Nhiều người Việt Nam thường xuyên giao dịch hoặc có mối liên hệ với Trung Quốc luôn đặt ra câu hỏi 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Việc nắm rõ tỷ giá hối đoái giữa Nhân dân tệ (CNY) và Việt Nam Đồng (VND) là điều cần thiết để quản lý tài chính hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh giao thương và du lịch ngày càng phát triển giữa hai quốc gia. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tỷ giá, cách quy đổi và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền Trung Quốc.

10 Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất

Việc xác định 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam luôn là mối quan tâm hàng đầu của những ai có nhu cầu trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia. Tỷ giá hối đoái là một con số biến động liên tục, phản ánh sức khỏe kinh tế và các chính sách tài chính. Theo cập nhật gần nhất vào ngày 04/09/2025, tỷ giá mua vào của 1 Nhân dân tệ (CNY) tại các ngân hàng Việt Nam, điển hình là Vietcombank, là khoảng 3.599,41 Việt Nam Đồng (VND). Điều này có nghĩa là, khi bạn đổi 10 Nhân dân tệ, bạn sẽ nhận được khoảng 35.994,10 Việt Nam Đồng.

Tuy nhiên, con số này chỉ là tỷ giá mua vào. Nếu bạn có nhu cầu mua 10 Nhân dân tệ từ ngân hàng bằng tiền Việt, mức giá sẽ khác. Tỷ giá bán ra thường cao hơn tỷ giá mua vào, và sự chênh lệch này là chi phí giao dịch của ngân hàng.

Chi Tiết Tỷ Giá Mua Vào – Bán Ra Của Nhân Dân Tệ

Tỷ giá hối đoái thường được công bố dưới hai dạng: tỷ giá mua vào và tỷ giá bán ra. Tỷ giá mua vào là mức giá mà ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính sẽ chấp nhận mua một đơn vị ngoại tệ từ bạn, chuyển đổi nó thành Việt Nam Đồng. Ngược lại, tỷ giá bán ra là mức giá bạn phải trả bằng Việt Nam Đồng để mua một đơn vị ngoại tệ từ họ.

Ví dụ, với tỷ giá Nhân dân tệ/Việt Nam Đồng hiện tại: tỷ giá mua vào là 3.599,41 VND/CNY, và tỷ giá bán ra là 3.752,18 VND/CNY. Sự chênh lệch khoảng 152,77 đồng này là điều cần lưu ý. Như vậy, để mua 10 Nhân dân tệ, bạn sẽ cần bỏ ra 37.521,80 Việt Nam Đồng. Sự khác biệt này không chỉ áp dụng cho tiền mặt mà còn cho các giao dịch chuyển khoản, mặc dù mức chênh lệch có thể thay đổi tùy thuộc vào hình thức giao dịch.

Hướng Dẫn Quy Đổi Tiền Mặt và Chuyển Khoản CNY sang VND

Việc quy đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng có thể thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau, phổ biến nhất là đổi tiền mặt và chuyển khoản. Mỗi hình thức đều có mức tỷ giá và quy trình riêng mà người dùng cần nắm rõ để lựa chọn phương án tối ưu nhất cho mình. Sự khác biệt về tỷ giá giữa tiền mặt và chuyển khoản thường không lớn, nhưng vẫn đủ để ảnh hưởng đến tổng số tiền nhận được khi giao dịch các khoản lớn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Khi đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt dưới dạng tiền mặt, bạn thường nhận được mức tỷ giá thấp hơn một chút so với chuyển khoản. Điều này do các chi phí liên quan đến việc xử lý tiền mặt và rủi ro lưu trữ. Tuy nhiên, đổi tiền mặt lại mang đến sự linh hoạt và tiện lợi tức thì cho những nhu cầu chi tiêu trực tiếp. Ngược lại, giao dịch chuyển khoản thường áp dụng tỷ giá ưu đãi hơn một chút, khoảng 3.635,77 đồng cho mỗi Nhân dân tệ, nghĩa là 10 Nhân dân tệ có thể nhận được 36.357,70 đồng khi chuyển khoản.

Hình ảnh minh họa giá trị 10 Nhân dân tệ khi quy đổi sang tiền Việt Nam Đồng, làm rõ 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.Hình ảnh minh họa giá trị 10 Nhân dân tệ khi quy đổi sang tiền Việt Nam Đồng, làm rõ 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.

Bảng Quy Đổi Mệnh Giá Nhân Dân Tệ Sang Việt Nam Đồng

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến của Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng theo tỷ giá mua vào tiền mặt và chuyển khoản, cập nhật ngày 04/09/2025:

Nhân dân tệ Quy Đổi Sang Tiền Việt (Tiền mặt) Quy Đổi Sang Tiền Việt (Chuyển khoản)
1 Tệ 3.599,41 đ 3.635,77 đ
5 Tệ 17.997,05 đ 18.178,85 đ
10 Tệ 35.994,10 đ 36.357,70 đ
20 Tệ 71.988,20 đ 72.715,40 đ
50 Tệ 179.970,50 đ 181.788,50 đ
100 Tệ 359.941 đ 363.577 đ
200 Tệ 719.882 đ 727.154 đ
500 Tệ 1.799.705 đ 1.817.885 đ
1.000 Tệ 3.599.410 đ 3.635.770 đ
10.000 Tệ 35.994.100 đ 36.357.700 đ
1 Triệu Tệ 3.599.410.000 đ 3.635.770.000 đ

Quy Đổi Việt Nam Đồng Sang Nhân Dân Tệ: Bạn Cần Bao Nhiêu?

Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch, học tập, hoặc giao dịch kinh doanh tại Trung Quốc, việc đổi Việt Nam Đồng sang Nhân dân tệ là điều không thể thiếu. Tương tự như quá trình đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt, việc mua Nhân dân tệ cũng dựa trên tỷ giá bán ra của các ngân hàng hoặc điểm thu đổi ngoại tệ được cấp phép.

Hiện tại, tỷ giá bán ra của 1 Nhân dân tệ đang ở mức khoảng 3.752,18 Việt Nam Đồng. Điều này có nghĩa là, để mua được 10 tệ, bạn cần chuẩn bị 37.521,80 Việt Nam Đồng. Mức tỷ giá này sẽ biến động hàng ngày, thậm chí hàng giờ, phụ thuộc vào tình hình thị trường và chính sách của từng tổ chức tài chính. Do đó, việc tham khảo tỷ giá cập nhật trước khi thực hiện giao dịch là rất quan trọng để đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất.

Bảng Giá Trị Quy Đổi VND Sang CNY Theo Mệnh Giá

Dưới đây là bảng quy đổi ước tính từ một số mệnh giá Việt Nam Đồng phổ biến sang Nhân dân tệ, giúp bạn dễ dàng hình dung số lượng CNY có thể nhận được:

Mệnh giá Tiền Việt Giá trị quy đổi sang Nhân dân tệ
50.000 VNĐ 13,33 CNY
100.000 VNĐ 26,65 CNY
200.000 VNĐ 53,30 CNY
500.000 VNĐ 133,26 CNY
1 triệu VNĐ 266,51 CNY
5 triệu VNĐ 1.332,56 CNY
10 triệu VNĐ 2.665,12 CNY
50 triệu VNĐ 13.325,59 CNY
100 triệu VNĐ 26.651,17 CNY
1 tỷ VNĐ 266.511,73 CNY
5 tỷ VNĐ 1.332.558,67 CNY

Tổng Quan Về Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc (CNY) Phổ Biến

Nhân dân tệ (CNY), còn được gọi là đồng Nguyên (Yuan), là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Hệ thống tiền tệ này bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau, từ tiền xu cho đến tiền giấy, được thiết kế với các đặc điểm bảo an hiện đại để chống làm giả. Các mệnh giá tiền giấy phổ biến bao gồm 1, 5, 10, 20, 50 và 100 Nhân dân tệ, trong đó 100 CNY là mệnh giá lớn nhất. Ngoài ra, còn có các mệnh giá tiền xu như 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 Yuan.

Hiện tại, tỷ giá CNY so với VND dao động quanh mức 1 CNY tương đương khoảng 3.500 – 3.700 VND, tùy thuộc vào tỷ giá mua hoặc bán của ngân hàng. Điều này nhấn mạnh rằng giá trị của Nhân dân tệ lớn hơn đáng kể so với Việt Nam Đồng, gấp khoảng 3.500 lần. Việc hiểu rõ các mệnh giá này giúp người dùng dễ dàng hơn trong các giao dịch hàng ngày và quản lý tài chính khi ở Trung Quốc hoặc giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Các mệnh giá tiền Nhân dân tệ Trung Quốc phổ biến, minh họa quá trình quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam.Các mệnh giá tiền Nhân dân tệ Trung Quốc phổ biến, minh họa quá trình quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam.

Thiết Kế và Đặc Điểm Bảo An Của Tờ Tiền 10 Nhân Dân Tệ

Tờ tiền 10 Nhân dân tệ là một trong những mệnh giá được sử dụng rộng rãi nhất tại Trung Quốc, nổi bật với màu xanh dương đậm làm chủ đạo. Thiết kế của tờ tiền không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn tích hợp nhiều công nghệ bảo an tiên tiến.

Mặt trước của tờ 10 Nhân dân tệ in chân dung Chủ tịch Mao Trạch Đông, người sáng lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, biểu tượng của sự lãnh đạo và thống nhất quốc gia. Kèm theo đó là quốc huy Trung Quốc, thể hiện chủ quyền và niềm tự hào dân tộc. Mặt sau tờ tiền là hình ảnh Hẻm núi Cù Đường, một phần của sông Dương Tử hùng vĩ, nổi tiếng với vẻ đẹp kỳ vĩ và hoang sơ. Dù chỉ dài khoảng 8km, hẻm núi này đã trở thành một biểu tượng đặc trưng của khu vực Tam Hiệp, phản ánh sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên trong công cuộc bảo vệ và phát triển vùng đất này.

Về đặc điểm bảo an, tờ 10 Nhân dân tệ được trang bị nhiều tính năng phức tạp để ngăn chặn việc làm giả. Các đặc điểm này bao gồm hình ảnh chìm với chân dung Chủ tịch Mao Trạch Đông và các chi tiết khác, dễ dàng nhận diện khi soi dưới ánh sáng. Một số phần trên tờ tiền có thể thay đổi màu sắc khi thay đổi góc nhìn, như con số “10”. Hình ảnh ẩn dưới tia cực tím (UV) như số seri và các họa tiết bảo mật chỉ xuất hiện khi chiếu sáng đặc biệt. Dải bảo mật, thường là dải kim loại hoặc dải in nổi, cũng là một yếu tố quan trọng. Thêm vào đó, chòm sao EURion với các chấm nhỏ xếp ngẫu nhiên và chữ nổi cùng mực đặc biệt giúp chống sao chép và làm giả hiệu quả.

Nhân Dân Tệ So Với Các Đồng Tiền Toàn Cầu: Cái Nhìn Toàn Diện

Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Kể từ năm 2016, CNY đã được đưa vào rổ tiền tệ Quyền Rút Vốn Đặc Biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một bước ngoặt lớn, đánh dấu sự công nhận quốc tế đối với tầm ảnh hưởng của đồng tiền này trong thương mại và tài chính toàn cầu. Điều này thể hiện sự tăng cường sức mạnh kinh tế của Trung Quốc và tầm vóc ngày càng lớn của Nhân dân tệ trên thị trường quốc tế.

Việc theo dõi tỷ giá của CNY so với các đồng tiền mạnh khác là cần thiết để đánh giá sức mua và vị thế của nó. Đồng Nhân dân tệ đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt với các quốc gia có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc. Giá trị của nó so với các đồng tiền chủ chốt như USD, EUR, GBP hay JPY không chỉ phản ánh sức mạnh nội tại của nền kinh tế Trung Quốc mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu.

Bảng so sánh tỷ giá 10 Nhân dân tệ với các loại ngoại tệ lớn trên thị trường thế giới, thể hiện vị thế của đồng tiền này.Bảng so sánh tỷ giá 10 Nhân dân tệ với các loại ngoại tệ lớn trên thị trường thế giới, thể hiện vị thế của đồng tiền này.

Bảng So Sánh 10 CNY Với Các Ngoại Tệ Khác

Dưới đây là bảng so sánh giá trị của 10 Nhân dân tệ với một số đồng tiền chủ chốt khác trên thế giới, cập nhật ngày 04/09/2025, cho thấy bức tranh tổng thể về sức mạnh của đồng tiền Trung Quốc:

Loại Tiền Tệ Tỷ giá mua vào so với CNY (10 CNY) Tỷ giá bán ra so với CNY (10 CNY)
Tỷ giá Bảng Anh (GBP) 95,73 GBP 95,73 GBP
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) 88,89 CHF 88,89 CHF
Tỷ giá Đồng EURO (EUR) 83,26 EUR 84,08 EUR
Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) 72,67 USD 70,65 USD
Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) 55,41 SGD 55,52 SGD
Tỷ giá Đô la Canada (CAD) 51,79 CAD 51,79 CAD
Tỷ giá Đô la Úc (AUD) 46,62 AUD 46,62 AUD
Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) 9,13 HKD 9,19 HKD
Tỷ giá Baht Thái Lan (THB) 2,00 THB 2,22 THB
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) 0,48 JPY 0,49 JPY
Tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) 0,05 KRW 0,05 KRW

Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Tỷ Giá Đồng Nhân Dân Tệ?

Giá trị của Nhân dân tệ (CNY) không phải là một con số cố định mà luôn biến động dưới tác động của nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp các nhà đầu tư và những người có nhu cầu giao dịch ngoại tệ đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá Nhân dân tệ có thể đến từ cả bên trong nền kinh tế Trung Quốc lẫn từ môi trường kinh tế toàn cầu.

Sự biến động của tỷ giá hối đoái không chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch thương mại và du lịch mà còn tác động trực tiếp đến các hoạt động đầu tư quốc tế. Một Nhân dân tệ mạnh hoặc yếu có thể làm thay đổi đáng kể lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các nhà đầu tư tài chính.

Tác Động Từ Kinh Tế Toàn Cầu Và Chính Sách Tiền Tệ

Tình hình kinh tế toàn cầu có ảnh hưởng rất lớn đến giá trị của đồng Nhân dân tệ. Nếu nền kinh tế toàn cầu rơi vào suy thoái hoặc các đối tác thương mại lớn của Trung Quốc như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu gặp khó khăn, nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc sẽ giảm sút. Điều này trực tiếp làm giảm kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc, dẫn đến việc giảm cầu đối với đồng CNY và làm giảm giá trị của nó. Ngược lại, khi kinh tế toàn cầu phục hồi mạnh mẽ, xuất khẩu của Trung Quốc tăng trưởng, củng cố giá trị của Nhân dân tệ.

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) cũng là một yếu tố then chốt. PBOC có khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối thông qua điều chỉnh lãi suất, sử dụng dự trữ ngoại hối để mua bán CNY, hoặc áp dụng các biện pháp kiểm soát dòng vốn. Mục tiêu của việc này là để duy trì sự ổn định kinh tế và đảm bảo tính cạnh tranh cho các ngành xuất khẩu của Trung Quốc. Bất kỳ thay đổi nào trong chính sách này đều có thể gây ra những biến động lớn trên tỷ giá Nhân dân tệ.

Vai Trò Của Lãi Suất, Giá Vàng Và Tiền Điện Tử

Lãi suất do Ngân hàng Trung ương Trung Quốc quy định có mối liên hệ trực tiếp với giá trị của đồng Nhân dân tệ. Khi PBOC tăng lãi suất, tỷ suất lợi nhuận từ các khoản đầu tư bằng Nhân dân tệ sẽ trở nên hấp dẫn hơn, thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc. Điều này làm tăng nhu cầu đối với đồng CNY, từ đó đẩy giá trị tiền tệ này tăng lên. Ngược lại, việc giảm lãi suất có thể khiến các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội ở các thị trường khác, dẫn đến sự giảm giá của Nhân dân tệ.

Giá vàng trên thị trường thế giới cũng là một yếu tố quan trọng tác động đến tỷ giá Nhân dân tệ. Vàng thường được coi là một tài sản trú ẩn an toàn, và khi giá vàng tăng cao, các nhà đầu tư có thể chuyển dịch vốn khỏi các loại tiền tệ truyền thống. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc có thể phản ứng bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối, chẳng hạn như bán Nhân dân tệ để ổn định tỷ giá hối đoái và duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu. Điều này có thể làm CNY giảm giá để không ảnh hưởng quá lớn đến nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Trung Quốc.

Mặc dù chưa có mối liên hệ trực tiếp và rõ ràng được thống kê giữa giá Bitcoin và giá trị của Nhân dân tệ, sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tiền điện tử và dòng tiền đổ vào các tài sản số như Bitcoin có thể ảnh hưởng gián tiếp. Khi các nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư sang các tài sản phi truyền thống, điều này có thể gây ra biến động trong thị trường tiền tệ quốc gia, bao gồm cả Nhân dân tệ. Các yếu tố này kết hợp lại, tạo nên một bức tranh phức tạp về sự biến động của giá trị đồng Nhân dân tệ Trung Quốc, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế trong và ngoài nước.

Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến tỷ giá Nhân dân tệ. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch tài chính liên quan đến đồng tiền Trung Quốc, hỗ trợ các quyết định về đầu tư hoặc định cư nước ngoài. Bartra Wealth Advisors Việt Nam luôn cung cấp những thông tin hữu ích và cập nhật nhất về thị trường tài chính toàn cầu.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Làm thế nào để biết tỷ giá 10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác nhất tại thời điểm hiện tại?
    Bạn nên kiểm tra trực tiếp trên website của các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Techcombank, hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tỷ giá trực tuyến uy tín để có thông tin cập nhật từng phút. Tỷ giá có thể thay đổi liên tục trong ngày.

  2. Ngoài ngân hàng, tôi có thể đổi Nhân dân tệ ở đâu?
    Bạn có thể đổi Nhân dân tệ tại các tiệm vàng lớn, các đại lý thu đổi ngoại tệ được cấp phép, hoặc tại các cửa khẩu biên giới. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng địa điểm đó có giấy phép hoạt động hợp pháp để tránh rủi ro.

  3. Có sự khác biệt nào giữa tỷ giá đổi tiền mặt và chuyển khoản khi quy đổi Nhân dân tệ sang Việt Nam Đồng không?
    Có. Thông thường, tỷ giá chuyển khoản (hoặc tỷ giá niêm yết trên các sàn giao dịch điện tử) thường có mức giá tốt hơn một chút so với tỷ giá đổi tiền mặt do chi phí xử lý và lưu trữ tiền mặt tại ngân hàng.

  4. Các yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá Nhân dân tệ so với Việt Nam Đồng?
    Các yếu tố chính bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô của Trung Quốc và Việt Nam, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương hai nước, quan hệ thương mại song phương, và các diễn biến trên thị trường tài chính toàn cầu (như giá vàng, lãi suất quốc tế).

  5. Tại sao tỷ giá bán ra Nhân dân tệ luôn cao hơn tỷ giá mua vào?
    Sự chênh lệch giữa tỷ giá mua vào và bán ra là khoản phí giao dịch của các ngân hàng và tổ chức tài chính. Khoản chênh lệch này giúp họ bù đắp chi phí vận hành, quản lý rủi ro và tạo lợi nhuận.

  6. Việc đưa Nhân dân tệ vào rổ tiền tệ SDR của IMF có ý nghĩa gì?
    Việc Nhân dân tệ được đưa vào rổ SDR (Special Drawing Rights) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là sự công nhận quốc tế về tầm quan trọng ngày càng tăng của đồng tiền này trong hệ thống tài chính toàn cầu. Điều này giúp tăng cường vai trò của CNY như một loại tiền tệ dự trữ và giao dịch quốc tế.

  7. Có cách nào để tiết kiệm chi phí khi đổi một lượng lớn Nhân dân tệ không?
    Để tiết kiệm chi phí, bạn nên theo dõi sát sao tỷ giá hối đoái, chọn thời điểm có tỷ giá có lợi, so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tổ chức được cấp phép, và ưu tiên các hình thức chuyển khoản nếu có thể để hưởng tỷ giá tốt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon