Bạn đang băn khoăn 100 yuan đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam để chuẩn bị cho chuyến đi Trung Quốc sắp tới, giao dịch thương mại hay đơn giản là tìm hiểu về thị trường tài chính? Việc nắm rõ tỷ giá hối đoái và các yếu tố liên quan là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này, giúp bạn thực hiện các giao dịch đổi tiền một cách hiệu quả và an toàn.

I. Đồng Nhân Dân Tệ (CNY) và Vị Trí Của Nó Trên Thị Trường Toàn Cầu

Nguồn gốc và các mệnh giá chính của Nhân Dân Tệ

Nhân Dân Tệ (Renminbi, viết tắt là RMB) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC). Trên thị trường quốc tế, tiền tệ này thường được biết đến với ký hiệu ¥ và mã ISO là CNY. Đồng tiền Trung Quốc này hiện nằm trong danh sách 5 đồng tiền dự trữ thế giới của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cùng với Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP) và Yên Nhật (JPY), khẳng định vị thế quan trọng của nó trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Hiện nay, Nhân Dân Tệ Trung Quốc đang lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với nhiều đơn vị đếm khác nhau. Các đơn vị cơ bản bao gồm Nguyên (Yuan), Giác (Jiao) và Phân (Fen). Mối quan hệ giữa các đơn vị này là: 1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen. Trên thực tế, người Việt thường gọi Yuan là “tệ”, Jiao là “hào” và Fen là “xu”. Các tờ tiền giấy có mệnh giá lớn thường gặp là 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và mệnh giá cao nhất là 100 tệ. Mặt trước của các tờ tiền giấy thường in hình ảnh Chủ tịch Mao Trạch Đông cùng mệnh giá, trong khi mặt sau minh họa các danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Trung Quốc. Đối với tiền xu, các mệnh giá nhỏ hơn như 1 hào, 2 hào và 5 hào được sử dụng phổ biến.

Tầm quan trọng của đồng tiền Trung Quốc trong kinh tế thế giới

Sự tăng trưởng vượt bậc của nền kinh tế Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây đã đưa Nhân Dân Tệ trở thành một trong những đồng tiền có sức ảnh hưởng lớn nhất thế giới. Vai trò của nó không chỉ giới hạn trong biên giới Trung Quốc mà còn lan tỏa mạnh mẽ trong thương mại quốc tế, đầu tư và tài chính toàn cầu. Nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, có quan hệ thương mại chặt chẽ với Trung Quốc, dẫn đến nhu cầu giao dịch và đổi tiền Trung Quốc ngày càng tăng.

Việc Nhân Dân Tệ được IMF đưa vào giỏ tiền tệ dự trữ đặc biệt (SDR) là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng và sự công nhận quốc tế. Điều này không chỉ nâng cao vị thế của Trung Quốc mà còn giúp ổn định hệ thống tài chính toàn cầu. Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, việc theo dõi sát sao tỷ giá Nhân Dân Tệ là cực kỳ quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh, nhập khẩu hàng hóa hoặc đầu tư tài chính hiệu quả.

II. Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất: 100 Yuan Đổi Được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Công thức và ví dụ minh họa tỷ giá đổi tiền

Để biết 100 yuan đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần cập nhật tỷ giá hối đoái mới nhất giữa Nhân Dân Tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá này thường xuyên biến động do nhiều yếu tố thị trường. Tính đến thời điểm hiện tại, tỷ giá quy đổi từ 1 Nhân Dân Tệ (CNY) sang Việt Nam Đồng (VND) xấp xỉ 3.502,1805 Đồng (cập nhật ngày 30/09/2024).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Công thức quy đổi rất đơn giản:
Số tiền Việt Nam (VND) = Số tiền Trung Quốc (¥) x Tỷ giá CNY/VND

Áp dụng công thức này, nếu bạn muốn biết 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt:
100 Nhân Dân Tệ = 3.502,1805 x 100 = 350.218,05 Đồng.

Lưu ý rằng đây là tỷ giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm giao dịch cũng như địa điểm đổi tiền. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên kiểm tra tỷ giá trực tuyến hoặc tại các ngân hàng trước khi thực hiện giao dịch.

Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Trung Quốc phổ biến sang VND

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về giá trị của đồng tiền Trung Quốc khi quy đổi sang tiền Việt, dưới đây là bảng tham khảo các mức quy đổi cho một số mệnh giá phổ biến. Những con số này mang tính chất minh họa và có thể có sự chênh lệch nhỏ tại các điểm giao dịch thực tế.

Đồng Nhân Dân Tệ (CNY) Việt Nam Đồng (VND)
1 tệ 3,431.9
5 tệ 17,159.5
10 tệ 34,319
20 tệ 68,638
30 tệ 102,957
50 tệ 171,595
100 tệ 343,190
200 tệ 686,380
300 tệ 1,029,570

Bảng trên sử dụng tỷ giá tham khảo từ một thời điểm nhất định (ví dụ: ngày 30/09/2024). Khi thực hiện giao dịch, bạn sẽ thấy có sự khác biệt giữa giá mua vào và bán ra của các ngân hàng hoặc tiệm vàng. Điều này là do các tổ chức tài chính áp dụng mức chênh lệch nhất định để đảm bảo lợi nhuận và chi phí hoạt động.

III. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Giá Hối Đoái Nhân Dân Tệ

Tình hình kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ

Tỷ giá Nhân Dân Tệ không phải là một con số cố định mà luôn biến động dưới tác động của nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách. Tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc, lạm phát, lãi suất, và các chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đều có ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, khi kinh tế Trung Quốc tăng trưởng mạnh, nhu cầu đối với đồng tiền Trung Quốc có thể tăng lên, kéo theo sự tăng giá của nó so với các đồng tiền khác, bao gồm cả VND.

Chính sách tiền tệ của PBoC, đặc biệt là các quyết định về lãi suất và can thiệp vào thị trường ngoại hối, có thể trực tiếp làm thay đổi tỷ giá quy đổi 100 Nhân Dân Tệ. Bên cạnh đó, các sự kiện kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính, biến động giá dầu mỏ hay các thỏa thuận thương mại lớn cũng có thể tạo ra những làn sóng ảnh hưởng đến giá trị của Nhân Dân Tệ.

Quan hệ thương mại và đầu tư Việt Nam – Trung Quốc

Mối quan hệ thương mại và đầu tư sôi động giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Nhân Dân Tệ so với VND. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch xuất nhập khẩu đạt hàng trăm tỷ USD mỗi năm. Nhu cầu đổi tiền Trung Quốc sang VND để nhập khẩu hàng hóa hoặc ngược lại, đổi VND sang CNY để thanh toán xuất khẩu, diễn ra liên tục và với khối lượng lớn.

Khi cán cân thương mại có sự thay đổi, ví dụ như Việt Nam nhập siêu lớn từ Trung Quốc, nhu cầu mua CNY sẽ tăng lên, có thể đẩy tỷ giá Nhân Dân Tệ lên cao. Ngược lại, khi Việt Nam xuất khẩu mạnh sang Trung Quốc, nhu cầu bán CNY sẽ tăng, có thể làm giảm giá trị của nó so với VND. Các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam sang Trung Quốc cũng góp phần tạo ra nhu cầu đối với cả hai đồng tiền, từ đó tác động đến tỷ giá.

IV. Nơi Đổi Tiền Trung Quốc Sang Việt Nam Đồng An Toàn và Uy Tín

Đổi tiền tại các ngân hàng thương mại Việt Nam và Trung Quốc

Việc đổi tiền Trung Quốc sang Việt Nam Đồng tại các ngân hàng thương mại là lựa chọn an toàn và hợp pháp nhất. Hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank, Vietinbank, Sacombank đều cung cấp dịch vụ giao dịch Nhân Dân Tệ. Khi thực hiện giao dịch tại đây, bạn cần xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu) và có thể cần cung cấp giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền nếu số lượng lớn (ví dụ: vé máy bay, visa, hợp đồng thương mại).

Mặc dù tỷ giá tại ngân hàng có thể không phải lúc nào cũng cạnh tranh nhất so với các kênh khác, nhưng bù lại bạn sẽ được đảm bảo về tính hợp pháp, an toàn và tránh được rủi ro tiền giả. Ngoài ra, tại Việt Nam cũng có sự hiện diện của các ngân hàng Trung Quốc như Ngân hàng Công Thương Trung Quốc (ICBC) tại Hà Nội hoặc Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) tại TP. Hồ Chí Minh, cũng là những lựa chọn đáng tin cậy để giao dịch đồng tiền Trung Quốc. Dưới đây là bảng tỷ giá tham khảo tại một số ngân hàng:

Tỷ giá CNY (1 tệ) Mua TM (Đồng) Mua CK (Đồng) Bán ra (Đồng)
Vietcombank 3.430,54 3.465,19 3.577,09
Vietinbank 3.462 3.572
BIDV 3.465 3.569
Techcombank 3.358,00 3.600,00
HDBank 3.430 3.660
Eximbank 3.437 3.589
Indovina 3.474,00 3.793,00
LPBank 3.356,00 3.792,00
MB Bank 3.464,49 3.583,86
MSB 3.435 3.435 3.590
OCB 3,653
PublicBank 3.445 3.614
Sacombank 3.470,9 3.555,9
Saigonbank 3.422 3.581
SHB 3,470 3,565
TPBank 3.579

Ghi chú: Tỷ giá được cập nhật mới vào ngày 30/09/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin tỷ giá 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác, bạn hãy liên hệ với ngân hàng.

Lưu ý khi giao dịch tại các tiệm vàng hoặc qua cá nhân

Ngoài ngân hàng, một số tiệm vàng bạc đá quý lớn được cấp phép cũng có thể cung cấp dịch vụ đổi tiền Trung Quốc. Ưu điểm của các địa điểm này là tỷ giá thường linh hoạt hơn và thủ tục đơn giản hơn. Tuy nhiên, bạn cần hết sức cẩn trọng để lựa chọn những tiệm vàng có giấy phép kinh doanh ngoại tệ do Ngân hàng Nhà nước cấp. Giao dịch tại các địa điểm không có giấy phép sẽ tiềm ẩn rủi ro lớn về tính hợp pháp và nguy cơ lừa đảo hoặc nhận phải tiền giả.

Việc đổi tiền tệ Trung Quốc từ những cá nhân có dự trữ Nhân Dân Tệ là hình thức không được khuyến khích. Mặc dù có thể nhận được tỷ giá hấp dẫn hơn do không mất phí dịch vụ, nhưng rủi ro về tiền giả, lừa đảo và không tuân thủ quy định pháp luật là rất cao. Bạn không có bất kỳ sự đảm bảo nào về quyền lợi khi xảy ra tranh chấp. Để đảm bảo an toàn tài chính và tuân thủ pháp luật, Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến nghị bạn thực hiện giao dịch tại các tổ chức tài chính được cấp phép.

V. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Đổi 100 Tệ Sang Tiền Việt

Cách nhận biết tiền thật và tiền giả

Khi đổi 100 tệ sang tiền Việt hoặc bất kỳ mệnh giá tiền Trung Quốc nào, việc kiểm tra kỹ chất lượng và các yếu tố bảo an của tờ tiền là cực kỳ quan trọng để tránh nhận phải tiền giả. Tiền giả có thể gây thiệt hại lớn về tài chính và gây rắc rối pháp lý.

Đầu tiên, hãy kiểm tra chất liệu giấy. Tiền Trung Quốc thật được làm từ loại giấy có độ dai, bền và chất lượng cao. Khi cầm trên tay, tờ tiền thật thường có cảm giác cứng cáp, không dễ bị nhàu nát hay mềm oặt. Ngược lại, tiền giả thường được in trên giấy kém chất lượng, dễ rách và có cảm giác thô ráp.

Thứ hai, quan sát hình ảnh in trên tờ tiền. Hình ảnh và chi tiết in trên tiền thật sắc nét, rõ ràng, không bị mờ hay nhòe. Các chi tiết nhỏ như hoa văn, chữ viết đều được in một cách tỉ mỉ, không có lỗi. Tiền giả thường có hình ảnh in kém sắc nét, đôi khi có các lỗi nhỏ ở các chi tiết hoặc màu sắc không chuẩn.

Thứ ba, kiểm tra mực in. Mực in trên tiền thật có độ bóng và sắc nét cao. Đặc biệt, một số mệnh giá có mực in đổi màu (OVI – Optical Variable Ink) khi nghiêng tờ tiền dưới ánh sáng. Ví dụ, số mệnh giá có thể chuyển từ màu xanh sang màu tím. Tiền giả thường không thể tái tạo được hiệu ứng này, mực in kém bóng và không đổi màu.

Cuối cùng, tìm kiếm các yếu tố bảo an khác như dải quang học, hình ảnh ẩn, hình chìm (watermark) hoặc sợi bảo an. Dải quang học thường được tích hợp vào tờ tiền và có thể chứa các họa tiết nhỏ hoặc số mệnh giá. Hình chìm thường là hình ảnh Chủ tịch Mao Trạch Đông hoặc các họa tiết khác, chỉ nhìn thấy rõ khi soi qua ánh sáng. Một số yếu tố có thể cần dùng máy soi tiền chuyên dụng hoặc đèn UV để kiểm tra. Nếu các yếu tố này không xuất hiện, mờ nhạt hoặc không rõ ràng, đó có thể là dấu hiệu của tiền giả.

Thủ tục pháp lý cần thiết khi đổi ngoại tệ Trung Quốc

Khi đổi ngoại tệ Trung Quốc với số lượng lớn, đặc biệt là tại ngân hàng, bạn có thể sẽ cần thực hiện một số thủ tục pháp lý. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch của giao dịch và tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền. Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm:

  • Giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Chứng minh mục đích: Tùy theo mục đích đổi tiền, bạn có thể cần cung cấp các giấy tờ như vé máy bay, visa đi Trung Quốc (để du lịch, thăm thân), hợp đồng lao động (để công tác, làm việc), giấy tờ nhập học (để du học), hoặc hợp đồng mua bán, hóa đơn (để thanh toán thương mại). Ngân hàng sẽ yêu cầu các giấy tờ này để xác minh tính hợp pháp của giao dịch và số lượng ngoại tệ được phép mua/bán.

Việc nắm rõ các quy định này giúp quá trình đổi tiền diễn ra suôn sẻ, tránh các rắc rối không đáng có. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến nghị người dân và doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam về quản lý ngoại hối.

VI. Tầm Ảnh Hưởng Của Tỷ Giá 100 Tệ Đến Du Lịch Và Thương Mại

Đối với người đi du lịch, học tập và định cư

Việc nắm rõ tỷ giá 100 tệ và các mệnh giá khác của tiền Trung Quốc có ý nghĩa lớn đối với những người có kế hoạch du lịch, học tập hoặc định cư tại Trung Quốc. Du khách cần đổi tiền để chi trả cho các chi phí sinh hoạt, mua sắm và dịch vụ trong suốt chuyến đi. Sinh viên du học sinh cần quy đổi tiền để chi trả học phí, tiền thuê nhà và các chi phí cá nhân hàng ngày. Đối với những người có ý định định cư, việc quản lý tài chính và quy đổi tiền tệ hiệu quả là một phần không thể thiếu trong kế hoạch.

Một tỷ giá đổi tiền tốt sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí, có được nhiều tiền Việt hơn khi đổi từ Nhân Dân Tệ hoặc ngược lại. Sự biến động của tỷ giá Nhân Dân Tệ cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách của bạn. Chẳng hạn, khi Nhân Dân Tệ tăng giá so với VND, chi phí sinh hoạt và du lịch tại Trung Quốc sẽ trở nên đắt đỏ hơn đối với người Việt. Do đó, việc theo dõi sát sao tỷ giá ngoại tệ là điều cần thiết để lập kế hoạch tài chính hợp lý.

Đối với hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư

Tỷ giá 100 tệ cũng đóng vai trò then chốt trong các hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư giữa Việt Nam và Trung Quốc. Đối với các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, khi Nhân Dân Tệ tăng giá, chi phí nhập khẩu sẽ tăng lên, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm và lợi nhuận. Ngược lại, khi đồng tiền Trung Quốc giảm giá, chi phí nhập khẩu sẽ rẻ hơn, tạo lợi thế cho doanh nghiệp.

Trong lĩnh vực xuất khẩu, nếu Nhân Dân Tệ giảm giá, hàng hóa Việt Nam sẽ trở nên đắt hơn trong mắt người tiêu dùng Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Các nhà đầu tư cũng cần theo dõi kỹ tỷ giá Nhân Dân Tệ để đánh giá rủi ro và cơ hội khi đầu tư vào thị trường Trung Quốc hoặc khi thực hiện các giao dịch liên quan đến đồng tiền này. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng để đảm bảo môi trường kinh doanh thuận lợi và giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động thương mại và đầu tư xuyên biên giới.

Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc 100 yuan đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam và hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến giao dịch tiền tệ Trung Quốc. Việc nắm vững kiến thức về tỷ giá, các yếu tố ảnh hưởng và địa điểm đổi tiền uy tín sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính một cách tự tin, an toàn và hiệu quả nhất.


FAQs (Câu hỏi thường gặp)

  1. Tôi có thể kiểm tra tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) chính xác nhất ở đâu?
    Bạn có thể kiểm tra tỷ giá Nhân Dân Tệ chính xác nhất tại website của các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam (Vietcombank, BIDV, Techcombank…) hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến uy tín (ví dụ: Google Finance) để có thông tin cập nhật liên tục.

  2. Có phải tỷ giá đổi tiền Nhân Dân Tệ tại sân bay luôn cao hơn không?
    Thông thường, tỷ giá đổi tiền tại các quầy đổi tiền ở sân bay thường cao hơn một chút so với ngân hàng hoặc các tiệm vàng lớn trong nội thành do tính tiện lợi và chi phí vận hành. Bạn nên đổi một lượng nhỏ đủ dùng tại sân bay và đổi phần còn lại ở những nơi có tỷ giá tốt hơn.

  3. Tôi có cần giấy tờ tùy thân khi đổi 100 tệ sang tiền Việt tại ngân hàng không?
    Có, bạn bắt buộc phải xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu khi thực hiện giao dịch đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bất kể số lượng bao nhiêu.

  4. Làm thế nào để tránh bị lừa đảo khi đổi tiền Trung Quốc?
    Để tránh lừa đảo, bạn nên luôn đổi tiền tại các ngân hàng hoặc tiệm vàng lớn có giấy phép kinh doanh ngoại tệ. Tránh giao dịch với cá nhân không rõ ràng hoặc các địa điểm không có giấy phép để giảm thiểu rủi ro tiền giả và các hành vi vi phạm pháp luật.

  5. Nếu tôi muốn chuyển tiền từ Việt Nam sang Trung Quốc bằng Nhân Dân Tệ thì cần làm gì?
    Bạn có thể thực hiện chuyển tiền quốc tế tại các ngân hàng. Bạn sẽ cần cung cấp thông tin người nhận, tài khoản ngân hàng bên Trung Quốc và chứng minh mục đích chuyển tiền (nếu số tiền lớn) như học phí, viện phí, chi phí sinh hoạt cho người thân, hợp đồng thương mại…

  6. Tỷ giá Nhân Dân Tệ so với Việt Nam Đồng có ổn định không?
    Tỷ giá Nhân Dân Tệ so với Việt Nam Đồng thường có sự biến động. Mức độ ổn định phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô của cả hai quốc gia, chính sách tiền tệ và tình hình thương mại quốc tế. Bạn nên theo dõi thường xuyên nếu có nhu cầu giao dịch lớn.

  7. Có giới hạn về số tiền Nhân Dân Tệ tôi có thể đổi sang VND không?
    Đối với công dân Việt Nam, việc mua ngoại tệ tiền mặt có giới hạn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho từng mục đích cụ thể (du lịch, học tập, công tác…). Việc bán ngoại tệ (đổi CNY sang VND) thường không có giới hạn chặt chẽ như mua, nhưng giao dịch lớn có thể yêu cầu cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc và mục đích.

  8. Ngoài tiền mặt, có cách nào khác để thanh toán bằng Nhân Dân Tệ tại Trung Quốc không?
    Ngoài tiền mặt, bạn có thể sử dụng các hình thức thanh toán điện tử phổ biến tại Trung Quốc như WeChat Pay và Alipay, tuy nhiên, bạn sẽ cần liên kết với tài khoản ngân hàng Trung Quốc hoặc thẻ quốc tế để nạp tiền và sử dụng. Một số ngân hàng Việt Nam cũng cung cấp thẻ tín dụng quốc tế có thể sử dụng tại Trung Quốc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon