Nhiều người Việt Nam quan tâm đến việc quy đổi ngoại tệ, đặc biệt là đồng Đô la Mỹ (USD) sang tiền Việt. Với sự biến động không ngừng của thị trường tài chính toàn cầu, việc nắm bắt thông tin về 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam là rất cần thiết để đưa ra các quyết định về chi tiêu, du lịch hay đầu tư. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cập nhật và chi tiết về tỷ giá hối đoái, giúp bạn hiểu rõ giá trị thực tế của khoản tiền này.

Xem Nội Dung Bài Viết

I. 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hiện tại

Để biết 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần cập nhật tỷ giá hối đoái mới nhất giữa Đô la Mỹ (USD) và Đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá này thường xuyên thay đổi do nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tính đến 09:34 ngày 18/09/2025, tỷ giá mua vào của USD tại Vietcombank là 26.155 VNĐ và tỷ giá bán ra là 26.445 VNĐ. Mức chênh lệch 290 VNĐ này phản ánh chi phí giao dịch của ngân hàng.

Khi bạn muốn đổi 400 đô la Mỹ sang tiền Việt Nam, ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá mua vào. Với mức 26.155 VNĐ/USD, bạn sẽ nhận được 400 26.155 = 10.462.000 VNĐ. Ngược lại, nếu bạn muốn mua 400 Đô la Mỹ bằng tiền Việt, ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá bán ra là 26.445 VNĐ/USD, bạn sẽ cần chi trả 400 26.445 = 10.578.000 VNĐ. Điều này cho thấy sự khác biệt giữa giá mua và bán mà các ngân hàng hay tổ chức tài chính áp dụng.

Có một điểm đáng lưu ý là tỷ giá chuyển khoản thường có sự chênh lệch nhỏ so với tỷ giá tiền mặt. Nếu bạn thực hiện giao dịch chuyển khoản với 400 đô la Mỹ, mức phí hoặc tỷ giá có thể khác biệt một chút. Cụ thể, trong một số trường hợp, bạn có thể nhận được thêm khoảng 12.000 VNĐ nếu đổi theo hình thức chuyển khoản, nâng tổng số tiền nhận được lên 10.474.000 VNĐ. Điều này phụ thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và quy mô giao dịch.

Ảnh minh họa quy đổi 400 đô la Mỹ sang tiền Việt NamẢnh minh họa quy đổi 400 đô la Mỹ sang tiền Việt Nam

II. Bảng quy đổi USD sang VND chi tiết hôm nay

Để có cái nhìn tổng quan hơn về việc quy đổi ngoại tệ, đặc biệt là Đô la Mỹ sang tiền Việt, bạn có thể tham khảo bảng chuyển đổi dưới đây. Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về các mức tiền đô khác nhau và giá trị tương ứng của chúng khi đổi sang tiền Việt theo cả hai hình thức tiền mặt và chuyển khoản. Những con số này được cập nhật dựa trên tỷ giá của Vietcombank vào ngày 18/09/2025.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bảng chuyển đổi USD sang VND cho thấy rằng 1 đô la Mỹ tương đương với 26.155 VNĐ khi đổi tiền mặt và 26.185 VNĐ khi chuyển khoản. Sự chênh lệch nhỏ này, khoảng 30 VNĐ mỗi đô la Mỹ, có thể trở nên đáng kể khi giao dịch số lượng lớn. Ví dụ, với 400 đô la Mỹ, bạn nhận được 10.462.000 VNĐ tiền mặt hoặc 10.474.000 VNĐ qua chuyển khoản, với mức chênh lệch 12.000 VNĐ.

Đô la Mỹ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Đô 26.155 đ 26.185 đ
2 Đô 52.310 đ 52.370 đ
5 Đô 130.775 đ 130.925 đ
10 Đô 261.550 đ 261.850 đ
50 Đô 1.307.750 đ 1.309.250 đ
100 Đô 2.615.500 đ 2.618.500 đ
200 Đô 5.231.000 đ 5.237.000 đ
300 Đô 7.846.500 đ 7.855.500 đ
500 Đô 13.077.500 đ 13.092.500 đ
800 Đô 20.924.000 đ 20.948.000 đ
1.000 Đô 26.155.000 đ 26.185.000 đ
2.000 Đô 52.310.000 đ 52.370.000 đ
3.000 Đô 78.465.000 đ 78.555.000 đ
5.000 Đô 130.775.000 đ 130.925.000 đ
10.000 Đô 261.550.000 đ 261.850.000 đ
20.000 Đô 523.100.000 đ 523.700.000 đ
50.000 Đô 1.307.750.000 đ 1.309.250.000 đ
100.000 Đô 2.615.500.000 đ 2.618.500.000 đ
200.000 Đô 5.231.000.000 đ 5.237.000.000 đ
500.000 Đô 13.077.500.000 đ 13.092.500.000 đ
1 triệu Đô 26.155.000.000 đ 26.185.000.000 đ

III. Bảng đổi VND sang USD theo tỷ giá cập nhật mới nhất

Trong trường hợp bạn có nhu cầu mua Đô la Mỹ bằng tiền Việt để phục vụ mục đích du lịch, học tập hay đầu tư nước ngoài, việc tham khảo tỷ giá bán ra là vô cùng quan trọng. Ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá bán ra để xác định số lượng USD bạn nhận được từ một lượng tiền Việt nhất định.

Theo tỷ giá cập nhật vào ngày 18/09/2025, 1 Đô la Mỹ có giá bán ra là 26.445 VNĐ. Điều này có nghĩa là để mua được 400 đô la Mỹ, bạn cần phải chi trả 10.578.000 VNĐ. Việc nắm rõ bảng chuyển đổi này giúp bạn dễ dàng tính toán và lập kế hoạch tài chính phù hợp, đảm bảo mua được lượng ngoại tệ mong muốn với chi phí tối ưu nhất.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đô la Mỹ
50.000 VNĐ 1.89 USD
100.000 VNĐ 3.78 USD
200.000 VNĐ 7.56 USD
500.000 VNĐ 18.91 USD
1 triệu VNĐ 37.81 USD
2 triệu VNĐ 75.63 USD
3 triệu VNĐ 113.44 USD
5 triệu VNĐ 189.07 USD
8 triệu VNĐ 302.51 USD
10 triệu VNĐ 378.14 USD
20 triệu VNĐ 756.29 USD
30 triệu VNĐ 1.134.43 USD
50 triệu VNĐ 1.890.72 USD
100 triệu VNĐ 3.781.43 USD
200 triệu VNĐ 7.562.87 USD
500 triệu VNĐ 18.907.17 USD
1 tỷ VNĐ 37.814.33 USD
2 tỷ VNĐ 75.628.66 USD
5 tỷ VNĐ 189.071.66 USD
10 tỷ VNĐ 378.143.32 USD
20 tỷ VNĐ 756.286.63 USD

IV. Các mệnh giá tiền Mỹ (USD) phổ biến hiện nay

Đô la Mỹ hiện đang lưu hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu bao gồm các mệnh giá nhỏ như 1¢ (cent), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢ (half-dollar) và đồng xu 1 đô la. Mặc dù có giá trị nhỏ, nhưng những đồng xu này vẫn giữ vai trò quan trọng trong các giao dịch hàng ngày ở Hoa Kỳ, mặc dù mức độ sử dụng có thể ít hơn so với tiền giấy.

Các mệnh giá tiền giấy USD phổ biến hơn trong giao dịch bao gồm 1 đô, 2 đô, 5 đô, 10 đô, 20 đô, 50 đô và mệnh giá lớn nhất đang lưu hành rộng rãi là 100 đô. Mỗi tờ tiền đều được thiết kế độc đáo với hình ảnh của các nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn đến Hoa Kỳ, không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn là biểu tượng của quốc gia. Bên cạnh đó, chúng được trang bị nhiều đặc điểm bảo an tiên tiến để chống lại nạn tiền giả, giúp người dùng dễ dàng nhận biết Đô la Mỹ giả.

Mệnh giá tiền đô la Mỹ phổ biến quy đổi ra tiền Việt NamMệnh giá tiền đô la Mỹ phổ biến quy đổi ra tiền Việt Nam

Mệnh giá Đô la Mỹ Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 cent 261.55 đ
5 cent 1.307.75 đ
10 cent 2.615.50 đ
25 cent 6.538.75 đ
50 cent 13.077.50 đ
100 cent 26.155 đ
1 USD 26.155 đ
2 USD 52.310 đ
5 USD 130.775 đ
10 USD 261.550 đ
20 USD 523.100 đ
50 USD 1.307.750 đ
100 USD 2.615.500 đ

V. Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá 400 đô la Mỹ so với tiền Việt Nam

Tỷ giá hối đoái giữa Đô la Mỹtiền Việt Nam không phải là một con số cố định mà biến động liên tục dưới tác động của nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường ngoại tệ. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Khi Fed tăng lãi suất, đồng đô la Mỹ thường có xu hướng mạnh lên so với các đồng tiền khác, bao gồm cả VND.

Tình hình kinh tế của cả hai quốc gia cũng đóng vai trò then chốt. Tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng tiền. Một nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài và duy trì thặng dư thương mại có thể giúp VND ổn định hoặc mạnh lên. Ngược lại, nếu kinh tế Mỹ có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ, nhu cầu về Đô la Mỹ tăng cao sẽ đẩy tỷ giá USD/VND lên.

Ngoài ra, các sự kiện địa chính trị toàn cầu, biến động của giá dầu mỏ và vàng, hay tâm lý thị trường cũng có thể gây ra những dao động bất ngờ. Chẳng hạn, một cuộc khủng hoảng kinh tế ở khu vực nào đó có thể khiến nhà đầu tư tìm đến Đô la Mỹ như một tài sản trú ẩn an toàn, đẩy giá trị của nó tăng cao. Việc theo dõi sát sao những yếu tố này là điều cần thiết cho bất kỳ ai quan tâm đến 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hoặc các giao dịch ngoại hối khác.

VI. Bảng tỷ giá 400 đô la Mỹ so với các đồng tiền mạnh khác

Đồng Đô la Mỹ giữ vị thế là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất thế giới và là một phần không thể thiếu trong rổ tiền tệ SDRs (Quyền rút vốn đặc biệt) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Rổ SDRs hiện bao gồm 5 đồng ngoại tệ chính: Đô la Mỹ (USD), Bảng Anh (GBP), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ (CNY). Sự ảnh hưởng sâu rộng của USD là do vai trò của nó trong thương mại quốc tế, thị trường tài chính toàn cầu và là thước đo giá trị cho nhiều loại hàng hóa.

Để hình dung rõ hơn về sức mạnh của Đồng đô la Mỹ so với các đồng tiền lớn khác, bảng dưới đây cung cấp tỷ giá quy đổi của 400 đô la Mỹ sang một số ngoại tệ phổ biến. Các mức giá này phản ánh tỷ giá mua vào và bán ra, cho thấy sự khác biệt tùy thuộc vào chiều giao dịch. Thông tin này hữu ích cho những người thường xuyên đi công tác, du học hoặc có các giao dịch kinh doanh quốc tế.

Bảng tỷ giá mua vào, bán ra của các loại ngoại tệ phổ biến so với USDBảng tỷ giá mua vào, bán ra của các loại ngoại tệ phổ biến so với USD

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với USD Tỷ giá bán ra so với USD
Tỷ giá Bảng Anh 400 USD = 535.18 GBP 400 USD = 551.78 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ 400 USD = 498.04 CHF 400 USD = 513.49 CHF
Tỷ giá Đồng EURO 400 USD = 464.21 EUR 400 USD = 483.33 EUR
Tỷ giá Đô la Singapore 400 USD = 307.11 SGD 400 USD = 317.27 SGD
Tỷ giá Đô la Canada 400 USD = 285.26 CAD 400 USD = 294.10 CAD
Tỷ giá Đô la Úc 400 USD = 260.97 AUD 400 USD = 269.06 AUD
Tỷ giá Nhân dân tệ 400 USD = 55.28 CNY 400 USD = 57.00 CNY
Tỷ giá Đô la Hồng Kông 400 USD = 50.39 HKD 400 USD = 52.27 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan 400 USD = 11.19 THB 400 USD = 12.81 THB
Tỷ giá Yên Nhật 400 USD = 2.65 JPY 400 USD = 2.78 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc 400 USD = 0.25 KRW 400 USD = 0.30 KRW

VII. Lưu ý khi đổi 400 đô la Mỹ sang tiền Việt và các giao dịch ngoại tệ khác

Khi bạn có nhu cầu đổi 400 đô la Mỹ hoặc bất kỳ khoản ngoại tệ nào khác sang tiền Việt Nam, điều quan trọng nhất là phải thực hiện giao dịch tại các địa điểm hợp pháp và đáng tin cậy. Các ngân hàng thương mại được cấp phép, các điểm thu đổi ngoại tệ được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ủy quyền là những lựa chọn an toàn nhất. Việc giao dịch tại “chợ đen” hoặc các địa điểm không có giấy phép có thể tiềm ẩn rủi ro về tiền giả, bị lừa đảo hoặc vi phạm pháp luật.

Trước khi tiến hành giao dịch, hãy luôn kiểm tra tỷ giá hối đoái cập nhật nhất từ nhiều nguồn khác nhau. Các trang web của ngân hàng, ứng dụng tài chính hoặc các sàn giao dịch trực tuyến uy tín sẽ cung cấp thông tin chính xác. So sánh tỷ giá giữa các ngân hàng có thể giúp bạn tìm được mức giá tốt nhất, đặc biệt khi đổi một lượng tiền lớn như 400 đô la Mỹ. Hãy lưu ý đến sự khác biệt giữa tỷ giá mua vào và bán ra, cũng như giữa tiền mặt và chuyển khoản để chọn hình thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Ngoài ra, hãy kiểm tra kỹ các loại phí liên quan đến giao dịch. Một số ngân hàng có thể áp dụng phí chuyển tiền, phí dịch vụ hoặc phí xử lý, đặc biệt đối với các giao dịch quốc tế hoặc chuyển khoản lớn. Hiểu rõ các khoản phí này sẽ giúp bạn tính toán chính xác tổng số tiền Việt nhận được và tránh những bất ngờ không mong muốn. Luôn giữ lại biên lai giao dịch để phòng trường hợp có bất kỳ vấn đề nào phát sinh sau này.

VIII. Lịch sử phát triển và vị thế của đồng Đô la Mỹ trên toàn cầu

Đồng Đô la Mỹ, hay còn được biết đến với biệt danh “đồng bạc xanh”, hiện đang là đồng tiền mạnh nhất thế giới và có sức ảnh hưởng sâu rộng trên thị trường ngoại hối. Lịch sử phát triển của đồng tiền này bắt đầu từ năm 1792, khi Đạo luật Tiền tệ (Coinage Act) được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua, chính thức thiết lập USD làm đơn vị tiền tệ chính thức. Ban đầu, giá trị của Đô la Mỹ được neo vào bạc và vàng, tạo nên một hệ thống tiền tệ ổn định dựa trên kim loại quý.

Một cột mốc quan trọng trong lịch sử USD là vào năm 1944, khi Hiệp định Bretton Woods công nhận Đô la Mỹ là một tiền tệ dự trữ toàn cầu. Tại thời điểm đó, USD được gắn trực tiếp với vàng ở tỷ lệ 35 Đô la Mỹ cho mỗi ounce vàng, củng cố vị thế của nó như một đồng tiền đáng tin cậy và là trụ cột của hệ thống tài chính quốc tế. Nhiều quốc gia đã neo đồng tiền của mình vào USD, hoặc giữ Đô la Mỹ như một phần quan trọng trong dự trữ ngoại hối.

Bước ngoặt lớn xảy ra vào năm 1971, khi Tổng thống Richard Nixon đưa ra quyết định chấm dứt việc chuyển đổi USD sang vàng, đánh dấu sự chuyển đổi sang chế độ tiền tệ tự do (fiat money). Kể từ đó, giá trị của Đô la Mỹ không còn được hỗ trợ trực tiếp bằng vàng mà được xác định bởi cung và cầu trên thị trường, cùng với sức mạnh kinh tế và niềm tin vào chính phủ Hoa Kỳ. Đến nay, USD vẫn giữ vững “ngôi vương” là đồng tiền dự trữ quan trọng nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại quốc tế, làm cơ sở cho nhiều tài sản và hợp đồng tài chính của nhiều quốc gia.

IX. Các mệnh giá tiền Đô la Mỹ đã từng lưu hành

Đô la Mỹ hiện nay được lưu hành với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu gồm các mệnh giá 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢ và đồng xu 1 Đô la. Mặc dù có mệnh giá nhỏ, nhưng các đồng xu này vẫn là một phần của hệ thống tiền tệ và được sử dụng trong các giao dịch nhỏ. Các mệnh giá tiền giấy USD đang được lưu hành rộng rãi bao gồm 1 Đô, 2 Đô, 5 Đô, 10 Đô, 20 Đô, 50 Đô và lớn nhất là 100 Đô. Mỗi tờ tiền đô này đều có thiết kế đặc trưng, không chỉ mang giá trị lịch sử, tôn vinh các nhân vật có ảnh hưởng mà còn tích hợp nhiều đặc điểm bảo an tiên tiến để chống tiền giả.

Ngoài các mệnh giá nêu trên, trong lịch sử tiền tệ Hoa Kỳ đã từng có những mệnh giá lớn hơn rất nhiều. Các tờ tiền đô đã không còn được lưu hành bao gồm 500 Đô, 1.000 Đô, 5.000 Đô, 10.000 Đô và thậm chí cả tờ 100.000 Đô. Những mệnh giá cực lớn này đã chính thức bị ngừng lưu hành vào năm 1969 nhằm ngăn chặn các vấn nạn liên quan đến tội phạm tài chính và rửa tiền. Việc loại bỏ các tờ tiền mệnh giá cao giúp chính phủ kiểm soát tốt hơn các giao dịch tiền mặt lớn và hạn chế các hoạt động bất hợp pháp.

Trên thực tế, các tờ tiền đô mệnh giá lớn trước đây chủ yếu chỉ được lưu hành nội bộ giữa các ngân hàng và chính phủ liên bang, ít khi xuất hiện trong các giao dịch của công chúng. Chúng được sử dụng trong các giao dịch tài chính lớn giữa các tổ chức. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tài chính và các phương tiện thanh toán điện tử, vai trò của các đồng tiền vật chất mệnh giá lớn dần trở nên lỗi thời và không còn cần thiết, dẫn đến việc chúng bị loại bỏ khỏi lưu thông.

X. Dự báo xu hướng tỷ giá Đô la Mỹ trong tương lai gần

Việc dự báo xu hướng tỷ giá Đô la Mỹ so với các đồng tiền khác, bao gồm cả tiền Việt Nam, là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi phân tích nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và địa chính trị. Trong ngắn hạn, các chuyên gia thường tập trung vào chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Nếu Fed tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất hoặc duy trì mức lãi suất cao, đồng Đô la Mỹ có thể duy trì sức mạnh của mình. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, khiến giá trị VND suy yếu hơn so với USD.

Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều bất ổn, Đô la Mỹ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những biến động bất ngờ. Các cuộc xung đột địa chính trị, khủng hoảng năng lượng, hay sự suy giảm tăng trưởng kinh tế ở các nền kinh tế lớn khác có thể đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn vào USD lên cao, củng cố vị thế của nó. Ngược lại, nếu các nền kinh tế lớn khác như châu Âu hoặc Trung Quốc có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ, sức hấp dẫn của USD có thể giảm sút.

Đối với tiền Việt Nam, chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ đóng vai trò quyết định trong việc ổn định tỷ giá hối đoái. Việc duy trì một môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, kiểm soát lạm phát và thu hút đầu tư nước ngoài là những yếu tố then chốt giúp VND giữ vững giá trị. Nhìn chung, mặc dù đồng Đô la Mỹ được dự báo sẽ tiếp tục giữ vai trò là đồng tiền mạnh, nhưng các nhà đầu tư và người dân cần liên tục cập nhật thông tin và tham khảo ý kiến chuyên gia để đưa ra quyết định hợp lý về quy đổi ngoại tệ.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác vào thời điểm hiện tại?

400 đô la Mỹ tương đương khoảng 10.462.000 VNĐ nếu bạn đổi tiền mặt theo tỷ giá mua vào của ngân hàng (ví dụ: Vietcombank, cập nhật ngày 18/09/2025). Tỷ giá này có thể thay đổi liên tục.

2. Tỷ giá mua vào và bán ra khác nhau như thế nào khi đổi tiền đô?

Tỷ giá mua vào là mức giá ngân hàng chấp nhận mua đô la Mỹ từ bạn (bạn bán USD, nhận VND). Tỷ giá bán ra là mức giá ngân hàng bán đô la Mỹ cho bạn (bạn mua USD, trả VND). Tỷ giá bán ra thường cao hơn tỷ giá mua vào.

3. Tôi có thể đổi 400 đô la Mỹ ở đâu tại Việt Nam?

Bạn có thể đổi 400 đô la Mỹ tại các ngân hàng thương mại được cấp phép (như Vietcombank, Agribank, BIDV…), các điểm thu đổi ngoại tệ được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, hoặc các cửa hàng vàng bạc đá quý có giấy phép hoạt động ngoại hối.

4. Có nên đổi tiền đô ở “chợ đen” không?

Không nên đổi tiền đô ở “chợ đen” vì đây là hoạt động không hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhận phải tiền giả, bị lừa đảo hoặc chịu mức tỷ giá bất lợi. Hãy luôn giao dịch tại các địa điểm hợp pháp.

5. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND?

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND bao gồm chính sách tiền tệ của Fed và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tình hình kinh tế (lạm phát, tăng trưởng GDP), cán cân thương mại, dòng vốn đầu tư nước ngoài và các sự kiện địa chính trị toàn cầu.

6. Khi đổi 400 đô la Mỹ, có cần mang theo giấy tờ tùy thân không?

Thông thường, khi thực hiện giao dịch ngoại tệ tại ngân hàng hoặc các điểm thu đổi hợp pháp, bạn sẽ được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.

7. Sự khác biệt giữa đổi tiền mặtchuyển khoản đô la Mỹ là gì?

Khi đổi tiền mặt, bạn nhận tiền VND vật lý. Khi chuyển khoản, tiền sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn. Tỷ giá cho hai hình thức này có thể chênh lệch một chút và việc chuyển khoản thường an toàn hơn cho các số tiền lớn.

8. Các mệnh giá tiền đô la Mỹ nào đang lưu hành phổ biến nhất?

Các mệnh giá tiền giấy USD phổ biến nhất đang lưu hành là 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 Đô la Mỹ. Các đồng xu như 1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent cũng được sử dụng.

9. 400 đô la Mỹ có phải là một số tiền lớn khi đi du lịch nước ngoài không?

400 đô la Mỹ là một khoản tiền vừa phải, có thể đủ cho một chuyến đi ngắn ngày hoặc chi phí sinh hoạt cơ bản trong vài ngày tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, giá trị thực tế sẽ phụ thuộc vào quốc gia bạn đến và mức chi tiêu cá nhân.

10. Làm sao để theo dõi tỷ giá Đô la Mỹ hàng ngày một cách hiệu quả?

Bạn có thể theo dõi tỷ giá Đô la Mỹ hàng ngày thông qua các trang web của ngân hàng lớn, các ứng dụng tài chính uy tín, các trang tin tức kinh tế hoặc các chuyên trang chuyên về ngoại tệ.


Để nắm bắt những thông tin cập nhật về 400 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và các kiến thức tài chính, quy đổi ngoại tệ khác, bạn đọc có thể thường xuyên truy cập Bartra Wealth Advisors Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp những tin tức hữu ích và chính xác nhất, giúp quý vị đưa ra quyết định thông minh về đầu tư và cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon