Việc đổi 60 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam là câu hỏi thường gặp đối với những ai quan tâm đến giao thương, du lịch hoặc đầu tư giữa hai quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu luôn biến động, tỷ giá hối đoái giữa Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) luôn thu hút sự chú ý. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá trị quy đổi hiện tại, các bảng chuyển đổi hữu ích và những lời khuyên quan trọng khi bạn có nhu cầu giao dịch tiền tệ Trung Quốc sang tiền Việt.

60 Tệ Trung Quốc Quy Đổi Ra Tiền Việt Nam Bao Nhiêu?

Tỷ giá hối đoái giữa Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) là yếu tố then chốt để xác định giá trị khi quy đổi. Dựa trên tỷ giá tham khảo mới nhất vào ngày 03/09/2025, Ngân hàng mua vào Nhân dân tệ tiền mặt khoảng 3.420 VND và bán ra ở mức khoảng 3.500 VND. Sự chênh lệch này phản ánh chi phí giao dịch và lợi nhuận của ngân hàng.

Điều này có nghĩa là, nếu bạn có 60 tệ và muốn đổi lấy tiền Việt Nam bằng tiền mặt, bạn có thể nhận được khoảng 205.200 đồng (60 CNY 3.420 VND/CNY). Trong trường hợp bạn thực hiện giao dịch chuyển khoản, mức tỷ giá mua vào có thể nhỉnh hơn một chút, ví dụ 3.450 VND/CNY, giúp bạn nhận được 207.000 đồng cho 60 tệ của mình. Ngược lại, nếu bạn muốn mua 60 Nhân dân tệ từ ngân hàng, bạn sẽ cần chi khoảng 210.000 đồng Việt Nam (60 CNY 3.500 VND/CNY).

Tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) so với VND hôm nay

Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng thường được niêm yết công khai tại các ngân hàng và tổ chức tài chính. Mức giá này không cố định mà biến động liên tục theo thị trường. Các yếu tố như tình hình kinh tế vĩ mô của Trung Quốc và Việt Nam, chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, cán cân thương mại song phương và các sự kiện chính trị toàn cầu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị Nhân dân tệ.

Việc cập nhật tỷ giá thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo bạn nhận được mức quy đổi tốt nhất. Các trang web của ngân hàng lớn, các cổng thông tin tài chính uy tín luôn cung cấp thông tin tỷ giá theo thời gian thực, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp nhất.

Bảng Chuyển Đổi Nhân Dân Tệ Sang Tiền Việt Nam (Tệ sang VND)

Để giúp bạn dễ dàng hình dung và tính toán, dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá Nhân dân tệ phổ biến sang tiền Việt Nam Đồng, áp dụng tỷ giá tham khảo mua vào tiền mặt là 3.420 VND/CNY và chuyển khoản là 3.450 VND/CNY vào ngày 03/09/2025. Bảng này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn ước tính 60 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hoặc các số lượng Nhân dân tệ khác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Nhân Dân Tệ Quy Đổi sang Tiền Việt (tiền mặt) Quy Đổi sang Tiền Việt (chuyển khoản)
1 Tệ 3.420 đồng 3.450 đồng
2 Tệ 6.840 đồng 6.900 đồng
5 Tệ 17.100 đồng 17.250 đồng
10 Tệ 34.200 đồng 34.500 đồng
50 Tệ 171.000 đồng 172.500 đồng
60 Tệ 205.200 đồng 207.000 đồng
100 Tệ 342.000 đồng 345.000 đồng
500 Tệ 1.710.000 đồng 1.725.000 đồng
1.000 Tệ 3.420.000 đồng 3.450.000 đồng
5.000 Tệ 17.100.000 đồng 17.250.000 đồng
10.000 Tệ 34.200.000 đồng 34.500.000 đồng

Bảng Chuyển Đổi Tiền Việt Nam Sang Nhân Dân Tệ (VND sang Tệ)

Trong trường hợp bạn có nhu cầu đi du lịch, công tác hoặc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, việc biết giá trị quy đổi từ Việt Nam Đồng sang Nhân dân tệ là cực kỳ quan trọng. Bảng dưới đây cung cấp thông tin về số lượng Nhân dân tệ bạn có thể mua được với các mệnh giá tiền Việt phổ biến, dựa trên tỷ giá bán ra là 3.500 VND/CNY vào ngày 03/09/2025.

Mệnh giá Tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân Dân Tệ
50.000 VNĐ 14.29 CNY
100.000 VNĐ 28.57 CNY
200.000 VNĐ 57.14 CNY
500.000 VNĐ 142.86 CNY
1 triệu VNĐ 285.71 CNY
2 triệu VNĐ 571.43 CNY
3 triệu VNĐ 857.14 CNY
5 triệu VNĐ 1.428.57 CNY
10 triệu VNĐ 2.857.14 CNY
20 triệu VNĐ 5.714.29 CNY
50 triệu VNĐ 14.285.71 CNY
100 triệu VNĐ 28.571.43 CNY

Các Mệnh Giá Tiền Tệ Trung Quốc (Nhân Dân Tệ) Phổ Biến

Đồng Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Hệ thống tiền tệ này bao gồm cả tiền giấy và tiền xu, với các mệnh giá đa dạng phục vụ cho mọi nhu cầu giao dịch hàng ngày. Việc nắm rõ các mệnh giá này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng và quy đổi khi đi đến Trung Quốc hoặc khi giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Các mệnh giá tiền giấy Nhân dân tệ phổ biến bao gồm 1, 5, 10, 20, 50 và 100 tệ. Tiền xu thường có các mệnh giá nhỏ hơn như 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 nhân dân tệ (xu). Ngoài ra, các mệnh giá hào (jiao) và fen (phân) cũng được sử dụng, với 1 tệ tương đương 10 hào và 1 hào tương đương 10 phân. Ví dụ, nếu bạn có một tờ 50 tệ, nó tương đương với 500 hào.

Đặc điểm nhận biết Nhân dân tệ

Để tránh nhầm lẫn hoặc giao dịch phải tiền giả, việc biết các đặc điểm bảo an của đồng Nhân dân tệ là rất quan trọng. Mỗi tờ tiền đều được thiết kế với những chi tiết tinh xảo và công nghệ chống làm giả hiện đại. Chân dung Mao Trạch Đông thường xuất hiện ở mặt trước của các tờ tiền giấy, cùng với các họa tiết kiến trúc hoặc phong cảnh đặc trưng của Trung Quốc ở mặt sau.

Các yếu tố bảo an thường thấy bao gồm hình in chìm, sợi bảo hiểm, mực in đổi màu, hình ảnh đối xứng và các chi tiết nổi có thể cảm nhận bằng tay. Những đặc điểm này không chỉ giúp người dân phân biệt tiền thật giả mà còn tăng cường tính bảo mật cho hệ thống tiền tệ. Nắm rõ các đặc điểm này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi và sử dụng tiền Trung Quốc.

So Sánh 60 Tệ Trung Quốc Với Các Đồng Tiền Lớn Khác

Trên thị trường tài chính quốc tế, Nhân dân tệ là một trong những đồng tiền quan trọng, đặc biệt trong giỏ quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền có khả năng chuyển đổi tự do như Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP) và Yên Nhật (JPY). Việc so sánh giá trị của 60 tệ với các đồng tiền này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về sức mua và vị thế của Nhân dân tệ trên trường quốc tế.

Đổi Nhân dân tệ sang các ngoại tệ khácĐổi Nhân dân tệ sang các ngoại tệ khác

Tỷ giá hối đoái của 60 Nhân dân tệ so với các đồng tiền lớn khác liên tục thay đổi. Ví dụ, vào ngày 03/09/2025, nếu 1 CNY có giá trị khoảng 0.14 USD, thì 60 tệ sẽ tương đương khoảng 8.4 USD. Tương tự, nếu quy đổi sang Euro, 60 tệ có thể tương đương khoảng 7.8 EUR. Những con số này chỉ mang tính chất minh họa và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào diễn biến thị trường và chính sách kinh tế.

Loại tiền tệ Tỷ giá tham khảo mua vào so với CNY Tỷ giá tham khảo bán ra so với CNY
Đô la Mỹ (USD) 60 CNY = 8.35 USD 60 CNY = 8.45 USD
Đồng EURO (EUR) 60 CNY = 7.75 EUR 60 CNY = 7.95 EUR
Bảng Anh (GBP) 60 CNY = 6.60 GBP 60 CNY = 6.80 GBP
Yên Nhật (JPY) 60 CNY = 1300 JPY 60 CNY = 1320 JPY
Đô la Singapore (SGD) 60 CNY = 11.35 SGD 60 CNY = 11.55 SGD
Đô la Canada (CAD) 60 CNY = 11.50 CAD 60 CNY = 11.70 CAD
Đô la Úc (AUD) 60 CNY = 12.60 AUD 60 CNY = 12.80 AUD
Franc Thụy Sĩ (CHF) 60 CNY = 7.50 CHF 60 CNY = 7.70 CHF
Won Hàn Quốc (KRW) 60 CNY = 11.500 KRW 60 CNY = 11.700 KRW
Baht Thái Lan (THB) 60 CNY = 300 THB 60 CNY = 305 THB

Địa Điểm Đổi 60 Tệ Trung Quốc Sang Tiền Việt Uy Tín và Hợp Pháp

Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật khi đổi 60 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn nên tìm đến các địa điểm được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép. Những địa điểm này bao gồm các ngân hàng thương mại, các tiệm vàng lớn có giấy phép kinh doanh ngoại tệ, và các quầy giao dịch tại sân bay quốc tế. Việc lựa chọn địa điểm uy tín không chỉ giúp bạn nhận được tỷ giá tốt mà còn tránh được rủi ro về tiền giả hoặc các vấn đề pháp lý.

Ngân hàng là lựa chọn hàng đầu nhờ vào độ tin cậy, quy trình rõ ràng và tỷ giá niêm yết công khai. Các tiệm vàng lớn cũng là một kênh phổ biến, đặc biệt khi bạn cần đổi một lượng tiền lớn hơn 60 tệ. Tại các sân bay, quầy đổi tiền cung cấp sự tiện lợi tối đa cho du khách, mặc dù tỷ giá có thể không ưu đãi bằng các địa điểm khác trong thành phố.

Điểm đổi Nhân dân tệ tại Hà Nội

Tại Hà Nội, bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều điểm đổi tiền Trung Quốc uy tín. Các chi nhánh của những ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank, BIDV đều có dịch vụ thu đổi ngoại tệ với tỷ giá được cập nhật liên tục. Ngoài ra, khu vực phố Hà Trung nổi tiếng với nhiều tiệm vàng bạc lâu đời, có giấy phép kinh doanh ngoại tệ, cung cấp dịch vụ đổi tiền nhanh chóng và thuận tiện.

Đặc biệt, các cửa hàng vàng bạc đá quý như SJC, Bảo Tín Minh Châu, Doji cũng là những địa chỉ đáng tin cậy. Họ không chỉ cung cấp dịch vụ mua bán vàng bạc mà còn hỗ trợ giao dịch ngoại tệ. Trước khi đến, bạn nên kiểm tra tỷ giá trực tuyến hoặc gọi điện hỏi trước để đảm bảo có được thông tin chính xác nhất về giá trị 60 tệ và các mức phí liên quan.

Điểm đổi Nhân dân tệ tại TP.HCM

Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế sôi động, với nhiều lựa chọn đa dạng cho việc đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng. Tương tự như Hà Nội, các chi nhánh ngân hàng lớn như Vietcombank, Eximbank, ACB là những địa điểm an toàn và đáng tin cậy để thực hiện giao dịch. Khu vực Quận 1, đặc biệt là các tuyến đường trung tâm, tập trung nhiều phòng giao dịch ngân hàng và tiệm vàng có giấy phép.

Một số tiệm vàng truyền thống đã có uy tín lâu năm như Minh Thư, Kim Mai hay Trung Tâm Kim Hoàn cũng là những lựa chọn được nhiều người tin dùng. Các địa điểm này thường có tỷ giá cạnh tranh và thủ tục tương đối đơn giản. Dù bạn muốn đổi 60 tệ hay một số lượng lớn hơn, việc tìm hiểu kỹ và so sánh tỷ giá giữa các nơi trước khi giao dịch sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi ích.

Lời Khuyên Khi Giao Dịch Đổi Nhân Dân Tệ Sang Tiền Việt

Khi bạn có nhu cầu đổi 60 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hoặc bất kỳ số lượng tiền tệ nào khác, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững các lưu ý quan trọng sẽ giúp giao dịch diễn ra thuận lợi, an toàn và hiệu quả. Việc tìm hiểu trước về thị trường và các quy định pháp luật là bước không thể thiếu.

Đầu tiên, hãy ưu tiên các tổ chức được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động ngoại hối để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn. Các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam là lựa chọn hàng đầu. Thứ hai, luôn kiểm tra tỷ giá hối đoái tại nhiều nguồn khác nhau trước khi quyết định giao dịch. Tỷ giá có thể chênh lệch nhỏ giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng, nhưng những khác biệt này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể với số tiền lớn hơn 60 tệ.

Thứ ba, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân như Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu. Đối với các giao dịch có giá trị lớn hơn 60 tệ, một số ngân hàng có thể yêu cầu thêm các giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ theo quy định. Cuối cùng, hãy cẩn trọng kiểm tra số tiền bạn nhận được ngay tại quầy giao dịch và yêu cầu biên lai hoặc hóa đơn. Điều này giúp tránh sai sót và có bằng chứng rõ ràng nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh sau này. Tránh giao dịch vào các ngày cuối tuần hoặc ngày lễ nếu không cần thiết, vì tỷ giá có thể biến động mạnh hoặc không có nhiều lựa chọn tốt.

Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc quy đổi 60 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và có thêm những kiến thức hữu ích khi giao dịch tiền tệ. Việc nắm vững tỷ giá, địa điểm đổi tiền uy tín và các lời khuyên khi giao dịch sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao dịch tài chính liên quan đến Nhân dân tệ và Việt Nam Đồng. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn đồng hành cùng quý vị trong việc cung cấp các thông tin tài chính đáng tin cậy.

FAQs

1. Tại sao tỷ giá Nhân dân tệ so với tiền Việt Nam lại thường xuyên thay đổi?

Tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) biến động do nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương hai nước, tình hình kinh tế vĩ mô của Trung Quốc và Việt Nam, cán cân thương mại, lạm phát, lãi suất, và các sự kiện địa chính trị toàn cầu. Nhu cầu mua bán hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa hai quốc gia cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ giá tiền Trung Quốc.

2. Có giới hạn nào khi đổi 60 tệ hoặc các số tiền lớn hơn sang tiền Việt không?

Đối với các giao dịch đổi ngoại tệ nhỏ như 60 tệ, thường không có giới hạn chặt chẽ. Tuy nhiên, khi đổi số tiền lớn, đặc biệt là vượt quá một ngưỡng nhất định (ví dụ 5.000 USD hoặc tương đương), các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc tiền tệ và mục đích sử dụng, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về phòng chống rửa tiền.

3. Tôi có thể đổi Nhân dân tệ ở đâu tại sân bay Việt Nam?

Bạn hoàn toàn có thể đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng tại các quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được cấp phép đặt tại các sân bay quốc tế lớn ở Việt Nam như Sân bay Nội Bài (Hà Nội) và Sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM). Dịch vụ này rất tiện lợi cho du khách, tuy nhiên, tỷ giá tại sân bay đôi khi có thể kém cạnh tranh hơn so với các điểm đổi tiền trong nội thành.

4. Nên đổi tiền mặt hay chuyển khoản khi giao dịch Nhân dân tệ?

Việc chọn đổi tiền mặt hay chuyển khoản phụ thuộc vào nhu cầu và số lượng Nhân dân tệ bạn muốn đổi. Đổi tiền mặt phù hợp với các giao dịch nhỏ và cần sử dụng ngay lập tức. Chuyển khoản thường an toàn hơn cho các giao dịch lớn, tránh rủi ro mất mát hoặc tiền giả, và tỷ giá có thể ưu đãi hơn một chút. Tuy nhiên, chuyển khoản có thể mất phí và thời gian xử lý nhất định.

5. Làm thế nào để biết tỷ giá Nhân dân tệ tốt nhất?

Để tìm được tỷ giá Nhân dân tệ tốt nhất, bạn nên so sánh tỷ giá niêm yết của ít nhất 2-3 ngân hàng hoặc tổ chức uy tín khác nhau vào cùng một thời điểm. Hầu hết các ngân hàng đều công bố tỷ giá mua vào và bán ra trên website của họ hoặc ứng dụng di động. Bạn cũng có thể theo dõi các trang tin tài chính để cập nhật biến động tỷ giá và chọn thời điểm giao dịch phù hợp nhất.

6. Việc đổi tiền ở chợ đen có rủi ro gì không?

Giao dịch đổi tiền Trung Quốc ở chợ đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro. Bạn có thể gặp phải tiền giả, bị lừa đảo với tỷ giá không minh bạch, hoặc thậm chí vi phạm pháp luật vì đây là hoạt động không được cấp phép. Việc này có thể dẫn đến mất mát tài chính và các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Luôn ưu tiên các kênh đổi tiền hợp pháp để đảm bảo an toàn.

7. Tôi có cần mang theo giấy tờ gì khi đi đổi 60 tệ không?

Khi đi đổi ngoại tệ tại các ngân hàng hoặc điểm thu đổi ngoại tệ hợp pháp, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ như Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu. Mặc dù 60 tệ là một số tiền nhỏ, việc xuất trình giấy tờ là yêu cầu cơ bản để xác minh danh tính và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về quản lý ngoại hối.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon