Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về việc 90 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hay muốn cập nhật tỷ giá Euro mới nhất để phục vụ mục đích du lịch, học tập, đầu tư hoặc định cư ở nước ngoài? Việc nắm rõ thông tin chuyển đổi ngoại tệ là điều vô cùng quan trọng, giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tỷ giá đồng tiền chung Châu Âu.
Tỷ Giá Euro Hiện Tại: Cập Nhật Mới Nhất
Tỷ giá hối đoái giữa Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) là thông tin thiết yếu cho bất kỳ ai quan tâm đến thị trường ngoại tệ. Giá trị của một đồng Euro so với Việt Nam Đồng có thể thay đổi liên tục trong ngày, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và tình hình chính trị toàn cầu. Việc nắm bắt tỷ giá Euro mới nhất sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch tài chính.
Vào thời điểm cập nhật gần nhất (10:50 ngày 04/09/2025 theo thông tin từ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank), 1 Euro có giá trị xấp xỉ 29,969.41 Đồng Việt Nam khi mua vào tiền mặt. Đây là mức giá mà các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẵn sàng mua Euro từ bạn.
Biểu tượng đồng Euro (EUR) minh họa cho giá trị tiền tệ Châu Âu
Giải Đáp Chi Tiết: 90 Euro Đổi Được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
Dựa trên tỷ giá mua vào tiền mặt được cập nhật từ Vietcombank vào 10:50 ngày 04/09/2025 là 1 Euro = 29,969.41 Đồng, chúng ta có thể dễ dàng tính toán giá trị của 90 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Cụ thể, 90 Euro khi đổi sang tiền mặt Việt Nam Đồng sẽ tương đương với:
90 EUR x 29,969.41 VND/EUR = 2,697,246.90 VND.
- Cập Nhật Tỉ Giá Vàng Hiện Tại và Xu Hướng Thị Trường
- Khám Phá Khu Đô Thị Mỹ Đình Sông Đà: Điểm Sáng Đầu Tư Tại Hà Nội
- Khu Đô Thị Sao Mai Triệu Sơn: Điểm Sáng Phát Triển Và Đầu Tư Tại Thanh Hóa
- Giải Mã Giá Trị: 50 Đô Úc Đổi Được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hiện Nay?
- Quỹ Mở Là Gì: Khám Phá Hình Thức Đầu Tư Linh Hoạt
So Sánh Tỷ Giá Tiền Mặt Và Chuyển Khoản Cho 90 Euro
Không chỉ có giao dịch tiền mặt, việc chuyển đổi Euro sang VND còn có thể thực hiện thông qua hình thức chuyển khoản, với mức tỷ giá thường có sự chênh lệch nhỏ. Vào thời điểm cập nhật, tỷ giá mua vào chuyển khoản 1 Euro là 30,272.13 Đồng.
Như vậy, nếu bạn đổi 90 Euro theo hình thức chuyển khoản, bạn sẽ nhận được:
90 EUR x 30,272.13 VND/EUR = 2,724,491.70 VND.
Sự chênh lệch giữa tỷ giá mua vào tiền mặt và chuyển khoản cho 90 Euro là khoảng 27,244.80 Đồng. Điều này cho thấy rằng việc đổi tiền qua chuyển khoản thường có lợi hơn một chút cho người bán Euro, do các chi phí xử lý tiền mặt được giảm thiểu. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn phương thức đổi tiền phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện của mình.
Minh họa 90 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và các mệnh giá tiền Euro
Các Bảng Chuyển Đổi Tỷ Giá Euro (EUR) Sang VND Chi Tiết
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về giá trị quy đổi của đồng Euro, chúng tôi cung cấp các bảng chuyển đổi chi tiết từ Euro sang Việt Nam Đồng và ngược lại. Những bảng này dựa trên tỷ giá thực tế được cập nhật, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần đổi các mệnh giá tiền khác nhau.
