 32 | music professionals (nec) | Chuyên gia âm nhạc | 211299 |
| 33 | photographer | Nhiếp ảnh gia | 211311 |
| 34 | book or script editor | Biên tập viên sách/ kịch bản | 212212 |
| 35 | director (film, television, radio or stage) | Giám đốc (Phim, Truyền hình, Radio, hay Sân khấu) | 212312 |
| 36 | film and video editor | Biên tập viên phim và video | 212314 |
| 37 | program director (television or radio) | Giám đốc chương trình truyền hình/ radio | 212315 |
| 38 | stage manager | Quản lý sân khấu | 212316 |
| 39 | technical director | Giám đốc kỹ thuật | 212317 |
| 40 | video producer | Nhà sản xuất video | 212318 |
| 41 | copywriter | Nhà sáng tạo nội dung | 212411 |
| 42 | newspaper or periodical editor | Biên tập viên báo chí/ tạp chí | 212412 |
| 43 | print journalist | Phóng viên (báo in) | 212413 |
| 44 | technical writer | Người viết hướng dẫn kỹ thuật | 212415 |
| 45 | television journalist | Phóng viên truyền hình | 212416 |
| 46 | journalists and other writers (nec) | Nhà báo, nhà văn | 212499 |
| 47 | company secretary | Thư ký công ty | 221211 |
| 48 | commodities trader | Người buôn bán hàng hóa | 222111 |
| 49 | finance broker | Người môi giới tài chính | 222112 |
| 50 | insurance broker | Người môi giới bảo hiểm | 222113 |
| 51 | financial brokers (nec) | Người môi giới tài chính (khác) | 222199 |
| 52 | financial market dealer | Giao dịch viên thị trường tài chính | 222211 |
| 53 | stockbroking dealer | Người môi giới chứng khoán | 222213 |
| 54 | financial dealers (nec) | Người kinh doanh chứng khoán | 222299 |
| 55 | financial investment adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 222311 |
| 56 | financial investment manager | Quản lý đầu tư tài chính | 222312 |
| 57 | recruitment consultant | Cố vấn tuyển dụng | 223112 |
| 58 | ICT trainer | Người đào tạo ICT | 223211 |
| 59 | mathematician | Nhà toán học | 224112 |
| 60 | gallery or museum curator | Người phụ trách phòng trưng bày/bảo tàng | 224212 |
| 61 | health information manager | Quản lý thông tin sức khỏe/ y tế | 224213 |
| 62 | records manager | Quản lý hồ sơ, tài liệu | 224214 |
| 63 | librarian | Thủ thư | 224611 |
| 64 | organisation and methods analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp | 224712 |
| 65 | patents examiner | Nhà thẩm định bằng sáng chế | 224914 |
| 66 | information and organisation professionals (nec) | Chuyên gia thông tin – tổ chức | 224999 |
| 67 | advertising specialist | Chuyên gia quảng cáo | 225111 |
| 68 | marketing specialist | Chuyên gia tiếp thị | 225113 |
| 69 | ICT account manager | Quản lý tài khoản ICT | 225211 |
| 70 | ICT business development manager | Giám đốc phát triển kinh doanh ICT | 225212 |
| 71 | ICT sales representative | Đại diện kinh doanh ICT | 225213 |
| 72 | public relations professional | Chuyên gia quan hệ công chúng | 225311 |
| 73 | technical sales representatives (nec) including education sales representatives | Đại diện kinh doanh kỹ thuật | 225499 |
| 74 | fashion designer | Người thiết kế thời trang | 232311 |
| 75 | industrial designer | Người thiết kế công nghiệp | 232312 |
| 76 | jewellery designer | Người thiết kế trang sức | 232313 |
| 77 | graphic designer | Người thiết kế đồ họa | 232411 |
| 78 | illustrator | Người vẽ minh họa | 232412 |
| 79 | web designer | Người thiết kế website | 232414 |
| 80 | interior designer | Người thiết kế nội thất | 232511 |
| 81 | urban and regional planner | Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị | 232611 |
| 82 | geologist | Nhà địa chất học | 234411 |
| 83 | primary school teacher | Giáo viên tiểu học | 241213 |
| 84 | middle school teacher (Aus) / intermediate school teacher (NZ) | Giáo viên trung học cơ sở | 241311 |
| 85 | education adviser | Chuyên viên tư vấn giáo dục | 249111 |
| 86 | art teacher (private tuition) | Giáo viên mỹ thuật (Gia sư) | 249211 |
| 87 | dance teacher (private tuition) | Giáo viên dạy nhảy (Gia sư) | 249212 |
| 88 | music teacher (private tuition) | Giáo viên âm nhạc (Gia sư) | 249214 |
| 89 | private tutors and teachers (nec) | Giáo viên và gia sư | 249299 |
| 90 | teacher of English to speakers of other languages | Giáo viên tiếng anh cho người nước ngoài | 249311 |
| 91 | dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng | 251111 |
| 92 | nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | 251112 |
| 93 | occupational health and safety adviser | Tư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 251312 |
| 94 | orthoptist | Chuyên gia chẩn đoán, điều trị bệnh về mắt | 251412 |
| 95 | hospital pharmacist | Dược sĩ (bệnh viện) | 251511 |
| 96 | industrial pharmacist | Dược sĩ (công nghiệp) | 251512 |
| 97 | retail pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | 251513 |
| 98 | health promotion officer | Cán bộ nâng cao sức khỏe | 251911 |
| 99 | health diagnostic and promotion professionals (nec) | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe (khác) | 251999 |
| 100 | acupuncturist | Chuyên gia châm cứu | 252211 |
| 101 | naturopath | Bác sĩ thực dưỡng | 252213 |
| 102 | traditional Chinese medicine practitioner | Bác sĩ y học cổ truyền | 252214 |
| 103 | complementary health therapists (nec) | Bác sĩ trị liệu hồi sức | 252299 |
| 104 | dental specialist | Nha sĩ | 252311 |
| 105 | resident medical officer | Cán bộ y tế thường trú | 253112 |
| 106 | nurse educator | Điều dưỡng | 254211 |
| 107 | nurse researcher | Nghiên cứu viên điều dưỡng | 254212 |
| 108 | nurse manager | Quản lý điều dưỡng | 254311 |
| 109 | web developer | Chuyên viên phát triển web | 261212 |
| 110 | software tester | Chuyên viên thử phần mềm | 261314 |
| 111 | database administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | 262111 |
| 112 | systems administrator | Quản trị hệ thống | 262113 |
| 113 | network administrator | Quản trị mạng | 263112 |
| 114 | network analyst | Chuyên viên phân tích mạng | 263113 |
| 115 | ICT quality assurance engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT | 263211 |
| 116 | ICT support engineer | Kỹ sư hỗ trợ ICT | 263212 |
| 117 | ICT systems test engineer | Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT | 263213 |
| 118 | ICT support and test engineers (nec) | Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT | 263299 |
| 119 | judicial and other legal professionals (nec) | Chuyên gia pháp lý và tư pháp | 271299 |
| 120 | careers counsellor | Người tư vấn nghề nghiệp | 272111 |
| 121 | drug and alcohol counsellor | Người tư vấn về thuốc và rượu | 272112 |
| 122 | family and marriage counsellor | Người tư vấn hôn nhân và gia đình | 272113 |
| 123 | rehabilitation counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | 272114 |
| 124 | student counsellor | Cố vấn sinh viên | 272115 |
| 125 | counsellors (nec) | Nhân viên tư vấn (khác) | 272199 |
| 126 | psychotherapist | Bác sĩ tâm lý | 272314 |
| 127 | interpreter | Phiên dịch viên | 272412 |
| 128 | social professionals (nec) | Chuyên gia xã hội (khác) | 272499 |
| 129 | recreation officer | Nhân viên cơ sở giải trí | 272612 |
| 130 | welfare worker | Nhân viên phúc lợi | 272613 |
| 131 | anaesthetic technician | Kỹ thuật viên gây mê | 311211 |
| 132 | cardiac technician | Kỹ thuật viên tim mạch | 311212 |
| 133 | medical laboratory technician | Kỹ thuật viên phòng y tế | 311213 |
| 134 | pharmacy technician | Kỹ thuật viên dược phẩm | 311215 |
| 135 | medical technicians (nec) | Kỹ thuật viên dược phẩm (khác) | 311299 |
| 136 | meat inspector | Nhân viên kiểm định (thịt) | 311312 |
| 137 | primary products inspectors (nec) | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp) | 311399 |
| 138 | chemistry technician | Kỹ thuật viên hóa học | 311411 |
| 139 | earth science technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất | 311412 |
| 140 | life science technician | Kỹ thuật viên khoa học đời sống | 311413 |
| 141 | science technicians (nec) | Kỹ thuật viên khoa học (khác) | 311499 |
| 142 | architectural draftsperson | Họa viên kiến trúc | 312111 |
| 143 | building inspector | Thanh tra xây dựng | 312113 |
| 144 | architectural, building and surveying technicians (nec) | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát | 312199 |
| 145 | mechanical engineering technician | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí | 312512 |
| 146 | metallurgical or materials technician | Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kỹ thuật | 312912 |
| 147 | mine deputy | Quản lý khai thác mỏ | 312913 |
| 148 | hardware technician | Kỹ sư phần cứng | 313111 |
| 149 | ICT customer support officer | Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT | 313112 |
| 150 | web administrator | Nhân viên quản trị website | 313113 |
| 151 | ICT support technicians (nec) | Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) | 313199 |
| 152 | farrier | Thợ đóng móng ngựa | 322113 |
| 153 | aircraft maintenance engineer (avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không) | 323111 |
| 154 | aircraft maintenance engineer (mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) | 323112 |
| 155 | aircraft maintenance engineer (structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) | 323113 |
| 156 | metal fitters and machinists (nec) | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại (khác) | 323299 |
| 157 | precision instrument maker and repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc chính xác | 323314 |
| 158 | toolmaker | Thợ chế tạo dụng cụ | 323412 |
| 159 | vehicle body builder | Thợ chế tạo xe | 324211 |
| 160 | vehicle trimmer | Thợ sửa chữa nội thất xe | 324212 |
| 161 | roof tiler | Thợ lợp mái | 333311 |
| 162 | business machine mechanic | Thợ cơ khí chế tạo máy móc (kinh doanh) | 342311 |
| 163 | cabler (data and telecommunications) | Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) | 342411 |
| 164 | telecommunications linesworker | Kỹ thuật viên hệ thống viễn thông | 342413 |
| 165 | baker | Thợ làm bánh | 351111 |
| 166 | pastrycook | Thợ làm bánh ngọt | 351112 |
| 167 | butcher or smallgoods maker | Nhân viên sơ chế nguyên liệu | 351211 |
| 168 | cook | Đầu bếp | 351411 |
| 169 | dog handler or trainer | Người quản lý/ huấn luyện chó | 361111 |
| 170 | animal attendants and trainers (nec) | Người chăm sóc và huấn luyện động vật | 361199 |
| 171 | veterinary nurse | Y tá thú y | 361311 |
| 172 | florist | Nhân viên tiệm hoa | 362111 |
| 173 | gardener (general) | Thợ làm vườn (nói chung) | 362211 |
| 174 | arborist | Thợ chăm sóc cây | 362212 |
| 175 | landscape gardener | Thợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên) | 362213 |
| 176 | greenkeeper | Thợ chăm sóc sân cỏ | 362311 |
| 177 | hairdresser | Thợ cắt tóc | 391111 |
| 178 | print finisher | Thợ đóng sách | 392111 |
| 179 | printing machinist | Thợ in ấn | 392311 |
| 180 | dressmaker or tailor | Thợ may | 393213 |
| 181 | upholsterer | Thợ bọc lót ghế | 393311 |
| 182 | furniture finisher | Thợ thi công nội thất | 394211 |
| 183 | wood machinist | Thợ gia công gỗ (bằng máy móc) | 394213 |
| 184 | wood machinists and other wood trades workers (nec) | Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ (khác) | 394299 |
| 185 | power generation plant operator | Nhà điều hành nhà máy phát điện | 399213 |
| 186 | jeweller | Thợ kim hoàn | 399411 |
| 187 | camera operator (film, television or video) | Nhân viên điều hành quay phim (Phim, truyền hình hoặc video) | 399512 |
| 188 | make up artist | Chuyên gia trang điểm | 399514 |
| 189 | sound technician | Kỹ thuật viên âm thanh | 399516 |
| 190 | performing arts technicians (nec) | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (khác) | 399599 |
| 191 | signwriter | Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo | 399611 |
| 192 | ambulance officer | Nhân viên cứu thương | 411111 |
| 193 | intensive care ambulance paramedic | Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Úc) / nhân viên y tế cứu thương (NZ) | 411112 |
| 194 | dental technician | Kỹ thuật viên Nha khoa | 411213 |
| 195 | diversional therapist | Chuyên gia trị liệu (sử dụng phương pháp giải trí) | 411311 |
| 196 | enrolled nurse | Y tá điều dưỡng chăm sóc cơ bản | 411411 |
| 197 | massage therapist | Nhân viên trị liệu xoa bóp | 411611 |
| 198 | community worker | Nhân viên cộng đồng | 411711 |
| 199 | disabilities services officer | Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật | 411712 |
| 200 | family support worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 411713 |
| 201 | residential care officer | Nhân viên chăm sóc nội trú | 411715 |
| 202 | youth worker | Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên | 411716 |
| 203 | diving instructor (open water) | Huấn luyện viên lặn | 452311 |
| 204 | gymnastics coach or instructor | Huấn luyện viên thể dục dụng cụ | 452312 |
| 205 | horse riding coach or instructor | Huấn luyện viên cưỡi ngựa | 452313 |
| 206 | snowsport instructor | Hướng dẫn viên trượt tuyết | 452314 |
| 207 | swimming coach or instructor | Huấn luyện viên bơi lội | 452315 |
| 208 | other sports coach or instructor | Huấn luyện viên các môn thể thao khác | 452317 |
| 209 | sports development officer | Cán bộ phát triển thể thao | 452321 |
| 210 | sportspersons (nec) | Vận động viên | 452499 |
| 211 | contract administrator | Quản trị viên hợp đồng | 511111 |
| 212 | program or project administrator | Quản trị viên dự án | 511112 |
| 213 | insurance loss adjuster | Chuyên viên giám định bồi thường bảo hiểm | 599612 |
| 214 | insurance agent | Đại lý bảo hiểm | 611211 |
| 215 | retail buyer | Người thu mua (lẻ) | 639211 |
Danh Sách Ngành Nghề Khu Vực (ROL): Phát Triển Vùng Nông Thôn
Regional Occupation List (ROL) chứa các ngành nghề có nhu cầu cụ thể tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa của Úc. Chính phủ Úc rất khuyến khích định cư ở các khu vực này để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Các ngành nghề trong danh sách ROL có thể được bảo lãnh thông qua các chương trình visa như visa 482 (nếu doanh nghiệp ở vùng chỉ định DAMA) hoặc visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa), thường có lộ trình đến thường trú nhân sau khi đáp ứng các điều kiện về thời gian làm việc và cư trú tại khu vực chỉ định.
| STT | Ngành nghề (tiếng Anh) | Ngành nghề (tiếng Việt) | ANZSCO code |
|---|---|---|---|
| 1 | aquaculture farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản | 121111 |
| 2 | cotton grower | Người trồng bông | 121211 |
| 3 | fruit or nut grower | Người trồng cây ăn trái/ cây lấy hạt | 121213 |
| 4 | grain, oilseed or pasture grower (Aus) /field crop grower (NZ) | người trồng ngũ cốc, hạt có dầu / người trồng trọt trên cánh đồng | 121214 |
| 5 | mixed crop farmer | Nông dân trồng trọt hỗn hợp | 121216 |
| 6 | sugar cane grower | Nông dân trồng mía | 121217 |
| 7 | crop farmers (nec) | Nông dân trồng trọt | 121299 |
| 8 | beef cattle farmer | Nông dân chăn nuôi bò thịt | 121312 |
| 9 | dairy cattle farmer | Nông dân chăn nuôi bò sữa | 121313 |
| 10 | deer farmer | Nông dân nuôi hươu | 121314 |
| 11 | goat farmer | Nông dân nuôi dê | 121315 |
| 12 | horse breeder | Người chăn nuôi ngựa | 121316 |
| 13 | mixed livestock farmer | Nông dân chăn nuôi hỗn hợp | 121317 |
| 14 | pig farmer | Người chăn nuôi heo | 121318 |
| 15 | sheep farmer | Nông dân nuôi cừu | 121322 |
| 16 | livestock farmers (nec) | Nông dân chăn nuôi (khác) | 121399 |
| 17 | mixed crop and livestock farmer | Nông dân trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp | 121411 |
| 18 | public relations manager | Quản lý quan hệ công chúng | 131114 |
| 19 | policy and planning manager | Quản lý chính sách và kế hoạch | 132411 |
| 20 | project builder | Nhà thầu dự án | 133112 |
| 21 | procurement manager | Quản lý thu mua | 133612 |
| 22 | medical administrator | Quản lý chăm sóc sức khỏe | 134211 |
| 23 | regional education manager | Quản lý giáo dục khu vực | 134412 |
| 24 | sports administrator | Quản trị viên thể thao | 139915 |
| 25 | caravan park and camping ground manager | Quản lý công viên Caravan và Khu cắm trại | 141211 |
| 26 | post office manager | Quản lý bưu điện | 142115 |
| 27 | amusement centre manager | Quản lý trung tâm giải trí | 149111 |
| 28 | fitness centre manager | Quản lý trung tâm thể hình | 149112 |
| 29 | sports centre manager | Quản lý trung tâm thể thao | 149113 |
| 30 | cinema or theatre manager | Quản lý nhà hát/ rạp chiếu phim | 149912 |
| 31 | financial institution branch manager | Giám đốc chi nhánh tổ chức tài chính | 149914 |
| 32 | human resource adviser | Cố vấn nhân sự | 223111 |
| 33 | workplace relations adviser | Cố vấn quan hệ tại nơi làm việc | 223113 |
| 34 | policy analyst | Chuyên viên phân tích chính sách | 224412 |
| 35 | liaison officer | Liên lạc viên | 224912 |
| 36 | market research analyst | Chuyên viên nghiên cứu thị trường | 225112 |
| 37 | aeroplane pilot | Phi công | 231111 |
| 38 | flying instructor | Người hướng dẫn bay | 231113 |
| 39 | helicopter pilot | Phi công trực thăng | 231114 |
| 40 | ship’s master | Thuyền trưởng | 231213 |
| 41 | multimedia designer | Thiết kế truyền thông đa phương tiện | 232413 |
| 42 | wine maker | Nhà sản xuất rượu | 234213 |
| 43 | conservation officer | Cán bộ bảo tồn | 234311 |
| 44 | exercise physiologist | Nhà sinh lý học thể thao | 234915 |
| 45 | vocational education teacher | Giáo viên đào tạo nghề | 242211 |
| 46 | environmental health officer | Nhân viên y tế môi trường | 251311 |
| 47 | dentist | Nha sĩ | 252312 |
| 48 | anaesthetist | Bác sĩ gây mê | 253211 |
| 49 | intellectual property lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ | 271214 |
| 50 | translator | Biên dịch viên | 272413 |
| 51 | community arts worker | Nhân viên nghệ thuật cộng đồng | 272611 |
| 52 | agricultural technician | Kỹ thuật viên nông nghiệp | 311111 |
| 53 | operating theatre technician | Kỹ thuật viên điều hành nhà hát | 311214 |
| 54 | pathology collector | Nhân viên thu thập thông tin bệnh lý | 311216 |
| 55 | construction estimator | Chuyên viên dự toán xây dựng | 312114 |
| 56 | surveying or spatial science technician | Kỹ thuật viên khảo sát/Khoa học không gian | 312116 |
| 57 | mechanical engineering draftsperson | Nhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí | 312511 |
| 58 | safety inspector | Nhân viên giám sát an toàn | 312611 |
| 59 | maintenance planner | Người lập kế hoạch bảo trì | 312911 |
| 60 | building and engineering technicians (nec) | Kỹ thuật viên xây dựng công trình (khác) | 312999 |
| 61 | vehicle painter | Thợ sơn xe | 324311 |
| 62 | floor finisher | Thợ lát sàn | 332111 |
| 63 | electrical linesworker | Thợ lắp đặt, sửa chữa đường dây điện | 342211 |
| 64 | zookeeper | Người trông coi vườn thú | 361114 |
| 65 | nurseryperson | Người chăm sóc vườn ươm | 362411 |
| 66 | gas or petroleum operator | Người điều hành công ty xăng dầu | 399212 |
| 67 | dental hygienist | Nhân viên vệ sinh nha khoa | 411211 |
| 68 | dental therapist | Chuyên viên trị liệu nha khoa | 411214 |
| 69 | emergency service worker | Nhân viên dịch vụ cấp cứu | 441211 |
| 70 | driving instructor | Giáo viên dạy lái xe | 451211 |
| 71 | funeral workers (nec) | Nhân viên lễ tang | 451399 |
| 72 | flight attendant | Tiếp viên hàng không | 451711 |
| 73 | first aid trainer | Huấn luyện viên sơ cứu | 451815 |
| 74 | jockey | Vận động viên đua ngựa | 452413 |
| 75 | clinical coder | Kỹ thuật viên hồ sơ y tế | 599915 |
| 76 | property manager | Quản lý tài sản | 612112 |
| 77 | real estate representative | Đại diện bất động sản | 612115 |
Tổng quan quy trình xin visa 482 Úc cho người lao động tay nghề nước ngoài, bao gồm các tiêu chí quan trọng và danh sách ngành nghề visa 482.
Những Cập Nhật Quan Trọng Về Visa 482 Úc Trong Giai Đoạn 2024-2025
Chính phủ Úc thường xuyên điều chỉnh chính sách di trú để phù hợp với tình hình kinh tế và nhu cầu thị trường lao động. Những thay đổi gần đây đối với visa 482 Úc đã mang lại cả thách thức và cơ hội mới cho người nộp đơn. Việc nắm bắt các thông tin cập nhật là yếu tố then chốt để chuẩn bị hồ sơ hiệu quả và tăng khả năng thành công.
Chuyển Đổi Từ Visa 482 TSS Sang SID Và Yêu Cầu Mới
Đáng chú ý, từ ngày 7/12/2024, Chính phủ Úc chính thức thay thế visa 482 TSS thành visa 482 Skills in Demand (SID). Sự chuyển đổi này đi kèm với nhiều thay đổi quan trọng, trong đó có việc giảm yêu cầu kinh nghiệm làm việc từ 2 năm xuống chỉ còn 1 năm đối với các ứng viên visa 482 Úc. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều lao động trẻ có kỹ năng sớm tiếp cận thị trường Úc hơn, thúc đẩy quá trình di chuyển lao động quốc tế và đáp ứng nhanh chóng các thiếu hụt nhân sự tại Úc.
Tác Động Của Mức Lương Tối Thiểu Và Chỉ Tiêu Visa
Cùng với việc thay đổi tên gọi, mức lương tối thiểu cho người giữ visa 482 (Temporary Skilled Migration Income Threshold – TSMIT) cũng đã được điều chỉnh. Từ ngày 1/7/2024, mức lương tối thiểu đã tăng từ 70.000 AUD lên 73.150 AUD. Điều này đảm bảo rằng người lao động được bảo lãnh sẽ nhận được mức thu nhập công bằng và phù hợp với tiêu chuẩn sống tại Úc. Bên cạnh đó, chỉ tiêu visa tay nghề cũng được tăng lên đáng kể, đạt 44.000 suất, phản ánh cam kết của Úc trong việc thu hút nhân tài và lao động có kỹ năng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
Ngành Nghề Ưu Tiên Định Cư Úc: Lộ Trình Đầy Hứa Hẹn
Chính phủ Úc thường xuyên công bố danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư, nhằm tập trung thu hút nhân lực vào những lĩnh vực thiết yếu và đang thiếu hụt trầm trọng. Đây là những ngành mà nhu cầu tuyển dụng đang ở mức cao nhất, mang lại lợi thế lớn cho các ứng viên khi nộp đơn xin visa 482 và các loại visa tay nghề khác.
Các Lĩnh Vực Được Ưu Tiên Hàng Đầu
Hiện tại, các nhóm ngành nghề được ưu tiên định cư hàng đầu tại Úc bao gồm y tế – điều dưỡng, giáo dục, công nghệ thông tin, kỹ sư và tư vấn tâm lý – xã hội. Sự ưu tiên này đến từ thực tế là các lĩnh vực này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển xã hội, đồng thời đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực có chất lượng. Việc tập trung vào những ngành này không chỉ giúp ứng viên có nhiều cơ hội việc làm hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho lộ trình định cư lâu dài tại Úc.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Bắt Các Chính Sách Của Từng Bang
Mặc dù có danh sách ưu tiên chung, nhưng các chính sách di trú và danh sách ngành nghề ưu tiên cũng có thể khác nhau tùy theo quy định của từng bang và vùng lãnh thổ Úc. Mỗi bang có thể có những nhu cầu riêng biệt về lao động, do đó, một ngành nghề có thể được ưu tiên cao ở bang này nhưng lại không được ưu tiên ở bang khác. Người nộp đơn cần tìm hiểu kỹ về chính sách của bang mà họ muốn đến để tối ưu hóa cơ hội của mình. Việc liên tục cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống và chuyên gia tư vấn di trú là vô cùng cần thiết để có định hướng chính xác nhất.
Câu hỏi thường gặp về Danh Sách Ngành Nghề Visa 482 Úc
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến danh sách ngành nghề visa 482 Úc và các vấn đề di trú liên quan.
-
DAMA là gì và ảnh hưởng đến visa 482 như thế nào?
DAMA (Designated Area Migration Agreement) là thỏa thuận giữa Chính phủ Úc và các chính quyền địa phương, cho phép tuyển dụng lao động nước ngoài với số lượng và điều kiện linh hoạt hơn so với các chương trình di trú tay nghề thông thường. Thỏa thuận này áp dụng cho các khu vực được chỉ định và thường có thời hạn 5 năm, liên quan đến các loại thị thực như visa 482, 494 và 186. Doanh nghiệp trong khu vực muốn tham gia cần được chấp thuận DAMA trước khi có thể bảo lãnh lao động nước ngoài, giúp giải quyết nhu cầu nhân lực đặc thù của vùng. -
Có những thay đổi mới nào về visa 482 trong năm 2024-2025?
Những thay đổi mới nhất đối với visa 482 Úc bao gồm việc chuyển đổi tên gọi từ TSS sang SID, giảm yêu cầu kinh nghiệm làm việc từ 2 năm xuống còn 1 năm, tăng chỉ tiêu visa tay nghề lên 44.000 suất, và tăng mức lương tối thiểu (TSMIT) từ 70.000 AUD lên 73.150 AUD. Các thay đổi này nhằm đơn giản hóa quy trình và thu hút nhiều lao động có kỹ năng hơn. -
Có thể thay đổi ngành nghề khi đang giữ visa 482 không?
Khi đang giữ visa 482, bạn không thể tự ý thay đổi ngành nghề đã được chỉ định với doanh nghiệp bảo lãnh. Ngành nghề của bạn được liên kết trực tiếp với vị trí làm việc mà bạn được bảo lãnh. Nếu muốn chuyển sang một ngành nghề khác, bạn cần tìm một nhà tuyển dụng mới sẵn sàng bảo lãnh bạn cho ngành nghề đó và nộp đơn xin visa 482 mới. -
Visa 482 có cho phép bảo lãnh người thân đi cùng không?
Có, visa 482 Úc cho phép người nộp đơn bảo lãnh các thành viên gia đình trực hệ của mình, bao gồm vợ/chồng (hoặc bạn đời), và con cái phụ thuộc, để cùng đến Úc. Các thành viên gia đình này sẽ được cấp thị thực phụ thuộc và có quyền sống, làm việc, học tập tại Úc trong suốt thời hạn của visa chính. -
Thời gian xử lý hồ sơ visa 482 là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ visa 482 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như luồng visa (ngắn hạn, trung hạn hay DAMA), độ phức tạp của hồ sơ, và số lượng đơn nộp tại thời điểm đó. Chính phủ Úc thường công bố thời gian xử lý ước tính trên website của Bộ Nội vụ, nhưng nhìn chung, có thể mất vài tuần đến vài tháng. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi. -
Người giữ visa 482 có được quyền tiếp cận các dịch vụ y tế công cộng ở Úc không?
Người giữ visa 482 thường không được hưởng các quyền lợi đầy đủ của hệ thống y tế công cộng Medicare của Úc. Tuy nhiên, họ bắt buộc phải có bảo hiểm y tế tư nhân trong suốt thời gian lưu trú tại Úc. Bảo hiểm này phải đáp ứng các tiêu chuẩn do Bộ Nội vụ Úc quy định để đảm bảo người giữ visa có thể chi trả các chi phí y tế nếu cần.
Việc nắm vững danh sách ngành nghề visa 482 Úc và các quy định liên quan là bước khởi đầu vững chắc cho hành trình định cư tại Úc. Luôn cập nhật thông tin và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia di trú sẽ giúp bạn có một hồ sơ mạnh mẽ và tự tin hơn. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và toàn diện về cơ hội làm việc và định cư tại Úc thông qua visa 482.
