Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc cập nhật tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá đô la Mỹ, trở nên thiết yếu đối với nhiều người dân Việt Nam. Câu hỏi 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam không chỉ là một thắc mắc đơn thuần về giá trị quy đổi, mà còn phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe kinh tế và những tác động liên quan đến đầu tư, du lịch hay các kế hoạch định cư nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá trị của đồng đô la Mỹ, cách thức quy đổi và những lưu ý quan trọng.
Sức mạnh của đồng Đô la Mỹ và tầm quan trọng trong giao dịch quốc tế
Đồng Đô la Mỹ, hay còn gọi là Mỹ kim với mã ISO 4217 là USD, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và được mệnh danh là “vua tiền tệ” trên thị trường tài chính toàn cầu. Sức ảnh hưởng của nó không chỉ giới hạn trong biên giới nước Mỹ mà còn lan tỏa mạnh mẽ khắp thế giới, trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế chủ chốt và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các giao dịch thương mại, tài chính xuyên biên giới. Sự ổn định và khả năng thanh khoản cao là những yếu tố khiến đồng tiền này luôn được tin cậy.
Sự thống trị của đồng USD trong thương mại và dòng vốn toàn cầu là không thể phủ nhận. Dù bạn đang lên kế hoạch du lịch, du học, định cư ở nước ngoài, hay đơn giản là theo dõi tin tức đầu tư, việc nắm bắt giá đô la hôm nay và hiểu rõ về giá trị quy đổi của nó sang tiền Việt Nam là vô cùng cần thiết. Thông tin chính xác về tỷ giá hối đoái giúp các cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, tránh những rủi ro không đáng có.
Giá trị quy đổi chính xác: 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần cập nhật tỷ giá hối đoái tại thời điểm hiện tại. Tỷ giá này thường xuyên biến động do nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô. Theo dữ liệu mới nhất, tỷ giá chuyển đổi thực tế có thể thay đổi từng giờ, tuy nhiên, chúng ta có thể tham khảo mức trung bình để có cái nhìn tổng quát.
Ví dụ, nếu tỷ giá 1 USD tương đương với khoảng 26.138 VND, thì 100 đô la Mỹ sẽ đổi được 2.613.800 đồng Việt Nam. Đây là con số quan trọng đối với bất kỳ ai đang có nhu cầu chuyển đổi tiền tệ hoặc đánh giá giá trị tài sản bằng đô la. Việc nắm rõ con số này giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí sinh hoạt, học phí hoặc các khoản đầu tư khi có liên quan đến ngoại tệ.
Chuyển đổi 100 đô la sang tiền Việt Nam
- Cập nhật mới nhất chương trình Thẻ xanh Đảo Síp
- Giá Vàng Ngày 20/7: Diễn Biến Thị Trường Trong Nước & Quốc Tế
- Cập Nhật Tỷ Giá: 1 Đồng Kuwait Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
- Phân tích giá vàng Huy Thành và chiến lược đầu tư hiệu quả
- Giá Vàng Ngày Bao Nhiêu: Cập Nhật Biến Động Thị Trường
Vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong quản lý tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và ổn định tỷ giá hối đoái, bao gồm cả tỷ giá giữa VND và USD. Hàng ngày, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ. Đây là cơ sở quan trọng để các ngân hàng thương mại xác định biên độ mua vào và bán ra của mình.
Tỷ giá trung tâm được điều chỉnh dựa trên diễn biến thị trường, các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế. Ví dụ, Ngân hàng Nhà nước đã công bố tỷ giá trung tâm của VND so với USD ở mức 25.240 VND vào cuối phiên giao dịch gần đây. Mục tiêu của việc quản lý tỷ giá này là nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định thị trường tiền tệ và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
Phân tích tỷ giá mua vào và bán ra tại các ngân hàng thương mại
Bên cạnh tỷ giá trung tâm, các ngân hàng thương mại cũng niêm yết tỷ giá mua vào và bán ra riêng. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước có thể nằm trong khoảng từ 24.037 VND (mua vào) đến 26.461 VND (bán ra). Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán này tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng và phản ánh cung cầu ngoại tệ trên thị trường.
Để có cái nhìn chi tiết hơn về 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam khi giao dịch tại các tổ chức tài chính, việc tham khảo bảng tỷ giá niêm yết của các ngân hàng thương mại là điều cần thiết. Mỗi ngân hàng có thể có một mức tỷ giá chênh lệch nhỏ, do chính sách kinh doanh và nhu cầu ngoại tệ riêng. Việc so sánh giữa các ngân hàng sẽ giúp bạn tìm được mức giá tốt nhất cho giao dịch của mình.
| Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
|---|---|---|---|---|
| ABBank | 26.135 | 26.185 | 26.485 | 26.505 |
| ACB | 26.160 | 26.190 | 26.508 | 26.508 |
| Agribank | 26.180 | 26.182 | 26.508 | – |
| Bảo Việt | 26.160 | 26.180 | – | 26.508 |
| BIDV | 26.168 | 26.168 | 26.508 | – |
| Eximbank | 26.120 | 26.150 | 26.508 | – |
| GPBank | 26 | 26 | 27 | – |
| HDBank | 26.150 | 26.180 | 26.508 | – |
| Hong Leong | 26.148 | 26.168 | 26.508 | – |
| HSBC | 26.241 | 26.241 | 26.479 | 26.479 |
| Indovina | 26.140 | 26.180 | 26.500 | – |
| Kiên Long | 26.180 | 26.210 | 26.508 | – |
| LPBank | 26.155 | 26.205 | 26.508 | 26.508 |
| MSB | 26.150 | 26.180 | 26.500 | 26.500 |
| MB | 26.165 | 26.195 | 26.508 | 26.508 |
| MBV | 26.150 | 26.152 | 26.502 | 26.502 |
| Nam Á | 26.110 | 26.160 | 26.507 | – |
| NCB | 25.840 | 26.040 | 26.400 | 26.400 |
| OCB | 26.160 | 26.210 | 26.502 | 26.502 |
| PGBank | 26.000 | 26.180 | 26.480 | – |
| PublicBank | 26.133 | 26.168 | 26.508 | 26.508 |
| PVcomBank | 26.140 | 26.160 | 26.500 | – |
| Sacombank | 26.180 | 26.180 | 26.500 | 26.500 |
| Saigonbank | 26.140 | 26.170 | 26.500 | – |
| SCB | 26.050 | 26.150 | 26.500 | 26.500 |
| SeABank | 26.168 | 26.168 | 26.508 | 26.508 |
| SHB | – | – | – | – |
| Techcombank | 26.170 | 26.205 | 26.508 | – |
| TPB | 26.140 | 26.162 | 26.500 | 26.502 |
| UOB | 26.080 | 26.140 | 26.508 | – |
| VCBNeo | 26.112 | 26.142 | 26.502 | |
| VIB | 26.080 | 26.140 | 26.500 | – |
| VietABank | 26.130 | 26.180 | 26.508 | – |
| VietBank | 26.120 | 26.150 | – | 26.500 |
| VietCapitalBank | 26.030 | 26.050 | 26.410 | – |
| Vietcombank | 26.138 | 26.168 | 26.508 | – |
| VietinBank | 26.196 | 26.196 | 26.508 | – |
| VPBank | 26.150 | 26.200 | 26.508 | 26.508 |
| VRB | 26.118 | 26.128 | 26.508 | – |
Tỷ giá đồng Đô la Mỹ niêm yết tại các ngân hàng
Thực trạng giao dịch đô la chợ đen và những rủi ro tiềm ẩn
Thị trường chợ đen, hay còn gọi là thị trường tự do, là nơi diễn ra các giao dịch ngoại tệ không được cấp phép bởi cơ quan chức năng. Mặc dù không hợp pháp, kênh này vẫn thu hút sự quan tâm của một bộ phận người dân do sự tiện lợi và thường có mức tỷ giá cạnh tranh hơn so với ngân hàng. Nhu cầu đổi ngoại tệ cá nhân ngày càng cao, trong khi thủ tục tại các ngân hàng chính thức đôi khi còn phức tạp, tốn thời gian, là những lý do khiến chợ đen vẫn tồn tại.
Tuy nhiên, việc giao dịch đô la chợ đen tiềm ẩn nhiều rủi ro. Người dân có thể đối mặt với nguy cơ tiền giả, bị lừa đảo hoặc vi phạm pháp luật nếu không tuân thủ các quy định hiện hành về quản lý ngoại hối. Các giao dịch không chính thức này không được bảo vệ bởi pháp luật và không có sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước, dẫn đến mất an toàn về tài chính.
So sánh tỷ giá 100 đô la ở chợ đen và ngân hàng chính thức
Khi muốn biết 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam trên thị trường chợ đen, chúng ta thường thấy mức giá mua vào và bán ra có thể cao hơn so với niêm yết tại các ngân hàng. Ví dụ, tỷ giá USD chợ đen gần đây có thể ở mức 26.805 VND (mua vào) và 26.885 VND (bán ra) cho 1 USD. Điều này có nghĩa là 100 đô la Mỹ có thể đổi được từ 2.680.500 đến 2.688.500 đồng tại chợ đen.
Xu hướng tăng giá của đô la tự do tại chợ đen, ngay cả khi các ngân hàng có dấu hiệu giảm nhẹ, cho thấy sự nhạy cảm của thị trường này với các biến động tâm lý và cung cầu bất thường. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, chỉ số US Dollar Index (DXY) đo lường biến động đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chủ chốt đã tăng, tiến sát tới mức tăng giá hàng tháng đầu tiên trong năm, được hỗ trợ bởi căng thẳng thương mại giảm bớt và sức chống chịu của nền kinh tế Hoa Kỳ. Mặc dù có vẻ hấp dẫn về tỷ giá, những rủi ro pháp lý và an toàn khi giao dịch chợ đen là điều mà người dân cần cân nhắc kỹ lưỡng.
100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt chợ đen
Tìm hiểu về đồng Đô la Mỹ: Tiền tệ chủ chốt của thế giới
Đồng Đô la Mỹ, thường được gọi tắt là “Đô” hoặc “Đô la”, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Ký hiệu phổ biến của nó là “$” và mã ISO 4217 là USD. Đồng tiền này không chỉ là phương tiện thanh toán nội địa của Mỹ mà còn giữ vai trò trọng yếu trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Trong một thời gian dài, đồng USD đã chứng tỏ vị thế “vua tiền tệ” của mình thông qua việc trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế hàng đầu. Điều này có nghĩa là nhiều quốc gia và ngân hàng trung ương trên thế giới giữ một lượng lớn USD trong dự trữ ngoại hối của họ. Sự tin cậy vào đồng tiền này xuất phát từ nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ và ổn định, cùng với hệ thống tài chính minh bạch và đáng tin cậy. Khi thực hiện các hợp đồng hay giao dịch quốc tế, việc căn cứ vào bảng tỷ giá Đô la mới nhất là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính công bằng và chính xác.
Nhận diện các mệnh giá đồng đô la Mỹ đang lưu hành
Để tránh thua thiệt hoặc gặp phải rủi ro khi đổi tiền, việc nắm rõ các mệnh giá của đồng đô la Mỹ đang lưu hành trên thị trường là điều rất cần thiết. Hiện tại, đồng Đô la Hoa Kỳ được in thành các mệnh giá phổ biến như $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Mỗi mệnh giá đều có những đặc điểm bảo an riêng biệt để chống làm giả.
Trong lịch sử, tiền USD cũng từng có các mệnh giá lớn hơn như $500, $1.000, $5.000 và thậm chí $10.000. Những tờ tiền mệnh giá cao này đặc biệt thịnh hành vào thời điểm Chính phủ Hoa Kỳ phát hành lần đầu tiên vào năm 1861. Mặc dù một số mệnh giá lớn đã ngừng phát hành hoặc rất hiếm gặp trong lưu thông hàng ngày, việc biết đến chúng giúp bạn có kiến thức toàn diện hơn về lịch sử tiền tệ. Khi giao dịch ngoại tệ, đặc biệt là đổi 100 đô la Mỹ hoặc các mệnh giá khác, hãy luôn kiểm tra kỹ các đặc điểm bảo an để đảm bảo đó là tiền thật.
Mệnh giá và cách nhận biết đồng Đô la Mỹ
Các phương thức an toàn và hợp pháp để chuyển đổi tiền Đô sang tiền Việt
Khi có nhu cầu chuyển đổi ngoại tệ từ đô la Mỹ sang tiền Việt Nam, có nhiều phương thức hợp pháp và an toàn mà bạn có thể lựa chọn. Mỗi phương thức có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh và nhu cầu khác nhau. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Một trong những kênh phổ biến nhất là đổi USD tại ngân hàng. Khách hàng chỉ cần mang theo giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD, sau đó khai báo mục đích và số tiền cần đổi. Đây là phương thức an toàn nhất, đảm bảo tính pháp lý và nguồn gốc tiền tệ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đổi ngoại tệ tại các tiệm vàng lớn được cấp phép như SJC, PNJ hoặc Kim Tín. Các tiệm vàng này thường có mức tỷ giá cạnh tranh và thủ tục đơn giản hơn, không yêu cầu nhiều giấy tờ phức tạp.
Quy trình đổi ngoại tệ tại ngân hàng và tổ chức được cấp phép
Ngoài ngân hàng và tiệm vàng, bạn có thể đổi tiền đô la tại các quầy đổi ngoại tệ ở sân bay, các khách sạn, nhà hàng lớn được cấp phép. Các địa điểm này thuận tiện cho du khách, nhưng tỷ giá có thể không phải lúc nào cũng tốt nhất và thường có giới hạn về số lượng tiền được đổi. Đối với những người sử dụng dịch vụ của một số ngân hàng, việc đổi USD tại cây ATM đa năng thế hệ mới của các ngân hàng như VietinBank cũng là một lựa chọn tiện lợi.
Dù lựa chọn phương thức nào, điều quan trọng là phải đảm bảo địa điểm giao dịch được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động ngoại hối để bảo vệ quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý. Với sự đa dạng trong các lựa chọn, việc chuyển đổi 100 đô la Mỹ hoặc các khoản tiền lớn hơn sang tiền Việt Nam trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết, miễn là bạn tuân thủ đúng quy định.
Các cách chuyển đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam
Đầu tư vào đồng Đô la Mỹ: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh kinh tế toàn cầu
Đồng Đô la Mỹ và vàng từ lâu đã được coi là hai kênh đầu tư trú ẩn an toàn, bởi cả hai loại tài sản này vừa có chức năng như tiền tệ, vừa là hàng hóa. Sau khi trải qua giai đoạn tăng giá kỷ lục vào năm 2022, đồng USD đã chứng kiến nhiều biến động thất thường trong năm 2023 và đầu năm 2024, khiến nhiều nhà đầu tư băn khoăn về tiềm năng của nó.
Mặc dù có những dự báo về lạm phát và khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có thể tạm dừng hoặc chậm lại việc tăng lãi suất, đồng USD vẫn được đánh giá là có khả năng tăng giá, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các chính sách kinh tế khác. Các chuyên gia tài chính như ông Alan Greenspan, cựu Chủ tịch FED, đã chỉ ra rằng chính sách thắt chặt tiền tệ của FED sẽ rút tiền ra khỏi hệ thống kinh tế để kiềm chế lạm phát. Điều này, kết hợp với lãi suất tăng cao, có thể giúp đồng Đô la Mỹ duy trì hoặc tăng giá trị, ngay cả khi chu kỳ tăng lãi suất dừng lại.
Ảnh hưởng của chính sách FED và lạm phát đến giá trị đồng USD
Quyết định về lãi suất của FED có tác động rất lớn đến giá trị của đồng Đô la Mỹ. Khi FED tăng lãi suất, đồng USD thường trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế vì họ có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn từ các tài sản bằng đô la. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể làm giảm sức hút của đồng bạc xanh.
Lạm phát cũng là một yếu tố then chốt. Nếu lạm phát được kiểm soát tốt ở Mỹ, nó có thể củng cố niềm tin vào đồng USD. Tuy nhiên, nếu lạm phát vượt ngoài tầm kiểm soát, giá trị thực của đồng tiền có thể bị suy giảm. Đối với những nhà đầu tư tại Việt Nam đang quan tâm đến việc giữ hoặc đầu tư vào đô la, việc theo dõi sát sao các thông tin từ FED, chỉ số lạm phát và các sự kiện địa chính trị toàn cầu là điều cần thiết để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Quy định pháp luật và những điều cần biết khi giao dịch ngoại tệ tại Việt Nam
Khi giao dịch đô la Mỹ hay bất kỳ loại ngoại tệ nào khác tại Việt Nam, điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản để quản lý thị trường ngoại hối, nhằm đảm bảo sự ổn định và minh bạch của hệ thống tài chính quốc gia.
Theo nguyên tắc chung, mọi giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo trên lãnh thổ Việt Nam không được thực hiện bằng ngoại hối, trừ các trường hợp đặc biệt được quy định. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp và cá nhân phải sử dụng đồng Việt Nam cho các giao dịch nội địa. Các trường hợp được phép sử dụng ngoại tệ bao gồm giao dịch với tổ chức tín dụng được cấp phép, thanh toán thông qua trung gian ủy thác, hoặc các trường hợp cần thiết khác được Thủ tướng Chính phủ cho phép. Việc hiểu rõ những quy định này giúp tránh vi phạm pháp luật và các rủi ro không đáng có khi thực hiện các giao dịch liên quan đến ngoại tệ.
Hạn mức và thủ tục cần thiết khi mua bán 100 đô la hoặc ngoại tệ khác
Theo Thông tư 20/2011/TT-NHNN, công dân Việt Nam và tổ chức tín dụng được phép chỉ được giao dịch mua/bán ngoại tệ tiền mặt với hạn mức là 100 USD/1 người/1 ngày, áp dụng cả đối với trẻ em chung hộ chiếu với cha hoặc mẹ. Quy định này nhằm kiểm soát dòng vốn và ổn định thị trường ngoại hối trong nước.
Công dân Việt Nam có thể mua các loại ngoại tệ khác có giá trị tương đương trong khoảng thời gian lưu trú ở nước ngoài là 10 ngày để đáp ứng các nhu cầu cá nhân. Các tổ chức tín dụng được phép có thể bán vượt mức này để đáp ứng các nhu cầu chính đáng như học tập, chữa bệnh, công tác, du lịch, thăm thân ở nước ngoài, nếu có thể tự cân đối nguồn ngoại tệ tiền mặt của mình. Khi bạn muốn đổi 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hoặc số lượng lớn hơn, hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết và đến các địa điểm giao dịch hợp pháp để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định pháp luật.
Việc nắm vững thông tin về tỷ giá, các phương thức giao dịch hợp pháp và những lưu ý quan trọng khi mua bán đồng Đô la Mỹ tại Việt Nam là điều kiện tiên quyết để bạn có thể đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn khuyến khích quý vị tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch ngoại hối hay quyết định đầu tư nào.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác nhất ở thời điểm hiện tại?
Tỷ giá 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam luôn biến động. Để có con số chính xác nhất, bạn cần kiểm tra tỷ giá trực tuyến hoặc tại ngân hàng vào đúng thời điểm giao dịch. Ví dụ, nếu 1 USD = 26.138 VND, thì 100 đô la Mỹ sẽ là 2.613.800 VND.
2. Có nên đổi 100 đô la Mỹ tại chợ đen không?
Không nên. Mặc dù tỷ giá tại chợ đen đôi khi có vẻ hấp dẫn hơn, nhưng việc giao dịch tại đây là bất hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro như tiền giả, lừa đảo và không được pháp luật bảo vệ.
3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá 100 đô la Mỹ so với tiền Việt Nam?
Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của FED, tình hình lạm phát ở Mỹ và Việt Nam, cán cân thương mại, dòng vốn đầu tư quốc tế và các sự kiện kinh tế, chính trị toàn cầu.
4. Tôi có thể đổi 100 đô la tại những đâu một cách hợp pháp tại Việt Nam?
Bạn có thể đổi tại các ngân hàng thương mại, các tiệm vàng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, quầy đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc một số khách sạn lớn có giấy phép hoạt động ngoại hối.
5. Hạn mức tối đa tôi có thể mua hoặc bán 100 đô la hoặc ngoại tệ khác mỗi ngày là bao nhiêu?
Theo quy định hiện hành, công dân Việt Nam và tổ chức tín dụng được phép chỉ được giao dịch mua/bán ngoại tệ tiền mặt với hạn mức 100 USD/1 người/1 ngày, trừ các trường hợp đặc biệt có giấy tờ chứng minh mục đích hợp lệ.
6. Khi đi du lịch nước ngoài, tôi nên chuẩn bị ngoại tệ như thế nào?
Bạn nên tìm hiểu tỷ giá ngoại tệ của quốc gia sắp đến, sau đó đổi một lượng tiền mặt cần thiết tại ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng uy tín trước khi khởi hành. Đồng thời, nên mang theo thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế để tiện lợi và an toàn hơn.
7. Đồng Đô la Mỹ có những mệnh giá nào đang lưu hành phổ biến?
Các mệnh giá phổ biến của đồng Đô la Mỹ đang lưu hành là $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100.
8. Lãi suất của FED ảnh hưởng thế nào đến giá trị của đồng Đô la Mỹ?
Khi FED tăng lãi suất, đồng Đô la Mỹ có xu hướng tăng giá trị vì nó trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, việc giảm lãi suất có thể làm giảm giá trị của đồng USD.