Bảng Quy Đổi Từ Euro Sang Tiền Việt (EUR/VND)
Bảng dưới đây thể hiện giá trị quy đổi của các mệnh giá Euro phổ biến sang tiền Việt Nam Đồng, áp dụng cho cả giao dịch tiền mặt và chuyển khoản. Tỷ giá mua vào tiền mặt là 29,969.41 Đồng/Euro và chuyển khoản là 30,272.13 Đồng/Euro.
| Đồng EURO | Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) | Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
|---|---|---|
| 1 Euro | 29,969.41 đ | 30,272.13 đ |
| 5 Euro | 149,847.05 đ | 151,360.65 đ |
| 10 Euro | 299,694.10 đ | 302,721.30 đ |
| 20 Euro | 599,388.20 đ | 605,442.60 đ |
| 50 Euro | 1,498,470.50 đ | 1,513,606.50 đ |
| 100 Euro | 2,996,941 đ | 3,027,213 đ |
| 200 Euro | 5,993,882 đ | 6,054,426 đ |
| 500 Euro | 14,984,705 đ | 15,136,065 đ |
| 700 Euro | 20,978,587 đ | 21,190,491 đ |
| 1000 Euro | 29,969,410 đ | 30,272,130 đ |
| 3000 Euro | 89,908,230 đ | 90,816,390 đ |
| 5000 Euro | 149,847,050 đ | 151,360,650 đ |
| 10,000 Euro | 299,694,100 đ | 302,721,300 đ |
| 20,000 Euro | 599,388,200 đ | 605,442,600 đ |
| 50,000 Euro | 1,498,470,500 đ | 1,513,606,500 đ |
| 80,000 Euro | 2,397,552,800 đ | 2,421,770,400 đ |
| 100,000 Euro | 2,996,941,000 đ | 3,027,213,000 đ |
| 300,000 Euro | 8,990,823,000 đ | 9,081,639,000 đ |
| 500,000 Euro | 14,984,705,000 đ | 15,136,065,000 đ |
| 1 Triệu Euro | 29,969,410,000 đ | 30,272,130,000 đ |
Bảng Quy Đổi Từ Tiền Việt Sang Euro (VND/EUR)
Nếu bạn đang có kế hoạch mua Euro bằng Việt Nam Đồng, bảng dưới đây sẽ cung cấp tỷ giá bán ra của Euro. Vào thời điểm hiện tại, 1 Euro được bán ra với giá 31,549.25 Đồng. Điều này có nghĩa là để mua được 90 Euro, bạn sẽ cần chi trả 2,839,432.50 Đồng Việt Nam.
| Mệnh giá tiền Việt | Giá trị quy đổi sang Đồng EURO |
|---|---|
| 50,000 VNĐ | 1.58 EUR |
| 100,000 VNĐ | 3.17 EUR |
| 200,000 VNĐ | 6.34 EUR |
| 500,000 VNĐ | 15.85 EUR |
| 1 triệu VNĐ | 31.70 EUR |
| 2 triệu VNĐ | 63.39 EUR |
| 3 triệu VNĐ | 95.09 EUR |
| 5 triệu VNĐ | 158.48 EUR |
| 8 triệu VNĐ | 253.57 EUR |
| 10 triệu VNĐ | 316.96 EUR |
| 20 triệu VNĐ | 633.93 EUR |
| 30 triệu VNĐ | 950.89 EUR |
| 50 triệu VNĐ | 1,584.82 EUR |
| 100 triệu VNĐ | 3,169.65 EUR |
| 200 triệu VNĐ | 6,339.29 EUR |
| 500 triệu VNĐ | 15,848.24 EUR |
| 1 tỷ VNĐ | 31,696.47 EUR |
| 2 tỷ VNĐ | 63,392.95 EUR |
| 5 tỷ VNĐ | 158,482.37 EUR |
| 10 tỷ VNĐ | 316,964.75 EUR |
| 20 tỷ VNĐ | 633,929.49 EUR |
Hiểu Rõ Về Đồng Euro: Mệnh Giá Và Sức Ảnh Hưởng Toàn Cầu
Đồng Euro không chỉ là tiền tệ của riêng một quốc gia mà còn là biểu tượng của sự hợp tác kinh tế và tài chính trong khu vực Eurozone, bao gồm 20 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu. Đây là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Đô la Mỹ, và có vai trò quan trọng trong thương mại, đầu tư quốc tế.
Các Mệnh Giá Euro Phổ Biến Và Giá Trị Quy Đổi
Tiền Euro được phát hành dưới cả dạng tiền xu và tiền giấy, với nhiều mệnh giá khác nhau phục vụ nhu cầu giao dịch đa dạng. Các mệnh giá tiền xu bao gồm 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, cùng với 1 và 2 Euro. Tiền giấy Euro có các mệnh giá từ 5, 10, 20, 50, 100, 200 Euro và trước đây là 500 Euro (hiện đã ngừng phát hành nhưng vẫn có giá trị sử dụng). Mỗi mệnh giá đều có thiết kế đặc trưng riêng, cùng với các đặc điểm bảo an tiên tiến giúp chống làm giả.
Các mệnh giá tiền giấy và tiền xu của đồng Euro đang lưu hành
Tỷ giá giữa Euro và Việt Nam Đồng luôn biến động dựa trên các yếu tố kinh tế, chính trị. Để tiện cho việc tham khảo, dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá Euro phổ biến sang Việt Nam Đồng dựa trên tỷ giá mua vào tiền mặt là 29,969.41 Đồng/Euro:
| Mệnh giá Đồng EURO | Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
|---|---|
| 1 cent | 299.69 đ |
| 2 cent | 599.39 đ |
| 5 cent | 1,498.47 đ |
| 10 cent | 2,996.94 đ |
| 20 cent | 5,993.88 đ |
| 50 cent | 14,984.71 đ |
| 1 EUR | 29,969.41 đ |
| 2 EUR | 59,938.82 đ |
| 5 EUR | 149,847.05 đ |
| 10 EUR | 299,694.10 đ |
| 20 EUR | 599,388.20 đ |
| 50 EUR | 1,498,470.50 đ |
| 100 EUR | 2,996,941 đ |
| 200 EUR | 5,993,882 đ |
| 500 EUR | 14,984,705 đ |
Tầm Quan Trọng Của Đồng Euro Trên Thị Trường Tiền Tệ
Đồng Euro đóng vai trò then chốt trong hệ thống tiền tệ quốc tế, là một trong những đồng tiền cấu thành giỏ Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Điều này chứng tỏ sự ổn định và khả năng chuyển đổi tự do của nó trên phạm vi toàn cầu. Sự biến động của Euro có thể tác động đến nhiều nền kinh tế khác, bao gồm cả Việt Nam, thông qua các kênh thương mại và đầu tư.
Các yếu tố như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), tình hình lạm phát, tăng trưởng kinh tế khu vực Eurozone, và các sự kiện chính trị lớn đều ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND. Do đó, việc theo dõi sát sao các chỉ số này là cần thiết để đưa ra quyết định đổi tiền tối ưu.
So Sánh Giá Trị 90 Euro Với Các Ngoại Tệ Khác
Để có cái nhìn toàn diện hơn về sức mua của đồng Euro, đặc biệt là với một số tiền như 90 Euro, việc so sánh giá trị này với các đồng tiền chủ chốt khác trên thế giới là rất hữu ích. Giỏ tiền tệ quốc tế (SDR) bao gồm các đồng tiền mạnh như Đô la Mỹ (USD), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY), Nhân dân tệ (CNY) và chính Euro (EUR). Những đồng tiền này đại diện cho sức mạnh tài chính toàn cầu.
Tỷ giá giữa Euro và các đồng tiền này cũng thường xuyên biến động do các yếu tố kinh tế, chính sách tiền tệ và tình hình thị trường. Việc nắm bắt các tỷ giá này không chỉ giúp bạn trong các giao dịch quốc tế mà còn hỗ trợ việc đầu tư hoặc theo dõi các chỉ số kinh tế toàn cầu.
Biểu đồ so sánh tỷ giá 90 Euro với các đồng tiền quốc tế khác
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi 90 Euro sang một số loại ngoại tệ phổ biến khác, dựa trên tỷ giá cập nhật ngày 04/09/2025:
| Loại tiền tệ | Tỷ giá mua vào so với EUR | Tỷ giá bán ra so với EUR |
|---|---|---|
| Tỷ giá Bảng Anh | 90 EUR = 103.76 GBP | 90 EUR = 102.74 GBP |
| Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 90 EUR = 96.06 CHF | 90 EUR = 95.12 CHF |
| Tỷ giá Đô la Mỹ | 90 EUR = 78.56 USD | 90 EUR = 75.62 USD |
| Tỷ giá Đô la Singapore | 90 EUR = 59.90 SGD | 90 EUR = 59.44 SGD |
| Tỷ giá Đô la Canada | 90 EUR = 55.97 CAD | 90 EUR = 55.42 CAD |
| Tỷ giá Đô la Úc | 90 EUR = 50.54 AUD | 90 EUR = 50.05 AUD |
| Tỷ giá Nhân dân tệ | 90 EUR = 10.81 CNY | 90 EUR = 10.71 CNY |
| Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 90 EUR = 9.87 HKD | 90 EUR = 9.84 HKD |
| Tỷ giá Baht Thái Lan | 90 EUR = 2.16 THB | 90 EUR = 2.38 THB |
| Tỷ giá Yên Nhật | 90 EUR = 0.52 JPY | 90 EUR = 0.52 JPY |
| Tỷ giá Won Hàn Quốc | 90 EUR = 0.05 KRW | 90 EUR = 0.06 KRW |
Hướng Dẫn Đổi 90 Euro Sang Tiền Việt An Toàn Và Hiệu Quả
Khi có nhu cầu đổi 90 Euro hoặc bất kỳ khoản ngoại tệ nào sang tiền Việt Nam Đồng, việc lựa chọn địa điểm uy tín và nắm rõ quy trình là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn pháp lý và tối ưu hóa giá trị nhận được. Có ba kênh chính để thực hiện giao dịch này: ngân hàng, tiệm vàng được cấp phép và các quầy đổi tiền tại sân bay.
Đổi Tiền Tại Các Ngân Hàng Uy Tín
Đổi tiền tại ngân hàng là lựa chọn hàng đầu về mặt pháp lý và độ an toàn. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ, trong đó có Euro. Tuy nhiên, thủ tục có thể mất nhiều thời gian hơn so với các địa điểm khác.
Quy trình đổi tiền tại ngân hàng:
Để thực hiện giao dịch, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu. Sau đó, bạn sẽ điền thông tin vào mẫu đơn đổi tiền do ngân hàng cung cấp, nộp lại cho giao dịch viên để họ kiểm tra và xử lý. Cuối cùng, bạn sẽ nhận được tiền Việt Nam Đồng theo tỷ giá niêm yết của ngân hàng tại thời điểm giao dịch. Luôn kiểm tra kỹ số tiền nhận được trước khi rời quầy.
Danh sách ngân hàng có nhận đổi Euro sang tiền Việt (và mua lại 90 Euro):
Hầu hết các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam đều có dịch vụ mua bán ngoại tệ. Bạn có thể tham khảo một số ngân hàng sau:
- Ngân hàng Agribank | Hotline: 1900.55.8818
- Ngân hàng Vietcombank | Hotline: 1900.54.54.13; 024.3824.3524
- Ngân hàng HSBC | Hotline: 024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam)
- Ngân hàng BIDV | Hotline: 1900.9247
- Ngân hàng Maritime Bank (MSB) | Hotline: 1800.59.9999; 024.39.44.55.66
- Ngân hàng MBBank | Hotline: 1900.54.54.26
- Ngân hàng ACB | Hotline: 1900.54.54.86; 028.38.247.247
- Ngân hàng VIB | Hotline: 1800.8180
- Ngân hàng VietinBank | Hotline: 1900.558.868; 024.3941.8868
- Ngân hàng Techcombank | Hotline: 1800.588.822
Lựa Chọn Các Tiệm Vàng Được Cấp Phép
Đổi tiền tại tiệm vàng thường được nhiều người ưa chuộng vì thủ tục nhanh gọn và tỷ giá có thể cạnh tranh hơn so với ngân hàng. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng tiệm vàng đó được Ngân hàng Nhà nước cấp phép mua bán ngoại tệ để tránh các rủi ro pháp lý. Giao dịch ngoại tệ tại các địa điểm không được cấp phép là hành vi vi phạm pháp luật.
Một số tiệm vàng uy tín được Ngân hàng Nhà nước cấp phép:
Các hệ thống vàng bạc đá quý lớn như SJC, PNJ, DOJI thường có các chi nhánh được cấp phép thực hiện giao dịch ngoại tệ.
- SJC: Hệ thống cửa hàng Vàng bạc đá quý SJC có mặt rộng khắp cả nước, đảm bảo quy trình giao dịch an toàn và minh bạch.
- PNJ: Hệ thống PNJ cũng cung cấp dịch vụ đổi Euro với tỷ giá hấp dẫn và dịch vụ chuyên nghiệp.
- DOJI: Tập đoàn DOJI với mạng lưới chi nhánh lớn cũng là một địa chỉ đáng tin cậy để đổi ngoại tệ.
Yêu cầu đối với cửa hàng được cấp phép:
Các cửa hàng được cấp phép phải có bảng hiệu rõ ràng ghi tên tổ chức tín dụng ủy quyền, niêm yết công khai tỷ giá ngoại tệ tại quầy giao dịch và nhân viên phải có chứng chỉ đào tạo về nhận biết tiền thật, giả.
Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại Hà Nội:
- Phố Hà Trung: Nổi tiếng với nhiều cửa hàng vàng bạc cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ hợp pháp. Tuy nhiên, luôn kiểm tra kỹ giấy phép và bảng tỷ giá công khai.
- Các chi nhánh của SJC, PNJ, DOJI tại Hà Nội cũng là lựa chọn an toàn.
Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại TP. Hồ Chí Minh:
- Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1): Một địa chỉ uy tín và lâu đời trong dịch vụ đổi ngoại tệ.
- Thu đổi ngoại tệ Minh Thư (2 Nguyễn Thái Bình, Quận 1): Được nhiều người tin tưởng khi cần đổi Euro.
- Các chi nhánh của DOJI và SJC tại TP. Hồ Chí Minh cũng là những điểm đến hợp pháp và an toàn.
Giao Dịch Ngoại Tệ Tại Sân Bay: Ưu Và Nhược Điểm
Các quầy giao dịch tại sân bay quốc tế là một lựa chọn tiện lợi cho những ai cần đổi tiền Euro sang VND ngay lập tức khi vừa đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các sân bay lớn như Tân Sơn Nhất và Nội Bài đều có nhiều quầy đổi tiền.
Địa điểm đổi tiền tại sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh):
- Gần cửa khởi hành số 17, 18 (Ga đi).
- Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi).
- Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến).
- Sảnh Quốc tế (Lối ra).
Địa điểm đổi tiền tại sân bay Nội Bài (Hà Nội):
- Nhà ga T1 (Nội địa): Có các quầy thu đổi ngoại tệ của VietinBank và ACB.
- Nhà ga T2 (Quốc tế):
- Cánh Tây: Có quầy của BIDV và MSB.
- Cánh Đông: Có quầy của VietinBank.
Lưu ý khi đổi tiền tại sân bay:
Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng do tính chất tiện lợi và chi phí vận hành cao. Do đó, bạn chỉ nên đổi một lượng tiền vừa đủ cho các chi tiêu khẩn cấp. Một số quầy có thể áp dụng phí dịch vụ, hãy hỏi rõ trước khi giao dịch. Luôn đảm bảo thực hiện giao dịch tại các quầy có giấy phép hoạt động rõ ràng và niêm yết tỷ giá công khai. Các quầy giao dịch tại sân bay thường hoạt động liên tục, kể cả cuối tuần và ngày lễ, mang lại sự linh hoạt cho hành khách.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Đổi Ngoại Tệ Euro
Khi tiến hành các giao dịch liên quan đến ngoại tệ, đặc biệt là đổi Euro sang tiền Việt Nam, có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo giao dịch an toàn, hợp pháp và tối ưu lợi ích cá nhân.
Đầu tiên, hãy luôn cập nhật tỷ giá Euro thường xuyên. Thị trường ngoại hối biến động liên tục, và việc kiểm tra tỷ giá ngay trước khi giao dịch sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Các trang web của ngân hàng, ứng dụng tài chính hoặc các cổng thông tin uy tín về tỷ giá đều là nguồn tham khảo đáng tin cậy.
Thứ hai, hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân khi đến các địa điểm đổi tiền hợp pháp như ngân hàng hoặc tiệm vàng được cấp phép. Điều này không chỉ giúp quy trình diễn ra nhanh chóng mà còn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ số tiền nhận được và các biên lai giao dịch. Đảm bảo rằng số tiền bạn nhận được đúng với tỷ giá đã thỏa thuận và không có sai sót. Lưu giữ biên lai để đối chiếu nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh sau này.
Việc nắm rõ 90 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và các thông tin liên quan đến tỷ giá hối đoái sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn, đặc biệt khi có các hoạt động liên quan đến đầu tư, định cư hay du lịch tại các quốc gia sử dụng đồng Euro. Mong rằng những thông tin chi tiết từ Bartra Wealth Advisors Việt Nam đã cung cấp cái nhìn toàn diện và hữu ích cho bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. 90 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hiện tại?
Dựa trên tỷ giá mua vào tiền mặt của Vietcombank (cập nhật 04/09/2025), 90 Euro tương đương khoảng 2,697,246.90 Đồng Việt Nam.
2. Tỷ giá Euro có ổn định không hay thường xuyên thay đổi?
Tỷ giá Euro (EUR) so với Việt Nam Đồng (VND) và các đồng tiền khác thường xuyên biến động. Các yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu, lạm phát và các sự kiện chính trị đều ảnh hưởng đến tỷ giá.
3. Tôi có thể đổi Euro sang VND ở đâu là uy tín nhất?
Bạn có thể đổi Euro tại các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam (Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank, v.v.), các tiệm vàng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép (SJC, PNJ, DOJI) hoặc tại các quầy đổi tiền ở sân bay quốc tế.
4. Có sự khác biệt nào giữa tỷ giá mua vào và bán ra của Euro không?
Có. Tỷ giá mua vào là mức giá ngân hàng hoặc điểm đổi tiền mua Euro từ bạn (bạn nhận VND). Tỷ giá bán ra là mức giá ngân hàng hoặc điểm đổi tiền bán Euro cho bạn (bạn trả VND). Tỷ giá mua vào luôn thấp hơn tỷ giá bán ra.
5. Việc đổi tiền mặt Euro sang VND có khác gì so với chuyển khoản?
Thông thường, tỷ giá mua vào chuyển khoản Euro sẽ cao hơn một chút so với tỷ giá mua vào tiền mặt. Điều này là do chi phí xử lý tiền mặt được giảm thiểu khi giao dịch chuyển khoản.
6. Khi đổi Euro tại tiệm vàng, tôi cần lưu ý điều gì?
Bạn cần đảm bảo tiệm vàng đó được Ngân hàng Nhà nước cấp phép mua bán ngoại tệ. Kiểm tra bảng tỷ giá niêm yết công khai và luôn nhận biên lai giao dịch. Giao dịch tại các địa điểm không được cấp phép là bất hợp pháp.
7. Tỷ giá tại sân bay có ưu đãi hơn không?
Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng do tính tiện lợi và chi phí vận hành. Bạn chỉ nên đổi một lượng tiền vừa đủ cho các chi tiêu khẩn cấp tại sân bay.
8. Đồng Euro có những mệnh giá nào?
Tiền xu Euro có các mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent và 1, 2 Euro. Tiền giấy Euro có các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200 Euro (mệnh giá 500 Euro đã ngừng phát hành nhưng vẫn có giá trị sử dụng).
9. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá Euro?
Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), tình hình kinh tế khu vực Eurozone (GDP, lạm phát, việc làm), sự kiện chính trị lớn và dòng vốn đầu tư quốc tế.
10. Tôi có thể tìm kiếm tỷ giá Euro cập nhật ở đâu?
Bạn có thể tham khảo trực tiếp trên website của các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, Agribank, hoặc các trang tin tức tài chính uy tín chuyên về tỷ giá ngoại tệ.
