Việc nắm vững cách tính tuổi bảo lãnh đi Mỹ là yếu tố then chốt, quyết định liệu con cái có đủ điều kiện để đi cùng cha mẹ trong hồ sơ định cư hay không. Nhiều trường hợp con bị “quá tuổi” (trên 21 tuổi) trong thời gian chờ hồ sơ, dẫn đến việc bị loại khỏi danh sách đi cùng. Tuy nhiên, Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA) của Mỹ cho phép tính lại tuổi hợp pháp theo cách đặc biệt, giúp hàng ngàn gia đình vẫn bảo lãnh con thành công và đoàn tụ.

Hiểu Rõ Đạo Luật Bảo Vệ Trẻ Em (CSPA)

Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (Child Status Protection Act – CSPA) ra đời vào năm 2002, nhằm bảo vệ những người con dưới 21 tuổi khỏi nguy cơ “quá tuổi” trong quá trình chờ xét duyệt hồ sơ thị thực định cư. Trước khi CSPA được ban hành, nhiều hồ sơ bảo lãnh mất quá nhiều thời gian xử lý, khiến người con vượt qua ngưỡng 21 tuổi và mất tư cách được bảo lãnh cùng cha mẹ, gây ra nhiều trường hợp chia ly đáng tiếc trong các gia đình.

Mục đích và tầm quan trọng của CSPA

Mục đích chính của đạo luật bảo vệ trẻ em này là để “đóng băng” tuổi của những người con phụ thuộc, đảm bảo rằng họ không bị mất quyền lợi định cư chỉ vì thời gian chờ đợi xử lý hồ sơ kéo dài. CSPA đặc biệt quan trọng đối với các diện thị thực ưu tiên, nơi thời gian chờ có thể lên đến nhiều năm, thậm chí cả thập kỷ. Nhờ CSPA, hàng ngàn người con đã được bảo vệ quyền lợi, tiếp tục hành trình định cư cùng gia đình mà không bị giới hạn bởi yếu tố tuổi tác khi hồ sơ được chấp thuận.

Ai đủ điều kiện hưởng CSPA?

CSPA được áp dụng trong các trường hợp mà tuổi định cư Mỹ của người con có thể ảnh hưởng đến quyền lợi nhập cư của họ. Cụ thể, CSPA có thể áp dụng cho các đối tượng sau: con cái phụ thuộc của công dân Mỹ và thường trú nhân hợp pháp; người tự nộp đơn và người nộp đơn phụ thuộc theo Đạo luật chống bạo lực đối với phụ nữ (VAWA); người nộp đơn xin hưởng ưu tiên dựa trên việc làm (diện EB); người nộp đơn xin Thị thực định cư đa dạng (DV); và người tị nạn cùng người được tị nạn phụ thuộc.

Các điều kiện tiên quyết để áp dụng CSPA

Để đủ điều kiện được xem xét theo CSPA, người nộp đơn phải thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Mẫu đơn I-485 (Đơn xin Đăng ký Thường trú hoặc Điều chỉnh Tình trạng) hoặc một trong các mẫu đơn bảo lãnh cơ bản phải được nộp hoặc đang chờ xử lý từ ngày 6 tháng 8 năm 2002 trở đi. Các mẫu đơn cơ bản bao gồm: Mẫu I-130 (Đơn xin bảo lãnh người thân là người nước ngoài), Mẫu I-360 (Đơn xin bảo lãnh cho người Mỹ gốc Á, góa phụ/góa vợ hoặc người nhập cư đặc biệt), Mẫu I-140 (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài), Mẫu đơn I-526 (Đơn xin nhập cư của Doanh nhân nước ngoài), Mẫu I-589 (Đơn xin tị nạn và xin hoãn trục xuất), Mẫu I-590 (Đăng ký phân loại là người tị nạn) và Mẫu đơn I-730 (Đơn xin bảo hộ người tị nạn/người thân tị nạn).

Biểu đồ minh họa điều kiện và khả năng áp dụng đạo luật bảo vệ trẻ em CSPA khi bảo lãnh đi MỹBiểu đồ minh họa điều kiện và khả năng áp dụng đạo luật bảo vệ trẻ em CSPA khi bảo lãnh đi Mỹ

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Chi Tiết Cách Tính Tuổi CSPA Theo Từng Diện Visa Định Cư Mỹ

Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA) cung cấp các quy định cụ thể về cách tính tuổi cho các loại visa khác nhau, nhằm giúp trẻ em không bị quá tuổi trong quá trình chờ đợi thị thực nhập cư. Hiểu rõ từng diện visa là cực kỳ quan trọng để áp dụng công thức tính toán chính xác và đảm bảo quyền lợi cho người con phụ thuộc.

Công Thức Chung và Nguyên Tắc “Đóng Băng Tuổi”

Nguyên tắc cốt lõi của CSPA là “đóng băng” tuổi của người con tại một thời điểm nhất định, thường là khi hồ sơ được nộp hoặc khi visa trở nên có sẵn. Tuy nhiên, công thức tính tuổi CSPA không giống nhau cho tất cả các diện visa. Đối với người được gia đình ưu tiên, ưu tiên dựa trên việc làm hoặc người nộp đơn xin thị thực đa dạng (DV), tuổi CSPA được tính bằng cách lấy tuổi của đương đơn vào ngày thị thực định cư có sẵn, sau đó trừ đi tổng số ngày mà đơn bảo lãnh ban đầu đang chờ xử lý.

Cụ thể, công thức như sau: Tuổi thực tế vào ngày visa có hiệu lực (Visa Current Date) – Thời gian đơn bảo lãnh chờ được phê duyệt (Pending Time) = Tuổi CSPA. Ví dụ, nếu bạn 21 tuổi 4 tháng khi thị thực có hiệu lực và đơn của bạn chờ xử lý 6 tháng, tuổi CSPA của bạn sẽ là 20 năm 10 tháng. Nếu tuổi tính được nhỏ hơn 21, người con vẫn đủ điều kiện được xem là trẻ em theo CSPA.

Tính Tuổi CSPA cho Diện Bảo Lãnh Gia Đình (IR, F2A, F2B)

Đối với diện Người thân trực hệ (IR – Immediate Relative) và những người tự nộp đơn theo Đạo luật VAWA (Violence Against Women Act) bao gồm người phối ngẫu hoặc con bị ngược đãi, tuổi CSPA của bạn được tính vào ngày Mẫu I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài) hoặc Mẫu I-360 (Đơn xin bảo lãnh cho người Mỹ gốc Á, góa phụ/góa vợ hoặc người nhập cư đặc biệt) được nộp. Nếu tại thời điểm nộp đơn bạn dưới 21 tuổi và duy trì tình trạng độc thân, bạn sẽ đủ điều kiện hưởng CSPA.

Riêng với con cái của người góa phụ/góa vợ, nếu họ dưới 21 tuổi và chưa kết hôn tại thời điểm người nộp đơn qua đời, hồ sơ Mẫu I-360 sẽ tự động chuyển đổi và họ đủ điều kiện hưởng CSPA. Trong các diện ưu tiên gia đình như F2A (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn của thường trú nhân) và F2B (con cái trên 21 tuổi chưa kết hôn của thường trú nhân), quy tắc tính tuổi CSPA phức tạp hơn, đòi hỏi sự chú ý đến “Ngày hành động cuối cùng” hoặc “Ngày nộp đơn” trên bản tin thị thực hàng tháng của Bộ Ngoại giao Mỹ.

Tính Tuổi CSPA cho Diện Lao Động và Đầu Tư (EB, I-526)

Đối với người nhập cư theo diện ưu tiên dựa trên việc làm (Employment-Based – EB) và diện đầu tư EB-5 (thông qua Mẫu đơn I-526), cách tính tuổi bảo lãnh đi Mỹ theo CSPA cũng tuân theo công thức chung: lấy tuổi vào ngày thị thực có sẵn trừ đi thời gian chờ duyệt đơn. Điều này có nghĩa là, thời gian mà hồ sơ I-140 (cho các diện EB khác) hoặc I-526 của nhà đầu tư được nộp và chờ được chấp thuận sẽ được trừ đi từ tuổi thực tế của người con vào ngày visa có hiệu lực.

Điều này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư EB-5, khi mà thời gian chờ duyệt hồ sơ I-526 có thể kéo dài đáng kể. Việc tính toán chính xác giúp đảm bảo con cái của nhà đầu tư không bị quá tuổi, duy trì tư cách đi cùng gia đình để nhận thẻ xanh Mỹ.

Tính Tuổi CSPA cho Diện Thị Thực Đa Dạng (DV)

Chương trình Thị thực Đa dạng (Diversity Visa – DV), còn gọi là xổ số Thẻ xanh, cũng áp dụng quy định CSPA. Đối với người nộp đơn DV, tuổi CSPA của người con được tính bằng cách lấy tuổi của họ vào ngày thị thực DV có sẵn (thường là ngày đầu tiên của tháng mà số hồ sơ của họ trở nên “current” trong Bản tin thị thực), sau đó trừ đi khoảng thời gian từ ngày bắt đầu nhận đơn DV (thường là tháng 10 hàng năm) cho đến ngày Bộ Ngoại giao thông báo kết quả lựa chọn.

Đây là một điểm khác biệt so với các diện bảo lãnh gia đình và lao động, nơi thời gian chờ được tính từ ngày nộp đơn I-130 hoặc I-140/I-526. Việc hiểu rõ điểm này là cần thiết để xác định chính xác liệu một người con có còn đủ điều kiện tham gia chương trình DV hay không nếu cha mẹ trúng số.

Tính Tuổi CSPA cho Diện Tị Nạn và Định Cư Phái Sinh

Trong trường hợp người tị nạn và người được tị nạn phụ thuộc, cách tính tuổi theo CSPA cũng có những quy tắc riêng. Đối với người tị nạn phái sinh, tuổi CSPA của bạn được tính vào ngày cha mẹ tị nạn chính thức hoặc người nộp đơn I-730 của bạn nộp đơn I-590 (thường là ngày phỏng vấn với viên chức USCIS). Tuổi của bạn được “đóng băng” từ ngày đó nếu bạn dưới 21 tuổi vào thời điểm phỏng vấn. Lưu ý rằng bạn phải chưa kết hôn để nhập cảnh với tư cách tị nạn, nhưng được phép kết hôn sau khi nhập cảnh và đang chờ cấp thẻ xanh Mỹ.

Đối với người tị nạn theo diện phụ thuộc, tuổi CSPA của bạn là tuổi vào ngày cha mẹ tị nạn chính thức hoặc người nộp đơn I-730 của bạn nộp Mẫu I-589 (Đơn xin tị nạn). Tuổi của bạn được đóng băng từ ngày đó nếu bạn dưới 21 tuổi vào thời điểm nộp đơn. Tuy nhiên, bạn không được phép kết hôn để được nhập cảnh tị nạn và cấp thẻ xanh theo diện này.

Sơ đồ giải thích cách tính tuổi CSPA theo quy định của USCIS cho từng loại visa định cư MỹSơ đồ giải thích cách tính tuổi CSPA theo quy định của USCIS cho từng loại visa định cư Mỹ

Hướng Dẫn Sử Dụng Công Cụ Tính Tuổi CSPA Trực Tuyến

Để giúp đương đơn và gia đình dễ dàng xác định tuổi CSPA của mình, Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) cùng với các tổ chức pháp lý đã phát triển các công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến. Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người nộp đơn tránh những sai sót không đáng có và tối ưu hóa quy trình xin thị thực định cư.

Lợi Ích Của CSPA Calculator

Công cụ tính tuổi CSPA là một ứng dụng trực tuyến giúp xác định tuổi hợp pháp của một người xin cấp thị thực nhập cư Hoa Kỳ theo Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA). Công cụ này mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm việc xác định tư cách xem liệu một người có đủ điều kiện để được xem như một trẻ em dưới 21 tuổi theo quy định của CSPA hay không. Nó cũng giúp tránh rủi ro “quá tuổi” do tính toán tuổi chính xác, đảm bảo quyền lợi cho người xin và tiết kiệm thời gian đáng kể. Thay vì phải tính toán thủ công phức tạp, công cụ này tự động hóa hoàn toàn quy trình, giúp bạn có được kết quả nhanh chóng và chính xác. Bạn có thể truy cập các trang web uy tín để sử dụng công cụ tính tuổi CSPA, chẳng hạn như https://greencardpetitions.com/cspa(child_age_calculator) để tham khảo.

Các Bước Nhập Thông Tin và Đọc Kết Quả

Sử dụng công cụ tính tuổi CSPA rất đơn giản và trực quan. Bạn cần nhập các thông tin cần thiết vào các trường tương ứng trên giao diện công cụ. Các thông tin cơ bản bao gồm: Ngày sinh (Date Of Birth) của người xin cấp thị thực, Ngày ưu tiên (Priority Date) – là ngày mà đơn xin cấp thị thực được nộp lần đầu tiên, Ngày phê duyệt (Approval Date) – là ngày mà đơn xin cấp thị thực được USCIS phê duyệt, và Ngày thị thực có hiệu lực (Date when Petition Became Current) – là ngày mà thị thực của bạn có thể được sử dụng theo Bản tin thị thực của Bộ Ngoại giao.

Sau khi nhập đầy đủ các thông tin trên, bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tính toán” và kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức. Kết quả này sẽ cho biết tuổi CSPA của người xin cấp thị thực vào ngày thị thực có hiệu lực và liệu người đó có đủ điều kiện để được xem như một trẻ em dưới 21 tuổi hay không.

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể Về CSPA

Để minh họa rõ hơn, giả sử bạn có các thông tin sau: Ngày sinh: 10/10/2003; Ngày ưu tiên: 01/01/2014; Ngày phê duyệt: 01/01/2022; Ngày thị thực có hiệu lực: 01/01/2023. Khi bạn nhập các thông tin này vào công cụ tính tuổi CSPA, kết quả sẽ hiển thị rằng tuổi của người này theo quy định của CSPA vào ngày thị thực có hiệu lực (01/01/2023) là 19 tuổi 2 tháng 22 ngày. Vì tuổi tính được nhỏ hơn 21, người này vẫn đủ điều kiện được xem như một trẻ em dưới 21 tuổi và có thể xin cấp thị thực. Điều này cho thấy sự hữu ích và tính chính xác của công cụ trong việc xác định tư cách pháp lý cho người con.

Giao diện công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến hỗ trợ xác định tuổi bảo lãnh định cư MỹGiao diện công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến hỗ trợ xác định tuổi bảo lãnh định cư Mỹ

Các Cập Nhật Mới Nhất Về Chính Sách CSPA Từ USCIS

Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) thường xuyên cập nhật các chính sách và hướng dẫn của mình để phản ánh những thay đổi trong luật pháp và quy trình xử lý. Việc theo dõi những cập nhật này là vô cùng quan trọng để đảm bảo rằng các đương đơn luôn tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa cơ hội được duyệt hồ sơ.

Vai Trò Của Biểu Đồ Ngày Nộp Đơn (Dates for Filing Chart)

Ngày 14 tháng 2 năm 2023, USCIS đã cập nhật hướng dẫn trong Sổ tay Chính sách của mình, thay đổi cách tính tuổi của người không phải công dân trong một số trường hợp nhất định theo Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA). Trước đây, USCIS chỉ dựa trên biểu đồ “Ngày hành động cuối cùng” (Final Action Dates Chart) trong bản tin thị thực của Bộ Ngoại giao để xác định thời điểm số thị thực có sẵn cho mục đích tính tuổi CSPA. Tuy nhiên, theo hướng dẫn mới, USCIS sẽ sử dụng cả biểu đồ “Ngày nộp đơn” (Dates for Filing Chart) để tính tuổi của người không phải công dân theo CSPA. Sự thay đổi này mở rộng cơ hội cho nhiều người con hơn, vì biểu đồ “Ngày nộp đơn” thường “tiến” nhanh hơn so với biểu đồ “Ngày hành động cuối cùng”, cho phép đương đơn nộp đơn điều chỉnh tình trạng sớm hơn.

Tác Động Của Thay Đổi Chính Sách Đối Với Đơn Đang Chờ Xử Lý

Thay đổi chính sách này có hiệu lực ngay lập tức và áp dụng cho các đơn đang chờ xử lý. Điều này có nghĩa là những đương đơn đã nộp hồ sơ trước ngày 14/02/2023 nhưng chưa được xét duyệt có thể được hưởng lợi từ việc tính tuổi CSPA theo quy định mới. Một số người không phải công dân có đơn xin điều chỉnh tình trạng bị từ chối trước đây có thể nộp đơn xin mở lại với USCIS bằng cách sử dụng Mẫu I-290B (Thông báo kháng cáo hoặc đơn xin).

Những thay đổi này cũng tăng cường sự chắc chắn về điều kiện đủ để điều chỉnh tình trạng. Những người không phải công dân đủ điều kiện để điều chỉnh tình trạng do thay đổi chính sách này cũng sẽ đủ điều kiện để nộp đơn xin việc làm và giấy phép đi lại dựa trên đơn xin điều chỉnh tình trạng đang chờ xử lý của mình. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho cuộc sống của họ trong thời gian chờ đợi nhận thẻ xanh Mỹ.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Áp Dụng CSPA và Tránh Sai Sót

Áp dụng Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA) đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về các quy định và điều kiện. Để đảm bảo quá trình bảo lãnh đi Mỹ diễn ra suôn sẻ và tránh những sai sót đáng tiếc, có một số lưu ý quan trọng mà đương đơn cần ghi nhớ.

Duy trì tình trạng hôn nhân (cho diện con độc thân)

Một trong những điều kiện tiên quyết quan trọng nhất để tính tuổi CSPA thành công cho các diện con phụ thuộc là người con phải duy trì tình trạng độc thân. Hầu hết các diện visa cho con cái (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như con của công dân Mỹ) sẽ bị mất tư cách nếu người con kết hôn trước khi được cấp thị thực định cư hoặc điều chỉnh tình trạng. Ngay cả khi tuổi CSPA của người con được “đóng băng” dưới 21 tuổi, việc kết hôn sẽ tự động hủy bỏ tư cách “con độc thân” và làm mất quyền lợi CSPA. Do đó, việc duy trì tình trạng độc thân là cực kỳ quan trọng cho đến khi toàn bộ quy trình định cư hoàn tất và người con nhận được thẻ xanh.

Nộp đơn điều chỉnh tình trạng kịp thời

Điều kiện “seek to acquire” (tìm kiếm để có được) là một yếu tố quan trọng khác trong CSPA. Nó yêu cầu người con phải “tìm kiếm để có được” tình trạng thường trú nhân hợp pháp trong vòng một năm kể từ khi thị thực của họ trở nên có sẵn. Việc “tìm kiếm để có được” có thể là nộp đơn xin thị thực định cư tại lãnh sự quán hoặc nộp đơn điều chỉnh tình trạng (Mẫu I-485) nếu người con đang ở Mỹ. Nếu người con không thực hiện hành động này trong vòng một năm, họ có thể bị mất quyền lợi CSPA, ngay cả khi tuổi của họ đã được “đóng băng” thành công. Do đó, việc theo dõi Bản tin thị thực và nộp đơn kịp thời là vô cùng cần thiết.

Tầm quan trọng của tư vấn pháp lý chuyên nghiệp

Do sự phức tạp của các quy định CSPA và những thay đổi chính sách thường xuyên từ USCIS, việc tự mình xử lý hồ sơ có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro. Mỗi trường hợp định cư có những chi tiết riêng biệt, và việc áp dụng sai công thức hoặc hiểu lầm về các điều kiện có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Chính vì vậy, tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú hoặc luật sư có kinh nghiệm là điều vô cùng cần thiết. Họ có thể giúp bạn đánh giá chính xác tình trạng hồ sơ, tính toán tuổi CSPA một cách chuẩn xác, và đưa ra lời khuyên phù hợp để tối ưu hóa cơ hội thành công trong hành trình bảo lãnh đi Mỹ.

Việc hiểu và áp dụng đúng cách tính tuổi bảo lãnh đi Mỹ theo Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA) là vô cùng quan trọng trong quá trình bảo lãnh đi Mỹ, giúp bạn bảo vệ quyền lợi cho các thành viên trẻ trong gia đình và đảm bảo hành trình đoàn tụ không bị gián đoạn. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ định cư.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Đạo luật CSPA là gì và tại sao nó lại quan trọng?
    Đạo luật CSPA (Child Status Protection Act) là một đạo luật của Mỹ được ban hành để bảo vệ những người con phụ thuộc dưới 21 tuổi khỏi việc bị “quá tuổi” trong quá trình chờ xét duyệt hồ sơ thị thực định cư, do thời gian xử lý hồ sơ kéo dài. Nó đóng băng tuổi của người con tại một thời điểm nhất định để họ không bị mất quyền lợi định cư.

  2. Làm thế nào để biết con tôi có đủ điều kiện hưởng CSPA hay không?
    Con bạn đủ điều kiện hưởng CSPA nếu hồ sơ bảo lãnh (ví dụ: I-130, I-140, I-526) được nộp hoặc đang chờ xử lý từ ngày 6 tháng 8 năm 2002 trở đi và người con đáp ứng các điều kiện cụ thể về tuổi và tình trạng hôn nhân tùy thuộc vào diện visa.

  3. Công thức tính tuổi CSPA cho diện bảo lãnh gia đình ưu tiên (F2A, F2B) khác gì so với người thân trực hệ (IR)?
    Đối với người thân trực hệ (IR), tuổi CSPA được tính vào ngày đơn bảo lãnh (I-130/I-360) được nộp. Đối với diện gia đình ưu tiên (F2A, F2B), tuổi CSPA được tính bằng cách lấy tuổi thực tế vào ngày visa có hiệu lực trừ đi thời gian đơn bảo lãnh chờ được USCIS phê duyệt.

  4. Điều kiện “seek to acquire” (tìm kiếm để có được) trong CSPA có nghĩa là gì?
    Điều kiện “seek to acquire” yêu cầu người con phải thực hiện hành động để tìm kiếm tình trạng thường trú nhân hợp pháp (ví dụ: nộp đơn xin thị thực tại lãnh sự quán hoặc I-485 tại Mỹ) trong vòng một năm kể từ khi thị thực của họ trở nên có sẵn. Nếu không thực hiện, quyền lợi CSPA có thể bị mất.

  5. Nếu con tôi kết hôn trong quá trình chờ hồ sơ, điều đó có ảnh hưởng đến CSPA không?
    Có. Đối với hầu hết các diện visa con phụ thuộc được bảo lãnh, việc kết hôn trước khi được cấp thị thực định cư hoặc điều chỉnh tình trạng sẽ làm mất tư cách “con độc thân” và hủy bỏ quyền lợi CSPA, ngay cả khi tuổi CSPA của họ đã được đóng băng thành công.

  6. Sử dụng công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến có chính xác không?
    Các công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến có thể cung cấp ước tính chính xác dựa trên thông tin bạn nhập. Tuy nhiên, chúng chỉ là công cụ hỗ trợ. Để đảm bảo kết quả chính xác nhất và tuân thủ các quy định phức tạp của USCIS, luôn khuyến nghị tìm kiếm lời khuyên từ luật sư di trú hoặc chuyên gia có kinh nghiệm.

  7. Sự thay đổi chính sách mới nhất của USCIS về CSPA vào tháng 2/2023 là gì?
    USCIS đã cập nhật hướng dẫn cho phép sử dụng cả biểu đồ “Ngày nộp đơn” (Dates for Filing Chart) ngoài biểu đồ “Ngày hành động cuối cùng” (Final Action Dates Chart) để tính tuổi CSPA. Điều này có thể giúp nhiều người con đủ điều kiện nộp đơn điều chỉnh tình trạng sớm hơn.

  8. Tại sao thời gian chờ duyệt hồ sơ lại được trừ đi khi tính tuổi CSPA?
    Thời gian chờ duyệt hồ sơ được trừ đi vì đây là khoảng thời gian nằm ngoài tầm kiểm soát của đương đơn. CSPA được thiết kế để bảo vệ người con khỏi việc bị quá tuổi do sự chậm trễ trong quá trình xử lý của chính phủ, chứ không phải do tuổi thực tế của họ tăng lên.

  9. CSPA có áp dụng cho diện thị thực đầu tư EB-5 không?
    Có, CSPA áp dụng cho diện thị thực đầu tư EB-5. Tuổi CSPA của người con được tính bằng cách lấy tuổi thực tế vào ngày visa EB-5 có hiệu lực, sau đó trừ đi thời gian hồ sơ I-526 của nhà đầu tư chờ được USCIS phê duyệt.

  10. Làm gì nếu con tôi sắp “quá tuổi” và hồ sơ vẫn đang chờ?
    Nếu con bạn đang gần ngưỡng 21 tuổi và hồ sơ vẫn đang chờ, hãy liên hệ ngay với luật sư di trú có kinh nghiệm. Họ có thể giúp bạn tính toán tuổi CSPA chính xác, đánh giá tình trạng hồ sơ và tư vấn các bước cần thiết để tối đa hóa cơ hội bảo lãnh thành công cho con bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon