Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nắm bắt tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn là mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt là với Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND). Nhiều người thường thắc mắc về giá trị thực tế của các khoản tiền nhỏ, chẳng hạn như 150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về tỷ giá CNY/VND mới nhất, cùng những yếu tố ảnh hưởng và dự báo dài hạn cho đồng tiền Trung Quốc.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tỷ Giá Hiện Tại: 150 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Việc quy đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng là một thông tin quan trọng đối với các doanh nghiệp nhập khẩu, du khách hay những cá nhân có giao dịch với Trung Quốc. Để giải đáp thắc mắc về 150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần cập nhật tỷ giá hối đoái mới nhất từ các ngân hàng uy tín. Thông thường, tỷ giá sẽ được điều chỉnh hàng ngày tùy thuộc vào cung cầu thị trường và chính sách tiền tệ.

Giải Thích Tỷ Giá Mua Vào, Bán Ra

Khi xem xét tỷ giá ngoại tệ, bạn sẽ thấy có hai mức giá chính là “mua vào” và “bán ra”. Tỷ giá mua vào là mức giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ mua ngoại tệ từ bạn (tức là bạn đổi Nhân dân tệ lấy Việt Nam Đồng). Ngược lại, tỷ giá bán ra là mức giá mà ngân hàng bán ngoại tệ cho bạn (tức là bạn dùng Việt Nam Đồng để mua Nhân dân tệ). Sự chênh lệch giữa hai mức giá này chính là lợi nhuận của ngân hàng, và đây là điều cần lưu ý khi thực hiện các giao dịch chuyển đổi tiền tệ.

Tính Toán Giá Trị Thực Tế Của 150 Tệ Sang Tiền Việt Nam

Dựa trên thông tin cập nhật gần nhất vào lúc 04:37 ngày 03/09/2025 từ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), 1 Nhân dân tệ có giá trị mua vào là 3.599,01 đồng và giá bán ra là 3.754,62 đồng. Với tỷ giá mua vào, bạn có thể đổi 150 Nhân dân tệ thành khoảng 539.851,50 đồng Việt Nam (150 CNY 3.599,01 VND/CNY). Nếu bạn muốn mua 150 Nhân dân tệ từ Việt Nam Đồng, bạn sẽ cần bỏ ra 563.193 đồng (150 CNY 3.754,62 VND/CNY).

150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay

Sự Khác Biệt Giữa Chuyển Khoản và Tiền Mặt

Cần lưu ý rằng, tỷ giá cho giao dịch tiền mặt và chuyển khoản thường có sự chênh lệch nhỏ. Trong trường hợp này, nếu bạn muốn đổi 150 Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt dưới dạng chuyển khoản, bạn có thể nhận được khoảng 545.304 đồng (với 1 CNY chuyển khoản có giá trị 3.635,36 đồng). Sự khác biệt này, khoảng 5.452,50 đồng cho 150 tệ, xuất phát từ chi phí xử lý và rủi ro liên quan đến từng hình thức giao dịch của ngân hàng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bảng Chuyển Đổi Nhân Dân Tệ Sang Việt Nam Đồng (CNY/VND)

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về giá trị quy đổi của tiền Trung Quốc, dưới đây là bảng tham khảo chi tiết cho các mệnh giá khác nhau khi chuyển đổi từ Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng theo hình thức tiền mặt và chuyển khoản. Những con số này phản ánh tỷ giá thực tế hôm nay (03/09/2025) và có thể thay đổi theo thời gian.

Quy Đổi CNY Sang VND Theo Tiền Mặt

Nhân dân tệ Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt)
1 Tệ 3.599,01 đ
5 Tệ 17.995,05 đ
10 Tệ 35.990,10 đ
20 Tệ 71.980,20 đ
50 Tệ 179.950,50 đ
100 Tệ 359.901 đ
200 Tệ 719.802 đ
500 Tệ 1.799.505 đ
800 Tệ 2.879.208 đ
1.000 Tệ 3.599.010 đ
10.000 Tệ 35.990.100 đ
100.000 Tệ 359.901.000 đ
1 Triệu Tệ 3.599.010.000 đ

Quy Đổi CNY Sang VND Qua Chuyển Khoản

Nhân dân tệ Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Tệ 3.635,36 đ
5 Tệ 18.176,80 đ
10 Tệ 36.353,60 đ
20 Tệ 72.707,20 đ
50 Tệ 181.768 đ
100 Tệ 363.536 đ
200 Tệ 727.072 đ
500 Tệ 1.817.680 đ
800 Tệ 2.908.288 đ
1.000 Tệ 3.635.360 đ
10.000 Tệ 36.353.600 đ
100.000 Tệ 363.536.000 đ
1 Triệu Tệ 3.635.360.000 đ

Bảng Chuyển Đổi Việt Nam Đồng Sang Nhân Dân Tệ (VND/CNY)

Nếu bạn có nhu cầu mua tiền Trung Quốc bằng Việt Nam Đồng, việc tham khảo bảng chuyển đổi dưới đây sẽ rất hữu ích. Tỷ giá bán ra của 1 tiền Trung Quốc hiện là 3.754,62 đồng. Điều này có nghĩa là, để mua 150 Nhân dân tệ, bạn cần chuẩn bị 563.193 đồng.

Hướng Dẫn Đổi VND Sang CNY Hiệu Quả

Để tối ưu hóa giao dịch đổi VND sang CNY, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính khác nhau. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, Techcombank, BIDV thường công bố tỷ giá công khai trên website hoặc tại quầy giao dịch. Bên cạnh đó, các tiệm vàng, cửa hàng ngoại tệ được cấp phép cũng có thể cung cấp tỷ giá cạnh tranh, đặc biệt với những khoản tiền lớn. Tuy nhiên, luôn đảm bảo giao dịch tại những địa điểm hợp pháp để tránh rủi ro.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ
50.000 VNĐ 13,32 CNY
100.000 VNĐ 26,63 CNY
200.000 VNĐ 53,27 CNY
500.000 VNĐ 133,17 CNY
1 triệu VNĐ 266,34 CNY
2 triệu VNĐ 532,68 CNY
5 triệu VNĐ 1.331,69 CNY
10 triệu VNĐ 2.663,39 CNY
50 triệu VNĐ 13.316,93 CNY
100 triệu VNĐ 26.633,85 CNY
500 triệu VNĐ 133.169,27 CNY
1 tỷ VNĐ 266.338,54 CNY
10 tỷ VNĐ 2.663.385,38 CNY

Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc Phổ Biến và Giá Trị

Tiền tệ Trung Quốc, hay Nhân dân tệ (CNY), có nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Việc nắm rõ các mệnh giá này sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong các giao dịch tại Trung Quốc hoặc khi quy đổi.

Giới Thiệu Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc

Hiện nay, các mệnh giá tiền giấy phổ biến của Nhân dân tệ bao gồm 1, 5, 10, 20, 50 và 100 tệ. Mệnh giá 1 tệ là mệnh giá thấp nhất trong các loại tiền giấy. Ngoài ra, Trung Quốc còn sử dụng tiền xu với các mệnh giá nhỏ hơn như 1 hào, 2 hào, 5 hào (1 tệ = 10 hào). Trên mỗi tờ tiền đều có hình ảnh vị lãnh tụ Mao Trạch Đông ở mặt trước và các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc ở mặt sau, phản ánh nét văn hóa và lịch sử đất nước.

Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc sang VNDBảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc sang VND

Yếu Tố Bảo An Trên Tiền Tệ Trung Quốc

Mỗi tờ tiền Trung Quốc đều được tích hợp các yếu tố bảo an tinh vi nhằm chống lại tình trạng tiền giả. Các yếu tố này bao gồm hình chìm, dải bảo hiểm, hình ẩn, mực in đổi màu và các sợi quang học. Những công nghệ này giúp người dân và các tổ chức tài chính dễ dàng nhận biết tiền thật, đảm bảo an toàn cho các giao dịch. Việc hiểu rõ các đặc điểm này cũng là một kỹ năng cần thiết cho những ai thường xuyên tiếp xúc với đồng Nhân dân tệ.

Giá Trị Của 150 Tệ So Với Các Đồng Tiền Quốc Tế

Vị thế của Nhân dân tệ trên thị trường tài chính toàn cầu ngày càng được khẳng định, đặc biệt kể từ năm 2016 khi đồng tiền này được đưa vào rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Điều này cho thấy sự công nhận rộng rãi về vai trò của tiền Trung Quốc trong thương mại và tài chính quốc tế.

Vị Thế Của Nhân Dân Tệ Trên Thị Trường Hối Đoái

Sự tham gia của Nhân dân tệ vào SDR phản ánh ảnh hưởng kinh tế ngày càng lớn của Trung Quốc trên thế giới. Dưới đây là bảng so sánh giá trị của 150 Nhân dân tệ so với một số đồng tiền chủ chốt khác trên thế giới, được cập nhật vào ngày 03/09/2025. Những con số này minh họa sức mua tương đối của đồng tiền Trung Quốc trên thị trường hối đoái quốc tế, từ đó giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về giá trị của 150 tệ.

So sánh tỷ giá 150 tệ với các đồng tiền quốc tếSo sánh tỷ giá 150 tệ với các đồng tiền quốc tế

Loại tiền tệ 150 CNY = …
Bảng Anh (GBP) 1.439,40 GBP
Franc Thụy Sĩ (CHF) 1.334,10 CHF
Đồng EURO (EUR) 1.247,92 EUR (mua) / 1.260,22 EUR (bán)
Đô la Mỹ (USD) 1.089,13 USD (mua) / 1.058,78 USD (bán)
Đô la Singapore (SGD) 831,89 SGD (mua) / 833,56 SGD (bán)
Đô la Canada (CAD) 778,20 CAD
Đô la Úc (AUD) 698,20 AUD
Đô la Hồng Kông (HKD) 136,85 HKD (mua) / 137,67 HKD (bán)
Baht Thái Lan (THB) 29,88 THB (mua) / 33,20 THB (bán)
Yên Nhật (JPY) 7,20 JPY (mua) / 7,34 JPY (bán)
Won Hàn Quốc (KRW) 0,68 KRW (mua) / 0,79 KRW (bán)

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Giá CNY/VND

Tỷ giá Nhân dân tệ và Việt Nam Đồng không phải là con số cố định mà luôn biến động dưới tác động của nhiều yếu tố kinh tế, chính trị. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp chúng ta dự đoán và quản lý rủi ro tốt hơn trong các giao dịch liên quan đến tiền Trung Quốc.

Chính Sách Tiền Tệ Của Trung Quốc và Việt Nam

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Khi PBoC quyết định phá giá Nhân dân tệ (ví dụ, để thúc đẩy xuất khẩu), giá trị của CNY sẽ giảm so với các đồng tiền khác, bao gồm VND. Ngược lại, nếu PBoC thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ, đồng Nhân dân tệ có thể tăng giá. Tương tự, các quyết sách của SBV về lãi suất, dự trữ ngoại hối cũng tác động đáng kể đến giá trị của VND so với CNY.

Tình Hình Kinh Tế Vĩ Mô Hai Nước

Sức khỏe kinh tế của cả Trung Quốc và Việt Nam là một yếu tố quan trọng khác. Một nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, ổn định, với lạm phát được kiểm soát và thâm hụt ngân sách thấp, thường sẽ có đồng tiền mạnh. Ví dụ, nếu kinh tế Trung Quốc tăng trưởng vượt bậc, nhu cầu đối với Nhân dân tệ sẽ tăng, đẩy tỷ giá CNY lên cao. Ngược lại, những bất ổn kinh tế, dịch bệnh hay thiên tai có thể làm suy yếu giá trị của đồng tiền quốc gia đó.

Quan Hệ Thương Mại Song Phương

Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng đóng vai trò then chốt. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch xuất nhập khẩu khổng lồ. Khi cán cân thương mại giữa hai nước thay đổi, ví dụ như Việt Nam nhập siêu lớn từ Trung Quốc, nhu cầu về Nhân dân tệ để thanh toán hàng hóa sẽ tăng, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái theo hướng làm suy yếu VND. Ngược lại, nếu xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc tăng mạnh, dòng CNY chảy vào Việt Nam nhiều hơn, giúp ổn định hoặc tăng giá trị của VND.

Tác Động Của Biến Động Tỷ Giá CNY Đến Kinh Tế Việt Nam

Tỷ giá Nhân dân tệ biến động không chỉ ảnh hưởng đến những người trực tiếp giao dịch mà còn tác động sâu rộng đến nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và đầu tư.

Khi Nhân Dân Tệ Tăng Giá: Cơ Hội và Thách Thức

Khi đồng Nhân dân tệ tăng giá so với Việt Nam Đồng, hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ trở nên đắt đỏ hơn. Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam khi sản phẩm nội địa có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường trong nước. Ngoài ra, việc xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Trung Quốc cũng có thể trở nên hấp dẫn hơn, giúp cải thiện cán cân thương mại. Tuy nhiên, mặt trái là các doanh nghiệp Việt phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ phải đối mặt với chi phí sản xuất tăng cao, dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng tăng và có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh tổng thể của hàng Việt.

Khi Nhân Dân Tệ Giảm Giá: Áp Lực Lên Doanh Nghiệp

Ngược lại, khi đồng tiền Trung Quốc giảm giá, hàng hóa từ Trung Quốc trở nên rẻ hơn, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của hàng nhập khẩu vào Việt Nam. Tình trạng này có thể làm trầm trọng thêm mức nhập siêu của Việt Nam và gây áp lực cạnh tranh lớn cho các ngành sản xuất trong nước. Doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn hơn khi xuất khẩu sang Trung Quốc vì giá cả không còn cạnh tranh. Ngay cả trên thị trường nội địa, hàng Việt cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa Trung Quốc giá rẻ, đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh để giữ vững thị phần.

Chiến Lược Giúp Doanh Nghiệp Việt Thích Ứng

Để đối phó với biến động của tỷ giá Nhân dân tệ, doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng các chiến lược linh hoạt. Một là đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu, không chỉ phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc mà tìm kiếm thêm các nhà cung cấp từ các quốc gia khác. Hai là tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh và đổi mới công nghệ để tạo ra giá trị gia tăng, không chỉ cạnh tranh bằng giá. Ba là mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia khác ngoài Trung Quốc để giảm thiểu rủi ro tập trung. Cuối cùng, việc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn ngoại tệ cũng là một giải pháp hữu hiệu để bảo vệ doanh nghiệp khỏi những biến động bất lợi.

Tương Lai Của Nhân Dân Tệ Với Vai Trò Tiền Tệ Dự Trữ Toàn Cầu

Trong nhiều năm qua, Trung Quốc đã nỗ lực quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ với tham vọng tăng cường vị thế của mình trong hệ thống tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, liệu tiền Trung Quốc có thể trở thành một đồng tiền dự trữ chính, thậm chí thay thế Đô la Mỹ (USD) hay không vẫn là một câu hỏi lớn với nhiều yếu tố phức tạp.

Tiềm Năng Thay Thế USD Của Đồng Tệ Trung Quốc

Hiện tại, USD vẫn là đồng tiền dự trữ hàng đầu thế giới, chiếm phần lớn dự trữ ngoại hối toàn cầu, trong khi CNY chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ. Mặc dù Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và có tham vọng thúc đẩy sử dụng CNY trong thương mại và tài chính quốc tế, việc thay thế USD là điều không dễ dàng. Tuy nhiên, đồng tệ Trung Quốc có một số yếu tố hỗ trợ tiềm năng. Trung Quốc đã ký nhiều thỏa thuận thương mại song phương để khuyến khích thanh toán bằng CNY, đặc biệt với các nước BRICS, châu Phi và Trung Đông. Nước này cũng mở rộng các trung tâm giao dịch CNY và thúc đẩy việc sử dụng CNY trong giao dịch dầu mỏ, hàng hóa. Thêm vào đó, một số quốc gia đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào USD trong bối cảnh các lệnh trừng phạt tài chính của Mỹ.

Rào Cản Lớn Cần Vượt Qua

Mặc dù có tiềm năng, Nhân dân tệ vẫn đối mặt với nhiều rào cản lớn để trở thành một đồng tiền dự trữ toàn cầu mạnh mẽ như USD. Một trong những hạn chế lớn nhất là chính sách kiểm soát dòng vốn chặt chẽ của Trung Quốc, khiến CNY kém thanh khoản hơn so với USD hay EUR. Việc hạn chế chuyển đổi tự do giữa CNY và các đồng tiền khác làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và ngân hàng trung ương. Bên cạnh đó, sự thiếu minh bạch trong hệ thống tài chính Trung Quốc, cùng với rủi ro từ lĩnh vực bất động sản và nợ công, làm giảm niềm tin vào đồng tiền Trung Quốc. Thị trường trái phiếu và tài sản bằng CNY còn nhỏ, chưa thể cạnh tranh với trái phiếu chính phủ Mỹ vốn được coi là tài sản an toàn hàng đầu.

Các Quốc Gia Tăng Cường Dự Trữ CNY

Dù chưa thể soán ngôi USD, nhiều quốc gia đã bắt đầu đưa Nhân dân tệ vào dự trữ ngoại hối của mình. Sau các lệnh trừng phạt của phương Tây, Nga đã tăng cường dự trữ CNY và sử dụng đồng tiền Trung Quốc này trong thương mại với Trung Quốc. Brazil cũng đã chuyển đổi một phần dự trữ ngoại hối sang CNY, đặc biệt sau khi hai nước mở rộng quan hệ thương mại. Các quốc gia Trung Đông như Saudi Arabia, UAE, Iran cũng ngày càng nắm giữ nhiều Nhân dân tệ do Trung Quốc mua dầu bằng CNY. Một số ngân hàng trung ương tại châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore) cũng đang gia tăng dự trữ CNY để thúc đẩy giao thương.

Triển Vọng Dài Hạn Cho Đồng Tiền Trung Quốc

Nhân dân tệ có tiềm năng trở thành một đồng tiền dự trữ quan trọng, nhưng việc thay thế USD là điều rất khó khăn trong tương lai gần. Trung Quốc cần nới lỏng kiểm soát tài chính, tăng cường sự minh bạch và phát triển mạnh mẽ hơn thị trường tài chính trong nước. Dù CNY ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế, USD vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối nhờ vào sự ổn định và sức mạnh kinh tế của Mỹ. Trong trung và dài hạn, đồng tiền Trung Quốc có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong hệ thống tài chính toàn cầu, nhưng để trở thành đồng tiền dự trữ chính vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.


Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Tỷ giá CNY/VND được cập nhật ở đâu nhanh nhất?

Bạn có thể cập nhật tỷ giá Nhân dân tệ và Việt Nam Đồng nhanh nhất trên các trang web của các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, Agribank hoặc các trang tin tức tài chính uy tín. Dữ liệu thường được cập nhật liên tục trong giờ giao dịch.

2. Nên đổi tiền Trung Quốc ở đâu để có tỷ giá tốt nhất?

Để có tỷ giá tốt nhất, bạn nên so sánh giữa nhiều kênh khác nhau. Ngân hàng thường có tỷ giá ổn định và an toàn. Các tiệm vàng hoặc cửa hàng ngoại tệ được cấp phép có thể có tỷ giá cạnh tranh hơn nhưng cần kiểm tra tính hợp pháp và uy tín.

3. Tỷ giá mua vào và bán ra khác nhau như thế nào khi giao dịch CNY?

Tỷ giá mua vào là giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ trả cho bạn khi bạn bán Nhân dân tệ cho họ. Tỷ giá bán ra là giá mà bạn phải trả khi mua Nhân dân tệ từ họ. Sự chênh lệch này là chi phí dịch vụ của các tổ chức tài chính.

4. Yếu tố nào ảnh hưởng chính đến tỷ giá Nhân dân tệ?

Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, tình hình kinh tế vĩ mô của Trung Quốc và các đối tác thương mại, dòng vốn đầu tư nước ngoài, và các sự kiện địa chính trị toàn cầu.

5. Làm thế nào để tính toán 150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam một cách nhanh chóng?

Bạn chỉ cần lấy số Nhân dân tệ (ví dụ 150) nhân với tỷ giá mua vào hiện hành của 1 Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng (ví dụ: 150 x 3.599,01 đồng).

6. Tiền Trung Quốc có những mệnh giá nào phổ biến?

Các mệnh giá tiền giấy phổ biến của Nhân dân tệ là 1, 5, 10, 20, 50 và 100 tệ. Ngoài ra còn có tiền xu với các mệnh giá nhỏ hơn như 1 hào, 2 hào, 5 hào.

7. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có quy định tỷ giá CNY/VND không?

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam không quy định trực tiếp tỷ giá CNY/VND hàng ngày mà thường công bố tỷ giá tham khảo cho đồng USD, và các ngân hàng thương mại sẽ dựa trên tỷ giá này cùng cung cầu thị trường để đưa ra tỷ giá cho các đồng tiền khác, bao gồm Nhân dân tệ.

8. Biến động tỷ giá CNY có ảnh hưởng đến du học sinh/người lao động tại Trung Quốc không?

Có. Nếu Nhân dân tệ tăng giá so với VND, du học sinh và người lao động ở Trung Quốc sẽ cần ít tiền Việt hơn để đổi lấy cùng một lượng CNY, giúp họ giảm chi phí sinh hoạt. Ngược lại, nếu CNY giảm giá, chi phí quy đổi từ VND sang CNY sẽ tăng lên.

9. Lời khuyên nào khi giao dịch với tiền Trung Quốc?

Luôn kiểm tra tỷ giá từ nhiều nguồn uy tín trước khi giao dịch, ưu tiên các tổ chức được cấp phép, và lưu ý đến sự khác biệt giữa tỷ giá tiền mặt và chuyển khoản. Đối với số tiền lớn, nên tìm hiểu các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá.


Việc hiểu rõ về tỷ giá Nhân dân tệ và Việt Nam Đồng là vô cùng cần thiết cho bất kỳ ai có mối quan hệ kinh tế, thương mại hoặc cá nhân với Trung Quốc. Hy vọng rằng, những thông tin chi tiết về 150 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam cùng các phân tích chuyên sâu về thị trường hối đoái sẽ hỗ trợ quý độc giả trong việc đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn đồng hành cùng bạn trong việc cập nhật những kiến thức kinh tế quan trọng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon