Nhu cầu tìm hiểu về các loại ngoại tệ, đặc biệt là 10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, ngày càng tăng cao khi du lịch, du học và đầu tư quốc tế trở nên phổ biến. Việc nắm rõ tỷ giá hối đoái không chỉ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả mà còn đảm bảo các giao dịch diễn ra thuận lợi. Bài viết này của Bartra Wealth Advisors Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tỷ giá Euro so với VND và những thông tin cần thiết khác.
Tỷ Giá Euro Hiện Tại: 10 Euro Đổi Được Bao Nhiêu Tiền Việt?
Để biết chính xác 10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần tham khảo tỷ giá hối đoái cập nhật từ các tổ chức tài chính uy tín. Hiện tại, theo dữ liệu mới nhất vào lúc 14:51 – 03/09/2025 từ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), tỷ giá mua vào Euro bằng tiền mặt là 29.865,97 Đồng và tỷ giá bán ra là 31.440,42 Đồng. Sự chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra này là một yếu tố quan trọng cần lưu ý khi thực hiện giao dịch.
Với tỷ giá mua vào tiền mặt, khi bạn muốn đổi 10 euro sang tiền Việt, bạn sẽ nhận được 298.659,70 Đồng. Ngược lại, nếu bạn có nhu cầu mua 10 Euro từ tiền Việt, bạn sẽ cần chi trả 314.404,20 Đồng. Điều này thể hiện rõ mức độ mà ngân hàng thu mua hoặc bán ra đồng Euro cho khách hàng.
Trong trường hợp giao dịch chuyển khoản, tỷ giá thường có sự khác biệt nhỏ. Cụ thể, nếu bạn đổi 10 Euro theo hình thức chuyển khoản, số tiền Việt Nam Đồng nhận được có thể là 301.676,50 Đồng. Mức chênh lệch khoảng 3.016,80 Đồng so với hình thức tiền mặt cho thấy ưu đãi hoặc chi phí dịch vụ khác nhau giữa hai phương thức này. Việc hiểu rõ các loại tỷ giá này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho nhu cầu chuyển đổi ngoại tệ của mình.
Ảnh Hưởng Của Tỷ Giá Đến Giao Dịch Ngoại Tệ
Tỷ giá hối đoái giữa Euro và Đồng Việt Nam không phải là một con số cố định mà biến động liên tục dựa trên nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô. Các chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tình hình kinh tế của khối Eurozone, lạm phát, lãi suất, và các sự kiện chính trị toàn cầu đều có thể tác động mạnh mẽ đến giá trị của đồng Euro. Chẳng hạn, một tin tức kinh tế tích cực từ Châu Âu có thể làm tăng giá trị của Euro so với VND.
Đối với những người thường xuyên giao dịch ngoại tệ, việc theo dõi sát sao những biến động này là cực kỳ quan trọng. Một sự thay đổi nhỏ trong tỷ giá cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến số tiền bạn nhận được hoặc phải trả, đặc biệt là với các giao dịch có giá trị lớn. Do đó, việc tham khảo tỷ giá từ các nguồn đáng tin cậy và cân nhắc thời điểm giao dịch là một chiến lược thông minh để tối ưu hóa lợi ích tài chính.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khu Đô Thị Đường Bắc Sơn Kéo Dài: Thúc Đẩy Phát Triển Hạ Tầng Toàn Diện
- Khu Đô Thị Phúc Hưng Hưng Yên: Điểm Sáng An Cư và Đầu Tư
- Giá Vàng Năm 1995 Là Bao Nhiêu? Phân Tích Chi Tiết
- Giá Vàng 21/2: Phân Tích Rủi Ro và Triển Vọng Thị Trường
- Tổng Quan Giá Vàng Năm 1981: Biến Động Và Bài Học
Bảng Chuyển Đổi Euro Sang VND Chi Tiết
Dựa trên tỷ giá thực tế hiện hành, việc quy đổi Euro sang Đồng Việt Nam có thể được minh họa rõ ràng qua bảng sau. Tỷ giá mua vào 1 Euro tiền mặt hiện là 29.865,97 Đồng và 30.167,65 Đồng cho hình thức chuyển khoản. Từ đó, bạn có thể dễ dàng ước tính giá trị của các mệnh giá Euro khác nhau.
Việc nắm được giá trị chính xác của 10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và các mệnh giá lớn hơn như 100 Euro hay 1.000 Euro sẽ rất hữu ích cho các kế hoạch tài chính, dù là du lịch, mua sắm hay đầu tư. Chẳng hạn, 100 Euro sẽ tương đương với 2.986.597 Đồng tiền mặt, trong khi 1.000 Euro có thể đổi được 29.865.970 Đồng.
| Đồng Euro | Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) | Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) |
|---|---|---|
| 1 Euro | 29.865,97 Đ | 30.167,65 Đ |
| 5 Euro | 149.329,85 Đ | 150.838,25 Đ |
| 10 Euro | 298.659,70 Đ | 301.676,50 Đ |
| 20 Euro | 597.319,40 Đ | 603.353 Đ |
| 50 Euro | 1.493.298,50 Đ | 1.508.382,50 Đ |
| 100 Euro | 2.986.597 Đ | 3.016.765 Đ |
| 200 Euro | 5.973.194 Đ | 6.033.530 Đ |
| 500 Euro | 14.932.985 Đ | 15.083.825 Đ |
| 700 Euro | 20.906.179 Đ | 21.117.355 Đ |
| 1000 Euro | 29.865.970 Đ | 30.167.650 Đ |
| 3000 Euro | 89.597.910 Đ | 90.502.950 Đ |
| 5000 Euro | 149.329.850 Đ | 150.838.250 Đ |
| 10.000 Euro | 298.659.700 Đ | 301.676.500 Đ |
| 20.000 Euro | 597.319.400 Đ | 603.353.000 Đ |
| 50.000 Euro | 1.493.298.500 Đ | 1.508.382.500 Đ |
| 80.000 Euro | 2.389.277.600 Đ | 2.413.412.000 Đ |
| 100.000 Euro | 2.986.597.000 Đ | 3.016.765.000 Đ |
| 300.000 Euro | 8.959.791.000 Đ | 9.050.295.000 Đ |
| 500.000 Euro | 14.932.985.000 Đ | 15.083.825.000 Đ |
| 1 Triệu Euro | 29.865.970.000 Đ | 30.167.650.000 Đ |
10 euro tiền mặt và bảng tính tỷ giá euro sang tiền việt
Bảng Chuyển Đổi VND Sang Euro Để Mua Ngoại Tệ
Nếu bạn đang có ý định mua Euro từ Đồng Việt Nam, việc tham khảo bảng tỷ giá bán ra là vô cùng cần thiết. Hiện tại, giá bán ra của 1 Euro là 31.440,42 Đồng. Điều này có nghĩa là, để mua được 10 euro, bạn sẽ cần bỏ ra 314.404,20 Đồng. Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về số Euro bạn có thể mua được với các mệnh giá tiền Việt Nam Đồng khác nhau.
Bảng này đặc biệt hữu ích cho những ai đang lên kế hoạch du lịch, du học hoặc công tác tại các quốc gia sử dụng đồng Euro, giúp họ ước tính lượng Euro có thể mua được từ ngân sách của mình. Ví dụ, với 1 triệu Đồng, bạn có thể mua được khoảng 31,81 Euro, trong khi 10 triệu Đồng sẽ đổi được khoảng 318,06 Euro. Việc lên kế hoạch và ước tính trước sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch.
| Mệnh giá tiền Việt | Giá trị quy đổi sang Đồng Euro |
|---|---|
| 50.000 VNĐ | 1.59 EUR |
| 100.000 VNĐ | 3.18 EUR |
| 200.000 VNĐ | 6.36 EUR |
| 500.000 VNĐ | 15.90 EUR |
| 1 triệu VNĐ | 31.81 EUR |
| 2 triệu VNĐ | 63.61 EUR |
| 3 triệu VNĐ | 95.42 EUR |
| 5 triệu VNĐ | 159.03 EUR |
| 8 triệu VNĐ | 254.45 EUR |
| 10 triệu VNĐ | 318.06 EUR |
| 20 triệu VNĐ | 636.12 EUR |
| 30 triệu VNĐ | 954.19 EUR |
| 50 triệu VNĐ | 1.590,31 EUR |
| 100 triệu VNĐ | 3.180,62 EUR |
| 200 triệu VNĐ | 6.361,24 EUR |
| 500 triệu VNĐ | 15.903,10 EUR |
| 1 tỷ VNĐ | 31.806,19 EUR |
| 2 tỷ VNĐ | 63.612,38 EUR |
| 5 tỷ VNĐ | 159.030,95 EUR |
| 10 tỷ VNĐ | 318.061,91 EUR |
| 20 tỷ VNĐ | 636.123,82 EUR |
Các Mệnh Giá Tiền Euro Phổ Biến và Giá Trị Khi Đổi Sang VND
Đồng Euro (EUR) là một trong những đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, là tiền tệ chính thức của 19 quốc gia thuộc Khu vực đồng Euro (Eurozone). Các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành bao gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu Euro có các mệnh giá 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 Euro và 2 Euro, trong đó 1 Euro tương đương 100 cent. Tiền giấy Euro có các mệnh giá 5 Euro, 10 Euro, 20 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro (mặc dù tờ 500 Euro đã ngừng in nhưng vẫn còn giá trị lưu hành).
Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế độc đáo riêng biệt, mô tả các giai đoạn kiến trúc và lịch sử khác nhau của Châu Âu, cùng với các đặc điểm bảo an tiên tiến để chống làm giả. Những đặc điểm này giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả, đảm bảo an toàn cho các giao dịch. Hiểu biết về các mệnh giá này và giá trị quy đổi của chúng sang VND, đặc biệt là 10 euro, là điều cần thiết cho bất kỳ ai có ý định giao dịch với đồng tiền chung Châu Âu.
Tỷ giá EUR/VND thường xuyên biến động do tác động của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Do đó, việc tham khảo bảng tỷ giá quy đổi dưới đây, dựa trên tỷ giá mua vào tiền mặt, sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá trị của từng mệnh giá Euro phổ biến khi đổi sang Đồng Việt Nam.
| Mệnh giá Đồng Euro | Giá trị quy đổi sang tiền Việt |
|---|---|
| 1 cent | 298.66 Đ |
| 2 cent | 597.32 Đ |
| 5 cent | 1.493,30 Đ |
| 10 cent | 2.986,60 Đ |
| 20 cent | 5.973,19 Đ |
| 50 cent | 14.932,99 Đ |
| 1 EUR | 29.865,97 Đ |
| 2 EUR | 59.731,94 Đ |
| 5 EUR | 149.329,85 Đ |
| 10 EUR | 298.659,70 Đ |
| 20 EUR | 597.319,40 Đ |
| 50 EUR | 1.493.298,50 Đ |
| 100 EUR | 2.986.597 Đ |
| 200 EUR | 5.973.194 Đ |
| 500 EUR | 14.932.985 Đ |
Các mệnh giá tiền euro phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền việt nam
Tỷ Giá 10 Euro So Với Các Đồng Tiền Quốc Tế Khác
Đồng Euro không chỉ là một trong những đồng tiền quan trọng nhất đối với Việt Nam mà còn có vai trò cốt lõi trong giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights – SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Giỏ SDR bao gồm các đồng tiền chính có sức mạnh và giá trị cao, được tự do chuyển đổi trên toàn cầu, bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Sự góp mặt của Euro trong giỏ SDR thể hiện vị thế và tầm ảnh hưởng của nó trên thị trường tài chính toàn cầu.
Việc so sánh giá trị của 10 euro với các đồng tiền mạnh khác trên thế giới cung cấp một cái nhìn tổng thể về sức mua và sức mạnh của đồng tiền chung Châu Âu. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà đầu tư hoặc những người có giao dịch đa quốc gia, giúp họ đưa ra quyết định thông minh khi chuyển đổi hoặc nắm giữ ngoại tệ. Tỷ giá dưới đây là tỷ giá tham khảo mua vào/bán ra so với 10 Euro, giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế của Euro trên trường quốc tế.
| Loại tiền tệ | Tỷ giá mua vào so với 10 EUR | Tỷ giá bán ra so với 10 EUR |
|---|---|---|
| Tỷ giá Bảng Anh | 10 EUR = 11.50 GBP | 10 EUR = 11.38 GBP |
| Tỷ giá Franc Thụy Sĩ | 10 EUR = 10.68 CHF | 10 EUR = 10.57 CHF |
| Tỷ giá Đô la Mỹ | 10 EUR = 8.75 USD | 10 EUR = 8.43 USD |
| Tỷ giá Đô la Singapore | 10 EUR = 6.66 SGD | 10 EUR = 6.61 SGD |
| Tỷ giá Đô la Canada | 10 EUR = 6.24 CAD | 10 EUR = 6.18 CAD |
| Tỷ giá Đô la Úc | 10 EUR = 5.60 AUD | 10 EUR = 5.55 AUD |
| Tỷ giá Nhân dân tệ | 10 EUR = 1.20 CNY | 10 EUR = 1.19 CNY |
| Tỷ giá Đô la Hồng Kông | 10 EUR = 1.10 HKD | 10 EUR = 1.09 HKD |
| Tỷ giá Baht Thái Lan | 10 EUR = 0.24 THB | 10 EUR = 0.26 THB |
| Tỷ giá Yên Nhật | 10 EUR = 0.06 JPY | 10 EUR = 0.06 JPY |
| Tỷ giá Won Hàn Quốc | 10 EUR = 0.01 KRW | 10 EUR = 0.01 KRW |
Bảng quy đổi 10 euro sang các đồng tiền quốc tế khác trên thế giới
Các Địa Điểm Đổi Euro Sang Tiền Việt Nam Uy Tín và Hợp Pháp
Khi bạn cần đổi Euro sang tiền Việt Nam, việc lựa chọn địa điểm uy tín và hợp pháp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và nhận được tỷ giá tốt nhất. Có ba kênh chính bạn có thể cân nhắc: ngân hàng, tiệm vàng được cấp phép và các quầy đổi tiền tại sân bay. Mỗi lựa chọn đều có những ưu và nhược điểm riêng.
Đổi EUR sang VNĐ tại Ngân Hàng
Ngân hàng luôn là lựa chọn hàng đầu về độ an toàn và hợp pháp khi đổi ngoại tệ. Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam thường niêm yết tỷ giá công khai và có thủ tục rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng. Tỷ giá tại ngân hàng thường tốt và ít biến động đột ngột so với thị trường chợ đen. Tuy nhiên, nhược điểm là quy trình thủ tục có thể hơi phức tạp và mất thời gian, đặc biệt vào giờ cao điểm. Bạn nên kiểm tra tỷ giá trực tuyến và các giấy tờ cần thiết trước khi đến giao dịch để quá trình diễn ra suôn sẻ.
Dưới đây là danh sách một số ngân hàng lớn cung cấp dịch vụ đổi Euro sang tiền Việt, cùng với số hotline hỗ trợ để bạn tiện liên hệ:
| Tên Ngân Hàng | Số Hotline hỗ trợ |
|---|---|
| Ngân hàng Agribank | 1900.55.8818 |
| Ngân hàng Vietcombank | 1900.54.54.13; 024.3824.3524 |
| Ngân hàng MB bank | 1900.54.54.26 |
| Ngân hàng ACB | 1900.54.54.86; 028.38.247.247 |
| Ngân hàng Techcombank | 1800.588.822 |
| Ngân hàng VIB | 1800.8180 |
| Ngân hàng HSBC | 024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam) |
| Ngân hàng VietinBank | 1900.558.868; 024.3941.8868 |
| Ngân hàng BIDV | 1900.9247 |
| Ngân hàng Maritime Bank | 1800.59.9999; 024.39.44.55.66 |
Đổi EUR sang VNĐ tại Tiệm Vàng
Một số tiệm vàng lớn đã được Ngân hàng Nhà nước cấp phép kinh doanh ngoại tệ. Đây có thể là một lựa chọn tiện lợi với thủ tục nhanh chóng hơn ngân hàng và đôi khi có tỷ giá cạnh tranh. Tuy nhiên, bạn phải hết sức cẩn trọng và chỉ giao dịch tại các tiệm vàng có giấy phép rõ ràng. Việc đổi tiền tại các địa điểm không được cấp phép là bất hợp pháp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm cả việc bị ép giá hoặc nhận phải tiền giả. Luôn kiểm tra kỹ giấy phép và tham khảo tỷ giá niêm yết trước khi thực hiện giao dịch.
Dưới đây là một số địa chỉ tiệm vàng được cấp phép mua bán ngoại tệ mà bạn có thể tham khảo:
| Thành phố | Địa điểm | Địa chỉ | Hotline |
|---|---|---|---|
| TP.HCM | Trung tâm vàng bạc đá quý SJC | 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP HCM | (028) 39296016 |
| Hà Nội | Trung tâm vàng bạc đá quý SJC | 50 Giang Văn Minh, P. Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội | (024) 39941422 |
| TP.HCM | Trung tâm vàng bạc đá quý PNJ | 76 Nơ Trang Long, P. 14, Quận BìnhThạnh, TP. Hồ Chí Minh | (028) 3510 3903 |
| Hà Nội | Trung tâm vàng bạc đá quý PNJ | 256 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | |
| TP.HCM | Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 | 84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 | 028-3836-0412 |
| Hà Nội | Vàng Hà Trung Nhật Quang | 57 Hàng Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm | 024 3938 6526 |
| TP.HCM | Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 | 784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 | |
| Hà Nội | Vàng Bạc Toàn Thủy | 455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân | |
| TP.HCM | Minh Thư – Quận 1 | 22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 | 090-829-2482 |
| Hà Nội | Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải | 39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân | 024 2233 9999 |
Đổi EUR sang VNĐ tại Sân Bay
Tại các sân bay quốc tế lớn như Tân Sơn Nhất và Nội Bài, bạn có thể tìm thấy các quầy đổi ngoại tệ. Ưu điểm nổi bật của dịch vụ này là sự tiện lợi và nhanh chóng, đặc biệt phù hợp trong những trường hợp khẩn cấp khi bạn vừa đến hoặc chuẩn bị khởi hành. Tuy nhiên, một nhược điểm lớn là tỷ giá tại sân bay thường cao hơn đáng kể so với ngân hàng hoặc các tiệm vàng được cấp phép ở trung tâm thành phố. Lời khuyên là chỉ nên đổi một lượng nhỏ tiền đủ dùng tại sân bay và tìm đến các địa điểm khác để đổi số tiền lớn hơn nhằm tối ưu hóa chi phí.
Dưới đây là các vị trí quầy đổi tiền tại sân bay:
Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
- Quầy 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18
- Quầy 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi)
- Quầy 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến)
- Quầy 4: Sảnh Quốc tế (Lối ra)
Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
- Nhà ga T1 (Nội địa): 2 quầy thu đổi ngoại tệ của VietinBank và ACB.
- Nhà ga T2 (Quốc tế): Cánh Tây có quầy BIDV và MSB; cánh Đông có quầy VietinBank
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Đổi Euro Sang Tiền Việt
Khi thực hiện các giao dịch đổi tiền từ Euro sang tiền Việt Nam, có một số điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ để đảm bảo giao dịch diễn ra an toàn và hiệu quả. Trước hết, hãy luôn kiểm tra tỷ giá hối đoái mới nhất từ nhiều nguồn uy tín, như các trang web của ngân hàng hoặc các ứng dụng tài chính, để so sánh và chọn được mức giá tốt nhất tại thời điểm giao dịch. Tỷ giá có thể biến động mạnh trong ngày, do đó việc cập nhật thông tin kịp thời là rất cần thiết.
Ngoài ra, việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu là bắt buộc khi đổi ngoại tệ tại ngân hàng hoặc các điểm giao dịch hợp pháp. Điều này không chỉ giúp hoàn tất thủ tục nhanh chóng mà còn tuân thủ quy định pháp luật. Sau khi đổi tiền, hãy cẩn thận kiểm tra lại số lượng tiền Việt nhận được ngay tại quầy giao dịch để tránh sai sót. Cuối cùng, luôn ưu tiên các địa điểm đổi tiền hợp pháp đã được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, như các ngân hàng lớn hoặc tiệm vàng uy tín, để bảo vệ tài sản của bạn khỏi những rủi ro không đáng có.
Việc hiểu rõ 10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái là điều thiết yếu đối với bất kỳ ai có nhu cầu giao dịch ngoại tệ. Bartra Wealth Advisors Việt Nam hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt và hiệu quả, dù là cho mục đích du lịch, đầu tư hay định cư.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tỷ giá Euro có ổn định không?
Tỷ giá Euro không ổn định mà biến động liên tục theo thời gian, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị toàn cầu như chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế khu vực Eurozone, lạm phát, lãi suất và các sự kiện địa chính trị.
2. Có thể đổi 10 Euro ở đâu để có tỷ giá tốt nhất?
Để có tỷ giá tốt nhất, bạn nên ưu tiên đổi 10 Euro tại các ngân hàng thương mại lớn và uy tín ở Việt Nam. Các tiệm vàng được cấp phép cũng có thể có tỷ giá cạnh tranh, nhưng cần kiểm tra kỹ giấy phép và uy tín.
3. Cần chuẩn bị giấy tờ gì khi đổi Euro sang VND?
Khi đổi Euro sang VND tại ngân hàng hoặc các điểm giao dịch hợp pháp, bạn cần chuẩn bị giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực. Đối với số tiền lớn hơn, có thể cần thêm các giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền.
4. Tại sao tỷ giá mua vào và bán ra Euro lại khác nhau?
Sự khác biệt giữa tỷ giá mua vào và bán ra là do các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính áp dụng để bù đắp chi phí hoạt động, quản lý rủi ro và tạo ra lợi nhuận. Tỷ giá mua vào là giá ngân hàng mua Euro từ bạn, còn tỷ giá bán ra là giá ngân hàng bán Euro cho bạn.
5. Có nên đổi Euro tại sân bay không?
Bạn nên hạn chế đổi Euro tại sân bay vì tỷ giá thường cao hơn đáng kể so với ngân hàng hoặc tiệm vàng ở trung tâm thành phố. Chỉ nên đổi một lượng nhỏ tiền đủ dùng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi không còn lựa chọn nào khác.
6. 10 Euro có giá trị tương đương khoảng bao nhiêu USD hoặc GBP?
Dựa trên tỷ giá cập nhật, 10 Euro có giá trị tương đương khoảng 8,75 USD (khi mua vào) và 11,50 GBP (khi mua vào). Tuy nhiên, các con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường ngoại hối.
7. Có rủi ro gì khi đổi tiền tại các điểm không được cấp phép?
Đổi tiền tại các điểm không được cấp phép tiềm ẩn nhiều rủi ro như bị ép giá, nhận phải tiền giả, hoặc vi phạm pháp luật và có thể bị phạt hành chính. Luôn ưu tiên các địa điểm giao dịch hợp pháp để đảm bảo an toàn cho tài sản của bạn.
