Chào mừng quý vị đến với Bartra Wealth Advisors Việt Nam, nơi chúng tôi cung cấp những phân tích sâu sắc về nền kinh tế Việt Nam và các xu hướng đầu tư toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc hiểu rõ các chỉ số kinh tế và quy đổi tiền tệ là vô cùng cần thiết. Câu hỏi 38 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam không chỉ là một phép tính đơn thuần mà còn là cánh cửa mở ra bức tranh tổng thể về sức khỏe kinh tế và tiềm năng đầu tư tại Việt Nam trong năm 2024.
Tăng Trưởng GDP Ấn Tượng Năm 2024: Nền Tảng Vững Chắc
Năm 2024 đã chứng kiến sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, với Tổng sản phẩm trong nước (GDP) ước tính tăng 7,09% so với năm trước. Đây là một con số rất tích cực, vượt mục tiêu đề ra (6-6,5%) và cho thấy khả năng chống chịu, thích ứng nhanh chóng của kinh tế Việt Nam trước những biến động khó lường của tình hình kinh tế chính trị thế giới. Tốc độ tăng trưởng này chỉ thấp hơn các năm 2018, 2019 và 2022 trong giai đoạn 2011-2024, khẳng định vị thế là một trong những nền kinh tế năng động nhất khu vực. Sự tăng trưởng này được duy trì ổn định qua các quý, từ 5,98% quý I lên 7,25% quý II, 7,43% quý III và đạt 7,55% trong quý IV, cho thấy đà phục hồi bền vững.
Động Lực Phát Triển Từ Các Khu Vực Kinh Tế
Sự tăng trưởng GDP ấn tượng có được nhờ đóng góp tích cực từ cả ba khu vực kinh tế chính. Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,27%, đóng góp 5,37% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế. Khu vực công nghiệp và xây dựng phục hồi mạnh mẽ với mức tăng 8,24%, đóng góp tới 45,17%. Đặc biệt, khu vực dịch vụ bứt phá với mức tăng 7,38%, đóng góp 49,46%, cho thấy sự sôi động của thị trường nội địa và sự phục hồi của du lịch. Về sử dụng GDP, tiêu dùng cuối cùng tăng 6,57%, tích lũy tài sản tăng 7,20%, xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng 15,45%, và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng 16,10%, phản ánh hoạt động kinh tế sôi nổi.
Quy Mô GDP và Thu Nhập Bình Quân Đầu Người: Chỉ Số Quan Trọng
Quy mô GDP theo giá hiện hành năm 2024 ước đạt 11.511,9 nghìn tỷ đồng, tương đương khoảng 476,3 tỷ USD. Đây là một thành tựu đáng kể, cho thấy sự mở rộng quy mô kinh tế Việt Nam. GDP bình quân đầu người theo giá hiện hành ước đạt 114 triệu đồng/người, tương đương 4.700 đô la Mỹ, tăng 377 đô la Mỹ so với năm 2023. Để dễ hình dung, nếu bạn tự hỏi 38 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, với tỷ giá hối đoái ước tính khoảng 24.500 VND/USD vào cuối năm 2024, 38 đô la Mỹ sẽ tương đương khoảng 931.000 đồng Việt Nam. Con số này giúp cá nhân và nhà đầu tư có cái nhìn cụ thể hơn về sức mua và giá trị tiền tệ trong nước khi so sánh với ngoại tệ mạnh như đô la Mỹ.
Nông, Lâm Nghiệp và Thủy Sản: Đóng Góp Bền Vững
Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản của Việt Nam trong năm 2024 tiếp tục thể hiện vai trò là trụ cột quan trọng, đảm bảo an ninh lương thực và góp phần vào xuất khẩu. Mặc dù đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu và thiên tai phức tạp, ngành vẫn duy trì mức tăng trưởng tích cực 3,27%, đóng góp đáng kể vào sự ổn định chung của nền kinh tế. Sự phát triển này thể hiện khả năng thích ứng và nỗ lực của bà con nông dân cùng các chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Ngành Nông Nghiệp: Ổn Định Dù Thách Thức
Sản xuất nông nghiệp năm 2024 chứng kiến nhiều tín hiệu khả quan. Diện tích lúa đạt 7,13 triệu ha, với tổng sản lượng 43,46 triệu tấn, mặc dù có giảm nhẹ về năng suất so với năm trước. Các vụ lúa Đông Xuân, Hè Thu và Thu Đông đều đạt sản lượng tốt nhờ các biện pháp thâm canh và ứng phó kịp thời với thời tiết. Chăn nuôi phát triển ổn định, các dịch bệnh được kiểm soát hiệu quả. Tuy nhiên, một số cây hoa màu như ngô, khoai lang, lạc, đậu tương có diện tích giảm do hiệu quả kinh tế không cao, khuyến khích nông dân chuyển đổi sang trồng rau màu, cây ăn quả hoặc cây làm thức ăn chăn nuôi theo mô hình kinh tế nông nghiệp tuần hoàn, bền vững.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Lợi Ích Định Cư Nước Ngoài: Nâng Tầm Cuộc Sống Toàn Cầu
- So Sánh Diện Định Cư Mỹ EB1, EB2, EB3 Toàn Diện
- Cập Nhật Giá Vàng Quảng Ninh: Biến Động Và Cơ Hội Đầu Tư
- 100 Đô Đổi Bao Nhiêu Tiền Việt Nam: Cẩm Nang Toàn Diện
- Hiểu Rõ Điều Kiện Nhận Trợ Cấp Hưu Trí
Lâm Nghiệp và Thủy Sản: Tiềm Năng Phát Triển
Lâm nghiệp tiếp tục đạt được những kết quả tích cực. Diện tích rừng trồng mới tập trung trong năm 2024 ước đạt 301,3 nghìn ha, tăng 1,7% so với năm trước. Mặc dù diện tích rừng bị thiệt hại do thiên tai vẫn còn, nhưng các nỗ lực tái tạo và bảo vệ rừng đang được tăng cường. Ngành thủy sản duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ với tổng sản lượng ước đạt 9.547,0 nghìn tấn, tăng 2,5%. Trong đó, thủy sản nuôi trồng tăng 4,0%, cho thấy hiệu quả của các mô hình nuôi thâm canh và ứng dụng công nghệ. Sản lượng khai thác cũng tăng nhẹ 0,3%, phản ánh nỗ lực quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
Công Nghiệp: Động Lực Phục Hồi Mạnh Mẽ
Ngành công nghiệp Việt Nam đã có một năm 2024 phục hồi tích cực và tăng trưởng mạnh mẽ, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) ước tăng 8,4% so với năm trước, một con số ấn tượng so với mức tăng 1,3% của năm 2023. Sự phát triển này cho thấy khả năng thích ứng và sức bật của các doanh nghiệp sản xuất, cũng như hiệu quả của các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
Công Nghiệp Chế Biến, Chế Tạo và Điện Năng
Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo là động lực chính, với mức tăng 9,6%, đóng góp tới 8,4 điểm phần trăm vào mức tăng chung của IIP. Mặc dù thấp hơn một số năm đỉnh cao, đây vẫn là một bước tiến quan trọng, cho thấy sự phục hồi của các chuỗi cung ứng và nhu cầu thị trường. Ngành sản xuất và phân phối điện tăng 9,5%, đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định cho sản xuất và tiêu dùng. Ngành cung cấp nước, quản lý và xử lý rác thải cũng tăng 10,7%, phản ánh sự phát triển của hạ tầng và dịch vụ đô thị. Tuy nhiên, ngành khai khoáng giảm 6,5%, làm giảm 1,0 điểm phần trăm vào mức tăng chung, cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp.
Tồn Kho và Tình Hình Lao Động Ngành Công Nghiệp
Chỉ số tiêu thụ toàn ngành công nghiệp chế biến, chế tạo trong năm 2024 tăng 11,3% so với năm 2023, cho thấy tín hiệu tích cực về sức mua và khả năng hấp thụ sản phẩm của thị trường. Mặc dù chỉ số tồn kho cuối năm 2024 tăng 10,6% so với cùng kỳ năm trước, nhưng tỷ lệ tồn kho bình quân toàn ngành đã giảm từ 88,0% năm 2023 xuống còn 77,1% vào năm 2024, cho thấy việc quản lý tồn kho hiệu quả hơn và nhu cầu thị trường cải thiện. Về lao động, số lao động đang làm việc trong các doanh nghiệp công nghiệp tại thời điểm 01/12/2024 tăng 3,2% so với cùng kỳ năm trước, phản ánh sự phục hồi sản xuất và tạo thêm việc làm.
Doanh Nghiệp: Sức Sống Mới và Xu Hướng Phát Triển
Cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam đã thể hiện sức sống mạnh mẽ trong năm 2024, với nhiều tín hiệu tích cực về thành lập mới và quay trở lại hoạt động. Điều này là minh chứng cho môi trường kinh doanh đang dần được cải thiện và niềm tin của nhà đầu tư, đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tình Hình Đăng Ký Doanh Nghiệp và Sự Phục Hồi
Trong năm 2024, cả nước có hơn 233,4 nghìn doanh nghiệp đăng ký thành lập mới và quay trở lại hoạt động, tăng 7,1% so với năm trước. Trung bình mỗi tháng, có gần 19,5 nghìn doanh nghiệp tham gia hoặc tái gia nhập thị trường, cho thấy một dòng chảy năng động của các hoạt động kinh doanh. Mặc dù số lượng doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường cũng tăng (197,9 nghìn doanh nghiệp, tăng 14,7%), điều này phản ánh quá trình tái cấu trúc và sàng lọc tự nhiên của thị trường, nơi các doanh nghiệp kém hiệu quả hơn phải rời đi để nhường chỗ cho những mô hình kinh doanh tiềm năng hơn. Xu hướng kinh doanh quý IV/2024 cũng cho thấy 77,3% doanh nghiệp nhận định hoạt động sản xuất kinh doanh tốt hơn hoặc giữ ổn định so với quý trước.
Khoa Học Công Nghệ: Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh
Việt Nam tiếp tục ghi nhận những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Theo Báo cáo GII 2024 của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), Chỉ số Đổi mới Sáng tạo của Việt Nam đã tăng 2 bậc, đạt vị trí 44/133 quốc gia. Điều này bao gồm sự cải thiện về đầu vào (tăng 4 bậc lên 53) và đầu ra đổi mới sáng tạo (tăng 4 bậc lên 36), cho thấy nỗ lực của đất nước trong việc thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đạt được thành tích cao nhất từ trước đến nay trong bảng xếp hạng chính phủ điện tử toàn cầu của Liên hợp quốc, vươn lên vị trí 71/193 quốc gia, tăng 15 bậc so với năm 2022. Đây là lần đầu tiên Việt Nam được xếp vào nhóm EGDI ở mức Rất cao, thể hiện cam kết và hiệu quả trong việc số hóa các dịch vụ công, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân và doanh nghiệp. Đến cuối năm 2024, Cổng Dịch vụ công Quốc gia đã cung cấp 4.427 thủ tục dịch vụ công trực tuyến, với khoảng 61 triệu hồ sơ trực tuyến được thực hiện, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch.
Dịch Vụ: Hồi Phục Ấn Tượng và Đa Dạng Hóa
Khu vực dịch vụ của Việt Nam trong năm 2024 đã chứng kiến sự hồi phục ấn tượng và đa dạng hóa mạnh mẽ, trở thành một trong những động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế. Với mức tăng trưởng 7,38% trong tổng giá trị tăng thêm, cao hơn so với 6,91% của năm 2023, ngành dịch vụ đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng nội địa và thu hút du khách quốc tế.
Bán Lẻ, Vận Tải và Du Lịch: Điểm Sáng Phát Triển
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng năm 2024 ước đạt 6.391,0 nghìn tỷ đồng, tăng 9,0% so với năm trước (tăng 5,9% nếu loại trừ yếu tố giá), cho thấy sức mua của người dân được cải thiện. Ngành bán buôn và bán lẻ tăng 7,96%, đóng góp 0,80 điểm phần trăm vào tăng trưởng chung. Vận tải và kho bãi tăng 10,82%, với tổng lượng khách vận chuyển đạt 5.067,6 triệu lượt (tăng 8,3%) và lượng hàng hóa vận chuyển đạt 2.670,6 triệu tấn (tăng 14,0%), phản ánh sự sôi động của hoạt động giao thương. Đặc biệt, du lịch quốc tế bùng nổ, đón gần 17,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng 39,5% so với năm 2023 và đạt 97,6% mức trước dịch Covid-19, đóng góp đáng kể vào doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống (tăng 9,76%).
Viễn Thông: Hạ Tầng Kỹ Thuật Số Vững Chắc
Hoạt động viễn thông tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định, với doanh thu hoạt động viễn thông năm 2024 ước đạt 355,4 nghìn tỷ đồng, tăng 4,0% so với năm trước. Sự phát triển của hạ tầng viễn thông và dịch vụ số đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nền kinh tế số, hỗ trợ các hoạt động kinh doanh, học tập và giải trí trực tuyến. Điều này cũng góp phần nâng cao năng suất lao động của toàn nền kinh tế, với năng suất lao động theo giá hiện hành ước đạt 221,9 triệu đồng/lao động, tương đương 9.182 đô la Mỹ mỗi lao động, tăng 726 đô la Mỹ so với năm 2023.
Tài Chính và Đầu Tư: Sức Hút Mạnh Mẽ
Hệ thống tài chính và thị trường đầu tư của Việt Nam trong năm 2024 đã cho thấy sự ổn định và sức hút mạnh mẽ, trở thành kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế. Các chỉ số về tiền tệ, bảo hiểm và chứng khoán đều phản ánh một thị trường đang phát triển và có khả năng thu hút nguồn lực lớn.
Hệ Thống Ngân Hàng và Thị Trường Vốn
Tính đến cuối năm 2024, tổng phương tiện thanh toán tăng 9,42% so với cuối năm 2023. Huy động vốn của các tổ chức tín dụng tăng 9,06%, trong khi tăng trưởng tín dụng của nền kinh tế đạt 13,82%, cho thấy dòng vốn vẫn được luân chuyển hiệu quả, phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh và đầu tư. Thị trường bảo hiểm dù gặp đôi chút thách thức nhưng tổng doanh thu phí vẫn đạt 227,5 nghìn tỷ đồng. Thị trường chứng khoán sôi động với giá trị giao dịch bình quân trên thị trường cổ phiếu đạt 21.008 tỷ đồng/phiên, tăng 19,5% so với năm 2023. Giao dịch trái phiếu cũng tăng vọt 81,1%, đạt 11.802 tỷ đồng/phiên, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của nhà đầu tư.
Đầu Tư Phát Triển: Hút Vốn Nội và Ngoại
Đầu tư phát triển tiếp tục là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong năm 2024, với cả vốn đầu tư trong nước và nước ngoài đều ghi nhận những kết quả tích cực. Sự gia tăng các nguồn vốn này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào triển vọng phát triển dài hạn của Việt Nam.
Vốn Đầu Tư Nước Ngoài (FDI) và Cơ Hội Mới
Tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam tính đến ngày 31/12/2024 đạt 38,23 tỷ USD, dù giảm nhẹ 3,0% so với cùng kỳ năm trước, nhưng đây vẫn là một con số rất ấn tượng, khẳng định vị thế của Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều bất ổn, việc duy trì được dòng vốn FDI lớn như vậy là một thành công đáng ghi nhận. Đặc biệt, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực hiện tại Việt Nam ước đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023, cho thấy nhiều dự án FDI đã đi vào hoạt động, tạo ra giá trị thực cho nền kinh tế. Những dòng vốn ngoại tệ này, từ hàng chục tỷ đô la Mỹ đến những khoản đầu tư nhỏ hơn như 38 đô la Mỹ được quy đổi, đều góp phần vào sự phát triển chung của Việt Nam.
Đầu Tư Của Việt Nam Ra Nước Ngoài
Không chỉ thu hút đầu tư, Việt Nam cũng đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài. Trong năm 2024, có 164 dự án mới được cấp phép với tổng vốn của phía Việt Nam là 603,7 triệu USD, gấp hơn hai lần so với năm trước. Tổng vốn đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài (bao gồm cả cấp mới và điều chỉnh) đạt 664,8 triệu USD, tăng 57,7% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đang ngày càng lớn mạnh, tự tin vươn ra thị trường quốc tế, tìm kiếm cơ hội và mở rộng dấu ấn toàn cầu.
Ngân Sách Nhà Nước: Ổn Định và Hiệu Quả
Hoạt động thu, chi ngân sách Nhà nước (NSNN) năm 2024 đã được quản lý chặt chẽ và đạt hiệu quả cao, góp phần vào sự ổn định vĩ mô của nền kinh tế. Việc kiểm soát tốt các khoản thu và chi giúp chính phủ có nguồn lực để thực hiện các chính sách phát triển kinh tế – xã hội và an sinh xã hội.
Tổng thu NSNN năm 2024 ước đạt 2.037,5 nghìn tỷ đồng, bằng 119,8% dự toán năm và tăng 16,2% so với năm 2023. Con số này vượt xa kế hoạch, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của các hoạt động kinh tế, giúp tăng nguồn thu cho ngân sách. Về phía chi, tổng chi NSNN năm 2024 ước đạt 1.830,8 nghìn tỷ đồng, bằng 86,4% dự toán năm và tăng 5,7% so với năm trước. Mức chi này được quản lý hợp lý, ưu tiên cho các khoản chi đầu tư phát triển, đảm bảo an sinh xã hội và quốc phòng, an ninh.
Thương Mại Quốc Tế: Đòn Bẩy Kinh Tế
Thương mại quốc tế tiếp tục là một trong những đòn bẩy quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Trong năm 2024, hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ đã ghi nhận những kết quả ấn tượng, khẳng định vai trò là một nền kinh tế mở và hội nhập sâu rộng.
Xuất Khẩu và Nhập Khẩu Hàng Hóa
Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa năm 2024 đạt 405,53 tỷ USD, tăng 14,3% so với năm trước. Trong đó, nhóm hàng công nghiệp chế biến đóng góp lớn nhất với 356,74 tỷ USD, chiếm 88,0% tổng kim ngạch xuất khẩu. Điều này cho thấy Việt Nam đang ngày càng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu với các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa đạt 380,76 tỷ USD, tăng 16,7% so với năm 2023. Nhóm hàng tư liệu sản xuất chiếm 93,6% với 356,43 tỷ USD, phản ánh nhu cầu nguyên vật liệu và máy móc phục vụ sản xuất trong nước. Thị trường lớn nhất cho xuất khẩu của Việt Nam là Hoa Kỳ với 119,6 tỷ USD, trong khi Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn nhất với 144,3 tỷ USD.
Cán Cân Thương Mại và Dịch Vụ
Cán cân thương mại hàng hóa năm 2024 tiếp tục xuất siêu ấn tượng, đạt 24,77 tỷ USD. Con số này khẳng định khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế và góp phần vào việc tăng dự trữ ngoại hối. Về dịch vụ, kim ngạch xuất khẩu dịch vụ ước đạt 23,85 tỷ USD, tăng 17,7% so với năm trước, trong đó dịch vụ du lịch chiếm 51,1%. Kim ngạch nhập khẩu dịch vụ đạt 36,19 tỷ USD, tăng 24,4%, với dịch vụ vận tải và du lịch chiếm tỷ trọng lớn. Mặc dù nhập siêu dịch vụ là 12,34 tỷ USD, nhưng điều này một phần phản ánh sự tăng trưởng của du lịch outbound và các dịch vụ logistics phục vụ xuất nhập khẩu.
Các Chỉ Số Giá: Phản Ánh Sức Khỏe Kinh Tế
Các chỉ số giá là những thước đo quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, đặc biệt là về lạm phát và biến động giá trị tiền tệ. Trong năm 2024, Việt Nam đã kiểm soát tốt các chỉ số này, đạt được mục tiêu Quốc hội đề ra.
CPI, Giá Vàng và Giá Đô La Mỹ: Thông Tin Quan Trọng
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2024 tăng 0,29% so với tháng trước, và tăng 2,94% so với cùng kỳ năm 2023. Tính chung cả năm 2024, CPI tăng 3,63% so với năm trước, nằm trong mục tiêu kiểm soát lạm phát. Chỉ số giá vàng tháng 12/2024 giảm 1,38% so với tháng trước nhưng bình quân cả năm tăng 28,64%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường kim loại quý.
Đối với đô la Mỹ, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12/2024 tăng 0,09% so với tháng trước và tăng 4,31% so với cùng kỳ năm trước. Bình quân cả năm 2024, chỉ số giá đô la Mỹ tăng 4,91%. Điều này phản ánh xu hướng tăng giá của đồng đô la Mỹ so với đồng Việt Nam, một yếu tố quan trọng khi xem xét các giao dịch ngoại tệ hay trả lời câu hỏi 38 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Mức tăng này cũng ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu và các dòng vốn đầu tư.
Tình Hình Xã Hội: Cải Thiện Đời Sống và An Sinh
Bên cạnh những thành tựu về kinh tế, năm 2024 cũng chứng kiến nhiều tiến bộ trong lĩnh vực xã hội, đặc biệt là về dân số, lao động, việc làm và các chính sách an sinh xã hội. Những nỗ lực này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Dân Số, Lao Động và Việc Làm
Dân số trung bình năm 2024 ước tính đạt 101,3 triệu người, tăng 1,03% so với năm 2023. Chất lượng dân số tiếp tục được cải thiện, với tuổi thọ trung bình tăng lên nhờ những thành tựu trong y học và công tác chăm sóc sức khỏe. Tình hình lao động, việc làm trong quý IV/2024 khởi sắc rõ rệt. Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên ước đạt 53,2 triệu người, tăng 390,1 nghìn người so với quý trước. Lao động có việc làm đạt 52,1 triệu người. Thu nhập bình quân của lao động trong quý IV/2024 là 8,2 triệu đồng/tháng, tăng 550 nghìn đồng so với quý III/2024. Cả năm 2024, thu nhập bình quân của lao động đạt 7,7 triệu đồng/tháng, tăng 8,6%, tương ứng tăng 610 nghìn đồng so với năm trước. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động cũng giảm, đạt 2,24% cho cả năm 2024.
Đời Sống Dân Cư và An Sinh Xã Hội
Đời sống và thu nhập của hộ dân cư được cải thiện đáng kể. Theo kết quả sơ bộ Khảo sát mức sống dân cư năm 2024, thu nhập bình quân đầu người theo giá hiện hành đạt khoảng 5,4 triệu đồng/người/tháng, tăng 8,8% so với năm 2023. Công tác an sinh xã hội tiếp tục được chú trọng. Tính đến cuối năm 2024, tổng hỗ trợ cho người có công và các đối tượng bảo trợ xã hội lên đến hàng chục nghìn tỷ đồng. Hàng triệu thẻ bảo hiểm xã hội và thẻ khám chữa bệnh miễn phí đã được phát, đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế và an sinh.
Văn Hóa, Thể Thao và Đối Phó Thiên Tai
Các hoạt động văn hóa, thể thao trong năm 2024 diễn ra sôi nổi, góp phần tăng cường tình đoàn kết dân tộc và quảng bá hình ảnh Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Thể dục, thể thao quần chúng được đẩy mạnh, thể thao thành tích cao đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận. Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với những thiệt hại nặng nề do thiên tai gây ra. Năm 2024, thiên tai làm 570 người chết và mất tích, gây thiệt hại ước tính gần 89.253,6 tỷ đồng, gấp 17,5 lần năm 2023. Điều này đòi hỏi những nỗ lực lớn hơn nữa trong công tác phòng chống và khắc phục hậu quả thiên tai.
Với những phân tích trên, chúng ta có thể thấy một bức tranh toàn cảnh về kinh tế Việt Nam năm 2024 đầy khởi sắc, từ tăng trưởng GDP ấn tượng, sức sống của doanh nghiệp, cho đến những cải thiện trong đời sống xã hội. Những con số như 38 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hay 4.700 đô la Mỹ GDP bình quân đầu người, không chỉ là dữ liệu mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực và tiềm năng phát triển của đất nước. Bartra Wealth Advisors Việt Nam tự hào là đối tác đồng hành, mang đến những thông tin giá trị và cơ hội đầu tư hấp dẫn trong hành trình phát triển thịnh vượng này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
38 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
- Với tỷ giá hối đoái khoảng 24.500 VND/USD (ước tính cuối 2024), 38 đô la Mỹ sẽ tương đương khoảng 931.000 đồng Việt Nam.
-
Tỷ giá hối đoái USD/VND được xác định như thế nào?
- Tỷ giá hối đoái USD/VND được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm cung cầu ngoại tệ trên thị trường, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, lạm phát, lãi suất, và các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu như biến động giá đô la Mỹ quốc tế.
-
Làm thế nào để chuyển đổi ngoại tệ an toàn và hiệu quả tại Việt Nam?
- Để chuyển đổi ngoại tệ an toàn, bạn nên thực hiện tại các ngân hàng thương mại uy tín, các điểm thu đổi ngoại tệ được cấp phép hoặc thông qua các dịch vụ chuyển tiền quốc tế hợp pháp. Việc so sánh tỷ giá giữa các tổ chức khác nhau có thể giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất.
-
Kinh tế Việt Nam năm 2024 có điểm nhấn nào đáng chú ý?
- Điểm nhấn đáng chú ý nhất là mức tăng trưởng GDP 7,09%, vượt mục tiêu đề ra, cùng với sự phục hồi mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, dịch vụ và du lịch. Vốn đầu tư nước ngoài cũng đạt con số ấn tượng.
-
Mức GDP bình quân đầu người của Việt Nam năm 2024 là bao nhiêu?
- GDP bình quân đầu người của Việt Nam năm 2024 ước đạt 114 triệu đồng/người, tương đương khoảng 4.700 đô la Mỹ.
-
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam năm 2024 đạt con số nào?
- Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam năm 2024 đạt 38,23 tỷ USD, trong đó vốn FDI thực hiện ước đạt 25,35 tỷ USD.
-
Xu hướng giá đô la Mỹ năm 2024 tại Việt Nam ra sao?
- Chỉ số giá đô la Mỹ bình quân năm 2024 tại Việt Nam tăng 4,91% so với năm trước, cho thấy xu hướng tăng giá của đồng đô la Mỹ so với đồng Việt Nam.
-
Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp những thông tin gì về kinh tế và đầu tư?
- Bartra Wealth Advisors Việt Nam cung cấp các bài viết phân tích chuyên sâu về tình hình kinh tế Việt Nam, xu hướng đầu tư, thông tin về định cư nước ngoài, visa, môi trường sống, và các cập nhật liên quan đến thị trường tài chính để hỗ trợ quyết định của nhà đầu tư và người dân.
