Việc tìm hiểu về bản đồ nước Mỹ phóng to không chỉ là một hành trình khám phá địa lý mà còn mở ra nhiều thông tin hữu ích về kinh tế, văn hóa và cơ hội định cư tại cường quốc này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn dễ dàng tra cứu và nắm bắt các đặc điểm nổi bật của từng khu vực.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khám Phá Địa Lý Hoa Kỳ

Hoa Kỳ, hay còn gọi là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ hoặc nước Mỹ, chính thức thành lập vào ngày 4/7/1776, là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang ở châu Mỹ, bao gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang. Quốc gia này sở hữu một lãnh thổ rộng lớn và đa dạng, trải dài từ Thái Bình Dương ở phía tây đến Đại Tây Dương ở phía đông, giáp Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam. Alaska, một tiểu bang thuộc khu vực tây bắc của Bắc Mỹ, cũng là một phần quan trọng của đất nước, giáp Canada ở phía đông và chỉ cách Nga qua eo biển Bering.

Vị trí địa lý chiến lược này đã mang lại cho Hoa Kỳ nhiều lợi thế về kinh tế và văn hóa. Với tổng diện tích đất liền đứng thứ ba thế giới, bản đồ Hoa Kỳ cho thấy một mạng lưới phức tạp gồm các bang, thành phố lớn và vùng lãnh thổ đặc biệt. Mỗi khu vực đều mang một bản sắc riêng, từ những trung tâm tài chính sầm uất đến các vùng nông nghiệp trù phú và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.

Bản đồ nước MỹBản đồ nước MỹBản đồ nước Mỹ

Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển Của Nước Mỹ Qua Các Thời Kỳ

Lịch sử của Hoa Kỳ là một hành trình dài với nhiều biến cố và bước ngoặt quan trọng, phản ánh sự thay đổi liên tục từ thời tiền sử cho đến một siêu cường quốc hiện đại. Quá trình phát triển của đất nước Mỹ có thể được chia thành các giai đoạn tiêu biểu, mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn sâu sắc trên bản đồ chính trị và xã hội.

Thời Kỳ Tiền Sử Bắc Mỹ và Giai Đoạn Thuộc Địa Sơ Khai

Từ hàng ngàn năm trước, các nhóm người di cư đầu tiên đã đặt chân tới khu vực ngày nay là Alaska, sau đó dần dần tiến về phía nam của lục địa Bắc Mỹ. Dấu tích cư trú lâu đời được xác định có từ khoảng năm 1200 trước Công nguyên. Những nền văn hóa bản địa này đã hình thành và phát triển trên khắp lãnh thổ, tạo nên một bức tranh đa dạng về ngôn ngữ, tín ngưỡng và phong tục trước khi người châu Âu đặt chân đến.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trước khi trở thành một quốc gia độc lập, đất nước Hoa Kỳ từng là thuộc địa của nhiều đế quốc châu Âu. Người Tây Ban Nha là những người châu Âu đầu tiên đến định cư ở miền nam nước Mỹ, thiết lập các khu định cư như St. Augustine ở Florida. Hà Lan cũng từng thiết lập thuộc địa Tân Hà Lan, với trung tâm là khu vực New York ngày nay. Trong khi đó, Pháp chiếm đóng khu vực phía bắc và trung tâm nước Mỹ hiện tại, gọi là Tân Pháp, từ giữa thế kỷ 16 đến cuối thế kỷ 18, để lại di sản văn hóa và ngôn ngữ sâu sắc ở Louisiana.

Giai Đoạn Anh Cai Trị và Tuyên Bố Độc Lập

Vào năm 1607, người Anh thành lập khu định cư Jamestown, Virginia, khởi đầu cho quá trình chiếm lĩnh vùng đất này. Hàng chục ngàn người, trong đó có cả tù nhân và những người tìm kiếm tự do tôn giáo, đã được đưa sang Mỹ định cư dưới quyền quản lý của Anh. Đến ngày 4/7/1776, 13 thuộc địa đầu tiên chính thức tuyên bố độc lập, khai sinh ra Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, dưới sự lãnh đạo của vị tổng thống đầu tiên – George Washington. Sự kiện này đã thay đổi vĩnh viễn bản đồ thế giới và tạo tiền đề cho sự ra đời của một quốc gia mới.

Bản đồ vị trí nước Mỹ ở trên Bản đồ thế giớiBản đồ vị trí nước Mỹ ở trên Bản đồ thế giớiBản đồ vị trí nước Mỹ trên bản đồ thế giới

Hoa Kỳ Trong Thế Kỷ 19: Mở Rộng Lãnh Thổ và Nội Chiến

Thế kỷ 19 là thời kỳ mở rộng và xây dựng nền tảng chính trị quan trọng cho Hoa Kỳ. Năm 1800, Thomas Jefferson đắc cử tổng thống và sau đó thực hiện thương vụ mua Louisiana từ Pháp, giúp nước Mỹ mở rộng lãnh thổ về phía tây thêm 2.140.000 km², gần gấp đôi diện tích ban đầu. Sự kiện này đã định hình lại đáng kể bản đồ địa lý Hoa Kỳ.

Mỹ tiến hành cuộc chiến năm 1812 với Anh vì vi phạm quyền trung lập, củng cố vị thế độc lập. Trong giai đoạn này, nước Mỹ cũng chứng kiến các phong trào xã hội lớn như bãi nô, mở rộng về phía tây (Manifest Destiny), và sự phân cực giữa miền Bắc – miền Nam dẫn đến cuộc Nội chiến Hoa Kỳ (1861–1865). Cuộc nội chiến đã định hình lại đất nước, xóa bỏ chế độ nô lệ và củng cố liên bang. Sau nội chiến, Mỹ bước vào giai đoạn tái thiết và chuyển mình mạnh mẽ trong cuộc cách mạng công nghiệp, hình thành xã hội hiện đại.

Bản đồ theo năm thành lập của các tiểu bang nước MỹBản đồ theo năm thành lập của các tiểu bang nước MỹBản đồ theo năm thành lập của các tiểu bang nước Mỹ

Hoa Kỳ Trong Thế Kỷ 20: Cường Quốc Toàn Cầu

Đây là giai đoạn Mỹ nổi lên như một cường quốc toàn cầu. Các phong trào tiến bộ thúc đẩy cải cách chính trị, giáo dục và y tế lan rộng trên toàn quốc. Từ sau năm 1890, Mỹ bắt đầu theo đuổi chủ nghĩa đế quốc và mở rộng ảnh hưởng ở nước ngoài. Dù ban đầu giữ thế trung lập, Mỹ đã tham chiến ở cả hai cuộc chiến tranh thế giới và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới sau năm 1945. Tiếp theo đó là Chiến tranh Lạnh với Liên Xô, sự bùng nổ của các phong trào đấu tranh dân quyền, phản văn hóa và bình đẳng giới, tạo nên một xã hội năng động và phức tạp.

Lịch sử nước MỹLịch sử nước MỹLịch sử nước Mỹ

Hoa Kỳ Trong Thế Kỷ 21: Thách Thức và Vị Thế Hiện Đại

Thế kỷ mới mở ra với nhiều thách thức an ninh và kinh tế. Sự kiện 11/9/2001 đã làm thay đổi chiến lược toàn cầu của nước Mỹ, dẫn đến các chiến dịch quân sự tại Afghanistan và Iraq. Khủng hoảng tài chính 2008 khiến nền kinh tế Mỹ và thế giới chao đảo, đồng thời mở đường cho sự lên ngôi của Barack Obama, vị tổng thống da màu đầu tiên trong lịch sử Hoa Kỳ. Hiện tại, Hoa Kỳ vẫn là quốc gia có tầm ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ trên cả ba lĩnh vực: kinh tế, chính trị và quân sự, liên tục định hình lại vai trò của mình trên bản đồ thế giới.

Biểu Tượng và Ý Nghĩa Của Quốc Kỳ Hoa Kỳ

Lá cờ Hoa Kỳ không chỉ đơn thuần là một biểu tượng quốc gia mà còn là hiện thân của lịch sử, tinh thần đoàn kết và khát vọng tự do của toàn thể người dân đất nước Mỹ. Thiết kế của lá cờ phản ánh những giá trị nền tảng đã tạo nên Hợp chủng quốc Hoa Kỳ: tự do, bình đẳng, lòng yêu nước và sự bền vững của thể chế dân chủ.

Ý nghĩa của lá cờ nước MỹÝ nghĩa của lá cờ nước MỹÝ nghĩa của lá cờ nước Mỹ

Quá Trình Hình Thành Quốc Kỳ Mỹ

Ngày 14 tháng 6 năm 1777, Quốc hội Lục địa chính thức công nhận lá cờ đầu tiên của nước Mỹ. Thiết kế ban đầu bao gồm 13 vạch đỏ – trắng xen kẽ cùng 13 ngôi sao màu trắng trên nền xanh, đại diện cho 13 bang sáng lập đã cùng nhau tuyên bố độc lập khỏi Anh quốc. Một trong những biến thể sớm nhất của lá cờ này là cách sắp xếp các ngôi sao thành một vòng tròn, biểu trưng cho sự bình đẳng và thống nhất giữa các bang.

Màu Sắc và Hình Ảnh – Những Biểu Tượng Đầy Ý Nghĩa

Mỗi màu sắc trên quốc kỳ Hoa Kỳ đều mang một ý nghĩa sâu sắc:

  • Màu đỏ: biểu trưng cho lòng quả cảm và tinh thần hy sinh.
  • Màu trắng: tượng trưng cho sự thanh cao, trong sáng trong lý tưởng và hành động.
  • Màu xanh: thể hiện niềm tin, lòng trung thành và sự kiên định.

Các sọc (stripes) tượng trưng cho cuộc đấu tranh giành tự do của 13 thuộc địa ban đầu, trong khi các ngôi sao đại diện cho từng bang trong Liên bang Mỹ. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện lịch sử mà còn là lời nhắc nhở về các nguyên tắc cốt lõi của quốc gia.

Sự Thay Đổi Theo Thời Gian và Sự Phản Chiếu Trên Bản Đồ

Từ năm 1818, mỗi khi một bang mới gia nhập, một ngôi sao sẽ được thêm vào lá cờ, trong khi số sọc luôn giữ nguyên là 13 để tưởng nhớ cội nguồn của quốc gia. Ngày nay, quốc kỳ Hoa Kỳ có 50 ngôi sao, tương ứng với 50 bang hợp thành, và vẫn giữ nguyên 13 sọc. Người Mỹ thường gọi lá cờ của mình bằng cái tên trìu mến “Stars and Stripes” (Sao và Vạch). Ngoài ra, các cách gọi như “xứ cờ hoa” hay “đất nước cờ hoa” trong tiếng Việt cũng bắt nguồn từ hình ảnh nổi bật của quốc kỳ này, phản ánh sự đoàn kết của các bang được thể hiện rõ ràng trên bản đồ nước Mỹ phóng to ngày nay.

Dân Số và Làn Sóng Nhập Cư Tại Hoa Kỳ

Hoa Kỳ hiện là quốc gia đông dân thứ ba trên thế giới, sau Trung Quốc và Ấn Độ, với hơn 333 triệu người theo thống kê dân số năm 2020. Tốc độ tăng dân số của nước Mỹ phần lớn đến từ quá trình nhập cư liên tục, biến quốc gia này trở thành điểm đến của nhiều cộng đồng dân tộc khác nhau trong hơn hai thế kỷ qua. Sự đa dạng dân số này cũng ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và phát triển kinh tế trên khắp bản đồ địa lý Hoa Kỳ.

Cấu Trúc Dân Số Theo Sắc Tộc

Nước Mỹ là một xã hội đa chủng tộc, với người da trắng chiếm tỷ lệ cao nhất, vào khoảng 251,6 triệu người, phân bố rộng rãi khắp các bang, đặc biệt ở khu vực Trung Tây. Người Mỹ gốc Phi ước tính khoảng 45,4 triệu người, trong khi người gốc Á chiếm khoảng 21 triệu.

Ngoài ra, bản đồ dân số Hoa Kỳ còn cho thấy sự hiện diện của các cộng đồng thiểu số khác như:

  • Người bản địa Mỹ và Alaska bản địa: gần 4,4 triệu người
  • Người bản địa Hawaii: xấp xỉ 0,88 triệu người
  • Các nhóm dân tộc khác và lai chủng: khoảng 10 triệu người

Sự đa dạng sắc tộc và văn hóa này tạo nên bản sắc riêng biệt, phản ánh rõ nét qua các thành phố, di tích lịch sử và văn hóa khắp nước Mỹ, đồng thời định hình các khu vực kinh tế và xã hội khác nhau.

Vai Trò Quan Trọng Của Người Nhập Cư Trên Bản Đồ Mỹ

Từ thế kỷ 19, Hoa Kỳ đã trở thành điểm đến của hàng triệu người nhập cư, ban đầu chủ yếu từ châu Âu, sau đó mở rộng sang châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi. Họ đến Mỹ với hy vọng tìm được cơ hội học tập, làm việc hoặc một cuộc sống ổn định hơn. Những thành phố như New York, Chicago, Boston từng là các “cửa ngõ” truyền thống đón người nhập cư. Tuy nhiên, những năm gần đây, nhiều khu vực khác cũng đã trở thành điểm đến mới cho các cộng đồng nhập cư, trong đó có:

  • California
  • Texas
  • Florida
  • New York
  • New Jersey

Tác Động Kinh Tế và Xã Hội Từ Làn Sóng Nhập Cư

Người nhập cư góp phần không nhỏ vào nền kinh tế Mỹ, tham gia vào các lĩnh vực từ công nghệ, nông nghiệp, y tế đến giáo dục. Họ cũng mang đến sự phong phú về ẩm thực, ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục tập quán, làm cho văn hóa đất nước Hoa Kỳ trở nên đa dạng hơn. Tuy nhiên, vấn đề nhập cư cũng luôn là chủ đề gây tranh luận, đặc biệt liên quan đến các quy định về nhập cảnh, biên giới và quyền lợi công dân. Dù vậy, Mỹ vẫn được xem là “vùng đất của cơ hội” – nơi thu hút những con người mang trong mình khát vọng đổi đời, góp phần vẽ nên một bản đồ nước Mỹ phóng to đầy màu sắc và tiềm năng.

Khám Phá Các Khu Vực Chính Của Nước Mỹ

Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với sự đa dạng về địa lý, văn hóa và khí hậu. Các khu vực chính của đất nước Mỹ được phân chia theo đặc điểm địa lý và lịch sử, mỗi khu vực mang những đặc trưng riêng biệt và tạo nên một bức tranh tổng thể phong phú trên bản đồ Hoa Kỳ.

Miền Đông Bắc (Northeast)

Khu vực này nằm ở phía đông bắc của Hoa Kỳ và bao gồm các bang như New York, Pennsylvania, New Jersey, Connecticut, Massachusetts, Rhode Island và Vermont. Đây là khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là về tài chính, công nghiệp và giáo dục. New York, thành phố lớn nhất ở Mỹ, tọa lạc tại đây. Miền Đông Bắc còn nổi bật với lịch sử lâu dài, là nơi ra đời của cuộc Cách mạng Mỹ và các trường đại học danh tiếng thế giới.

Miền Trung Tây (Midwest)

Miền Trung Tây bao gồm các bang như Illinois, Ohio, Michigan, Indiana, Wisconsin, Missouri, Iowa, Minnesota, Kansas, Nebraska và Dakotas. Đây là khu vực nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt là sản xuất ngũ cốc và gia súc, thường được mệnh danh là “vựa lúa” của nước Mỹ. Các thành phố lớn như Chicago (Illinois) và Detroit (Michigan) là trung tâm công nghiệp và giao thông quan trọng của quốc gia, đóng góp lớn vào ngành sản xuất ô tô và máy móc.

Miền Nam (South)

Khu vực miền Nam của Mỹ bao gồm các bang như Texas, Florida, Georgia, North Carolina, South Carolina, Alabama, Tennessee, Kentucky, Arkansas, Louisiana, Mississippi và West Virginia. Miền Nam có nền văn hóa đặc sắc, với ảnh hưởng lớn từ các cộng đồng nông dân, sự phát triển mạnh mẽ trong nông nghiệp và công nghiệp dầu khí. Đây cũng là nơi phát triển của âm nhạc, đặc biệt là jazz và blues, cùng với ẩm thực độc đáo mang đậm dấu ấn lịch sử.

Miền Tây (West)

Miền Tây là khu vực bao gồm các bang lớn như California, Washington, Oregon, Nevada, Utah, Arizona, Colorado và các bang thuộc vùng Alaska và Hawaii. Miền Tây nổi bật với thiên nhiên kỳ vĩ, bao gồm các công viên quốc gia, vùng núi, sa mạc và bờ biển dài. Đây cũng là khu vực có nền kinh tế mạnh mẽ trong công nghệ (Silicon Valley ở California) và sản xuất điện tử. Các ngành công nghiệp sáng tạo và giải trí, đặc biệt là Hollywood, cũng nằm ở khu vực này, tạo nên sức hút toàn cầu cho bản đồ nước Mỹ phóng to trên nhiều lĩnh vực.

Miền Tây Nam (Southwest)

Miền Tây Nam bao gồm các bang như Texas, Arizona, New Mexico và Oklahoma. Đây là khu vực có sự kết hợp mạnh mẽ giữa văn hóa Mỹ và ảnh hưởng của các quốc gia láng giềng như Mexico, thể hiện qua kiến trúc, ẩm thực và ngôn ngữ. Với sự phát triển của công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo, khu vực này cũng là trung tâm quan trọng của nền kinh tế Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

Bản Đồ Khí Hậu Nước Mỹ: Một Bức Tranh Đa Dạng

Nước Mỹ sở hữu diện tích rộng lớn với địa hình phong phú, từ các dãy núi hùng vĩ, thung lũng rộng lớn đến những bờ biển dài và vùng sa mạc khô cằn. Sự đa dạng về địa hình cùng với vị trí địa lý đặc thù đã tạo nên một loạt các kiểu khí hậu khác nhau, từ ôn đới ở phía bắc, nhiệt đới ở phía nam đến sa mạc ở khu vực phía tây. Bản đồ khí hậu nước Mỹ giúp người xem dễ dàng hình dung rõ hơn về sự phân bố của các vùng khí hậu này trên khắp cả nước, điều này cũng ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và hoạt động kinh tế.

Bản đồ khí hậu các vùng miền nước MỹBản đồ khí hậu các vùng miền nước MỹBản đồ khí hậu các vùng miền nước Mỹ

Các Kiểu Khí Hậu Chính Trên Bản Đồ Khí Hậu Hoa Kỳ

  1. Khí Hậu Ôn Đới: Miền Tây và Bắc Đông thường trải qua bốn mùa rõ ràng với mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp. Ở Bắc Đông, có thể xuất hiện lượng tuyết đáng kể vào mùa đông. Miền Trung có khí hậu ôn đới với mùa đông mát mẻ và mùa hè nóng, nổi tiếng với cơn bão mùa hè. Sự thay đổi rõ rệt giữa các mùa ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp và du lịch.
  2. Khí Hậu Nhiệt Đới: Florida và Puerto Rico có khí hậu nhiệt đới với mùa đông ấm áp và mùa hè nóng. Hawaii, với khí hậu nhiệt đới biển khá ôn hòa, ít phải đối mặt với sự biến động nhiệt độ lớn. Những vùng này là điểm đến lý tưởng cho du lịch biển và phát triển các ngành nông nghiệp đặc thù.
  3. Khí Hậu Sa Mạc: Miền Tây Hoa Kỳ, bao gồm các bang như California và Arizona, có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và khô. Miền Tây Nam, như Texas và các bang lân cận, thường trải qua mùa hè nóng và khô với nhiệt độ cao. Khí hậu này đòi hỏi các giải pháp đặc biệt về quản lý nước và nông nghiệp.
  4. Khí Hậu Lân Cận Đại Dương: Miền Bắc Thái Bình Dương, bao gồm Alaska và vùng Seattle, Washington, có khí hậu nước lạnh với mùa đông dài và mùa hè mát mẻ. Miền Đông Thái Bình Dương (California và vùng phía tây) có khí hậu đại dương ôn hòa với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ. Điều kiện này thuận lợi cho các hoạt động hàng hải và du lịch sinh thái.
  5. Cảnh Báo Về Cơn Bão: Vùng Nam Đại Tây Dương và Vịnh Mexico (các bang ven biển) thường phải đối mặt với cơn bão mùa hè và thu. Việc theo dõi bản đồ thời tiết và khí hậu là cực kỳ quan trọng đối với cư dân và các nhà đầu tư trong khu vực này.
  6. Vùng Rừng Ôn Đới và Rừng Mưa Nhiệt Đới: Miền Bắc có vùng rừng ôn đới, đặc biệt là ở các bang như Michigan và Minnesota. Hawaii và Puerto Rico có rừng mưa nhiệt đới với khí hậu nóng và ẩm, tạo nên hệ sinh thái đa dạng và phong phú.

Bản Đồ Địa Hình Nước Mỹ: Sự Kỳ Vĩ Của Thiên Nhiên

Bản đồ địa hình của nước Mỹ cung cấp một cái nhìn tổng quan về địa hình phong phú và đa dạng của quốc gia này. Từ những đỉnh núi cao chót vót đến những đồng bằng rộng lớn, mỗi khu vực đều có những nét đặc trưng riêng, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên vô cùng hấp dẫn và đa dạng trên bản đồ Hoa Kỳ.

Bản đồ Địa Lý Hoa KỳBản đồ Địa Lý Hoa KỳBản đồ Địa Lý Hoa Kỳ

Các Đặc Điểm Địa Hình Nổi Bật Trên Bản Đồ Địa Hình Hoa Kỳ

  1. Dãy Núi Rocky Mountains: Chạy từ miền Tây Canada đến miền Bắc México, đây là một trong những dãy núi dài và hùng vĩ nhất Bắc Mỹ. Núi cao và đồi núi rải rác tạo nên cảnh đẹp hùng vĩ và thung lũng sâu như Grand Canyon. Dãy núi này là một biểu tượng thiên nhiên quan trọng và là điểm đến lý tưởng cho du lịch khám phá.
  2. Dãy Núi Appalachian Mountains: Chạy qua miền Đông và Đông Nam Mỹ, đây là dãy núi thấp hơn so với Rocky Mountains, nhưng cũng tạo ra một cảnh đẹp tự nhiên và thung lũng đa dạng. Dãy Appalachian đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của vùng Đông Mỹ.
  3. Cao Nguyên Colorado Plateau: Nằm ở phía tây của Rocky Mountains, cao nguyên này bao gồm các cao nguyên và thung lũng đá đỏ, nổi tiếng với các di sản tự nhiên như Công viên Quốc gia Zion và Bryce Canyon.
  4. Miền Đồng Bằng Mississippi: Nằm giữa Dãy Rocky và Dãy Appalachian, đây là đồng bằng lớn với một mạng lưới sông và con sông Mississippi, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và giao thông của nước Mỹ. Sông Mississippi là một tuyến đường thủy huyết mạch, nối liền các vùng kinh tế trọng điểm.
  5. Hồ Châu Mỹ (Great Lakes): Bao gồm nhiều hồ lớn như Hồ Michigan, Hồ Superior, Hồ Erie, Hồ Ontario. Các hồ lớn này là những hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Mỹ và chủ yếu ảnh hưởng đến khí hậu và đời sống xung quanh, đồng thời là trung tâm của các hoạt động công nghiệp và giao thương.
  6. Miền Tây Núi Trời: Các bang California, Oregon, Washington bao gồm dãy núi Cascade và Sierra Nevada, với các ngọn núi cao như Mount Rainier và Mount Whitney. Đây là khu vực có cảnh quan ấn tượng, từ những đỉnh núi lửa phủ tuyết đến các khu rừng cổ thụ.
  7. Vùng Đồng Bằng Central Plains: Chạy qua miền Trung nước Mỹ, vùng đồng bằng và cao nguyên này có đất đai màu mỡ phù hợp cho nông nghiệp, là nơi sản xuất lương thực chính của quốc gia.
  8. Miền Nam Sa Mạc: Bao gồm vùng sa mạc như Mojave và Sonoran Desert. Địa hình sa mạc với cát và cây cỏ thấp, nhiệt độ cao vào mùa hè, tạo ra một hệ sinh thái độc đáo và cảnh quan đầy thách thức.
  9. Bờ Biển Đại Tây Dương và Vịnh Mexico: Bao gồm bờ biển từ Maine đến Florida và từ Texas đến Mexico. Bờ biển dài, nhiều bãi biển và vịnh, cung cấp nhiều cảnh đẹp và hoạt động vui chơi giải trí, từ du lịch biển đến các hoạt động hàng hải.
  10. Alaska và Quần Đảo Hawaii: Alaska ở phía tây bắc có dãy núi nổi tiếng như Denali, còn Hawaii bao gồm các đảo núi lửa và bãi biển tuyệt vời. Những vùng này đại diện cho sự đa dạng cực độ của địa hình đất nước Hoa Kỳ, từ băng tuyết vĩnh cửu đến các hòn đảo nhiệt đới.

Tải Bản Đồ Nước Mỹ Khổ Lớn Năm 2025: Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu

Bạn đang tìm kiếm một công cụ hữu ích để khám phá đất nước Mỹ một cách chi tiết và toàn diện? Hãy tải ngay Bản Đồ Nước Mỹ phóng to khổ lớn năm 2025! Với sự cập nhật mới nhất và chi tiết đầy đủ về tất cả 50 bang của Hoa Kỳ, bản đồ này sẽ giúp bạn khám phá mọi góc cạnh của quốc gia này từ miền Đông đến miền Tây, từ miền Bắc đến miền Nam. Một bản đồ Hoa Kỳ chất lượng cao là công cụ không thể thiếu cho các nhà đầu tư, người có ý định định cư hoặc bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu về đất nước này.

Bản đồ nước Mỹ khổ lớn phóng toBản đồ nước Mỹ khổ lớn phóng to

PHÓNG TO

Bản đồ Hoa Kỳ chi tiết các bangBản đồ Hoa Kỳ chi tiết các bang

PHÓNG TO

Bản đồ địa lý các bang nước MỹBản đồ địa lý các bang nước Mỹ

PHÓNG TO

Bản đồ hành chính nước MỹBản đồ hành chính nước Mỹ

PHÓNG TO

Bản đồ vị trí Hoa KỳBản đồ vị trí Hoa KỳBản đồ vị trí Hoa Kỳ

PHÓNG TO

Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo múi giờDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo múi giờDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo múi giờ

PHÓNG TO

Các vùng của Hoa Kỳ trên bản đồCác vùng của Hoa Kỳ trên bản đồCác vùng của Hoa Kỳ trên bản đồ

PHÓNG TO

Bản đồ phân chia hành chính Hoa KỳBản đồ phân chia hành chính Hoa KỳBản đồ phân chia hành chính Hoa Kỳ

PHÓNG TO

Bản đồ nước Mỹ khổ lớn chi tiếtBản đồ nước Mỹ khổ lớn chi tiếtBản đồ nước Mỹ khổ lớn chi tiết

PHÓNG TO

Bản đồ giao thông Hoa KỳBản đồ giao thông Hoa KỳBản đồ giao thông Hoa Kỳ

PHÓNG TO

Bản đồ các bang tại nước Mỹ năm 2023Bản đồ các bang tại nước Mỹ năm 2023Bản đồ các bang tại nước Mỹ năm 2023

PHÓNG TO

Bản đồ nước Mỹ và các tiểu bangBản đồ nước Mỹ và các tiểu bangBản đồ nước Mỹ và các tiểu bang

PHÓNG TO

Bản đồ các bang ở Hoa KỳBản đồ các bang ở Hoa KỳBản đồ các bang ở Hoa Kỳ

PHÓNG TO

Bản đồ địa lý các tiểu bang tại nước MỹBản đồ địa lý các tiểu bang tại nước MỹBản đồ địa lý các tiểu bang tại nước Mỹ

PHÓNG TO

Bản đồ các bang nước Mỹ năm 2023Bản đồ các bang nước Mỹ năm 2023Bản đồ các bang nước Mỹ năm 2023

PHÓNG TO

Bản đồ các lãnh thổ đoạt được hay mua lại theo ngàyBản đồ các lãnh thổ đoạt được hay mua lại theo ngàyBản đồ các lãnh thổ đoạt được hay mua lại theo ngày

PHÓNG TO

Bản đồ các nhóm sắc tộc lớn nhất theo từng quận 2000Bản đồ các nhóm sắc tộc lớn nhất theo từng quận 2000Bản đồ các nhóm sắc tộc lớn nhất theo từng quận 2000

PHÓNG TO

Bản đồ giao thông tại nước MỹBản đồ giao thông tại nước MỹBản đồ giao thông tại nước Mỹ

Bản đồ nhân khẩu học tại nước MỹBản đồ nhân khẩu học tại nước MỹBản đồ nhân khẩu học tại nước Mỹ

Bản đồ thu nhập bình quân tại Hoa KỳBản đồ thu nhập bình quân tại Hoa KỳBản đồ thu nhập bình quân tại Hoa Kỳ

Thu nhập bình quân đầu người tại Hoa Kỳ có sự chênh lệch đáng kể giữa các tiểu bang. Theo dữ liệu năm 2021, các tiểu bang có GDP bình quân đầu người cao nhất bao gồm:

  • California: 51.914 USD
  • Texas: 58.099 USD
  • New York: 57.423 USD

Trong khi đó, các tiểu bang như Mississippi và Arkansas có GDP bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với mức trung bình quốc gia. Những số liệu này giúp nhà đầu tư và người định cư có cái nhìn thực tế hơn về tiềm năng kinh tế tại các vùng khác nhau trên bản đồ nước Mỹ.

Bản đồ phân chia theo vùng địa lý tại nước MỹBản đồ phân chia theo vùng địa lý tại nước MỹBản đồ phân chia theo vùng địa lý tại nước Mỹ

Lịch Sử Hình Thành Các Bang Của Hoa Kỳ: Từ Thuộc Địa Đến Liên Bang

Lịch sử hình thành các bang của Hoa Kỳ là một câu chuyện dài, phức tạp, và chứa đựng nhiều bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ từ một nhóm các thuộc địa Anh thành một quốc gia gồm 50 bang như ngày nay trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Thời Kỳ Thuộc Địa (1607 – 1776)

Hoa Kỳ ban đầu chỉ là một tập hợp các thuộc địa của Anh. Những thuộc địa này được thành lập dọc theo bờ biển phía Đông của Bắc Mỹ từ thế kỷ 17. Mỗi thuộc địa có một chính phủ riêng và nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, thủ công và thương mại. Virginia (1607) là thuộc địa đầu tiên được thành lập, theo sau là Massachusetts, Maryland, Connecticut, Rhode Island, New York, và các thuộc địa khác. Các thuộc địa này đã phát triển theo cách độc lập và không theo một khuôn mẫu chung, góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa sau này.

Những năm 1600 và 1700 chứng kiến sự mở rộng của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, với sự xuất hiện của các bang như Pennsylvania, New Jersey, và Carolina. Các thuộc địa phát triển mạnh mẽ và gây ra sự căng thẳng với người bản địa do tranh chấp đất đai và quyền tự trị.

Cách Mạng Mỹ Và Tuyên Ngôn Độc Lập (1776)

Vào cuối thế kỷ 18, mối quan hệ giữa các thuộc địa và Anh trở nên căng thẳng do chính sách thuế và sự thiếu quyền tự trị. Điều này dẫn đến cuộc Cách mạng Mỹ (1775 – 1783). Vào ngày 4 tháng 7 năm 1776, 13 thuộc địa đã tuyên bố độc lập khỏi Anh và thành lập Liên bang Hoa Kỳ với Tuyên Ngôn Độc Lập, đặt nền móng cho một đất nước độc lập và thống nhất.

13 bang đầu tiên đã trở thành 13 bang độc lập, bao gồm: Delaware, Pennsylvania, New Jersey, Georgia, Connecticut, Massachusetts, Maryland, South Carolina, New Hampshire, Virginia, New York, North Carolina, và Rhode Island. Sự kiện này là một cột mốc lịch sử quan trọng, thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị Bắc Mỹ.

Giai Đoạn Mở Rộng Lãnh Thổ (1783 – 1850)

Sau khi chiến thắng trong cuộc Cách mạng Mỹ, Hoa Kỳ bắt đầu mở rộng lãnh thổ ra phía Tây. Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, công nhận sự độc lập của Hoa Kỳ và trao cho đất nước này một lãnh thổ rộng lớn từ Đại Tây Dương đến Mississippi. Một trong những sự kiện quan trọng là cuộc Mua Lãnh Thổ Louisiana (1803) từ Pháp, mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ thêm một phần lớn từ Mississippi đến dãy Rocky. Điều này đã tạo ra nền tảng cho sự phát triển của các bang miền Tây và định hình bản đồ nước Mỹ phóng to ngày nay.

Trong suốt thế kỷ 19, Hoa Kỳ tiếp tục mở rộng về phía Tây, với các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Mexico-Mỹ (1846-1848) và các thỏa thuận mua bán lãnh thổ khác, như Mua Alaska (1867). Quá trình này không chỉ làm tăng diện tích mà còn mang lại sự đa dạng về địa hình, tài nguyên và văn hóa cho đất nước Hoa Kỳ.

Sự Tham Gia Của Các Bang Mới (1850 – 1900)

Từ năm 1850 đến đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ đã tiếp nhận một loạt các bang mới. Sự mở rộng này thường đi kèm với những vấn đề về chế độ nô lệ, đặc biệt là trong bối cảnh nội chiến Mỹ (1861-1865) giữa các bang miền Bắc và miền Nam.

Trong giai đoạn này, các bang như California, Oregon, Kansas, Nebraska và nhiều bang khác đã gia nhập Liên bang. Các bang miền Tây, đặc biệt là California, đã phát triển mạnh mẽ sau cuộc Cuộc Đào Vàng California (1848). Sau Nội chiến Mỹ, các bang miền Nam, nơi chế độ nô lệ được duy trì, đã bị tách ra và phải tái gia nhập vào Liên bang sau khi chiến tranh kết thúc.

Giai Đoạn Hiện Đại (1900 – Nay)

Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ tiếp tục gia tăng số lượng bang. Các vùng lãnh thổ như Hawaii và Alaska đã trở thành các bang vào năm 1959, hoàn thiện số lượng bang của quốc gia này. Hawaii (1959) là bang cuối cùng gia nhập Hoa Kỳ, là một quần đảo ở Thái Bình Dương. Alaska (1959), với diện tích lớn nhất, trở thành bang thứ 49 của Hoa Kỳ, đánh dấu sự hoàn thiện lãnh thổ của quốc gia trên bản đồ nước Mỹ. Quá trình này đã tạo nên một Liên bang hùng mạnh và đa dạng như chúng ta thấy ngày nay.

Tổng Hợp Bản Đồ Các Bang Tại Nước Mỹ: Một Hướng Dẫn Chi Tiết

Bản đồ nước Mỹ phóng to không thể thiếu thông tin chi tiết về 50 tiểu bang cấu thành nên đất nước này. Mỗi bang đều có những đặc điểm riêng về địa lý, khí hậu, kinh tế và văn hóa, đóng góp vào bức tranh đa dạng của Hoa Kỳ. Dưới đây là danh sách các tiểu bang và vùng lãnh thổ, cùng với thông tin chi tiết về một số bang nổi bật.

Danh sách Tiểu bang hoặc các vùng lãnh thổ: Alabama; Alaska; Arizona; Arkansas; California; Colorado; Connecticut; Delaware; Washington D.C; Florida; Georgia; Hawaii; Idaho; Illinois; Indiana; Iowa IA; Kansas; Kentucky; Louisiana; Maine; Maryland; Massachusetts; Michigan; Minnesota; Mississippi; Missouri; Montana; Nebraska; Nevada; New Hampshire; New Jersey; New Mexico; New York; North Carolina; North Dakota; Ohio; Oklahoma; Oregon; Pennsylvania; Rhode Island; South Carolina; South Dakota; Tennessee; Texas; Utah; Vermont; Virginia; Washington; Tây Virgina; Wisconsin; Wyoming; American Samoa; Guam; Quần đảo Bắc; Puerto Rico; Quần đảo Virgin thuộc Mỹ; Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ; Liên bang Micronesia; Quần đảo Marshall; Palau PW.

Bản Đồ Bang California: Trung Tâm Sáng Tạo và Phát Triển

California, một trong những bang lớn nhất và phát triển nhất tại Hoa Kỳ, là một đích đến hấp dẫn cho du khách và nhà đầu tư. Với vẻ đẹp tự nhiên đa dạng, một nền kinh tế mạnh mẽ và một văn hóa sôi động, California thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và là nơi đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia, tạo nên một điểm nhấn quan trọng trên bản đồ nước Mỹ.

Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Sacramento
Thành phố lớn nhất Los Angeles
Diện tích 423.967 km² (hạng 3)
Phần đất 403.932 km²
Phần nước 20.047 km² (4,7 %)
Chiều ngang 402,5 km
Chiều dài 1.240 km
Kinh độ 114°8′W – 124°24′W
Vĩ độ 32°30′N – 42°N
Dân số (2018) 39.557.045 (hạng 1)
Mật độ 95,0 (hạng 11)
Trung bình 884 m
Cao nhất Núi Whitney, 4.421 m
Thấp nhất Thung lũng Chết, −86 m

Bản đồ bang CaliforniaBản đồ bang CaliforniaBản đồ bang California

California có khí hậu rất đa dạng, từ khí hậu Địa Trung Hải ở vùng ven biển, với mùa hè khô ráo, ấm áp và mùa đông mát mẻ, ẩm ướt, đến khí hậu sa mạc ở miền nam và đông nam. Vùng Sierra Nevada có khí hậu núi cao với tuyết rơi dày vào mùa đông.

California là nền kinh tế lớn nhất tại Hoa Kỳ và đứng thứ 5 trên thế giới nếu tính như một quốc gia độc lập, với GDP hơn 4.000 tỷ USD (2023). Các ngành công nghiệp chính bao gồm công nghệ (Silicon Valley), nông nghiệp (trái cây, hạt hạnh nhân, rượu vang) và giải trí (Hollywood), cũng như du lịch với các điểm đến như Disneyland, Golden Gate Bridge, và Yosemite National Park. Những đặc điểm này làm cho California trở thành một điểm nóng trên bản đồ nước Mỹ phóng to về kinh tế.

Bản Đồ Bang Florida: Điểm Đến Nhiệt Đới Hấp Dẫn

Florida, được mệnh danh là “The Sunshine State” (Tiểu bang Ánh Dương), nằm ở khu vực đông nam của Hoa Kỳ. Đây là một trong những tiểu bang nổi tiếng nhất nước Mỹ nhờ thời tiết ấm áp, các bãi biển tuyệt đẹp, và những điểm đến du lịch nổi bật.

Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Tallahassee
Thành phố lớn nhất Jacksonville
Diện tích 170.304 km² (hạng 22)
Phần đất 137.374 km²
Phần nước 30.486 km² (17,9 %)
Chiều ngang 260 km
Chiều dài 800 km
Kinh độ 79°48′W – 87°38′W
Vĩ độ 24°30′N – 31°N
Dân số (2018) 21.299.325 (hạng 4)
Mật độ 114,43 (hạng 8)
Trung bình 30 m
Cao nhất Đồi Britton, 105 m
Thấp nhất 0 m

Bản đồ tiểu bang FloridaBản đồ tiểu bang FloridaBản đồ tiểu bang Florida

Florida có diện tích 170.312 km² (đứng thứ 22 tại Hoa Kỳ) và dân số khoảng 22 triệu người (2023). Khí hậu cận nhiệt đới ở phía bắc và nhiệt đới ở phía nam, với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ấm áp. Florida thường xuyên chịu ảnh hưởng từ các cơn bão lớn. Các địa danh nổi tiếng bao gồm Miami, Orlando (Walt Disney World), Florida Keys và Everglades National Park.

Bản Đồ Bang Texas: Tiểu Bang Ngôi Sao Cô Đơn

Texas, được gọi là “The Lone Star State” (Tiểu bang Ngôi sao Cô Đơn), là tiểu bang lớn thứ hai của Hoa Kỳ cả về diện tích và dân số. Với bề dày lịch sử, sự đa dạng văn hóa, và nền kinh tế phát triển mạnh, Texas là một trong những biểu tượng đặc trưng của nước Mỹ, một vị trí không thể bỏ qua trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Austin
Thành phố lớn nhất Houston
Diện tích 695.662 km² (hạng 2)
Phần đất 678.051 km²
Phần nước 17.574 km² (2,5 %)
Chiều ngang 1.244 km
Chiều dài 1.270 km
Kinh độ 114°8′ Tây đến 124°24′ Tây
Vĩ độ 25°50′ Bắc đến 36°30′ Bắc
Dân số (2018) 28.701.845 (hạng 2)
Mật độ 37,9 (hạng 26)
Trung bình 520 m
Cao nhất Đỉnh Guadalupe: 2.667 m
Thấp nhất Vịnh México
Hành chính
Ngày gia nhập 29 tháng 12 năm 1845 (thứ 28)
Thống đốc Greg Abbott (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ John Cornyn (Cộng hoà), Ted Cruz (Cộng hoà)
Múi giờ MST đến CST (UTC-7/-6)
Giờ mùa hè MDT đến CDT (UTC-6/-5)
Viết tắt TX US-TX
Trang web www.state.tx.us

Bản đồ bang TexasBản đồ bang TexasBản đồ bang Texas

Texas có diện tích 695.662 km² (đứng thứ hai tại Hoa Kỳ) và dân số hơn 30 triệu người (2023). Texas giáp với Oklahoma, Arkansas, Louisiana và Mexico. Thủ phủ là Austin, các thành phố lớn gồm Houston, Dallas, San Antonio và Fort Worth. Nền kinh tế Texas đa dạng với công nghiệp dầu khí, công nghệ (Austin) và nông nghiệp. Các địa danh nổi tiếng bao gồm Alamo (San Antonio), Johnson Space Center (Houston) và Big Bend National Park.

Bản Đồ Bang Hawaii: Thiên Đường Quần Đảo Thái Bình Dương

Hawaii, được mệnh danh là “The Aloha State” (Tiểu bang Aloha), là tiểu bang thứ 50 của Hoa Kỳ, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời, văn hóa đa dạng, và tinh thần chào đón. Đây là tiểu bang duy nhất ở Hoa Kỳ nằm hoàn toàn trên một quần đảo ở Thái Bình Dương. Hawaii là điểm đến mơ ước của nhiều du khách trên thế giới, một hòn ngọc quý trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Honolulu
Thành phố lớn nhất Honolulu
Diện tích 28.337 km² (hạng 43)
Phần đất 16.634 km²
Phần nước 11.672 km² (41,2 %)
Chiều dài 2.450 km
Kinh độ 154°40′W – 162°W
Vĩ độ 18°55′N – 29°N
Dân số (2018) 1.420.491 (hạng 42)
Mật độ 42,75 (hạng 13)
Trung bình 925 m
Cao nhất 4.207 m
Thấp nhất 0 m

Hawaii có diện tích 28.311 km² và dân số hơn 1,4 triệu người (2023). Hawaii nằm ở khu vực trung tâm Thái Bình Dương, bao gồm 8 hòn đảo chính. Thủ phủ là Honolulu. Khí hậu nhiệt đới quanh năm. Các địa danh nổi tiếng bao gồm Waikiki Beach, Pearl Harbor, Haleakalā National Park (Maui) và Hawaiʻi Volcanoes National Park (Big Island).

Bản đồ tiểu bang HawaiiBản đồ tiểu bang HawaiiBản đồ tiểu bang Hawaii

Bản Đồ Bang New Jersey: Tiểu Bang Vườn Xanh Phát Triển

New Jersey, được mệnh danh là “The Garden State” (Tiểu bang Vườn), là một trong những tiểu bang nhỏ nhất nhưng đông dân nhất của Hoa Kỳ. Với lịch sử phong phú, kinh tế phát triển, và vị trí đắc địa nằm gần các trung tâm đô thị lớn như New York và Philadelphia, New Jersey là một điểm nhấn đặc biệt ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ, thể hiện rõ trên bản đồ nước Mỹ phóng to về kinh tế và dân cư.

Diện tích
Tổng cộng 8,722,58 mi² (22,591,38 km²)
Đất liền 7,354,22 mi² (19,047,34 km²)
Mặt nước 1,368,36 mi² (3,544,04 km²) 15.7%
Thứ hạng diện tích hạng 47
Kích thước
Dài 170 mi (273 km)
Rộng 70 mi (112 km)
Độ cao 250 ft (80 m)
Độ cao cực đại (High Point) 1,803 ft (549,6 m)
Độ cao cực tiểu (Đại Tây Dương) 0 ft (0 m)
Dân số (2019)
Tổng cộng 8.882.190
Thứ hạng hạng 11
Mật độ 1.210,10/mi² (467/km²)
Thứ hạng mật độ hạng 1
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $79.363
Thứ hạng thu nhập 3

New Jersey có diện tích 22.591 km² và dân số hơn 9 triệu người (2023), là tiểu bang có mật độ dân số cao nhất ở Hoa Kỳ. Nằm ở vùng Đông Bắc, giáp Đại Tây Dương, New York, Pennsylvania và Delaware. Thủ phủ là Trenton, thành phố lớn nhất là Newark.

New Jersey có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và đa dạng, bao gồm công nghiệp sản xuất (hóa chất, dược phẩm), cảng biển (Newark, Elizabeth) và nông nghiệp (quả việt quất, cà chua). Du lịch cũng phát triển mạnh với các bãi biển dọc Đại Tây Dương, đặc biệt là Atlantic City.

Bản Đồ Bang Arizona: Vùng Đất Hẻm Núi Lớn

Arizona, được gọi là “The Grand Canyon State” (Tiểu bang Đại Vực), nổi tiếng với cảnh quan sa mạc tuyệt đẹp, các công viên quốc gia kỳ vĩ, và khí hậu nắng ấm quanh năm. Đây là một trong những tiểu bang độc đáo của miền Tây Nam Hoa Kỳ, nơi hòa quyện giữa thiên nhiên hoang sơ và di sản văn hóa phong phú, một vùng đất thu hút trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Phoenix
Thành phố lớn nhất Phoenix
Diện tích 295.234 km² (hạng 6)
Chiều ngang 500 km
Chiều dài 645 km
Kinh độ 109°3′W – 114°50′W
Vĩ độ 31°20′N – 37°N
Dân số (2018) 7.171.646 (hạng 14)
Mật độ 22 (hạng 33)
Trung bình 1.250 m
Cao nhất Đỉnh Humphreys, 3.851 m
Thấp nhất 21 m
Hành chính
Ngày gia nhập 14 tháng 2 năm 1912 (thứ 48)
Thống đốc Katie Hobbs (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Kristen Sinema (DC), Mark Kelly (DC)
Múi giờ MST (UTC−7)
Giờ mùa hè Không áp dụng
Viết tắt AZ Ariz. US-AZ
Trang web www.az.gov

Bản đồ tiểu bang ArizonaBản đồ tiểu bang ArizonaBản đồ tiểu bang Arizona

Phần lớn Arizona có khí hậu sa mạc, với mùa hè nóng bức và mùa đông ôn hòa. Khu vực phía bắc và cao nguyên Colorado Plateau có khí hậu mát mẻ hơn. Tiểu bang này được biết đến với hơn 300 ngày nắng mỗi năm.

Arizona có nền kinh tế đa dạng, với các ngành nổi bật như du lịch (Grand Canyon, Sedona), công nghệ và sản xuất (linh kiện bán dẫn, hàng không vũ trụ), nông nghiệp (bông, gia súc, rau quả chịu hạn) và dịch vụ.

Bản Đồ Bang Pennsylvania: Cội Nguồn Lịch Sử Nước Mỹ

Pennsylvania, còn được gọi là “The Keystone State” (Tiểu bang Chìa khóa), là một trong những tiểu bang lịch sử quan trọng nhất của Hoa Kỳ, nơi đã diễn ra nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc Cách mạng Mỹ và quá trình thành lập quốc gia. Với sự kết hợp giữa các thành phố năng động, lịch sử phong phú, và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, Pennsylvania luôn là một điểm đến thú vị cho du khách và là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng đa dạng, là một phần không thể thiếu trên bản đồ nước Mỹ phóng to về văn hóa.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Harrisburg
Thành phố lớn nhất Philadelphia
Diện tích 119.283 km² (hạng 33)
Phần đất 116.074 km²
Phần nước 3.208 km²
Chiều ngang 455 km
Chiều dài 255 km
Kinh độ 74°43′ Tây – 80°31′ Tây
Vĩ độ 39°43′ Bắc – 42° Bắc
Dân số (2018) 12.807.060 (hạng 6)
Mật độ 105,80 (hạng 10)
Trung bình 335 m
Cao nhất Mount Davis
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 12 tháng 12 năm 1787 (thứ 2)
Thống đốc Josh Shapiro (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Pat Toomey (Cộng hòa), Bob Casey, Jr. (DC)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt PA US-PA
Trang web www.state.pa.us

Bản đồ bang PennsylvaniaBản đồ bang PennsylvaniaBản đồ bang Pennsylvania

Pennsylvania có khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt. Mùa hè nóng và ẩm ướt, mùa đông lạnh và có tuyết rơi nhiều.
Pennsylvania có nền kinh tế đa dạng, với các ngành chủ chốt như công nghiệp (sản xuất thép, than đá, dệt may), năng lượng (khai thác than đá và khí thiên nhiên), nông nghiệp (sữa, phô mai, nho, thóc) và dịch vụ (tài chính, chăm sóc sức khỏe, công nghệ).
Các địa danh nổi bật bao gồm Philadelphia (Tuyên Ngôn Độc Lập, Tượng Nữ thần Tự do), Gettysburg (trận chiến Gettysburg) và Pittsburgh (trung tâm công nghiệp và công nghệ).

Bản Đồ Bang North Carolina: Từ Dãy Núi Đến Bờ Biển

North Carolina, được gọi là “The Tar Heel State” (Tiểu bang Gót Nhựa), là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ. Với sự kết hợp giữa bờ biển dài, dãy núi Appalachian hùng vĩ và các thành phố năng động, North Carolina mang đến một sự đa dạng về cảnh quan và văn hóa. Đây là một trong những tiểu bang có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và là điểm đến yêu thích của du khách và những người tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp, một khu vực phát triển không ngừng trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Raleigh
Thành phố lớn nhất Charlotte
Diện tích 139.509 km² (hạng 28)
Phần đất 126.256 km²
Phần nước 13.227 km²
Chiều ngang 805 km
Chiều dài 240 km
Kinh độ 75°30′ W – 84°15′ W
Vĩ độ 34° N – 36°21′ N
Dân số (2018) 10.383.620 (hạng 9)
Mật độ 78.2 / mile vuông (2010 Census) (hạng 15)
Trung bình 215 m
Cao nhất Mt. Mitchell
Hành chính
Ngày gia nhập 21 tháng 11 năm 1789 (thứ 12)
Thống đốc Roy Cooper (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Thom Tillis (CH), Ted Budd (CH)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EST
Viết tắt NC US-NC
Trang web www.nc.gov

Bản đồ tiểu bang North CarolinaBản đồ tiểu bang North CarolinaBản đồ tiểu bang North Carolina

North Carolina có khí hậu ôn đới, với sự thay đổi rõ rệt giữa các khu vực miền núi và bờ biển.
Các địa danh nổi bật bao gồm bờ biển Outer Banks, Great Smoky Mountains, Biltmore Estate (Asheville) và các thành phố Charlotte, Durham, Raleigh.

Bản Đồ Bang Georgia: Vùng Đất Đào và Di Sản

Georgia, được biết đến với biệt danh “Peach State” (Tiểu bang Quả Đào), là một tiểu bang nằm ở khu vực phía Đông Nam Hoa Kỳ. Georgia nổi bật với sự kết hợp giữa thành phố hiện đại, phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp và lịch sử phong phú. Đây là tiểu bang có nền kinh tế mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp, công nghiệp đến dịch vụ và du lịch, một vị trí chiến lược trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Atlanta
Thành phố lớn nhất Atlanta
Diện tích 154.077 km² (hạng 24)
Phần đất 150.132 km²
Phần nước 3.945 km² (2,6 %)
Chiều ngang 370 km
Chiều dài 480 km
Kinh độ 81°W – 85°53′W
Vĩ độ 30°31′N – 35°N
Dân số (2018) 10.519.475 (hạng 9)
Mật độ 54,59 (hạng 18)
Trung bình 180 m
Cao nhất Brasstown Bald, 1.458 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 2 tháng 1 năm 1788 (thứ 4)
Thống đốc Brian Kemp (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Jon Ossoff (DC), Raphael Warnock (DC)
Múi giờ EST (UTC−5)
Giờ mùa hè EDT (UTC−4)
Viết tắt GA Ga. US-GA
Trang web www.georgia.gov

Bản đồ bang GeorgiaBản đồ bang GeorgiaBản đồ bang Georgia

Các địa danh nổi bật bao gồm Atlanta (Bảo tàng Coca-Cola, Trung tâm Martin Luther King Jr.), Savannah (thành phố cổ kính) và Augusta (giải golf Masters).

Bản Đồ Bang Colorado: Vùng Núi Rocky Hùng Vĩ

Colorado là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Tây Hoa Kỳ, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, những dãy núi hùng vĩ và là một trong những điểm đến phổ biến cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời. Colorado không chỉ có những khu vực thiên nhiên kỳ vĩ mà còn có nền kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành công nghệ và năng lượng tái tạo, tạo nên một sự đa dạng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích
Tổng cộng 104,094 mi² (269,837 km²)
Đất liền 103,718 mi² (268,875 km²)
Mặt nước 376 mi² (962 km²) 0.36%
Thứ hạng diện tích 8
Kích thước
Dài 380 mi (610 km)
Rộng 280 mi (450 km)
Độ cao 6,800 ft (2.070 m)
Độ cao cực đại (Núi Elbert) 14,440 ft (4.401,2 m)
Độ cao cực tiểu (Sông Arikaree) 3,317 ft (1.011 m)
Dân số (2019)
Tổng cộng 5.758.736
Thứ hạng 21
Mật độ 52,0/mi² (19,9/km²)
Thứ hạng mật độ 37
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $69.117
Thứ hạng thu nhập 12
Tên gọi dân cư Coloradan
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Múi giờ UTC−07:00 (Miền núi)
Mùa hè (DST) UTC−06:00 (MDT)
Viết tắt USPS CO
Mã ISO 3166 US-CO
Vĩ độ 37°N to 41°N
Kinh độ 102°02′48″W to 109°02′48″W
Website www.colorado.gov

Bản đồ tiểu bang ColoradoBản đồ tiểu bang ColoradoBản đồ tiểu bang Colorado

Các địa danh nổi bật bao gồm Denver, khu vực dãy núi Rocky, Công viên Quốc gia Rocky Mountain, Aspen và Colorado Springs.

Bản Đồ Bang Michigan: Trung Tâm Công Nghiệp Ô Tô

Michigan là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan đa dạng từ các hồ lớn đến các dãy núi nhỏ và rừng xanh. Michigan được biết đến với ngành công nghiệp ô tô phát triển mạnh mẽ, các thành phố lớn như Detroit, và là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng, đặc biệt là với các hoạt động ngoài trời, một vùng có ảnh hưởng kinh tế lớn trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Lansing
Thành phố lớn nhất Detroit
Diện tích 253.793 km² (hạng 11)
Chiều ngang 385 km
Chiều dài 790 km
Kinh độ 82°26′ W – 90°31′ W
Vĩ độ 41°41′ N – 47°30′ N
Dân số (2018) 9.995.915 (hạng 8)
Mật độ 67,55 (hạng 15)
Trung bình 275 m
Cao nhất Mount Arvon
Thấp nhất 174 m
Hành chính
Ngày gia nhập 26 tháng 1 năm 1837 (thứ 26)
Thống đốc Gretchen Whitmer (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Debbie Stabenow (DC), Gary Peters (DC)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt MI US-MI
Trang web www.michigan.gov

Bản đồ bang MichiganBản đồ bang MichiganBản đồ bang Michigan

Các địa danh nổi bật bao gồm Detroit (trung tâm văn hóa, tài chính và thủ đô ô tô thế giới), Hồ Michigan (hồ nước ngọt lớn nhất thế giới), Công viên quốc gia Isle Royale và Mackinac Island.

Bản Đồ Bang Massachusetts: Cái Nôi Lịch Sử và Giáo Dục

Massachusetts là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với vai trò lịch sử quan trọng trong sự hình thành của đất nước, nền văn hóa phong phú, và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. Với sự kết hợp giữa lịch sử lâu đời, giáo dục, công nghệ và y tế, Massachusetts là một điểm đến hấp dẫn cả về mặt du lịch và kinh tế, một vùng có tầm ảnh hưởng lớn trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Boston
Thành phố lớn nhất Boston
Diện tích 20.202 km² (hạng 44)
Phần đất 23.734 km²
Phần nước 3.626 km²
Chiều ngang 295 km
Chiều dài 182 km
Kinh độ 68°57’W – 73°30’W
Vĩ độ 41°10’N – 42°53’N
Dân số (2000) 6.902.149 (2018) (hạng 14)
Mật độ 331
Trung bình 150 m
Cao nhất Núi Greylock 1.063 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 6 tháng 2 năm 1788 (thứ 6)
Thống đốc Charlie Baker
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Elizabeth Warren (DC), Ed Markey (DC)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt US-MA US-MA
Trang web www.mass.gov

Bản đồ tiểu bang MassachusettsBản đồ tiểu bang MassachusettsBản đồ tiểu bang Massachusetts

Các địa danh nổi bật bao gồm Boston (Freedom Trail, Bảo tàng Nghệ thuật Boston), Harvard University, Cape Cod và Salem.

Bản Đồ Bang Virginia: Mẹ Của Các Tổng Thống

Virginia là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, với một lịch sử phong phú, nền văn hóa đa dạng và một nền kinh tế mạnh mẽ. Virginia nổi bật với vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Mỹ, là nơi của nhiều di tích lịch sử và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Được biết đến là “Mother of Presidents” (Mẹ của các Tổng thống), tiểu bang này là quê hương của nhiều vị tổng thống nổi tiếng của Hoa Kỳ, một vùng đất giàu truyền thống trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Richmond
Thành phố lớn nhất Virginia Beach
Diện tích 110.785,67 km² (hạng 35)
Chiều ngang 320 km
Chiều dài 690 km
Kinh độ 75°13′ W – 83°37′ W
Vĩ độ 36°31′ N – 39°37′ N
Dân số (2018) 8.517.685 (hạng 12)
Mật độ 79,8 (hạng 14)
Trung bình 290 m
Cao nhất núi Rogers, 1.747m
Thấp nhất Đại Tây Dương, 0m
Hành chính
Ngày gia nhập 25 tháng 6 năm 1788 (thứ 10)
Thống đốc Glenn Youngkin (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Mark Warner (Dân chủ), Tim Kaine (Dân chủ)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt VA US-VA
Trang web www.virginia.gov

Bản đồ bang VirginiaBản đồ bang VirginiaBản đồ bang Virginia

Các địa danh nổi bật bao gồm Thủ đô Richmond, Jamestown, Shenandoah National Park, Virginia Beach và Monticello (nhà của Thomas Jefferson).

Bản Đồ Bang Illinois: Cổng Vào Miền Trung Tây

Illinois là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, hệ thống giáo dục hàng đầu và một thành phố lớn có ảnh hưởng toàn cầu – Chicago. Với sự kết hợp giữa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, Illinois đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nước Mỹ. Tiểu bang này còn nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử, văn hóa và cảnh quan thiên nhiên phong phú, là một vùng đất đa dạng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Springfield
Thành phố lớn nhất Chicago
Diện tích 149.998 km² (hạng 25)
Phần đất 143.968 km²
Phần nước 6.030 km² (4,0 %)
Chiều ngang 340 km
Chiều dài 629 km
Kinh độ 87°30′W – 91°30′W
Vĩ độ 36°58′N – 42°30′N
Dân số (2018) 12.741.080 (hạng 5)
Mật độ 86,27 (hạng 11)
Trung bình 182 m
Cao nhất Mô Charles, 376 m
Thấp nhất 85 m
Hành chính
Ngày gia nhập 3 tháng 12 năm 1818 (thứ 21)
Thống đốc J. B. Pritzker (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Richard Durbin (DC), Tammy Duckworth (DC)
Múi giờ CST (UTC−6)
Giờ mùa hè CDT (UTC−5)
Viết tắt IL Ill. US-IL

Bản đồ tiểu bang IllinoisBản đồ tiểu bang IllinoisBản đồ tiểu bang Illinois

Các địa danh nổi bật bao gồm Chicago (Willis Tower, Millennium Park, Hồ Michigan), Công viên quốc gia Shawnee và Công viên quốc gia Starved Rock.

Bản Đồ Bang Ohio: Trung Tâm Công Nghiệp và Nông Nghiệp

Ohio là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế đa dạng, hệ thống giáo dục chất lượng và sự phát triển mạnh mẽ về công nghiệp, nông nghiệp. Ohio có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chính trị của đất nước, với nhiều thành phố lớn và di sản lịch sử lâu dài, là một khu vực năng động trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Columbus
Thành phố lớn nhất Columbus (khu vực đô thị lớn nhất là Cleveland)
Diện tích 116.096 km² (hạng 34)
Phần đất 106.156 km²
Phần nước 10.040 km² (8.7 %)
Chiều ngang 355 km
Chiều dài 355 km
Kinh độ 80°32′W – 84°49′W
Vĩ độ 38°27′N – 41°58′N
Dân số (2018) 11.689.442 (hạng 7)
Mật độ 98,9 (hạng 9)
Trung bình 260 m
Cao nhất 472 m
Thấp nhất 139 m
Hành chính
Ngày gia nhập 7 tháng 8 năm 1953; hiệu lực từ 1 tháng 3 năm 1803 (thứ 17)
Thống đốc Mike DeWine (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Sherrod Brown (DC), J. D. Vance (CH)
Múi giờ EST (UTC−5)
Giờ mùa hè EDT (UTC−4)
Viết tắt OH O. US-OH
Trang web ohio.gov

Bản đồ bang OhioBản đồ bang OhioBản đồ bang Ohio

Các địa danh nổi bật bao gồm Cleveland (Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland), Columbus (Đại học Ohio State), Cincinnati và Hồ Erie.

Bản Đồ Bang Alaska: Vùng Đất Hoang Sơ Lớn Nhất

Alaska là một tiểu bang đặc biệt nằm ở phía tây bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, khí hậu lạnh giá và diện tích rộng lớn. Là tiểu bang lớn nhất của nước Mỹ, Alaska có nhiều cảnh quan kỳ vĩ, từ các dãy núi hùng vĩ đến các vùng đất băng giá và biển cả bao la, là một biểu tượng về thiên nhiên trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Juneau
Thành phố lớn nhất Anchorage
Diện tích 1.717.856 km² (hạng 1)
Phần đất 1.481.347 km²
Phần nước 236.509 km² (13,77 %)
Chiều ngang 3.639 km
Chiều dài 2.285 km
Kinh độ 130°W – 173°E
Vĩ độ 54°40′N – 71°50′N
Dân số (2018) 737.438 (hạng 47)
Mật độ 0,5 (hạng 50)
Trung bình 3.060 m
Cao nhất Denali, 6.168 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 3 tháng 1 năm 1959 (thứ 49)
Múi giờ HST¹ và AKST (UTC−10/−9)
Giờ mùa hè HADT¹ và AKDT (UTC−9/−8)
Viết tắt AK Ak. US-AK
Trang web www.state.ak.us
¹Về phía tây của kinh độ 169°30′W.

Bản đồ tiểu bang AlaskaBản đồ tiểu bang AlaskaBản đồ tiểu bang Alaska

Các địa danh nổi bật bao gồm Denali National Park (núi Denali cao nhất Bắc Mỹ), Anchorage (thành phố lớn nhất), Glacier Bay National Park và Ketchikan.

Bản Đồ Bang Alabama: Miền Nam Giàu Lịch Sử

Alabama là một tiểu bang nằm ở vùng Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử phong phú, nền văn hóa đa dạng, và vai trò quan trọng trong các sự kiện lịch sử của quốc gia. Alabama có nhiều điểm đến lịch sử, cảnh quan tự nhiên đẹp và nền kinh tế đang phát triển.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Montgomery
Thành phố lớn nhất Birmingham
Diện tích 135.775 km² (hạng 30)
Phần đất 131.442 km²
Phần nước 4.333 km² (3,19 %)
Chiều ngang 306 km
Chiều dài 531 km
Kinh độ 84°51′W – 88°28′W
Vĩ độ 30°13′N – 35°N
Dân số (2018) 4.887.871 (hạng 24)
Mật độ 36,5 (ước tính 2011) (hạng 27)
Trung bình 152 m
Cao nhất Núi Cheaha, 734 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 14 tháng 12 năm 1819 (thứ 22)
Thống đốc Kay Ivey (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Tommy Tuberville (CH), Katie Britt (CH)
Múi giờ CST (UTC−6)
Giờ mùa hè CDT (UTC−5)
Viết tắt AL Ala. US-AL
Trang web www.alabama.gov

Bản đồ bang AlabamaBản đồ bang AlabamaBản đồ bang Alabama

Các địa danh nổi bật bao gồm bãi biển Gulf Shores, Montgomery (phong trào dân quyền), Birmingham và Huntsville (Trung tâm Vũ trụ Hoa Kỳ).

Bản Đồ Bang New York: Trung Tâm Tài Chính và Văn Hóa Toàn Cầu

New York là một trong những tiểu bang nổi bật và quan trọng nhất của Hoa Kỳ, không chỉ vì vị trí địa lý, mà còn vì tầm ảnh hưởng về văn hóa, tài chính và chính trị. Với sự kết hợp giữa các đô thị sầm uất, các khu vực thiên nhiên tươi đẹp và vai trò lịch sử quan trọng, New York được xem là “trái tim” của nhiều lĩnh vực ở nước Mỹ, một điểm sáng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích
Tổng cộng 54,556 mi² (141,300 km²)
Thứ hạng diện tích 27
Kích thước
Dài 330 mi (530 km)
Rộng 285 mi (455 km)
Độ cao 1,000 ft (300 m)
Độ cao cực đại Mount Marcy 5,344 ft (1.629 m)
Độ cao cực tiểu Đại Tây Dương 0 ft (0 m)
Dân số (2023)
Tổng cộng 19.496.810
Thứ hạng 4
Mật độ 416,42/mi² (159/km²)
Thứ hạng mật độ 7
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $64.894
Thứ hạng thu nhập 15

Bản đồ tiểu bang New YorkBản đồ tiểu bang New YorkBản đồ tiểu bang New York

Các địa danh nổi bật bao gồm New York City (Tượng Nữ thần Tự do, Central Park, Times Square, Broadway), Thác Niagara và Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan.

Bản Đồ Bang Washington: Cửa Ngõ Thái Bình Dương và Công Nghệ

Washington là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, nền văn hóa phong phú và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. Tiểu bang này không chỉ là một trung tâm công nghệ hàng đầu mà còn có nhiều khu vực tự nhiên nổi tiếng như núi, rừng, và bờ biển, một vị trí chiến lược trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Olympia
Thành phố lớn nhất Seattle
Diện tích 184.827 km² (hạng 18)
Phần đất 172.587 km²
Phần nước 12.237 km²
Chiều ngang 385 km
Chiều dài 580 km
Kinh độ 116°57′ W – 124°48′ W
Vĩ độ 45°32′ N – 48°59′ N
Dân số (2018) 7.535.591 (hạng 13)
Mật độ 34,20 (hạng 25)
Trung bình 520 m
Cao nhất Núi Rainier 4.392 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 11 tháng 11 năm 1889 (thứ 42)
Thống đốc Jay Inslee (D)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Patty Murray (D), Maria Cantwell (D)
Múi giờ PST (UTC-8)
Giờ mùa hè PDT (UTC-7)
Viết tắt WA US-WA
Trang web www.access.wa.gov

Bản đồ bang WashingtonBản đồ bang WashingtonBản đồ bang Washington

Các địa danh nổi bật bao gồm Mount Rainier, Công viên quốc gia Olympic, Thác Snoqualmie và Seattle (Space Needle, Pike Place Market).

Bản Đồ Bang Tennessee: Vùng Đất Âm Nhạc và Núi Rừng

Tennessee là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với văn hóa âm nhạc phong phú, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và nền kinh tế đa dạng. Tiểu bang này còn được biết đến với những di tích lịch sử quan trọng và là trung tâm của ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là nhạc country, tạo nên một bản sắc độc đáo trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích
Tổng cộng 42,143 mi² (109,247 km²)
Đất liền 41,217 mi² (106,846 km²)
Mặt nước 926 mi² (2,401 km²) 2.2%
Thứ hạng diện tích 36th
Kích thước
Dài 440 mi (710 km)
Rộng 120 mi (195 km)
Độ cao 900 ft (270 m)
Độ cao cực đại Clingmans Dome 6,643 ft (2.025 m)
Độ cao cực tiểu (Sông Mississippi at Mississippi border) 178 ft (54 m)
Dân số (2020)
Tổng cộng 6.916.897
Thứ hạng 16th
Mật độ 167,8/mi² (64,8/km²)
Thứ hạng mật độ 20th
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $54.833
Thứ hạng thu nhập 42nd
Tên gọi dân cư Tennessean Big Bender (cổ xưa) Tình nguyện (ý nghĩa lịch sử)
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Ngôn ngữ sử dụng Ngôn ngữ nói ở nhà- tiếng Anh: 94.6%- tiếng Tây Ban Nha: 3.9%- Khác: ≤ 1.5%
Time zones
Đông Tennessee UTC−05:00 (Miền Đông)
Mùa hè (DST) UTC−04:00 (EDT)
Trung và Tây UTC−06:00 (Miền Trung)
Summer (DST) UTC−05:00 (CDT)
Viết tắt USPS TN
Mã ISO 3166 US-TN
Viết tắt truyền thống Tenn.
Vĩ độ 34°59′ N to 36°41′ N
Kinh độ 81°39′ W to 90°19′ W
Website www.tn.gov

Bản đồ tiểu bang TennesseeBản đồ tiểu bang TennesseeBản đồ tiểu bang Tennessee

Các địa danh nổi bật bao gồm Great Smoky Mountains (Công viên quốc gia được thăm viếng nhiều nhất), Nashville (thủ đô nhạc country), Memphis (quê hương của blues và rock ‘n’ roll) và Chattanooga (Lookout Mountain).

Bản Đồ Bang Minnesota: Vùng Đất Của Mười Ngàn Hồ

Minnesota là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, khí hậu lạnh giá, và nền văn hóa phong phú. Tiểu bang này được mệnh danh là “Land of 10,000 Lakes” (Vùng đất của 10.000 hồ) vì số lượng hồ nước lớn, và cũng là nơi có sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp và giáo dục, một khu vực độc đáo trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Chính quyền
Thống đốc Mark Dayton (DFL)
Phó Thống đốc Tina Smith (DFL)
Lập pháp Cơ quan lập pháp Minnesota
Thượng viện Thượng nghị sĩ
Hạ viện Cử tri
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Amy Klobuchar (DFL), Al Franken (DFL)
Phái đoàn Hạ viện Hoa Kỳ 5 Dân chủ, 3 Cộng hòa (danh sách)
Dân số
Tổng cộng 5,611,179 (2.018)
Mật độ 67,1/mi² (25,9/km²)
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $58.906
Thứ hạng thu nhập 9th
Ngôn ngữ
Viết tắt truyền thống Minn.
Vĩ độ 43°30′ N to 49°23′ N
Kinh độ 89°29′ W to 97°14′ W

Bản đồ bang MinnesotaBản đồ bang MinnesotaBản đồ bang Minnesota

Các địa danh nổi bật bao gồm Hồ Superior (một trong năm hồ lớn nhất thế giới), Minneapolis (thành phố lớn nhất với Mall of America), Saint Paul (thủ đô) và Voyageurs National Park.

Bản Đồ Bang Maryland: Giao Lộ Lịch Sử và Khoa Học

Maryland là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với sự kết hợp giữa các thành phố lớn, lịch sử phong phú và thiên nhiên đa dạng. Maryland nằm gần thủ đô Washington, D.C., và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến khoa học công nghệ, là một tiểu bang có ảnh hưởng lớn trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Annapolis
Thành phố lớn nhất Baltimore
Diện tích 32.160 km² (hạng 42)
Phần đất 25.338 km²
Phần nước 6.968 km² (21 %)
Chiều ngang 145 km
Chiều dài 400 km
Kinh độ 75°4′ W – 79°33′ W
Vĩ độ 37°53′ N – 39°43′ N
Dân số (2018) 6.042.718 (hạng 5)
Trung bình 105 m
Cao nhất Núi Backbone
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 28 tháng 4 năm 1788 (thứ 7)
Thống đốc Larry Hogan
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Barbara Mikulski (DC), Ben Cardin (DC)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT (UTC-4)
Viết tắt MD US-MD
Trang web www.maryland.gov

Bản đồ tiểu bang MarylandBản đồ tiểu bang MarylandBản đồ tiểu bang Maryland

Các địa danh nổi bật bao gồm Baltimore (Inner Harbor, National Aquarium), Annapolis (United States Naval Academy), Chesapeake Bay và Antietam National Battlefield.

Bản Đồ Bang Oregon: Vùng Đất Thiên Nhiên Hoang Dã

Oregon là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, từ các bãi biển đẹp, rừng cây xanh tươi, đến các ngọn núi lửa hùng vĩ. Oregon còn được biết đến với nền văn hóa độc đáo, sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp, và tầm quan trọng về bảo vệ môi trường, một viên ngọc xanh trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích Hạng 9
– Tổng diện tích 98.466 mi² (255.026 km²)
– Chiều rộng 260 dặm Anh (420 km)
– Chiều dài 360 dặm Anh (580 km)
– % nước 2,4
– Vĩ độ 42° Bắc đến 46°18′ Bắc
– Kinh độ 116°28′ Tây đến 124°38′ Tây
Dân số Hạng 27
– Tổng dân số 4190713
– Mật độ 35,6/sq dặm 13,76/km² (39)
Độ cao
– Điểm cao nhất Núi Hood 11.239 ft (3.425 m)
– Trung bình 3.297 ft (1.005 m)
– Điểm thấp nhất Thái Bình Dương 0 ft (0 m)

Bản đồ bang OregonBản đồ bang OregonBản đồ bang Oregon

Các địa danh nổi bật bao gồm Portland (lối sống xanh, Washington Park), Crater Lake National Park (hồ sâu nhất Hoa Kỳ), Mount Hood và bờ biển Oregon (Cannon Beach).

Bản Đồ Bang South Carolina: Duyên Hải Nắng Gió Miền Nam

South Carolina là một tiểu bang nằm ở vùng Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, văn hóa phong phú và phong cảnh thiên nhiên đa dạng. Từ các bãi biển tuyệt đẹp của Myrtle Beach đến các thành phố lịch sử như Charleston và Columbia, South Carolina thu hút du khách và cư dân với sự kết hợp của truyền thống và sự phát triển hiện đại, là một địa điểm lý tưởng trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Charleston(1760-1789) Columbia(1790-nay)
Thành phố lớn nhất Columbia
Diện tích 82.965 km² (hạng 40)
Phần đất 78.051 km²
Phần nước 4.915 km²
Chiều ngang 320 km
Chiều dài 420 km
Kinh độ 78°0′30″ Tây – 83°20′ Tây
Vĩ độ 32°4′30″ Bắc – 35°12′ Bắc
Dân số (2000) 4.012.012 (hạng 26)
Mật độ 51,45 (hạng 21)
Trung bình 110 m
Cao nhất Sassafras Mountain
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 23 tháng 5 năm 1788 (thứ 8)
Thống đốc Henry McMaster (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Lindsey Graham (Cộng hòa), Tim Scott (Cộng hòa)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt SC US-SC
Trang web www.sc.gov

Bản đồ tiểu bang Nam CarolinaBản đồ tiểu bang Nam CarolinaBản đồ tiểu bang Nam Carolina

Các địa danh nổi bật bao gồm Charleston (kiến trúc cổ kính), Myrtle Beach (bãi biển nổi tiếng), Columbia (thủ đô) và Hilton Head Island.

Bản Đồ Bang Wisconsin: Vùng Đất Sữa và Hồ Nước Ngọt

Wisconsin là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với thiên nhiên tuyệt đẹp, lịch sử phong phú và nền kinh tế mạnh mẽ. Với những hồ nước rộng lớn, những cánh đồng xanh mướt và một nền văn hóa đa dạng, Wisconsin là một địa điểm đáng sống và du lịch, một mảnh ghép quan trọng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Madison
Thành phố lớn nhất Milwaukee
Diện tích 169.790 km² (hạng 23)
Phần đất 140.787 km²
Phần nước 28.006 km²
Chiều ngang 420 km
Chiều dài 500 km
Kinh độ 86°49′ W – 92°54′ W
Vĩ độ 42°30′ N – 47°3′ N
Dân số (2018) 5.813.568 (hạng 18)
Mật độ 38,13 (hạng 24)
Trung bình 320 m
Cao nhất Timms Hill
Thấp nhất Hồ Michigan
Hành chính
Ngày gia nhập 29 tháng 5 năm 1848 (thứ 30)
Thống đốc Tony Evers (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Tammy Baldwin (DC), Ron Johnson (CH)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT
Viết tắt WI US-WI
Trang web www.wisconsin.gov

Bản đồ bang WisconsinBản đồ bang WisconsinBản đồ bang Wisconsin

Các địa danh nổi bật bao gồm Madison (Đại học Wisconsin-Madison), Milwaukee (công nghiệp bia, Bảo tàng Nghệ thuật Milwaukee) và Hồ Michigan, Hồ Superior. Các khu bảo tồn thiên nhiên như Devil’s Lake State Park và Chequamegon National Forest cũng rất thu hút.

Bản Đồ Bang Missouri: Vùng Đất Giao Thoa Văn Hóa

Missouri là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với sự đa dạng về cảnh quan, lịch sử phong phú và nền văn hóa đặc sắc. Với các thành phố lớn như St. Louis và Kansas City, Missouri có một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giáo dục và giải trí của quốc gia, thể hiện sự sôi động trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Thành phố Jefferson
Thành phố lớn nhất Thành phố Kansas
Diện tích 180.693 km² (hạng 21)
Phần đất 178.590 km²
Phần nước 2.101 km²
Chiều ngang 385 km
Chiều dài 480 km
Kinh độ 89°6′ Tây – 95°42′ Tây
Vĩ độ 36° Bắc – 40°35′ Bắc
Dân số (2018) 6.126.452 (hạng 17)
Mật độ 31 (hạng 27)
Trung bình 240 m
Cao nhất Taum Sauk Mountain
Thấp nhất 70 m
Hành chính
Ngày gia nhập 10 tháng 8 năm 1821 (thứ 24)
Thống đốc Mike Parson (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Josh Hawley (CH), Eric Schmitt (CH)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT
Viết tắt MO US-MO
Trang web www.mo.gov

Bản đồ tiểu bang MissouriBản đồ tiểu bang MissouriBản đồ tiểu bang Missouri

Các địa danh nổi bật bao gồm St. Louis (Gateway Arch), Kansas City (nhạc jazz, BBQ, Nelson-Atkins Museum of Art), Ozarks và Lake of the Ozarks.

Bản Đồ Bang Utah: Miền Tây Sa Mạc và Kỳ Quan Thiên Nhiên

Utah là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Hoa Kỳ, nổi bật với những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, đặc biệt là các công viên quốc gia nổi tiếng và những đồi núi hoang sơ. Utah là một tiểu bang có sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên, văn hóa và sự phát triển kinh tế, đồng thời là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích du lịch khám phá, một vùng đất đầy bất ngờ trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Thành phố Salt Lake
Thành phố lớn nhất Thành phố Salt Lake
Diện tích 219.887 km² (hạng 13)
Phần đất 212.751 km²
Phần nước 7.136 km²
Chiều ngang 435 km
Chiều dài 565 km
Kinh độ 109° W – 114° W
Vĩ độ 37° N – 42° N
Dân số (2018) 3.161.105 (hạng 34)
Mật độ 10,50 (hạng 41)
Trung bình 1.860 m
Cao nhất Kings Peak
Thấp nhất 610 m
Hành chính
Ngày gia nhập 4 tháng 1 năm 1896 (thứ 45)
Thống đốc Spencer Cox (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Mike Lee (Cộng hòa), Mitt Romney (Cộng hòa)
Múi giờ MST (UTCUTC -7)
Giờ mùa hè MDT
Viết tắt UT US-UT
Trang web www.utah.gov

Bản đồ bang UtahBản đồ bang UtahBản đồ bang Utah

Utah nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và các công viên quốc gia. Các địa danh nổi bật bao gồm Salt Lake City (Salt Lake, Temple Square, Utah Olympic Park), Zion National Park (vách đá đỏ, hẻm núi), Arches National Park (cổng đá tự nhiên), Bryce Canyon National Park (hoodoos) và Park City (khu nghỉ dưỡng trượt tuyết).

Bản Đồ Bang Indiana: Ngã Ba Đường Của Nước Mỹ

Indiana là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, văn hóa đa dạng và những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Indiana còn là nơi sản sinh ra nhiều huyền thoại thể thao và có sự kết nối sâu sắc với ngành công nghiệp ô tô và sản xuất, là một phần quan trọng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Indianapolis
Thành phố lớn nhất Indianapolis
Diện tích 94.321 km² (hạng 38)
Phần đất 92.897 km²
Phần nước 1.424 km² (1,5 %)
Chiều ngang 225 km
Chiều dài 435 km
Kinh độ 84°49′W – 88°4′W
Vĩ độ 37°47′N – 41°46′N
Dân số (2018) 6.691.878 (hạng 14)
Mật độ 65,46 (hạng 16)
Trung bình 210 m
Cao nhất Đồi Hoosier, 383 m
Thấp nhất 98 m
Hành chính
Ngày gia nhập 11 tháng 12 năm 1816 (thứ 19)
Thống đốc Eric Holcomb (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Todd Young (CH), Mike Braun (CH)
Múi giờ CST¹–EST (UTC−6/−5)
Giờ mùa hè CDT¹–EDT (UTC−5/−4)
Viết tắt IN Ind. US-IN
Trang web www.in.gov

Bản đồ tiểu bang IndianaBản đồ tiểu bang IndianaBản đồ tiểu bang Indiana

Các địa danh nổi bật bao gồm Indianapolis (Indianapolis Motor Speedway, White River State Park), Brown County State Park, Công viên quốc gia Indiana Dunes và Monument Circle.

Bản Đồ Bang Louisiana: Sắc Màu Văn Hóa Creole

Louisiana là một tiểu bang nằm ở khu vực phía Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử đặc biệt và ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố Pháp, Tây Ban Nha, và châu Phi. Louisiana cũng là nơi có các thành phố nổi tiếng như New Orleans, với nền âm nhạc sôi động và lễ hội Mardi Gras độc đáo, một vùng đất đầy cá tính trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Baton Rouge
Thành phố lớn nhất New Orleans
Diện tích 134.382 km² (hạng 31)
Phần đất 112.927 km²
Phần nước 21.455 km² (16 %)
Chiều ngang 210 km
Chiều dài 610 km
Kinh độ 89°W – 94°W
Vĩ độ 29°N – 33°N
Dân số (2018) 4.659.978 (hạng 25)
Mật độ 34,6 (hạng 24)
Trung bình 30 m
Cao nhất Núi Driskill 163 m
Thấp nhất New Orleans -2,5 m
Hành chính
Ngày gia nhập 30 tháng 4 năm 1812 (thứ 18)
Thống đốc John Bel Edwards (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Bill Cassidy (CH), John Neely Kennedy (CH)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT (UTC-5)
Viết tắt LA US-LA
Trang web www.louisiana.gov

Bản đồ bang LouisianaBản đồ bang LouisianaBản đồ bang Louisiana

Louisiana có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn. Các địa danh nổi bật bao gồm New Orleans (French Quarter, Mardi Gras), Công viên quốc gia Jean Lafitte và Vườn quốc gia Atchafalaya Basin.

Bản Đồ Bang Connecticut: Nền Tảng Lịch Sử New England

Connecticut là một tiểu bang nằm ở khu vực New England của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, nền văn hóa phong phú và vị trí chiến lược gần các trung tâm kinh tế lớn như New York và Boston. Connecticut là một trong những tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ nhưng lại có sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và giáo dục.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Hartford
Thành phố lớn nhất Bridgeport
Diện tích 14.357 km² (hạng 48)
Phần đất 12.559 km²
Phần nước 1.809 km² (12,6 %)
Chiều ngang 113 km
Chiều dài 177 km
Kinh độ 40°58′W – 42°3′W
Vĩ độ 71°47′N – 73°44′N
Dân số (2018) 3.161.105 (hạng 29)
Mật độ 271,40 (hạng 4)
Trung bình 152 m
Cao nhất Núi Frissell, 725 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 9 tháng 1 năm 1788 (thứ 5)
Thống đốc Ned Lamont (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Richard Blumenthal (DC), Chris Murphy (DC)
Múi giờ EST (UTC−5)
Giờ mùa hè EDT (UTC−4)
Viết tắt CT Conn. US-CT
Trang web www.ct.gov

Bản đồ tiểu bang ConnecticutBản đồ tiểu bang ConnecticutBản đồ tiểu bang Connecticut

Connecticut có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng. Các địa danh nổi bật bao gồm New Haven (Yale University), Mystic (Mystic Seaport), Hartford (bảo hiểm và tài chính) và The Yale Peabody Museum of Natural History.

Bản Đồ Bang Kentucky: Vùng Đất Của Bourbon và Ngựa Đua

Kentucky là một tiểu bang nằm ở miền Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đặc sắc, cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và những truyền thống lâu đời. Từ các thảo nguyên rộng lớn, những ngọn đồi và các khu rừng đến các thành phố sôi động, Kentucky có nhiều điểm đến thú vị cho cả du khách và cư dân, một vùng đất mang bản sắc riêng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Frankfort
Thành phố lớn nhất Louisville
Diện tích 104.749 km² (hạng 37)
Phần đất 102.989 km²
Phần nước 1.760 km² (1,7 %)
Chiều ngang 225 km
Chiều dài 610 km
Kinh độ 81°58′W – 89°34′W
Vĩ độ 36°30′N – 39°9′N
Dân số (2018) 4.468.402 (hạng 25)
Mật độ 39,28 (hạng 23)
Trung bình 230 m
Cao nhất Núi Đên, 1.263 m
Thấp nhất 78 m
Hành chính
Ngày gia nhập 1 tháng 6 năm 1792 (thứ 15)
Thống đốc Andy Beshear (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Mitch McConnell (CH), Rand Paul (CH)
Múi giờ CST¹–EST (UTC−6/−5)
Giờ mùa hè CDT¹–EDT (UTC−5/−4)
Viết tắt KY Ky. Kent. US-KY
Trang web www.kentucky.gov

Bản đồ bang KentuckyBản đồ bang KentuckyBản đồ bang Kentucky

Kentucky sở hữu nhiều địa điểm thú vị. Các địa danh nổi bật bao gồm Mammoth Cave National Park (hệ thống hang động dài nhất thế giới), Bourbon Trail (các nhà máy rượu bourbon), Louisville (Kentucky Derby) và Lexington (trang trại ngựa).

Bản Đồ Bang Oklahoma: Nền Văn Hóa Bản Địa và Dầu Khí

Oklahoma là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với những cảnh quan thiên nhiên đa dạng, nền văn hóa mạnh mẽ và lịch sử phong phú. Oklahoma còn được biết đến với những dãy núi, thảo nguyên rộng lớn, và các thành phố đang phát triển mạnh mẽ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Thành phố Oklahoma
Thành phố lớn nhất Thành phố Oklahoma
Diện tích 181.196 km² (hạng 20)
Phần đất 178.023 km²
Phần nước 3.173 km²
Chiều ngang 370 km
Chiều dài 480 km
Kinh độ 94°29′ W – 103° W
Vĩ độ 33°35′ N – 37° N
Dân số (2018) 3.943.079 (hạng 27)
Mật độ 130,276402 (hạng 35)
Trung bình 395 m
Cao nhất Black Mesa Mt.
Thấp nhất Little River
Hành chính
Ngày gia nhập 16 tháng 11 năm 1907 (thứ 46)
Thống đốc Kevin Stitt (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ James Lankford (CH), Markwayne Mullin (CH)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT
Viết tắt OK US-OK
Trang web www.ok.gov

Bản đồ tiểu bang OklahomaBản đồ tiểu bang OklahomaBản đồ tiểu bang Oklahoma

Oklahoma có nhiều địa danh tự nhiên và lịch sử đáng chú ý. Các địa danh nổi bật bao gồm Parade of Homes (Oklahoma City), Turner Falls (thác nước), Oklahoma City National Memorial & Museum và Wichita Mountains Wildlife Refuge.

Bản Đồ Bang Nevada: Trung Tâm Giải Trí và Sa Mạc

Nevada là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Hoa Kỳ, nổi bật với những đặc trưng như sa mạc rộng lớn, các khu vực nghỉ dưỡng sang trọng, và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giải trí và cờ bạc. Nevada là một địa điểm độc đáo trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Thành phố Carson
Thành phố lớn nhất Las Vegas
Diện tích 286.367 km² (hạng 7)
Phần đất 284.396 km²
Phần nước 1.971 km²
Chiều ngang 519 km
Chiều dài 788 km
Kinh độ 114° W – 120° W
Vĩ độ 35° N – 42° N
Dân số (2018) 3.034.392 (hạng 35)
Mật độ 9,57 (hạng 42)
Trung bình 1.676 m
Cao nhất Boundary Peak
Thấp nhất 146 m
Hành chính
Ngày gia nhập 31 tháng 10 năm 1864 (thứ 36)
Thống đốc Steve Sisolak (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Catherine Cortez Masto (DC), Jacky Rosen (DC)
Múi giờ PST (UTC-8)
Giờ mùa hè PDT
Viết tắt NV US-NV
Trang web www.nevada.gov

Bản đồ bang NevadaBản đồ bang NevadaBản đồ bang Nevada

Nevada có nhiều địa điểm tự nhiên và nhân tạo đáng chú ý. Các địa danh nổi bật bao gồm Las Vegas (sòng bạc, khu nghỉ dưỡng), Lake Tahoe (hồ nước ngọt lớn nhất vùng Sierra Nevada), Red Rock Canyon và Great Basin National Park. Hoover Dam là một công trình kỹ thuật vĩ đại.

Bản Đồ Bang Maine: Duyên Hải Thanh Bình New England

Maine là một tiểu bang nằm ở vùng New England, Đông Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bờ biển dài, và các khu vực nông thôn thanh bình. Maine là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên và tìm kiếm sự yên bình, một vùng đất mang vẻ đẹp tự nhiên trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích Hạng 39
– Tổng diện tích 35,385 mi² (91,646 km²)
– Chiều rộng 320 dặm Anh (515 km)
– Chiều dài 205 dặm Anh (330 km)
– % nước 13,5
– Vĩ độ 42°58′ N to 47°28′ N
– Kinh độ 66°57′ W to 71°5′ W
Dân số (2019) Hạng 42
– Tổng dân số 1.344.212
– Mật độ 43,8/mi² (16,9/km²)
– Thứ hạng mật độ 38
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $56.277
Thứ hạng thu nhập 32
Tên gọi dân cư Mainer – Maine-iac (thông thường) – Người Maine
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức Không có
Ngôn ngữ sử dụng – Tiếng Anh: 92% – Tiếng Pháp: 5% – Khác: ≤ 3%
Múi giờ UTC−05:00 (Miền Đông)
Mùa hè (DST) UTC−04:00 (EDT)
Viết tắt USPS ME
Mã ISO 3166 US-ME
Viết tắt truyền thống Me.
Website www.maine.gov

Bản đồ tiểu bang MaineBản đồ tiểu bang MaineBản đồ tiểu bang Maine

Maine có nhiều địa điểm tự nhiên và văn hóa đặc sắc. Các địa danh nổi bật bao gồm Acadia National Park, bờ biển Maine (hải đăng, bãi biển), Bảo tàng Nghệ thuật Portland và Maine Maritime Museum.

Bản Đồ Bang Montana: Vùng Núi Lớn và Đồng Cỏ Bao La

Montana là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, các dãy núi lớn, và diện tích rộng lớn, là một trong những tiểu bang ít dân cư nhất của quốc gia này. Montana là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích hoạt động ngoài trời, du lịch mạo hiểm, và khám phá thiên nhiên hoang dã, một điểm đến độc đáo trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Helena
Thành phố lớn nhất Billings
Diện tích 376965 km² (hạng 4)
Phần đất 377.295 km²
Phần nước 3.862 km²
Chiều ngang 410 km
Chiều dài 1.015 km
Kinh độ 104°2′ W – 116°2′ W
Vĩ độ 44°26′ N – 49° N
Dân số (2018) 1062305 (hạng 44)
Mật độ 2,7 (hạng 48)
Trung bình 1.035 m
Cao nhất Granite Peak
Thấp nhất 549 m
Hành chính
Ngày gia nhập 8 tháng 11 năm 1889 (thứ 41)
Thống đốc Greg Gianforte (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Steve Daines (Cộng hòa), Jon Tester (Dân chủ)
Múi giờ MST (UTC-7)
Giờ mùa hè MDT
Viết tắt MT US-MT
Trang web www.mt.gov

Bản đồ bang MontanaBản đồ bang MontanaBản đồ bang Montana

Montana có rất nhiều địa điểm du lịch tự nhiên và văn hóa đáng chú ý. Các địa danh nổi bật bao gồm Yellowstone National Park, Glacier National Park, Big Sky Resort (trượt tuyết) và Lewis and Clark National Historic Trail.

Bản Đồ Bang Mississippi: Cội Nguồn Blues và Di Sản Miền Nam

Mississippi là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú và vai trò quan trọng trong các sự kiện lịch sử của quốc gia. Mississippi là một tiểu bang có sự kết hợp giữa các thành phố phát triển, vùng nông thôn yên bình, và các cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Jackson
Thành phố lớn nhất Jackson
Diện tích 125.443 km² (hạng 32)
Phần đất 121.606 km²
Phần nước 3.940 km²
Chiều ngang 275 km
Chiều dài 545 km
Kinh độ 88°7′ W – 91°41′ W
Vĩ độ 30°13′ N – 35° N
Dân số (2018) 2.986.530 (hạng 31)
Mật độ 23,42 (hạng 32)
Trung bình 91 m
Cao nhất Núi Woodall
Thấp nhất Vịnh Mexico
Hành chính
Ngày gia nhập 10 tháng 12 năm 1817 (thứ 20)
Thống đốc Tate Reeves (R)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Cindy Hyde-Smith (R), Roger Wicker (R)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT
Viết tắt MS US-MS
Trang web www.state.ms.us

Bản đồ tiểu bang MississippiBản đồ tiểu bang MississippiBản đồ tiểu bang Mississippi

Mississippi có nhiều địa điểm lịch sử và thiên nhiên đẹp mắt. Các địa danh nổi bật bao gồm Vịnh Mexico, Vicksburg National Military Park và Mississippi Civil Rights Museum. Thành phố Memphis, mặc dù không thuộc Mississippi, nhưng nằm gần biên giới và nổi tiếng với âm nhạc.

Bản Đồ Bang New Mexico: Vùng Đất Huyền Bí Tây Nam

New Mexico là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Nam Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ, sự đa dạng văn hóa và vai trò quan trọng trong lịch sử của nước Mỹ. Được biết đến như “Land of Enchantment” (Vùng Đất Huyền Bí), New Mexico là nơi kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên tuyệt đẹp và sự hòa quyện giữa các nền văn hóa, đặc biệt là ảnh hưởng của người Mỹ bản địa, người Tây Ban Nha và người Mỹ gốc châu Âu.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Santa Fe
Thành phố lớn nhất Albuquerque
Diện tích 315,194 km² (hạng thứ 5)
Phần đất 314161 km²
Phần nước 608 km² (0.2 %)
Chiều ngang 550 km
Chiều dài 595 km
Kinh độ 103° T tới 109°3′ t
Vĩ độ 31°20′ B tới 37° B
Dân số (2018) 2095428 (hạng thứ 36)
Mật độ 6,62 (hạng thứ 45)
Trung bình 1.740 m
Cao nhất Đỉnh Wheeler 4013,3 m
Thấp nhất Hồ chứa nước Red Bluff cạnh biên giới Texas 867 m
Hành chính
Thống đốc Michelle Lujan Grisham (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Tom Udall (DC), Martin Heinrich (DC)
Múi giờ UTC-7, America/Denver
Giờ mùa hè Không áp dụng
Viết tắt US-NM
Trang web www.newmexico.gov

Bản đồ bang New MexicoBản đồ bang New MexicoBản đồ bang New Mexico

New Mexico có nhiều cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các di tích lịch sử. Các địa danh nổi bật bao gồm Carlsbad Caverns National Park, White Sands National Park, Chaco Culture National Historical Park và Santa Fe (kiến trúc cổ kính, văn hóa nghệ thuật).

Bản Đồ Bang Iowa: Vựa Lúa Ngô Của Nước Mỹ

Iowa là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền nông nghiệp phát triển, cảnh quan đồng bằng rộng lớn và cộng đồng cư dân thân thiện. Mặc dù không phải là một tiểu bang nổi tiếng về du lịch như các khu vực khác, Iowa vẫn có rất nhiều điều thú vị về văn hóa, lịch sử và thiên nhiên, một khu vực sản xuất quan trọng trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Des Moines
Thành phố lớn nhất Des Moines
Diện tích 145.743 km² (hạng 26)
Phần đất 144.701 km²
Phần nước 1.042 km² (0,71 %)
Chiều ngang 320 km
Chiều dài 500 km
Kinh độ 89°5′W – 96°31′W
Vĩ độ 40°36′N – 43°30′N
Dân số (2018) 3.156.145 (hạng 30)
Mật độ 20,22 (hạng 33)
Trung bình 335 m
Cao nhất Đỉnh Hawkeye, 509 m
Thấp nhất 146 m
Hành chính
Ngày gia nhập 28 tháng 12 năm 1846 (thứ 29)
Thống đốc Kim Reynolds (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Chuck Grassley (CH), Joni Ernst (CH)
Múi giờ CST (UTC−6)
Giờ mùa hè CDT (UTC−5)
Viết tắt IA Ia. US-IA
Trang web www.iowa.gov

Bản đồ tiểu bang IowaBản đồ tiểu bang IowaBản đồ tiểu bang Iowa

Iowa nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển, đặc biệt là sản xuất ngô, đậu nành, thịt heo và thịt bò. Các địa danh nổi bật bao gồm Field of Dreams, Devil’s Kettle Falls, Effigy Mounds National Monument và Lake Okoboji.

Bản Đồ Bang Rhode Island: Tiểu Bang Nhỏ Nhất Với Lịch Sử Lớn

Rhode Island là tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ nhưng lại nổi bật với những đặc điểm độc đáo về lịch sử, văn hóa, và cảnh quan tự nhiên. Nằm ở vùng New England (Bắc Đông Hoa Kỳ), Rhode Island có một diện tích nhỏ nhưng sở hữu rất nhiều điểm đến hấp dẫn và lịch sử phong phú, một dấu ấn quan trọng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích
Tổng cộng 1,214 mi² (3,144 km²)
Đất liền 1,045 mi² (2,707 km²)
Mặt nước 169 mi² (438 km²) 13.9%
Thứ hạng diện tích 50
Kích thước
Dài 48 mi (77 km)
Rộng 37 mi (60 km)
Độ cao 200 ft (60 m)
Độ cao cực đại Đồi Jerimoth 812 ft (247 m)
Độ cao cực tiểu Đại Tây Dương 0 ft (0 m)
Dân số (2019 Census Bureau, Q2 2019)
Tổng cộng 1.059.361
Thứ hạng 45
Mật độ 1.006/mi² (388/km²)
Thứ hạng mật độ 2
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $63.870
Thứ hạng thu nhập 16
Tên gọi dân cư Rhode Islander
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức De jure: Không De facto: Tiếng Anh
Múi giờ UTC-05:00 (Đông)
Mùa hè (DST) UTC-04:00 (EDT)
Viết tắt USPS RI
Mã ISO 3166 US-RI
Viết tắt truyền thống R.I.
Vĩ độ 41°09′ N to 42°01′ N
Kinh độ 71°07′ W to 71°53′ W
Website www.ri.gov

Bản đồ bang Rhode IslandBản đồ bang Rhode IslandBản đồ bang Rhode Island

Rhode Island nổi bật với các địa điểm du lịch nổi tiếng. Các địa danh nổi bật bao gồm Providence (WaterFire Providence), Block Island, Newport (biệt thự cổ điển) và Roger Williams Park Zoo.

Bản Đồ Bang Kansas: Trái Tim Nông Nghiệp Của Nước Mỹ

Kansas là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan đồng bằng rộng lớn, nền kinh tế mạnh mẽ trong nông nghiệp, và vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của nước Mỹ. Mặc dù không có nhiều thành phố nổi tiếng, Kansas vẫn giữ một nét đẹp đặc trưng của vùng đất rộng lớn và yên bình, một khu vực sản xuất cốt lõi trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Topeka
Thành phố lớn nhất Wichita
Diện tích 213.096 km² (hạng 15)
Phần đất 211753 km²
Phần nước 1.196 km² (0,56 %)
Chiều ngang 340 km
Chiều dài 645 km
Kinh độ 94°38′W – 102°1′34″W
Vĩ độ 37°N – 40°N
Dân số (2018) 2.911.505 (hạng 32)
Mật độ 12,7 (hạng 40)
Trung bình 600 m
Cao nhất Núi Hướng dương, 1.231 m
Thấp nhất 207 m
Hành chính
Ngày gia nhập 29 tháng 1 năm 1861 (thứ 34)
Thống đốc Laura Kelly (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Jerry Moran (CH), Roger Marshall (CH)
Múi giờ MST¹–CST (UTC−7/−6)
Giờ mùa hè MDT¹–CDT (UTC−6/−5)
Viết tắt KS Kans. Kan. US-KS
Trang web www.kansas.gov

Bản đồ tiểu bang KansasBản đồ tiểu bang KansasBản đồ tiểu bang Kansas

Kansas nổi bật với những địa điểm du lịch hấp dẫn. Các địa danh nổi bật bao gồm Monument Rocks (kim tự tháp phấn), Flint Hills (đồng cỏ rộng lớn), Kansas Cosmosphere (bảo tàng không gian) và Wichita (trung tâm hàng không).

Bản Đồ Bang Nebraska: Đồng Bằng Lớn và Phong Cảnh Miền Tây

Nebraska là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với những cánh đồng đồng bằng rộng lớn, khí hậu đặc trưng của vùng lục địa và sự phát triển mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Mặc dù ít nổi bật như các tiểu bang lớn khác, Nebraska vẫn là một phần quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa của nước Mỹ, đặc biệt với vai trò chủ chốt trong ngành sản xuất nông sản và chăn nuôi.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Lincoln
Thành phố lớn nhất Omaha
Diện tích 200.520 km² (hạng 16)
Phần đất 198972 km²
Phần nước 1.247 km²
Chiều ngang 340 km
Chiều dài 690 km
Kinh độ 95°25′ Tây – 104° Tây
Vĩ độ 40° Bắc – 43° Bắc
Dân số (2018) 1929268 (hạng 37)
Mật độ 9,25 (hạng 43)
Trung bình 790 m
Cao nhất Panorama Point 1.654 m
Thấp nhất 256 m
Hành chính
Ngày gia nhập 1 tháng 3 năm 1867 (thứ 37)
Thống đốc Pete Ricketts (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Deb Fischer (Cộng hòa), Ben Sasse (Cộng hòa)
Múi giờ CST: UTC-6/CDT: UTC-5
Giờ mùa hè Không áp dụng
Viết tắt NE US-NE
Trang web www.nebraska.gov

Bản đồ bang NebraskaBản đồ bang NebraskaBản đồ bang Nebraska

Nebraska có nhiều điểm đến nổi bật và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Các địa danh nổi bật bao gồm Chimney Rock, Badlands National Park (một phần), Carhenge (tượng đài ô tô) và Omaha (vườn thú Henry Doorly, Durham Museum).

Bản Đồ Bang Wyoming: Lãnh Địa Của Công Viên Quốc Gia Vĩ Đại

Wyoming là một tiểu bang nằm ở vùng núi Rocky, Tây Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và rộng lớn, bao gồm những ngọn núi cao, đồng cỏ bao la, và các công viên quốc gia nổi tiếng. Đây là một trong những tiểu bang ít dân nhất ở Hoa Kỳ, nhưng lại có tầm quan trọng đặc biệt trong ngành du lịch, khai thác năng lượng, và bảo tồn thiên nhiên, một khu vực bảo tồn quan trọng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Diện tích
Tổng cộng 97,914 mi² (253,600 km²)
Thứ hạng diện tích 10
Kích thước
Dài 280 mi (452 km)
Rộng 372,8 mi (600 km)
Độ cao 6,700 ft (2.040 m)
Độ cao cực đại Đỉnh Gannett 13,809 ft (4.209,1 m)
Độ cao cực tiểu (Sông Belle Fourche ở biên giới Nam Dakota) 3,101 ft (945 m)
Dân số (2019)
Tổng cộng 578.759
Thứ hạng 50
Mật độ 5,97/mi² (2,31/km²)
Thứ hạng mật độ 49th
Thu nhập của hộ gia đình trung bình $62.268
Thứ hạng thu nhập 20
Tên gọi dân cư Wyomingite
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Múi giờ UTC−07:00 (Miền núi)
Mùa hè (DST) UTC−06:00 (MDT)
Viết tắt USPS WY
Mã ISO 3166 US-WY
Viết tắt truyền thống Wyo.
Vĩ độ 41°N đến 45°N
Kinh độ 104°3′W đến 111°3′W
Website wyoming.gov

Bản đồ tiểu bang WyomingBản đồ tiểu bang WyomingBản đồ bang Wyoming

Wyoming nổi bật với những công viên quốc gia tuyệt đẹp và các cảnh quan thiên nhiên hoang sơ. Các địa danh nổi bật bao gồm Yellowstone National Park (công viên quốc gia đầu tiên của Hoa Kỳ), Grand Teton National Park, Devil’s Tower và Jackson Hole (khu trượt tuyết).

Bản Đồ Bang Arkansas: Vùng Đất Thiên Nhiên Đa Dạng

Arkansas là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, từ những dãy núi đến các cánh đồng đồng bằng. Arkansas được biết đến là nơi có nhiều công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên và lịch sử phong phú, một vùng đất trù phú trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Little Rock
Thành phố lớn nhất Little Rock
Diện tích 137.732 km² (hạng 29)
Phần đất 134.856 km²
Phần nước 2.876 km² (2,09 %)
Chiều ngang 385 km
Chiều dài 420 km
Kinh độ 89°41′W – 94°42′W
Vĩ độ 33°N – 36°30′N
Dân số (2018) 3.013.825 (hạng 33)
Mật độ 19,82 (hạng 34)
Trung bình 198 m
Cao nhất 839 m
Thấp nhất 17 m
Hành chính
Ngày gia nhập 15 tháng 6 năm 1836 (thứ 25)
Thống đốc Sarah Huckabee Sanders (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ John Boozman (CH), Tom Cotton (CH)
Múi giờ CST (UTC−6)
Giờ mùa hè CDT (UTC−5)
Viết tắt AR Ark. US-AR
Trang web www.arkansas.gov

Bản đồ bang ArkansasBản đồ bang ArkansasBản đồ bang Arkansas

Arkansas nổi bật với những địa điểm du lịch thiên nhiên tuyệt đẹp và các công viên quốc gia. Các địa danh nổi bật bao gồm Hot Springs National Park, Ozark National Forest, Buffalo National River và Crater of Diamonds State Park.

Bản Đồ Bang Vermont: Vùng Đất Núi Xanh và Phong Cảnh Mùa Thu

Vermont là một tiểu bang nhỏ bé nằm ở khu vực New England, phía đông bắc Hoa Kỳ, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ, phong cảnh núi non hùng vĩ và các hoạt động ngoài trời tuyệt vời. Đây là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích sự yên bình và thiên nhiên trong lành, một vùng đất thơ mộng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Montpelier
Thành phố lớn nhất Burlington
Diện tích 24.923 km² (hạng 43)
Phần đất 23872 km²
Phần nước 949 km²
Chiều ngang 130 km
Chiều dài 260 km
Kinh độ 71°28′ W – 73°26′ W
Vĩ độ 42°44′ N – 45°0′43″ N
Dân số (2018) 626299 (hạng 49)
Mật độ 25,41 (hạng 30)
Trung bình 300 m
Cao nhất Mount Mansfield
Thấp nhất 29 m
Hành chính
Ngày gia nhập 4 tháng 3 năm 1791 (thứ 14)
Thống đốc Phillip Scott
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Patrick Leahy (Dân chủ), Bernie Sanders (độc lập)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt VT US-VT
Trang web www.vermont.gov

Bản đồ tiểu bang VermontBản đồ tiểu bang VermontBản đồ tiểu bang Vermont

Vermont có rất nhiều địa điểm du lịch nổi bật. Các địa danh nổi bật bao gồm Green Mountain National Forest, Lake Champlain, Stowe (trượt tuyết) và Ben & Jerry’s Factory.

Bản Đồ Bang Delaware: Tiểu Bang Đầu Tiên Của Liên Bang

Delaware là một tiểu bang nhỏ nằm ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, nền kinh tế mạnh mẽ và vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của quốc gia. Mặc dù là một trong những tiểu bang nhỏ nhất, Delaware lại có ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến các vấn đề pháp lý và môi trường, là một khu vực có ý nghĩa lịch sử trên bản đồ nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Dover
Thành phố lớn nhất Wilmington
Diện tích 5047 km² (hạng 49)
Phần đất 5.068 km²
Phần nước 1.387 km² (21,5 %)
Chiều ngang 48 km
Chiều dài 161 km
Kinh độ 38°27′W – 39°50′W
Vĩ độ 75°2′N – 75°47′N
Dân số (2018) 967171 (hạng 45)
Mật độ 154,87 (hạng 7)
Trung bình 18 m
Cao nhất 137 m
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 7 tháng 12 năm 1787 (thứ 1)
Thống đốc John Carney (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Tom Carper (DC), Chris Coons (DC)
Múi giờ EST (UTC−5)
Giờ mùa hè EDT (UTC−4)
Viết tắt DE Del. US-DE
Trang web delaware.gov

Bản đồ bang DelawareBản đồ bang DelawareBản đồ bang Delaware

Delaware nổi bật với các địa điểm du lịch nổi tiếng. Các địa danh nổi bật bao gồm Rehoboth Beach, Delaware Seashore State Park, Dover (thủ phủ) và Winterthur Museum, Garden and Library.

Bản Đồ Bang West Virginia: Vùng Appalachia Hùng Vĩ

West Virginia là một tiểu bang nằm ở vùng Appalachia của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, nền văn hóa phong phú và lịch sử độc đáo. West Virginia là một tiểu bang nổi tiếng với những ngọn núi, rừng rậm và các khu vực dã ngoại, đồng thời cũng là nơi có một lịch sử gắn liền với cuộc Cách mạng Công nghiệp và sự phát triển của ngành công nghiệp than đá, một khu vực mang vẻ đẹp hoang dã trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Charleston
Thành phố lớn nhất Charleston
Diện tích 62.809 km² (hạng 41)
Phần đất 62.436 km²
Phần nước 376 km²
Chiều ngang 210 km
Chiều dài 385 km
Kinh độ 77°40′ W – 82°40′ W
Vĩ độ 37°10′ N – 40°40′ N
Dân số (2000) 1.808.344 (hạng 37)
Mật độ 29,0 (hạng 27)
Trung bình 460 m
Cao nhất Spruce Knob
Thấp nhất Sông Potomac
Hành chính
Ngày gia nhập 20 tháng 6 năm 1863 (thứ 35)
Thống đốc Jim Justice (R)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Joe Manchin (D), Shelley Moore Capito (R)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT
Viết tắt WV US-WV
Trang web www.wv.gov

Bản đồ bang West VirginiaBản đồ bang West VirginiaBản đồ bang West Virginia

Các địa danh nổi bật bao gồm Công viên quốc gia New River Gorge, Công viên quốc gia Seneca Rocks, Công viên quốc gia Blackwater Falls và thành phố Charleston.

Bản Đồ Bang Idaho: Viên Ngọc Của Tây Bắc Thái Bình Dương

Idaho là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang dã, các dãy núi hùng vĩ, và những khu vực thiên nhiên chưa bị tác động nhiều bởi con người. Idaho còn nổi tiếng với các ngành công nghiệp nông nghiệp và khoáng sản, đồng thời là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời, một vùng đất rộng lớn trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Boise
Thành phố lớn nhất Boise
Diện tích 216.632 km² (hạng 14)
Phần đất 214043 km²
Phần nước 2.133 km² (0,98 %)
Chiều ngang 771 km
Chiều dài 491 km
Kinh độ 111°W – 117°W
Vĩ độ 42°N – 49°N
Dân số (2018) 1754208 (hạng 39)
Mật độ 6,04 (hạng 44)
Trung bình 1.524 m
Cao nhất 3.859 m
Thấp nhất 216 m
Hành chính
Ngày gia nhập 3 tháng 7 năm 1890 (thứ 43)
Thống đốc Butch Otter (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Mike Crapo (CH), Jim Risch (CH)
Múi giờ PST–MST (UTC−8/−7)
Giờ mùa hè PDT–MDT (UTC−7/−6)
Viết tắt ID Id. Ida. US-ID
Trang web www.idaho.gov

Bản đồ bang IdahoBản đồ bang IdahoBản đồ bang Idaho

Các địa danh nổi bật bao gồm Công viên quốc gia Craters of the Moon, Công viên quốc gia Sawtooth và thành phố Boise.

Bản Đồ Bang South Dakota: Nơi Gặp Gỡ Của Lịch Sử và Thiên Nhiên

South Dakota là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các khu vực đồng bằng rộng lớn, các đồi núi, và những địa danh lịch sử đáng chú ý. Tiểu bang này là nơi của các di tích văn hóa, đặc biệt là của người bản địa, và cũng là địa phương có những biểu tượng nổi tiếng của lịch sử nước Mỹ.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Pierre
Thành phố lớn nhất Sioux Falls
Diện tích 199.905 km² (hạng 17)
Phần đất 196.735 km²
Phần nước 3.173 km² (1,6 %)
Chiều ngang 340 km
Chiều dài 610 km
Kinh độ 114°8′ Tây đến 124°24′ Tây
Vĩ độ 42°29’30” Bắc đến 45°56′ Bắc
Dân số (2000) 754.844 (hạng 46)
Mật độ 3,84 (hạng 46)
Trung bình 670 m
Cao nhất 2.207 m
Thấp nhất 294 m
Hành chính
Ngày gia nhập 2 tháng 11 năm 1889 (thứ 40)
Thống đốc Dennis Daugaard (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Tim Johnson (Dân chủ), John Thune (CH)
Múi giờ MST đến CST (UTC-7/-6)
Giờ mùa hè MDT đến CDT (UTC-6/-5)
Viết tắt SD US-SD
Trang web www.state.sd.us

Bản đồ tiểu bang South DakotaBản đồ tiểu bang South DakotaBản đồ tiểu bang South Dakota

Các địa danh nổi bật bao gồm Mount Rushmore, Công viên quốc gia Badlands, Công viên quốc gia Custer và Tượng Crazy Horse.

Bản Đồ Bang New Hampshire: Vẻ Đẹp New England Và Tự Do

New Hampshire là một tiểu bang nằm ở vùng New England, phía đông bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các ngọn núi hùng vĩ và bờ biển dài, cùng một nền văn hóa lịch sử sâu sắc. Mặc dù có diện tích nhỏ, New Hampshire lại sở hữu những điểm đặc trưng riêng biệt, từ nền kinh tế mạnh mẽ đến các hoạt động ngoài trời và giáo dục nổi bật, một khu vực mang tính biểu tượng trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Concord
Thành phố lớn nhất Manchester
Diện tích 24.239 km²
Phần đất 23.249 km²
Phần nước 814 km²
Chiều ngang 110 km
Chiều dài 305 km
Kinh độ 70°37’W – 72°37’W
Vĩ độ 42°40’N – 45°18’N
Dân số (2000) 1.235.786 (hạng 41)
Mật độ (hạng 20)
Trung bình 305 m
Cao nhất Mt. Washington
Thấp nhất 0 m
Hành chính
Ngày gia nhập 21 tháng 6 năm 1788 (thứ 9)
Thống đốc Chris Sununu (R)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Maggie Hassan (D), Jeanne Shaheen (D)
Múi giờ EST (UTC-5)
Giờ mùa hè EDT (UTC-4)
Viết tắt NH US-NH
Trang web www.nh.gov

Bản đồ bang New HampshireBản đồ bang New HampshireBản đồ bang New Hampshire

New Hampshire có nhiều địa danh nổi bật. Các địa danh nổi bật bao gồm Dãy núi White Mountains (Mount Washington), Hồ Winnipesaukee, Seacoast (Hampton Beach) và Portsmouth.

Bản Đồ Bang North Dakota: Thảo Nguyên Và Tài Nguyên

North Dakota là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên rộng lớn, thảo nguyên bao la, và lịch sử phong phú. Mặc dù không phải là tiểu bang đông dân, North Dakota lại có nhiều điểm đặc trưng độc đáo, từ nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp đến các địa điểm lịch sử và văn hóa đặc sắc, một vùng đất giàu tài nguyên trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Địa lý
Quốc gia Hoa Kỳ
Thủ phủ Bismarck
Thành phố lớn nhất Fargo
Diện tích 183.272 km² (hạng 19)
Phần đất 178.839 km²
Phần nước 4.432 km²
Chiều ngang 340 km
Chiều dài 545 km
Kinh độ 96°33′ Tây – 104°03′ Tây
Vĩ độ 45°55′ Bắc – 49°00′ Bắc
Dân số (2015) 723.393 (hạng 48)
Mật độ 3.592 (hạng 47)
Trung bình 580 m
Cao nhất White Butte
Thấp nhất sông Red
Hành chính
Ngày gia nhập 2 tháng 11 năm 1889 (thứ 39)
Thống đốc Doug Burgum (Cộng hòa)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ John Hoeven Heidi Heitkamp (Dân chủ)
Múi giờ CST (UTC-6)
Giờ mùa hè CDT
Viết tắt ND US-ND
Trang web www.nd.gov

Bản đồ tiểu bang North DakotaBản đồ tiểu bang North DakotaBản đồ tiểu bang North Dakota

Các địa danh nổi bật bao gồm Công viên quốc gia Theodore Roosevelt, Tượng đài Devil’s Lake, Medora và Nhà tưởng niệm Lewis & Clark.

Bản Đồ Du Lịch Nước Mỹ: Khám Phá Những Vùng Đất Hấp Dẫn

Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với vô vàn điểm đến du lịch nổi tiếng, từ những thành phố sôi động, bãi biển xinh đẹp đến các công viên quốc gia hùng vĩ. Bản đồ du lịch nước Mỹ giúp du khách dễ dàng khám phá những điểm du lịch hấp dẫn trên khắp 50 bang của quốc gia này.

1. New York City – Thành Phố Không Ngủ

New York City là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất tại nước Mỹ. Thành phố này nổi bật với các biểu tượng như Tượng Nữ Thần Tự Do, Công viên Central Park.

New York City biểu tượng văn hóaNew York City biểu tượng văn hóaNew York City biểu tượng văn hóa

Quảng Trường Thời Đại và các bảo tàng hàng đầu thế giới như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan. Du khách cũng có thể trải nghiệm các buổi biểu diễn Broadway và tham quan các khu phố đa dạng của thành phố, tất cả đều hiển thị rõ trên bản đồ thành phố New York phóng to.

2. Los Angeles – Thành Phố Của Giải Trí

Los Angeles, đặc biệt là khu vực Hollywood, là trung tâm của ngành công nghiệp giải trí toàn cầu. Ngoài các studio phim nổi tiếng, Los Angeles còn có các điểm du lịch khác như bãi biển Venice.

Los Angeles thành phố giải tríLos Angeles thành phố giải tríLos Angeles thành phố giải trí

Đài thiên văn Griffith, và khu phố nghệ thuật Downtown LA. Los Angeles cũng là cửa ngõ để khám phá khu vực Vịnh San Francisco, Yosemite và các công viên quốc gia khác, mang lại nhiều trải nghiệm đa dạng cho du khách khi xem xét bản đồ nước Mỹ phóng to.

3. Grand Canyon – Kỳ Quan Thiên Nhiên Thế Giới

Grand Canyon, một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới, là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên hùng vĩ.

Grand Canyon kỳ quan thiên nhiênGrand Canyon kỳ quan thiên nhiênGrand Canyon kỳ quan thiên nhiên

Bản đồ du lịch Grand Canyon giúp du khách tìm hiểu các tuyến đường tham quan, các điểm ngắm cảnh đẹp và các hoạt động như đi bộ đường dài, đi thuyền trên sông Colorado, và thậm chí bay trực thăng để chiêm ngưỡng toàn cảnh.

4. Las Vegas – Thành Phố Cờ Bạc và Giải Trí

Las Vegas là thành phố nổi tiếng thế giới với các sòng bạc, casino, và các buổi biểu diễn đẳng cấp.

Las Vegas thành phố cờ bạcLas Vegas thành phố cờ bạcLas Vegas thành phố cờ bạc

Ngoài những hoạt động giải trí sôi động, du khách cũng có thể tham quan các công trình kỳ thú như khách sạn và sòng bạc Bellagio, Tháp Eiffel thu nhỏ và Đài phun nước nổi tiếng. Bản đồ Las Vegas sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các khu nghỉ dưỡng, quán bar và các địa điểm vui chơi.

5. Washington D.C. – Trung Tâm Chính Trị và Văn Hóa

Washington D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ và là nơi chứa đựng nhiều điểm du lịch văn hóa và lịch sử. Du khách có thể tham quan các công trình chính trị như Nhà Trắng, Đài tưởng niệm Lincoln, và các bảo tàng Smithsonian miễn phí.

Washington D.C. thủ đô Hoa KỳWashington D.C. thủ đô Hoa KỳWashington D.C. thủ đô Hoa Kỳ

Bản đồ du lịch Washington D.C. giúp bạn dễ dàng tìm các địa danh nổi bật và lên kế hoạch tham quan hiệu quả.

6. Hawaii – Thiên Đường Nhiệt Đới Giữa Thái Bình Dương

Hawaii là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích biển, núi lửa và văn hóa Polynesia.

Hawaii thiên đường nhiệt đớiHawaii thiên đường nhiệt đớiHawaii thiên đường nhiệt đới

Các đảo của Hawaii như Oahu, Maui và Kauai đều có những bãi biển tuyệt đẹp, công viên quốc gia, và các hoạt động ngoài trời như lướt sóng, leo núi và thăm các khu bảo tồn thiên nhiên. Bản đồ du lịch Hawaii sẽ giúp bạn khám phá các khu nghỉ dưỡng và điểm tham quan nổi bật.

7. Florida – Vùng Đất Của Những Khu Vui Chơi và Bãi Biển

Florida nổi tiếng với các công viên giải trí hàng đầu thế giới như Walt Disney World, Universal Studios và SeaWorld.

Florida vùng đất vui chơiFlorida vùng đất vui chơiFlorida vùng đất vui chơi

Ngoài ra, Florida còn có các bãi biển tuyệt đẹp như Miami, Key West và các khu bảo tồn động vật hoang dã. Bản đồ du lịch Florida sẽ giúp bạn dễ dàng tìm các khu vui chơi, bãi biển và điểm tham quan thú vị.

8. Yosemite National Park – Công Viên Quốc Gia Hùng Vĩ

Yosemite là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, với các thác nước hùng vĩ, vách đá granite khổng lồ và các khu rừng cổ thụ.

Yosemite National Park cảnh quan núi rừngYosemite National Park cảnh quan núi rừngYosemite National Park cảnh quan núi rừng

Bản đồ du lịch Yosemite giúp du khách dễ dàng tìm các con đường mòn đi bộ, các điểm dừng chân ngắm cảnh và các hoạt động ngoài trời khác, là một kỳ quan không thể bỏ qua trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

9. Alaska – Vùng Đất Hoang Dã và Tự Nhiên

Alaska là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích thiên nhiên hoang dã và các hoạt động ngoài trời.

Alaska vùng đất hoang dã tự nhiênAlaska vùng đất hoang dã tự nhiênAlaska – Vùng Đất Hoang Dã và Tự Nhiên

Với những ngọn núi cao, sông băng rộng lớn và đời sống hoang dã phong phú, Alaska mang đến cho du khách những trải nghiệm đặc biệt. Bản đồ Alaska sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các công viên quốc gia, khu vực sinh thái và các điểm tham quan nổi bật.

10. Chicago – Thành Phố Của Kiến Trúc Độc Đáo

Chicago nổi tiếng với kiến trúc độc đáo và là nơi có các công trình nổi bật như Tháp Willis (trước đây là Tháp Sears), Công viên Millennium, và Bảo tàng Nghệ thuật Chicago. Thành phố này còn là nơi tổ chức nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa lớn, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới, một điểm sáng đô thị trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Bản đồ du lịch nước Mỹ dành cho du khách năm 2022Bản đồ du lịch nước Mỹ dành cho du khách năm 2022Bản đồ du lịch nước Mỹ dành cho du khách năm 2022

Bản đồ các địa điểm du lịch nổi tiếng các bang tại nước MỹBản đồ các địa điểm du lịch nổi tiếng các bang tại nước MỹBản đồ các địa điểm du lịch nổi tiếng các bang tại nước Mỹ

Bản Đồ Nước Mỹ Trên Thế Giới: Vị Thế Của Một Cường Quốc

Bản đồ nước Mỹ trên thế giới cung cấp cái nhìn tổng quan về vị trí của Hoa Kỳ so với các quốc gia khác, giúp du khách và những người quan tâm dễ dàng nhận diện và khám phá đất nước này. Nằm ở Bắc Mỹ, với diện tích rộng lớn, Mỹ là quốc gia đứng thứ ba trên thế giới về diện tích và dân số. Bản đồ này không chỉ thể hiện sự phân bố của 50 bang, mà còn cho thấy các yếu tố địa lý quan trọng như các đại dương bao quanh, hệ thống sông ngòi, và những vùng đất nổi bật khác. Việc sử dụng bản đồ nước Mỹ phóng to giúp người xem có cái nhìn rõ ràng về vị trí chiến lược của quốc gia này, từ đó dễ dàng hiểu được sự đa dạng văn hóa, kinh tế và tự nhiên mà nước Mỹ mang lại.

Bản đồ nước Mỹ trên bản đồ thế giớiBản đồ nước Mỹ trên bản đồ thế giớiBản đồ nước Mỹ trên bản đồ thế giới

PHÓNG TO

Ý Nghĩa To Lớn Của Bản Đồ Nước Mỹ

Bản đồ nước Mỹ có nhiều ý nghĩa quan trọng, không chỉ trong việc thể hiện các yếu tố địa lý mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, lịch sử, kinh tế, và chính trị. Việc hiểu rõ những ý nghĩa này giúp các nhà đầu tư và người có ý định định cư có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng và thách thức của quốc gia này.

Cung Cấp Cái Nhìn Tổng Quan Về Địa Lý và Tự Nhiên

Bản đồ nước Mỹ phóng to giúp người xem dễ dàng nhận diện và hiểu rõ hơn về vị trí địa lý của quốc gia này trên thế giới, bao gồm các bang, các vùng lãnh thổ và các yếu tố địa lý nổi bật như dãy núi Rocky, sông Mississippi, và các bờ biển lớn. Điều này là cơ sở để hiểu về sự phân bố tự nhiên của các khu vực, từ đó đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp, du lịch hay khai thác tài nguyên.

Hỗ Trợ Nghiên Cứu và Phát Triển Kinh Tế Xã Hội

Bản đồ Hoa Kỳ là công cụ quan trọng trong nghiên cứu địa lý, khoa học xã hội, và môi trường. Nó giúp các nhà nghiên cứu xác định sự phân bố dân cư, các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các khu vực phát triển kinh tế, cũng như các khu vực cần bảo vệ trong các chương trình phát triển bền vững. Đối với nhà đầu tư, việc nắm bắt thông tin này là yếu tố then chốt để đưa ra các quyết định sáng suốt.

Giới Thiệu Các Đặc Điểm Kinh Tế và Văn Hóa Đặc Trưng

Bản đồ nước Mỹ cung cấp thông tin về các khu vực kinh tế trọng điểm, như các thành phố lớn (New York, Los Angeles, Chicago), các trung tâm công nghiệp và thương mại, và các khu vực có mật độ dân cư cao. Bản đồ cũng giúp nhận diện các vùng văn hóa đặc trưng, từ các khu vực miền Nam với ảnh hưởng văn hóa Tây Ban Nha đến các khu vực miền Đông và Tây với sự đa dạng sắc tộc, điều này rất quan trọng cho việc hòa nhập và kinh doanh.

Định Hướng Du Lịch và Khám Phá

Bản đồ nước Mỹ còn có ý nghĩa lớn trong ngành du lịch. Nó giúp du khách dễ dàng tìm thấy các điểm đến nổi tiếng như các công viên quốc gia (Yellowstone, Grand Canyon), các thành phố du lịch (Las Vegas, Orlando), cũng như các khu vực có bờ biển tuyệt đẹp và các thắng cảnh thiên nhiên.

Hỗ Trợ Chính Trị và Quản Lý Nhà Nước Hiệu Quả

Bản đồ nước Mỹ có vai trò quan trọng trong việc phân chia các khu vực hành chính, từ các bang cho đến các quận, thành phố. Nó là công cụ để quản lý lãnh thổ, hoạch định chính sách, xây dựng cơ sở hạ tầng, và tổ chức các cuộc bầu cử. Việc phân chia rõ ràng các khu vực này giúp tăng cường hiệu quả trong quản lý nhà nước và các vấn đề chính trị.

Phát Triển Quy Hoạch và Đô Thị Hóa Bền Vững

Bản đồ nước Mỹ phóng to cũng rất quan trọng trong việc phát triển và quy hoạch đô thị. Các bản đồ hành chính, giao thông và dân cư cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà quy hoạch trong việc xác định các khu vực phát triển, các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, và sự phân bố các tiện ích công cộng.

Giá Trị Trong Giáo Dục và Học Tập

Trong giáo dục, bản đồ nước Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy và học tập về địa lý, lịch sử, và các vấn đề quốc tế. Học sinh và sinh viên có thể sử dụng bản đồ để tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng, quá trình hình thành các bang, và sự phát triển của đất nước qua các giai đoạn.

Khám Phá và Quản Lý Tài Nguyên Thiên Nhiên

Bản đồ nước Mỹ giúp xác định các vùng tài nguyên thiên nhiên quan trọng, từ các khu vực dầu mỏ, than đá, đến các mỏ khoáng sản. Điều này hỗ trợ trong việc khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên, cũng như giúp đất nước phát triển bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Các Loại Bản Đồ Hoa Kỳ Phổ Biến

Để có một cái nhìn toàn diện về đất nước Mỹ, chúng ta cần tham khảo nhiều loại bản đồ khác nhau, mỗi loại mang lại một góc độ thông tin riêng biệt. Việc hiểu rõ các loại bản đồ này giúp chúng ta khai thác tối đa thông tin hữu ích cho nhiều mục đích, từ du lịch, nghiên cứu đến đầu tư và định cư, đặc biệt khi cần xem bản đồ nước Mỹ phóng to.

Bản Đồ Địa Hình Hoa Kỳ: Cảnh Quan Thiên Nhiên Đa Dạng

Bản đồ địa hình Hoa Kỳ thể hiện rõ nét các đặc điểm tự nhiên, bao gồm các dãy núi, sông ngòi, đồng bằng, và các đặc điểm địa lý nổi bật khác. Đây là loại bản đồ quan trọng giúp hình dung sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên của quốc gia, từ những đỉnh núi phủ tuyết cho đến những sa mạc khô cằn.

Bản Đồ Dãy Núi Rockies:

Bản đồ Dãy Núi RockiesBản đồ Dãy Núi RockiesBản đồ Dãy Núi Rockies

Dãy núi Rockies chạy dọc từ Canada xuống miền Tây Hoa Kỳ, là một trong những dãy núi dài nhất Bắc Mỹ. Đỉnh cao nhất là Mount Elbert (4.401 m). Vùng này nổi tiếng với các công viên quốc gia như Yellowstone và Glacier, là điểm đến lý tưởng cho du lịch mạo hiểm và khám phá thiên nhiên.

Bản Đồ Sông Mississippi:

Bản đồ Sông MississippiBản đồ Sông MississippiBản đồ Sông Mississippi

Sông Mississippi là một trong những con sông dài nhất thế giới (3.734 km), chảy từ Minnesota xuống Vịnh Mexico. Đây là trục giao thông đường thủy quan trọng và là trung tâm của vùng nông nghiệp đồng bằng lớn, đóng vai trò huyết mạch trong việc vận chuyển hàng hóa và phát triển kinh tế của nước Mỹ.

Thung lũng Death Valley:

Thung lũng Death Valley khí hậu khắc nghiệtThung lũng Death Valley khí hậu khắc nghiệtThung lũng Death Valley khí hậu khắc nghiệt

Thung lũng Death Valley nằm ở California, đây là vùng đất thấp nhất và nóng nhất Bắc Mỹ. Địa hình khô cằn, với mức nhiệt độ kỷ lục lên tới 56,7°C, và là một trong những địa điểm nổi bật trên bản đồ địa hình bởi sự khắc nghiệt và độc đáo của nó.

Bản Đồ Giao Thông Hoa Kỳ: Mạng Lưới Kết Nối Đất Nước

Hoa Kỳ sở hữu một trong những hệ thống giao thông hiện đại và phát triển nhất thế giới, được thể hiện rõ qua bản đồ giao thông. Hệ thống này không chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy kinh tế.

Bản đồ giao thông Hoa KỳBản đồ giao thông Hoa KỳBản đồ giao thông Hoa Kỳ

Hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System):
Hệ thống này bao gồm hơn 77.000 km đường cao tốc, kết nối các tiểu bang và thành phố lớn. Các tuyến cao tốc nổi tiếng như I-95 (miền Đông), I-10 (miền Nam), và I-5 (miền Tây) giúp việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa trở nên thuận tiện, liên kết các khu vực trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

Sân bay quốc tế:
Các sân bay lớn như Hartsfield-Jackson (Atlanta), Los Angeles International (LAX), và Chicago O’Hare là trung tâm giao thông toàn cầu. Các sân bay được phân bổ khắp các khu vực để phục vụ nhu cầu đi lại của hàng triệu người mỗi ngày, là cầu nối quan trọng giữa nước Mỹ và thế giới.

Đường sắt và cảng biển:
Hệ thống đường sắt chuyên vận chuyển hàng hóa như Union Pacific, BNSF. Các cảng biển lớn như cảng Los Angeles, cảng New York/New Jersey, đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu của đất nước Hoa Kỳ.

Bản Đồ Kinh Tế Hoa Kỳ: Phân Bố Tài Nguyên và Công Nghiệp

Bản đồ kinh tế Hoa Kỳ cung cấp cái nhìn tổng quan về các khu vực phát triển công nghiệp, nông nghiệp và công nghệ của Hoa Kỳ, phản ánh sự phát triển không đồng đều giữa các tiểu bang.

Bản đồ kinh tế Hoa KỳBản đồ kinh tế Hoa KỳBản đồ kinh tế Hoa Kỳ

Các trung tâm công nghiệp:
Rust Belt bao gồm miền Đông Bắc và vùng Hồ Lớn, với Detroit, Cleveland là các trung tâm sản xuất ô tô và thép truyền thống. Sun Belt (miền Nam và Tây Nam) là nơi phát triển mạnh về sản xuất công nghệ cao và năng lượng, cho thấy sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế.

Các trung tâm nông nghiệp:
Great Plains là “vựa lúa mì” của nước Mỹ, với các bang như Kansas, Nebraska, và North Dakota. California nổi tiếng với việc trồng rau củ, trái cây và nho làm rượu vang, là một cường quốc nông nghiệp trên bản đồ nước Mỹ.

Các trung tâm công nghệ:
Silicon Valley tọa lạc tại California, là trung tâm công nghệ thông tin và đổi mới toàn cầu. Austin (Texas) đang nổi lên như một trung tâm công nghệ mới, với sự hiện diện của nhiều công ty lớn, minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của nước Mỹ trong lĩnh vực công nghệ.

Bản Đồ Sản Xuất Thực Phẩm Nước Mỹ: Nguồn Gốc Bữa Ăn

Năm 2014, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) đã công bố một bản đồ đặc biệt, minh họa khu vực sản xuất chính của nhiều loại thực phẩm phổ biến tại nước Mỹ. Thông qua dữ liệu trực quan này, người tiêu dùng có thể hình dung rõ ràng hơn về việc các loại thực phẩm họ sử dụng hàng ngày đến từ đâu trên lãnh thổ Hoa Kỳ, một thông tin quan trọng khi xem xét bản đồ nước Mỹ phóng to về nông nghiệp.

Bản đồ sản xuất thực phẩmBản đồ sản xuất thực phẩmBản đồ sản xuất thực phẩm

Theo bản đồ, phần lớn thực phẩm được sản xuất tập trung ở một số bang chủ chốt, với Minnesota, Illinois, Pennsylvania, Michigan và California là những cái tên nổi bật nhất. Trong đó, California giữ vai trò đặc biệt quan trọng khi cung ứng tới 80% sản lượng dâu tây toàn quốc, còn Maine gần như độc quyền trong việc trồng việt quất với sản lượng chiếm đến 99% cả nước.

Bản đồ không chỉ cung cấp thông tin về phân bố nông sản, mà còn phản ánh sự đa dạng sinh thái và lợi thế khí hậu của từng vùng – yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến mô hình sản xuất và quy hoạch nông nghiệp tại nước Mỹ. Điều này cũng giúp các nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp nhận diện các khu vực tiềm năng.

Bản Đồ Vệ Tinh Nước Mỹ: Cái Nhìn Từ Không Gian

Bản đồ vệ tinh nước Mỹ mang lại một cái nhìn độc đáo về quốc gia này từ không gian, cho phép chúng ta quan sát các đặc điểm địa lý, đô thị hóa và cảnh quan tự nhiên một cách chân thực nhất. Đặc biệt, hình ảnh nước Mỹ nhìn từ vệ tinh vào ban đêm cho thấy rõ sự phân bố dân cư và các trung tâm ánh sáng rực rỡ, phản ánh mức độ phát triển và sự tập trung của các hoạt động kinh tế.

Nước Mỹ nhìn từ vệ tinh vào ban đêmNước Mỹ nhìn từ vệ tinh vào ban đêmNước Mỹ nhìn từ vệ tinh vào ban đêm

Những hình ảnh này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là công cụ hữu ích cho các nhà nghiên cứu đô thị, quy hoạch viên và những ai muốn hiểu rõ hơn về sự phát triển của các thành phố và hạ tầng trên bản đồ nước Mỹ phóng to. Các khu vực đông dân cư như bờ biển phía Đông, vùng Ngũ Hồ và California hiện rõ với những dải sáng lấp lánh, trong khi các vùng núi và sa mạc miền Tây ít ánh sáng hơn.

Bản Đồ Vùng Quốc Hải Hoa Kỳ: Mở Rộng Biên Giới Ảnh Hưởng

Bên cạnh 50 tiểu bang và thủ đô Washington D.C., bản đồ nước Mỹ còn bao gồm một phần ít được chú ý nhưng vô cùng quan trọng: các vùng lãnh thổ quốc hải (insular areas). Đây là những khu vực do Hoa Kỳ quản lý nhưng không thuộc bất kỳ bang nào, cũng không nằm trong phạm vi Đặc khu Columbia.

Khái niệm “vùng quốc hải” được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ sử dụng để chỉ các khu vực có quy chế đặc biệt như thịnh vượng chung, lãnh thổ liên kết tự do, đất phụ thuộc hoặc vùng chưa hợp nhất. Dù không nằm trong cấu trúc hành chính tiêu chuẩn, các vùng này vẫn có ý nghĩa địa chính trị, quân sự và kinh tế quan trọng trong chiến lược toàn cầu của Hoa Kỳ.

Hiện nay, Hoa Kỳ đang quản lý tổng cộng 16 vùng lãnh thổ quốc hải, bao gồm các cái tên nổi bật như:

  • Samoa thuộc Mỹ
  • Guam
  • Quần đảo Bắc Mariana
  • Puerto Rico
  • Quần đảo Virgin thuộc Mỹ

Các vùng quốc hải của Hoa KỳCác vùng quốc hải của Hoa KỳCác vùng quốc hải của Hoa Kỳ

Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ:

  • Bãi Bajo Nuevo
  • Đảo Baker
  • Đảo Howland
  • Đảo Jarvis
  • Đảo Johnston
  • Đảo đá Kingman
  • Đảo Midway
  • Đảo Navassa
  • Đảo Palmyra
  • Bãi Serranilla
  • Đảo Wake

Trong số đó, Puerto Rico và Quần đảo Bắc Mariana được công nhận là thịnh vượng chung với mức độ tự trị cao hơn, trong khi các đảo nhỏ như Palmyra là lãnh thổ hợp nhất nhưng chưa có chính quyền, nên được xếp vào diện chưa được tổ chức.

Việc hiểu rõ vị trí và vai trò của các vùng này không chỉ giúp hoàn thiện bức tranh toàn diện về bản đồ nước Mỹ, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tầm ảnh hưởng toàn cầu của quốc gia này.

Việc nắm vững thông tin trên bản đồ nước Mỹ phóng to là vô cùng cần thiết cho mọi mục đích, từ du lịch, học tập, nghiên cứu đến đầu tư và định cư. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về địa lý, lịch sử, văn hóa, kinh tế và các đặc điểm nổi bật của các bang, cũng như các loại bản đồ quan trọng của Hoa Kỳ. Thông qua đó, bạn có thể dễ dàng định hình các cơ hội và thách thức khi khám phá đất nước này.

Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp quý vị hiểu rõ hơn về Hoa Kỳ và đưa ra những quyết định sáng suốt cho tương lai của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bản Đồ Nước Mỹ

1. Bản đồ nước Mỹ phóng to có thể giúp gì cho tôi khi tìm hiểu về cơ hội định cư?

Bản đồ nước Mỹ phóng to cung cấp cái nhìn chi tiết về từng bang, giúp bạn xác định các khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh, cơ hội việc làm phong phú, môi trường sống phù hợp, và hệ thống giáo dục tốt. Thông tin về mật độ dân số, cộng đồng sắc tộc, và các đặc điểm khí hậu từng vùng cũng rất quan trọng để lựa chọn địa điểm định cư lý tưởng.

2. Làm thế nào để phân biệt các vùng kinh tế trọng điểm trên bản đồ Hoa Kỳ?

Trên bản đồ Hoa Kỳ, các vùng kinh tế trọng điểm thường được đánh dấu bằng các thành phố lớn hoặc khu vực công nghiệp cụ thể. Ví dụ, California nổi bật với Thung lũng Silicon (công nghệ), Texas với công nghiệp dầu khí và công nghệ mới, trong khi các bang Trung Tây như Iowa hay Nebraska là trung tâm nông nghiệp. Việc tìm hiểu các bản đồ chuyên biệt về kinh tế hoặc dân cư sẽ giúp bạn dễ dàng xác định các khu vực này.

3. Bản đồ du lịch nước Mỹ có hữu ích cho việc lên kế hoạch chuyến đi không?

Chắc chắn rồi. Bản đồ du lịch nước Mỹ không chỉ giúp bạn định vị các địa điểm nổi tiếng như công viên quốc gia, thành phố lớn, và bãi biển mà còn hỗ trợ lên lịch trình di chuyển, ước tính thời gian và khoảng cách giữa các điểm đến. Với bản đồ nước Mỹ phóng to, bạn có thể khám phá các cung đường đẹp, khu vực nghỉ dưỡng và các hoạt động giải trí phù hợp với sở thích.

4. Các yếu tố khí hậu trên bản đồ nước Mỹ ảnh hưởng thế nào đến môi trường sống?

Bản đồ khí hậu nước Mỹ cho thấy sự đa dạng lớn về thời tiết. Miền Bắc và Đông Bắc có bốn mùa rõ rệt, mùa đông lạnh giá, thích hợp cho những người ưa khí hậu ôn đới. Miền Nam có khí hậu nhiệt đới ấm áp, nhưng dễ chịu ảnh hưởng của bão. Miền Tây Nam khô hạn và nắng nóng. Việc nắm rõ khí hậu giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống hàng ngày và thích nghi với môi trường mới.

5. Tại sao cần xem xét bản đồ vùng quốc hải của Hoa Kỳ?

Mặc dù các vùng quốc hải không phải là bang chính thức, chúng vẫn thuộc quyền quản lý của Hoa Kỳ và có thể mang lại cơ hội đầu tư hoặc định cư đặc biệt. Ví dụ, Puerto Rico có quy chế thịnh vượng chung. Hiểu về các vùng này trên bản đồ nước Mỹ phóng to mở rộng tầm nhìn của bạn về lãnh thổ và ảnh hưởng của Hoa Kỳ trên thế giới.

6. Tôi có thể tìm các bản đồ nước Mỹ phóng to chi tiết về từng bang ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy các bản đồ nước Mỹ phóng to chi tiết về từng bang trên các trang web chuyên về bản đồ địa lý, tài nguyên của chính phủ (ví dụ: USGS), hoặc các nền tảng du lịch uy tín. Nhiều tài liệu điện tử còn cung cấp tính năng phóng to, thu nhỏ và các lớp thông tin khác nhau.

7. Lịch sử hình thành các bang của Hoa Kỳ có liên quan gì đến quyết định đầu tư?

Hiểu biết về lịch sử hình thành các bang, sự phát triển kinh tế và các cột mốc quan trọng có thể giúp bạn nhận định xu hướng phát triển dài hạn của một khu vực. Ví dụ, các bang có lịch sử công nghiệp lâu đời có thể đang chuyển đổi sang các ngành kinh tế mới, trong khi các bang miền Tây có lịch sử khai thác tài nguyên vẫn giữ vững các lợi thế đó. Kiến thức này rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh khi xem xét bản đồ nước Mỹ phóng to.

8. Nền văn hóa đa dạng trên bản đồ Mỹ có tác động gì đến người nhập cư?

Nền văn hóa đa dạng của nước Mỹ tạo ra môi trường sống phong phú nhưng cũng đòi hỏi người nhập cư phải có khả năng thích nghi. Việc tìm hiểu về các cộng đồng sắc tộc, tôn giáo và phong tục tập quán ở từng bang (được thể hiện qua các bản đồ nhân khẩu học) giúp bạn dễ dàng hòa nhập, tìm kiếm cộng đồng hỗ trợ và xây dựng cuộc sống mới.

9. Bản đồ sản xuất thực phẩm có ý nghĩa gì đối với các nhà đầu tư?

Bản đồ sản xuất thực phẩm cho thấy các vùng nông nghiệp trọng điểm và loại sản phẩm chủ lực của từng bang. Đối với nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm hoặc logistics, đây là thông tin quý giá để đánh giá tiềm năng thị trường, chuỗi cung ứng và cơ hội phát triển kinh doanh trong ngành này trên bản đồ nước Mỹ phóng to.

10. Làm thế nào để Bartra Wealth Advisors Việt Nam hỗ trợ tôi trong việc tìm hiểu các thông tin này?

Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp các bài viết chuyên sâu về đầu tư, định cư, visa và môi trường sống ở nước ngoài, bao gồm cả những phân tích chi tiết về nước Mỹ. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật, khách quan để giúp bạn có cái nhìn tổng thể và đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon