Cuộc Đại suy thoái vào những năm 1930 đã đẩy nước Mỹ vào một trong những thời kỳ đen tối nhất lịch sử, với hàng triệu người thất nghiệp và niềm tin công chúng lung lay. Khi quốc gia này đứng bên bờ vực sụp đổ kinh tế và xã hội, một vị lãnh đạo đã nổi lên với những chính sách táo bạo và quyết đoán. Vậy, tổng thống Ru-dơ-ven đã làm gì để đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng trầm trọng đó, tái thiết niềm tin và mở đường cho sự phục hồi đầy ấn tượng?

Bối cảnh Đại suy thoái và gánh nặng lịch sử

Cuộc Đại suy thoái, bùng nổ với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall vào ngày 29 tháng 10 năm 1929, được gọi là “Thứ Tư Đen tối”, đã nhanh chóng lan rộng khắp nước Mỹ và toàn cầu. Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng tài chính này rất phức tạp, bao gồm sự đầu cơ quá mức, chính sách tiền tệ lỏng lẻo và sự mất cân bằng trong sản xuất cũng như tiêu dùng.

Những hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế không chỉ dừng lại ở lĩnh vực tài chính. Về mặt kinh tế, sản xuất công nghiệp giảm sút hàng chục phần trăm, thương mại quốc tế đình trệ, đẩy hàng ngàn doanh nghiệp vào bờ vực phá sản. Về mặt xã hội, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt, có thời điểm lên đến 25% tổng lực lượng lao động, hàng triệu người rơi vào cảnh đói nghèo, mất đất đai và không có nơi ở ổn định. Ước tính có từ 25% đến 90% trẻ em ở một số khu vực bị suy dinh dưỡng, dẫn đến một cuộc khủng hoảng nhân khẩu học nghiêm trọng.

Về mặt chính trị, sự bất ổn gia tăng ở các nước tư bản, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các phong trào cực đoan và chế độ độc tài, điển hình là Chủ nghĩa Quốc xã ở Đức, Chủ nghĩa Phát xít ở Italia và Chủ nghĩa Quân phiệt ở Nhật Bản. Cuộc Đại suy thoái cũng thúc đẩy các nước áp dụng chính sách bảo hộ, như Đạo luật Thuế hải quan Smoot-Hawley năm 1930 của Mỹ, làm trầm trọng thêm cuộc chiến thương mại toàn cầu và suy giảm hơn nữa hoạt động thương mại quốc tế, gây ra những mâu thuẫn quốc tế sâu sắc, báo hiệu một cuộc chiến tranh thế giới mới sắp bùng nổ.

Tổng thống Herbert Hoover, nhậm chức vào năm 1929, đã nỗ lực thực hiện các biện pháp chống khủng hoảng như thành lập Hội đồng Nông trại Liên bang nhằm ổn định thị trường nông sản và dựa vào các doanh nghiệp tư nhân để thúc đẩy kinh tế. Ông cũng cắt giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích đầu tư vào công nghiệp, triển khai các chương trình xây dựng công trình công cộng khẩn cấp và cung cấp tín dụng cho nông dân. Tuy nhiên, những biện pháp này không đủ mạnh mẽ để ngăn chặn sự suy thoái và đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng, khiến ông thất bại trong cuộc bầu cử năm 1932 trước ứng cử viên Đảng Dân chủ Franklin D. Roosevelt.

Khởi xướng “Chính sách Mới” (New Deal) của Tổng thống Franklin Roosevelt

Ngay sau khi nhậm chức vào đầu năm 1933, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã tuyên bố thực hiện một loạt các chương trình cải cách táo bạo và toàn diện, được biết đến với tên gọi Chính sách Mới (New Deal). Đây là một sự thay đổi cơ bản trong vai trò của chính phủ liên bang, từ việc hạn chế can thiệp sang việc chủ động điều tiết và định hướng nền kinh tế. Mục tiêu chính của Chính sách Mới là “3 R”: Relief (Cứu trợ) cho những người chịu ảnh hưởng trực tiếp của khủng hoảng, Recovery (Phục hồi) nền kinh tế, và Reform (Cải cách) hệ thống tài chính để ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tương tự trong tương lai.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tái cấu trúc hệ thống tài chính và ngân hàng

Một trong những ưu tiên hàng đầu của Tổng thống Ru-dơ-ven là khôi phục niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính. Ngay lập tức, ông ban hành lệnh đóng cửa tất cả các ngân hàng trong vòng bốn ngày, được gọi là “Ngày nghỉ ngân hàng”, để đánh giá lại tình hình và chỉ cho phép những ngân hàng đủ khả năng tài chính hoạt động trở lại. Biện pháp này, kết hợp với các chương trình bảo hiểm tiền gửi mới, đã giúp ngăn chặn tình trạng người dân rút tiền ồ ạt và ổn định lại hệ thống ngân hàng.

Tiếp theo, để kiểm soát thị trường chứng khoán và ngăn chặn các hoạt động đầu cơ gây bất ổn, Tổng thống Franklin Roosevelt đã thành lập Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC). Cơ quan này có nhiệm vụ giám sát thị trường, đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư, điều mà trước đây chưa từng có. Ngoài ra, việc bãi bỏ bản vị vàng của đồng USD và cấm xuất khẩu vàng đã giúp chính phủ có khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt hơn, nhằm kích thích lạm phát và khuyến khích chi tiêu, tạo động lực cho phục hồi kinh tế.

Hỗ trợ công nghiệp và nông nghiệp để vực dậy sản xuất

Để vực dậy nền kinh tế và sản xuất công nghiệp, Tổng thống Ru-dơ-ven đã thông qua Đạo luật Phục hồi Công nghiệp Quốc gia (NIRA). Đạo luật này cho phép các ngành công nghiệp hợp tác để đặt ra các hạn ngạch sản xuất, phân phối thị trường, định giá sản phẩm và quy định các điều kiện cấp tín dụng. Mặc dù sau đó một số điều khoản của NIRA bị Tòa án Tối cao tuyên bố là vi hiến, nhưng nó đã thể hiện nỗ lực của chính phủ trong việc quản lý và điều tiết kinh tế để ổn định thị trường và giảm cạnh tranh không lành mạnh.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, Tổng thống Franklin D. Roosevelt ban hành Đạo luật Điều chỉnh Nông nghiệp (AAA), nhằm giải quyết tình trạng dư thừa sản phẩm và giá nông sản thấp, vốn là một nguyên nhân lớn gây ra Đại suy thoái. AAA cho phép chính phủ kiểm soát khối lượng sản xuất nông nghiệp thông qua việc trợ cấp cho nông dân giảm diện tích canh tác hoặc số lượng vật nuôi. Điều này giúp cân bằng cung cầu, nâng cao giá nông sản và mang lại thu nhập ổn định hơn cho nông dân, góp phần quan trọng vào nỗ lực đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng.

Chương trình an sinh xã hội và tạo việc làm quy mô lớn

Một trong những điểm nổi bật nhất của Chính sách Mới là việc tập trung vào các chương trình an sinh xã hội và tạo việc làm để giải quyết tình trạng thất nghiệp và đói nghèo. Đạo luật An sinh Xã hội năm 1935 đã thiết lập một hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, lương hưu cho người cao tuổi và hỗ trợ cho người khuyết tật, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử xã hội Mỹ. Đồng thời, các tiêu chuẩn về mức lương tối thiểu và thời gian làm việc trong tuần cũng được quy định, nhằm cải thiện điều kiện sống và làm việc của người lao động.

Chính quyền Roosevelt cũng triển khai nhiều cơ quan và chương trình công cộng khổng lồ để tạo việc làm cho hàng triệu người. Cơ quan Quản lý Công trình Công cộng (PWA) được phân bổ ngân sách lên tới 12 tỷ USD từ năm 1933 đến 1937 để xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng quan trọng như cầu, đường, trường học và bệnh viện. Ngoài ra, Quân đoàn Bảo tồn Dân sự (CCC) đã tuyển dụng hàng trăm nghìn thanh niên thất nghiệp để thực hiện các dự án bảo tồn thiên nhiên. Những chương trình này không chỉ cung cấp thu nhập mà còn xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu, đồng thời khôi phục tinh thần cho người dân. Cuối cùng, Tổng thống Franklin Roosevelt cũng hợp pháp hóa hoạt động của các tổ chức công đoàn, nhằm hóa giải xung đột giữa người sử dụng lao động và người lao động, đảm bảo quyền lợi cho giới công nhân và tạo ra sự ổn định xã hội.

Sự chuyển mình của nền kinh tế và vai trò của Chiến tranh Thế giới thứ hai

Nhờ những giải pháp kinh tế quyết liệt của Tổng thống Ru-dơ-ven, đến năm 1937, nền kinh tế Mỹ bắt đầu cho thấy những dấu hiệu phục hồi kinh tế tích cực. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã đạt gần mức năm 1929 và tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu giảm đáng kể. Giai đoạn khủng hoảng cấp tính dần chuyển sang trạng thái trì trệ, nhưng rõ ràng là các chính sách đã phát huy tác dụng trong việc giảm nhẹ gánh nặng của Đại suy thoái.

Tuy nhiên, sự phục hồi hoàn toàn của kinh tế Mỹ chỉ thực sự đạt được khi nước này tham gia vào Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nhu cầu sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự và các mặt hàng khác để phục vụ chiến tranh đã tạo ra một lượng lớn việc làm, kích thích đầu tư và thúc đẩy mạnh mẽ các ngành công nghiệp. Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã đề trình Quốc hội kế hoạch thành lập Tổ hợp công nghiệp – quân sự quy mô lớn nhất thế giới vào năm 1940, sau khi Đức tấn công Pháp. Điều này không chỉ tăng cường khả năng phòng thủ của Mỹ mà còn biến quốc gia này thành “xưởng vũ khí của phe Đồng minh”.

Các đạo luật như Đạo luật Tăng cường khả năng phòng thủ (1941) và đặc biệt là Đạo luật Cho thuê vũ khí (Lend-Lease Act) năm 1941, cho phép Mỹ cung cấp vũ khí và vật tư cho các nước Đồng minh như Liên Xô với khoản tín dụng không lãi suất trị giá 1 tỷ USD, đã thúc đẩy mạnh mẽ sản xuất công nghiệp trong nước. Sau cuộc tấn công Trân Châu Cảng của Nhật Bản vào tháng 12 năm 1941, Mỹ chính thức tham chiến, đánh dấu sự chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế thời chiến. Chính sự bùng nổ của sản xuất phục vụ chiến tranh đã chấm dứt hoàn toàn Đại suy thoái và củng cố vị thế lãnh đạo của Mỹ trên trường quốc tế.

Di sản và tầm nhìn tương lai của Franklin Roosevelt

Mặc dù Chiến tranh Thế giới thứ hai đã đóng vai trò quyết định trong việc đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng toàn diện, nhưng không thể phủ nhận tầm quan trọng của Chính sách Mới do Tổng thống Franklin D. Roosevelt khởi xướng. Các chương trình cải cách này đã đặt nền móng cho một hệ thống an sinh xã hội hiện đại, thiết lập vai trò lớn hơn cho chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế và bảo vệ quyền lợi của người dân, đồng thời khôi phục niềm tin và trật tự xã hội.

Năm 1944, trong thông điệp liên bang, Tổng thống Franklin Roosevelt đã đề xuất “Dự luật về quyền kinh tế”, một tầm nhìn xa trông rộng về một xã hội công bằng hơn. Mặc dù dự luật này không được Quốc hội thông qua, nó đã phác thảo những quyền cơ bản mà mọi công dân nên có, bao gồm quyền có việc làm hữu ích, mức lương xứng đáng, nhà ở khang trang, chăm sóc y tế đầy đủ, an sinh kinh tế khi về già hoặc gặp khó khăn, và quyền được giáo dục tốt. Tầm nhìn này đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều chính sách xã hội và kinh tế sau này.

Tổng thống Franklin D. Roosevelt là vị tổng thống duy nhất trong lịch sử Mỹ đắc cử 4 nhiệm kỳ liên tiếp, thể hiện sự tin tưởng sâu sắc của người dân vào khả năng lãnh đạo của ông trong những giai đoạn khó khăn nhất. Ông đã đột ngột qua đời vào ngày 12 tháng 4 năm 1945, ở tuổi 63, nhưng di sản của ông vẫn còn nguyên giá trị. Các học giả, nhà khoa học chính trị và sử gia luôn xếp ông vào nhóm ba vị tổng thống vĩ đại nhất của Mỹ, cùng với George Washington và Abraham Lincoln, vì những đóng góp to lớn trong việc định hình lại quốc gia và vượt qua những thách thức mang tính thời đại.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Cuộc Đại suy thoái bắt đầu từ khi nào và nguyên nhân chính là gì?

Cuộc Đại suy thoái bắt đầu vào ngày 29 tháng 10 năm 1929 với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall. Nguyên nhân chính bao gồm sự đầu cơ quá mức, chính sách tiền tệ lỏng lẻo và sự mất cân bằng trong sản xuất cũng như tiêu dùng.

2. “Chính sách Mới” (New Deal) của Tổng thống Roosevelt là gì?

“Chính sách Mới” là một loạt các chương trình và cải cách kinh tế, xã hội được Tổng thống Franklin D. Roosevelt thực hiện từ năm 1933, nhằm mục tiêu Cứu trợ, Phục hồi và Cải cách, giúp nước Mỹ vượt qua Đại suy thoái.

3. Chính sách của Tổng thống Herbert Hoover đã thất bại như thế nào?

Tổng thống Herbert Hoover đã cố gắng áp dụng các biện pháp như thành lập Hội đồng Nông trại Liên bang, cắt giảm thuế và tăng chi tiêu công. Tuy nhiên, các biện pháp này được đánh giá là chưa đủ mạnh mẽ và không thể ngăn chặn sự suy thoái kinh tế trầm trọng, khiến ông thất bại trong việc đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng.

4. Đạo luật An sinh Xã hội đóng vai trò gì trong Chính sách Mới?

Đạo luật An sinh Xã hội (1935) là một cột mốc quan trọng, thiết lập hệ thống bảo hiểm xã hội toàn diện bao gồm trợ cấp thất nghiệp, lương hưu cho người cao tuổi và hỗ trợ cho người khuyết tật, tạo ra một mạng lưới an sinh cơ bản cho người dân Mỹ.

5. Ngoài các chương trình kinh tế, Tổng thống Roosevelt còn làm gì để tạo việc làm?

Tổng thống Ru-dơ-ven đã khởi xướng các chương trình công trình công cộng quy mô lớn như Cơ quan Quản lý Công trình Công cộng (PWA) và Quân đoàn Bảo tồn Dân sự (CCC), tạo hàng triệu việc làm cho người thất nghiệp thông qua các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng và bảo tồn thiên nhiên.

6. Khi nào nước Mỹ mới hoàn toàn thoát khỏi Đại suy thoái?

Mặc dù Chính sách Mới đã giúp giảm nhẹ tác động của khủng hoảng và thúc đẩy phục hồi kinh tế vào năm 1937, nhưng nền kinh tế Mỹ chỉ thực sự hoàn toàn thoát khỏi khủng hoảng sau khi tham gia vào Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhờ nhu cầu sản xuất quân sự quy mô lớn.

7. “Dự luật về quyền kinh tế” của Roosevelt có ý nghĩa gì?

Dự luật về quyền kinh tế, do Tổng thống Franklin D. Roosevelt đề xuất năm 1944, là một tầm nhìn về các quyền cơ bản mà mọi công dân Mỹ nên có, bao gồm quyền có việc làm, mức lương xứng đáng, nhà ở, y tế, an sinh và giáo dục. Mặc dù không được thông qua, nó đã định hình các chính sách xã hội sau này.

8. Tại sao Franklin D. Roosevelt được coi là một trong những tổng thống vĩ đại nhất của Mỹ?

Ông được coi là vĩ đại nhờ khả năng lãnh đạo tài tình, kiên cường trong việc đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng Đại suy thoái thông qua Chính sách Mới táo bạo và vai trò chủ chốt của ông trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, giúp Mỹ trở thành cường quốc thế giới.

Những giải pháp kinh tế và xã hội của Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã không chỉ giúp đưa nước Mỹ thoát khỏi khủng hoảng Đại suy thoái mà còn định hình lại vai trò của chính phủ và tạo ra một mô hình nhà nước phúc lợi hiện đại. Đây là một bài học lịch sử quý giá về khả năng ứng phó với thách thức và tầm nhìn lãnh đạo trong thời kỳ biến động, một thông điệp ý nghĩa mà Bartra Wealth Advisors Việt Nam muốn chia sẻ đến quý vị độc giả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon